Học tiếng Anh qua các đoạn hội thoại là một trong những cách học từ vựng giao tiếp vô cùng hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá những mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề về giao thông nhé!

Mẫu hội thoại tiếng Anh về giao thông

1. Hội thoại khi đi xe bus

Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề giao thông
Bài nói tiếng anh về phương tiện giao thông khi đi xe bus
Câu tiếng AnhDịch nghĩa
AlanSo, what kind of transportation do you want to choose?Rồi, vậy cậu muốn chọn đi loại phương tiện nào?
ChrisI think going by bus is not a bad idea.Tớ nghĩ là đi bằng xe buýt không phải một ý kiến tồi.
AlanIt’s peak hour now. Don’t you think it will be overcrowded?Bây giờ là giờ cao điểm đó, cậu không nghĩ xe buýt sẽ rất đông sao?
ChrisI don’t think so. There are a lot of rides. We can take the one that’s not so crowded.Tớ không nghĩ vậy đâu. Có nhiều chuyến mà. Mình có thể đi chuyến nào mà không đông ý.
AlanOk. That sounds fine, too. So how can we catch the bus?Được thôi. Nghe cũng ổn đó. Vậy làm thế nào mình bắt được xe buýt đây?
ChrisLet’s go to the bus station over there. And we can take a look at the bus schedule, too.Hãy đi đến bến xe buýt đằng kia đi. Và sau đó mình cũng có thể xem qua lịch xe buýt nữa.
AlanOK, I hope that we can get to the theater on time!Được rồi, mong là mình có thể đến rạp chiếu phim đúng giờ!

2. Mẫu hội thoại hỏi đường bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
NickExcuse me! Do you know how to get to this cinema?Làm phiền bạn chút! Không biết bạn có biết đường đến rạp chiếu phim này không?
LindaYes, I do. How do you want to get there? By bus or by foot!Vâng, tôi biết. Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Đi buýt hay đi bộ?
NickI want to go on foot. Could you show me how, please?Tôi muốn đi bộ. Bạn có thể chỉ tôi đường đi được không?
LindaYes, of course. It’s really simple.
You just need to go straight down this road and then turn right after two blocks.
Keep moving on until you see a traffic light.
The cinema is next to it.
Tất nhiên rồi. Cách đi rất đơn giản thôi.
Bạn chỉ cần đi thẳng con đường này và rẽ phải sau hai dãy nhà.
Tiếp tục đi cho đến khi nhìn thấy một cột đèn giao thông.
Rạp chiếu phim ở ngay cạnh đó.
NickI’m sorry, but would you tell me again when I should turn right, please?Xin lỗi nhưng phiền bạn có thể nói lại khi nào thì tôi nên rẽ phải được không? 
LindaAfter two blocks. Don’t worry, you’ll see it immediately after you get there.Sau hai dãy nhà. Đừng lo, bạn sẽ thấy nó ngay khi đến thôi.
NickThank you so much for your help! Have a nice day!Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ! Chúc bạn một ngày tốt lành!

3. Đoạn hội thoại về vụ tai nạn

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
TrangHave you heard about the accident they talked about on the radio last night?Cậu đã nghe về vụ tai nạn được nói đến trên đài tối qua chưa?
MinhNo, I haven’t. What happened?Tớ chưa nghe. Có chuyện gì xảy ra vậy?
TrangA bike was hit by a speeding car.
The car went out of control and then hit a tree.
Một chiếc xe đạp đã bị một chiếc ô tô chạy quá tốc độ đâm vào.
Chiếc xe sau đó mất kiểm soát rồi tông vào một gốc cây.
MinhThat sounds terrible. Were there any injuries?Nghe thật khủng khiếp. Có xảy ra thương tích gì không?
TrangLuckily, everyone was fine. There were no injuries recorded, both for the biker and the driver.May mắn thay, mọi người đều ổn. Không có thương tích nào được ghi nhận, cả người đi xe đạp và người lái xe.
MinhThat’s so lucky. But do you think people today are getting more and more careless?
There have been so many accidents this year.
Thật là may mắn. Nhưng bạn có nghĩ rằng con người ngày nay càng ngày càng bất cẩn không?
Có rất nhiều vụ tai nạn đã xảy ra trong năm nay.
TrangYes, that’s true. I hope that people can be more responsible when taking part in traffic.Đúng vậy. Tớ mong rằng mọi người có thể có trách nhiệm hơn khi tham gia giao thông.

