How do you do là gì? Trả lời ra sao? Phân biệt với How are you?

How do you do là gì? Trả lời ra sao? Phân biệt với How are you?

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng những câu hỏi thăm hỏi như “How do you do?” và “How are you?”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hai câu này và cách trả lời phù hợp. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ “How do you do?” là gì, cách trả lời phù hợp, và phân biệt rõ ràng với câu hỏi “How are you?” để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp hàng ngày.

“How do you do?” là gì? Cách phát âm và ngữ điệu

“How do you do? – /haʊ də juː duː/” mang nghĩa “Dạo này bạn thế nào rồi?”. Đây là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chào hỏi ai đó lần đầu tiên hoặc trong một bối cảnh trang trọng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Hi, Anna. How do you do? – I’m grant. How about you?

(Xin chào, Anna. Dạo này bạn thế nào rồi? – Tôi cảm thấy rất tuyệt. Còn bạn thì sao?)

  • How do you do these days? – I’m feeling a bit tired, but otherwise good.

(Dạo này bạn thế nào rồi – Tôi cảm thấy hơi mệt, nhưng nhìn chung thì ổn.)

How do you do nghĩa là “Dạo này bạn thế nào rồi”
How do you do nghĩa là “Dạo này bạn thế nào rồi”

Cách sử dụng cấu trúc “How do you do?”

Dưới đây là một số cách sử dụng và trả lời câu hỏi “How do you do?” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Các trường hợp dùng câu hỏi “How do you do?”

Bạn có thể sử dụng cấu trúc “How do you do” trong những trường hợp cụ thể sau:

  • Khi gặp một người bạn lâu không gặp
  • Khi gặp một người mới lần đầu
  • Khi muốn làm quen với những người bạn mới
  • Khi muốn mở lời trong một cuộc trò chuyện
  • Khi muốn trò chuyện với nhân viên phục vụ
  • Khi muốn thể hiện sự lịch sự trong các dịp trang trọng

Cách trả lời

Tùy vào hoàn cảnh và đối tượng, bạn có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ:

Khi gặp lại người bạn lâu không gặp:

  • “I’m doing well. Thanks for asking! How about you?” (Tôi đang khỏe lắm. Cảm ơn vì đã hỏi thăm. Còn bạn dạo này thế nào rồi?)
  • “I’m fine. What about you?” (Tôi vẫn ổn. Còn bạn thì sao?)
  • “Good day!” (Rất tuyệt!) 
  • “Never been better!” (Chưa bao giờ tôi khỏe thế này!)
  • “Still holding up.” (Tôi vẫn còn khỏe chán.)

Khi gặp một người mới:

  • “I’m doing well, thank you. How about you?” (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
  • “Nice to meet you. I’m doing great.” (Rất vui được gặp bạn. Tôi rất khỏe.)
  • “I’m good, thanks for asking. What about you?” (Tôi ổn, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
  • “It’s a pleasure to meet you. I’m doing well.” (Rất vui được gặp bạn. Tôi khỏe.)
  • “I’m fine, I’ve heard so much about you.” ( Tôi ổn, tôi đã nghe rất nhiều về bạn.)
Cách sử dụng và cách trả lời cấu trúc “How do you do”
Cách sử dụng và cách trả lời cấu trúc “How do you do”

Các đoạn hội thoại với how do you do thường gặp

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “How do you do?” trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ trong các tình huống gặp mặt lần đầu

John: Hello, I’m the CMO of Take Profit Company. My name is John. It’s a pleasure to meet you.

(Xin chào, tôi là CMO của công ty Take Profit. Tên tôi là John. Rất hận hạnh vì được gặp bạn.)

Sandra: Hello John, I’m Sandra. I’m a VnDirect accountant. How do you do?

(Chào John, tôi là Sandra. Tôi là kế toán của công ty VNDirect. Dạo này anh khỏe không?)

John: I’m good. Thanks for asking. Should we go to the meeting room?

(Tôi khỏe. Cảm ơn vì đã hỏi thăm. Chúng ta có nên vào phòng họp luôn không nhỉ?)

Sandra: Yes. The manager is waiting now.

(Được thôi. Quản lý đang chờ anh trong phòng họp đấy.)

Ví dụ trong các cuộc gặp gỡ chính thức

Jack: Good morning, Sarah! How do you do?

(Chào buổi sáng, Sarah! Dạo này bạn thế nào rồi?)

Sarah: Good morning, Jack! I’m doing well, thank you. How about you?

(Chào buổi sáng, Jack! Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

Jack: I’m great, thanks for asking. Did you have a good weekend?

(Tôi ổn, cảm ơn đã hỏi thăm. bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?)

Sarah: Yes, I did, thanks. How about you?

(Vâng, tôi đã có một cuối tuần thư giãn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)

Jack: It was quite relaxing, actually. I caught up on some reading and spent time with my family. How was your weekend?

(Thực sự thì nó khá thư giãn. Tôi bắt đầu đọc sách và dành thời gian cho gia đình. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Ví dụ trong các cuộc trò chuyện xã giao

Tony: Hey! Long time no see! How do you do?

(Này! Lâu quá không gặp! Bạn khỏe không?)

Jim: Hi! I’m doing well, thanks! How about you?

(Chào! Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)

Tony: Pretty good! Been busy with work lately.

(Khá ổn! Dạo này bận rộn với công việc.)

