Trong tiếng Anh, hopeless là một từ vựng phổ biến, nhưng không phải ai cũng biết chính xác hopeless đi với giới từ gì và sử dụng chúng ra sao cho đúng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hopeless)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Hopeless là gì?
Hopeless (UK: /ˈhəʊp.ləs/ – US: /ˈhoʊp.ləs/) là một tính từ thông dụng, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không còn hy vọng hoặc một tình trạng vô vọng (without hope – theo từ điển Cambridge).
Dưới đây là các nét nghĩa chi tiết của từ hopeless:
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
(adj) vô vọng, tuyệt vọng, không có hy vọng, không thể cải thiện được | without hope and therefore unable to take action or to be successful in the future | They’re looking for a cure for the disease, but it’s a hopeless case. (Họ đang tìm cách chữa khỏi căn bệnh, nhưng đó là một trường hợp vô vọng.) |
(adj) không có khả năng/năng khiếu, kém cỏi/tệ hại trong việc gì đó | completely without skill at a particular activity; very bad at something | I’m hopeless at dancing. (Tôi không có năng khiếu nhảy múa.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Hopeless đi với giới từ gì?
Hopeless có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như at, about, to, with, of hay for, mỗi giới từ lại mang một sắc thái và ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất của hopeless đi kèm với từng giới từ.

Hopeless + at
Cấu trúc hopeless at được dùng khi bạn muốn nói ai đó rất kém hoặc không giỏi trong một kỹ năng, một môn học hoặc một hoạt động cụ thể nào đó.
Hopeless at + Noun / V-ing |
Ví dụ: He’s hopeless at remembering names. (Anh ấy rất kém trong việc nhớ tên người khác.)
Hopeless + about
Cấu trúc hopeless about được sử dụng khi ai đó cảm thấy tuyệt vọng, không có hy vọng về một tình huống, một sự việc hoặc một khía cạnh nào đó trong cuộc sống.
Hopeless about + Noun |
Ví dụ: They were hopeless about their future. (Họ cảm thấy tuyệt vọng về tương lai của mình.)
Hopeless + to
Cấu trúc này thường được dùng với chủ ngữ giả It, để diễn tả một hành động, một nỗ lực nào đó là vô vọng và không có khả năng thành công.
It’s hopeless to + V |
Ví dụ: It’s hopeless to try to convince him. (Thật vô vọng khi cố gắng thuyết phục anh ta.)
Hopeless + with
Tương tự như hopeless at, cấu trúc hopeless with cũng diễn tả sự kém cỏi hoặc không có kỹ năng, nhưng thường được dùng khi nói về việc sử dụng một vật dụng, một công cụ hoặc một hệ thống cụ thể nào đó.
Hopeless with + Noun |
Ví dụ: He’s hopeless with tools. (Anh ấy rất kém trong việc sử dụng các dụng cụ.)
Hopeless + of
Cấu trúc hopeless of được dùng khi ai đó cảm thấy tuyệt vọng, không còn hy vọng về một khả năng, một kết quả hoặc một mục tiêu cụ thể. Hopeless đi với of hiếm gặp trong thực tế nhưng vẫn là một cấu trúc đúng.
Hopeless of + Noun / V-ing |
Ví dụ: They were hopeless of winning the championship. (Họ không còn hy vọng giành chức vô địch.)
Hopeless + for
Hopeless for không phổ biến bằng hopeless at hay hopeless about, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc một nhiệm vụ nào đó là vô vọng đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
(The situation/task) is hopeless for + Noun |
Ví dụ: The rescue mission seemed hopeless for the trapped climbers. (Nhiệm vụ giải cứu dường như vô vọng đối với những người leo núi bị mắc kẹt.)