4. Mẫu hội thoại bằng tiếng Anh khi vượt đèn đỏ

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
TimDo you have any memorable experiences when taking part in traffic?Bạn có kỷ niệm nào đáng nhớ khi tham gia giao thông không?
JackWell, maybe that’s the time when I accidentally drove through a red light.À, có lẽ đó là lần tôi vô tình chạy xe vượt đèn đỏ.
TimReally? How did that happen?Thật sao? Chuyện đó xảy ra thế nào vậy?
JackActually, I don’t really remember because it happened a long time ago.
I just remember when the police officer stopped me, I was very nervous and scared.
Thực ra tôi cũng không nhớ lắm vì chuyện xảy ra cũng lâu rồi.
Tôi chỉ nhớ khi cảnh sát chặn tôi lại, tôi đã rất lo lắng và sợ hãi.
TimI hope that you just really accidentally drove through a red light because it’s not a good action when participating in traffic. Tôi hy vọng rằng bạn chỉ thực sự vô tình lái xe vượt đèn đỏ vì đó không phải là một hành động tốt khi tham gia giao thông.
JackI know. Although I don’t remember what happened, now thinking about it makes me really embarrassed.Tôi biết. Mặc dù tôi không nhớ chuyện gì đã xảy ra, nhưng bây giờ nghĩ lại điều đó khiến tôi thực sự xấu hổ.
TimIt’s good to hear that. Thật tốt khi nghe điều đó.

5. Mẫu hội thoại mua vé xe bus bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
CustomerExcuse me, could I have a bus ticket to Kingdom Street, please?Làm phiền bạn cho tôi một vé xe buýt đến phố Kingdom!
Ticket sellerWhat time do you want to take the bus?Bạn muốn đi xe buýt vào giờ nào?
Customer3 pm, please.Vào 3 giờ chiều.
Ticket sellerHere’s your ticket! Your bus number is E34.
You can wait for the bus at the bus station over there.
Do you want to buy a monthly ticket?
Vé của bạn đây! Số xe buýt của bạn là E34.
Bạn có thể chờ xe tại bến xe buýt đằng kia nhé.
Bạn có muốn mua vé tháng luôn không?
CustomerThank you, but maybe I’ll leave it for another day!Cảm ơn bạn, nhưng có lẽ tôi sẽ mua nó vào một ngày khác!
Ticket sellerI see. Thank you and have a nice day!Tôi hiểu. Cảm ơn và chúc bạn một ngày tốt lành!
CustomerThank you.Cảm ơn bạn.

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về giao thông phổ biến

Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh về một chủ đề nào đó, việc nắm chắc một vài mẫu câu hỏi thông dụng là điều rất hữu ích. Dưới đây là những câu đàm thoại tiếng Anh phổ biến về chủ đề giao thông.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về giao thông phổ biến
Bài nói tiếng anh về phương tiện giao thông phổ biến
Câu hỏi tiếng AnhDịch nghĩa
Could you show me how to get to the market, please?Làm phiền bạn chỉ đường đến chợ giúp tôi được không?
Pardon me, could you tell me where I am now, please?Thứ lỗi, bạn có thể cho tôi biết bây giờ tôi đang ở đâu được không?
How often do the buses run?Lịch chạy của xe buýt như thế nào?
Could you drive me to the airport, please?Bạn có thể đưa tôi đến sân bay được không?
Is this the bus to George Street?Đây có phải xe buýt đến Phố George không?
What is this street?Đây là phố nào?
Do you think we have lost our way?Bạn có nghĩ chúng ta lạc đường rồi không?
At what time do you think the traffic is densest?Bạn nghĩ giao thông sẽ đông nhất vào thời điểm nào?
Which one do you prefer: going by bus or going by motorcycle?Bạn muốn đi bằng xe buýt hay xe máy?
Don’t you think that public transport is much cheaper than private transport?Bạn có nghĩ rằng phương tiện công cộng rẻ hơn nhiều so với phương tiện cá nhân không?

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Để có thể hình thành nên các cuộc hội thoại tiếng Anh về giao thông, việc học từ vựng dành riêng cho lĩnh vực này là rất cần thiết, dưới đây là một số ví dụ về từ vựng chủ đề giao thông phổ biến nhất.

từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Từ vựng bài nói tiếng anh về phương tiện giao thông
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ (n) xe máyIn Vietnam, people use motorcycles more often than cars.
(Ở Việt Nam, mọi người dùng xe máy thường xuyên hơn so với ô tô.)