Tim: I can relate! We should catch up more often.

(Tôi hiểu mà! Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn.)

Tony: Definitely! Let’s plan a coffee soon.

(Chắc chắn rồi! Chúng ta sẽ lên kế hoạch uống cà phê sớm thôi.)

Ví dụ bạn bè lâu ngày mới gặp

Jack: Hello Lynch, it has been so long since I last see you. How do you do these days?

(Chào Lynch, đã rất lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp bạn. Dạo này bạn thế nào rồi? Khỏe chứ?)

Lynch: Oh, hello Jack. I’m doing very well. I’m so surprised to see you here. Are you free?

(Chào Jack. Dạo này tôi khỏe lắm. Rất bất ngờ khi gặp lại anh ở đây. Hiện tại anh có đang rảnh không? 

Jack: Yes, I’m free now. What for?

(Có, tôi đang rảnh đây. Làm gì vậy?)

Lynch: Let’s grab a coffee.

(Hãy đi uống cà phê cùng tôi nhé.)

Jack: Okay, let’s go.

(Được thôi.)

Ví dụ gặp đồng nghiệp cũ

Jack: Hi there! How do you do?

(Chào bạn! Bạn khỏe không?)

Jenny: Hey! It’s good to see you. I’m doing well!

(Chào! Rất vui khi gặp bạn. Tôi khỏe!)

Jack: Same here! How’s your new job treating you?

(Tôi cũng vậy! Công việc mới của bạn thế nào?)

Jenny: It’s been great! Lots of new challenges.

(Tuyệt lắm! Nhiều thử thách mới lắm.)

Jack: That sounds exciting! We should grab lunch sometime.

(Nghe có vẻ thú vị đấy! Chúng ta nên đi ăn trưa cùng nhau vào lúc nào đó.)

Phân biệt “How do you do?” và “How are you?”

Tiêu chíHow do you do?How are you?
Ý nghĩaChào hỏi lịch sự, thường dùng khi gặp gỡ lần đầu. Nó không yêu cầu câu trả lời thực sự về tình trạng của người hỏi.Câu hỏi thăm sức khỏe hoặc tâm trạng, yêu cầu câu trả lời cụ thể từ người nghe.
Ngữ cảnh sử dụngTình huống trang trọng, chính thức hoặc khi gặp người chưa quen.Các mối quan hệ thân thiết, bạn bè, hoặc gia đình.

>> Xem thêm: How are you là gì? Các câu hỏi thay thế và cách trả lời How are you

Phân biệt "How do you do?" và "How are you?"
Phân biệt “How do you do?” và “How are you?”

Một số cấu trúc tương tự “How do you do?” trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, ngoài câu hỏi “How do you do?”, còn rất nhiều cấu trúc chào hỏi khác nhau. Những câu chào này có thể được phân thành hai ngữ cảnh chính: chào thân mật và chào trang trọng, lịch sự. Dưới đây là một số ví dụ cho từng ngữ cảnh:

Cấu trúc chào thân mật

  • Hello/hi (Xin chào/Chào)
  • How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào rồi)
  • How’s it going’? (How is it going?) (Bạn có khỏe không?)
  • How are things? (Mọi thứ dạo này ổn cả chứ)
  • How’s everything? (Tất cả ổn chứ)
  • What’s up? (Dạo này có gì mới không?)
  • What’s new? (Dạo này có gì mới không?)
  • What’s going on? (Mọi chuyện sao rồi)
  • What’s going on? (Mọi chuyện sao rồi)

Cấu trúc chào trang trọng, lịch sự

  • I am pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
  • How are you today? (Ngày hôm nay của bạn thế nào)
  • How are you doing? (Xin chào)
  • It is my honor/pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạn)
Một số cấu trúc tương tự với “How do you do?”
Một số cấu trúc tương tự với “How do you do?”

>>Xem thêm: 

Hiểu rõ sự khác biệt giữa “How do you do?” và “How are you?” giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và lịch sự trong các tình huống khác nhau. Bằng cách sử dụng những cấu trúc chào hỏi phù hợp, bạn sẽ tạo ấn tượng tốt với người đối thoại và góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Hãy ghi nhớ những kiến thức này và luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn cùng ELSA Speak nhé.

RELATED POSTS
Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất

Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất

Mục lục hiện 1. Từ vựng về số từ 1-1000 2. Từ vựng từ 1-10 3. Từ vựng từ 11-1000 4. Cách đọc năm trong Anh 5. Cách đọc năm trước năm 1000 6. Cách đọc năm sau năm 2000 7. Cách đọc năm có chứa chữ số 0 8. Một số ví dụ về […]

999+ tên tiếng Anh hay cho nam, dễ nhớ, ý nghĩa, thể hiện cá tính

999+ tên tiếng Anh hay cho nam, dễ nhớ, ý nghĩa, thể hiện cá tính

Mục lục hiện 1. Cách đặt tên trong tiếng Anh 2. Các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái 3. Bắt đầu bằng chữ A 4. Bắt đầu bằng chữ C 5. Bắt đầu bằng chữ D 6. Bắt đầu bằng chữ H 7. Bắt đầu bằng chữ J 8. Bắt đầu bằng […]

Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất

Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất

Mục lục hiện 1. Từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến nhất 2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về động vật 3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về môi trường 4. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về tính […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNO24 giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com