Các cấu trúc khác với hopeless
Ngoài các cấu trúc đi kèm với giới từ bên trên, hopeless còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cách diễn đạt phổ biến khác.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + be + hopeless | Diễn tả một người hay một tình huống đang ở trong trạng thái tuyệt vọng, không còn hy vọng. | The situation is hopeless; we have no way out. (Tình hình thật vô vọng; chúng tôi không có lối thoát.) |
S + feel + hopeless | Miêu tả cảm xúc tuyệt vọng, thất vọng sâu sắc của ai đó về một điều gì đó. | He felt hopeless about ever finding his lost dog. (Anh ấy cảm thấy vô vọng về việc tìm lại được con chó bị lạc của mình.) |
There + be + a sense/feeling of hopelessness | Diễn tả một cảm giác tuyệt vọng chung, bao trùm một không gian hoặc một nhóm người. | There was a feeling of hopelessness in the air as the team fell behind. (Không khí tràn ngập cảm giác tuyệt vọng khi đội bóng bị dẫn trước.) |

Word form của hopeless
Để sử dụng từ hopeless một cách chính xác, bạn cần nắm rõ các hình thái từ (word form) của nó.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Tính từ (Adjective) | hopeless /həʊpləs/ (vô vọng, tuyệt vọng) | The situation seemed hopeless. (Tình hình có vẻ vô vọng.) |
Danh từ (Noun) | hopelessness /ˈhəʊpləsnəs/ (sự vô vọng, sự tuyệt vọng) | The hopelessness in her eyes was heartbreaking. (Sự tuyệt vọng trong mắt cô ấy thật đau lòng.) |
Trạng từ (Adverb) | hopelessly /ˈhəʊpləsli/ (một cách vô vọng, tuyệt vọng) | He stared hopelessly at the broken car. (Anh ấy nhìn chằm chằm một cách vô vọng vào chiếc xe hỏng.) |

>> Đừng để những lỗi phát âm nhỏ cản trở sự tự tin của bạn khi giao tiếp. Trải nghiệm ngay hành trình luyện nói chuẩn quốc tế với hàng ngàn từ vựng đa dạng chủ đề chỉ 5.000đ mỗi ngày!
Bài tập hopeless + gì, có đáp án
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- He’s completely hopeless ________ directions.
- She feels so hopeless ________ her job search.
- It’s hopeless ________ argue with him about politics.
- They were hopeless ________ finding a solution.
- He’s a great musician, but he’s hopeless ________ singing.
- The team felt hopeless ________ winning the match.
- I am hopeless ________ remembering faces.
- It seemed hopeless ________ them to find a way out of the cave.
- Don’t be so hopeless ________ your future.
- She’s completely hopeless ________ cooking.
- She felt hopeless ________ passing the exam after failing twice.
- The doctor was hopeless ________ curing the disease.
- It’s hopeless ________ expect a change from them.
- The police were hopeless ________ tracking down the suspect.
- He felt completely hopeless ________ his financial situation.
- She’s completely hopeless ________ dealing with technology.
- The rescuers were beginning to feel hopeless ________ the situation.
- It’s hopeless ________ pretend everything is okay.
- He was hopeless ________ keeping a secret.
- The family was hopeless ________ hearing any good news.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án:
- with
- about
- to
- of
- at
- of
- at
- for
- about
- at
- about
- of
- to
- at
- about
- at
- about
- to
- at
- of
Câu hỏi thường gặp
Hopeless là loại từ gì?
Hopeless là một tính từ (adjective), mang nghĩa vô vọng, tuyệt vọng hoặc kém cỏi.
Hopeless to V hay Ving?
Bạn có thể sử dụng cấu trúc It’s hopeless to + V để diễn tả việc làm gì đó là vô vọng. Hopeless không đi với Ving.
Hopeless at là gì?
Hopeless at có nghĩa là rất kém cỏi hoặc không giỏi trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể nào đó.
Ví dụ: I’m hopeless at playing chess. (Tôi rất kém trong việc chơi cờ vua.)
Hopeless romantic là gì?
Hopeless romantic là một cách nói thông dụng để miêu tả một người có suy nghĩ rất lãng mạn, luôn tin vào tình yêu và những câu chuyện cổ tích, bất chấp thực tế có thể không như vậy.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững hopeless đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan để sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn bứt phá kỹ năng Anh ngữ, hãy khám phá thêm tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!