I’ve just got a brand new motorcycle.
(Tôi vừa mua một chiếc xe máy mới tinh.)
Coach /koʊtʃ/ (n) xe kháchWe’re going to the beach by coach.
(Chúng tôi sẽ đi tới bãi biển bằng xe khách.)

This coach looks really large.
(Chiếc xe khách này nhìn thật rộng rãi.)
Boat /boʊt/ (n) thuyềnAre you traveling by boat or by air?
(Bạn định đi bằng thuyền hay máy bay?)

The boat was swept out to sea by the tide.
(Chiếc thuyền bị cuốn ra biển bởi thủy triều)
Helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ (n) máy bay trực thăngLook! There is a helicopter just flying over!
(Nhìn kìa! Có một chiếc trực thăng vừa bay qua!)

I think I can hear the noise of a helicopter from far away.
(Tôi nghĩ tôi có thể nghe thấy tiếng máy bay trực thăng từ xa.)
Subway /ˈsʌb.weɪ/ (n) tàu điện ngầmI gave my seat to a pregnant woman on the subway.
(Tôi đã nhường ghế của mình cho một phụ nữ mang thai trên tàu điện ngầm.)

There are many subways in Japan.
(Có rất nhiều tàu điện ngầm ở Nhật Bản.)
Traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ (n) đèn giao thôngHe was pulled over by a police officer for failing to stop at a red traffic light.
(Anh ấy bị phạt dừng bởi cảnh sát do không dừng đèn đỏ.)

Just go straight until you see a traffic light, then turn right.
(Cứ đi thẳng đến khi bạn nhìn thấy cột đèn giao thông, sau đó rẽ phải.)
Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/ (n) biển báo giao thôngThis traffic sign means you cannot turn left.
(Biển báo này có nghĩa là bạn không được rẽ trái.)

There are so many traffic signs on the street, which really makes me confused.
(Có quá nhiều biển báo giao thông trên đường phố, điều này thực sự khiến tôi bối rối.)
Crossroad /ˈkrɑːs.roʊd/ (n) đường giao nhau (ngã tư)Traffic was stopped at the crossroad.
(Giao thông đã bị tắc nghẽn ở ngã tư.)

There are two traffic lights at this crossroad.
(Có hai cột đèn giao thông ở ngã tư này.)
Dead-end /ˌded ˈend/ (n) đường cụtYou cannot go straight! This is a dead-end road!
(Bạn không thể đi thẳng nữa! Đây là đường cụt rồi!)

They should put up a sign to warn people that this is a dead-end road.
(Họ nên cắm biển để cảnh báo mọi người rằng đây là đường cụt.)
Speed limit /ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/ (n) giới hạn tốc độSlow down! Are you trying to break the speed limit?
(Đi chậm lại đi! Bạn đang cố gắng đi quá tốc độ sao?)

When you’re driving, try not to break the speed limit.
(Khi bạn lái xe, cố gắng đừng để vượt quá giới hạn tốc độ.)

Trên đây là bài viết tổng hợp về các mẫu hội thoại tiếng Anh về giao thông, cũng như các từ vựng thông dụng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của các bé về chủ đề giao thông.

Ngoài việc giúp con học từ vựng qua lý thuyết, các bậc phụ huynh có thể tham khảo  app ELSA Speak – một ứng dụng đã và đang được rất nhiều người lựa chọn và đón nhận như một “người trợ lý” đáng tin cậy. 

Tính đến hiện tại, ELSA Speak đang sở hữu hơn 13 triệu người dùng trên thế giới và hơn 5 triệu người dùng tại Việt Nam. Đây cũng là ứng dụng nằm trong Top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu.

Đặc biệt, độ hiệu quả của ELSA Speak đã được kiểm chứng bởi 90% người dùng phát âm rõ ràng hơn, 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn và 95% người dùng tự tin hơn sau khi sử dụng app. 

Học tiếng Anh cùng ELSA Speak
Học bài nói tiếng anh về phương tiện giao thông cùng ELSA Speak

Với hơn 192 chủ đề được cập nhật thường xuyên, 25,000 bài luyện tập, 7,000 bài học, bao quát đủ các kỹ năng như phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, ELSA Speak sẽ là một trong những ứng dụng hỗ trợ quá trình học ngoại ngữ của bé tốt nhất.

Vậy nên, bố mẹ hãy nhanh tay tải ELSA Speak ngay hôm nay để giúp các con vững bước trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!