Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chính xác
Trong một số tình huống giao tiếp, việc trao đổi số điện thoại liên hệ với người khác là hoạt động tương đối phổ biến. Vậy thì cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh như thế nào mới chính xác? Hãy để ELSA Speak hướng dẫn chi tiết cho quý học viên nhé!
Hướng dẫn cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh
Điều quan trọng nhất khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh là xác định đúng vị trí của từng con số. Nói dễ hiểu hơn, số điện thoại có số như 1, 2, 5,… nằm riêng lẻ thì sẽ có cách đọc khác với số điện thoại liền kề như 11, 222, 5555… Vì thế, bạn phải căn cứ vào vị trí của các số để có đọc đúng số điện thoại.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cách đọc số điện thoại lần lượt bằng tiếng Anh
Cách đọc: Đọc lần lượt từng số trong dãy điện thoại. Các số trong dãy thường được đọc theo bảng bên dưới.
Ví dụ: 0905927359 được đọc là zero nine zero five nine two seven three five nine.
Số | Cách đọc trong tiếng Anh |
0 | Zero |
1 | One |
2 | Two |
3 | Three |
4 | Four |
5 | Five |
6 | Six |
7 | Seven |
8 | Eight |
9 | Nine |
Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh liền kề
Về cách đọc số điện thoại liền kề bằng tiếng Anh, người bản xứ đọc dãy số như sau:
- Cụm có 2 số liền kề: “double” + số.
- Cụm có 3 số liền kề: “triple” + số.
Ví dụ:
- Số điện thoại có 2 số liền kề: 0905426689 được đọc là zero nine zero five four two double six eight nine.
- Số điện thoại có 3 số liền kề: 0905427999 được đọc là zero nine zero five four two seven triple nine.
Cách đọc số “0” bằng tiếng Anh trong số điện thoại
Ngoài cách đọc số “0” là zero, nhiều người bản địa thường hay phát âm chữ số này ngắn gọn hơn là “oh”. Vì thế, nếu khi nghe đánh vần là “oh” thay vì “zero” thì bạn cũng không cần quá ngỡ ngàng.
Ví dụ: 0905927359 được đọc là oh nine oh five nine two seven three five nine.
Cách ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, để giúp người nghe có thể lắng nghe số điện thoại được rõ ràng thì người bản xứ thường ngắt dãy thành cụm số điện thoại. Thông thường, mỗi cụm bao gồm từ 3 đến 4 chữ số. Ngoài ra, trong văn viết, người ta thường đặt dấu chấm, dấu cách, dấu gạch ngang hoặc dấu | để thể hiện sự ngắt quãng.
Ví dụ:
- 0905.927.359 được đọc là zero nine zero five | nine two seven | three five nine.
- 0905 927 359 được đọc là zero nine zero five – nine two seven – three five nine.
Cách đọc 4 số điện thoại giống nhau trong tiếng Anh
Cách đọc 4 số điện thoại giống nhau trong tiếng Anh là một dạng biến thể độc đáo của cách đọc số điện thoại liền kề. Đối với cụm 4 số này, người ta đọc là: quadrupled + số.
Ví dụ: 0905.42.9999 được đọc là zero nine zero five four two quadrupled nine.
Bỏ túi bộ từ vựng liên quan đến chủ đề cuộc gọi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Area code | /ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/ | Mã vùng |
Battery | /ˈbæt.ər.i/ | Pin |
Business call | /ˈbɪz.nɪs kɔːl/ | Cuộc gọi công việc |
Busy signal | /ˈbɪzi ˈsɪɡnl/ | Tín hiệu bận |
Country code | /ˈkən.tri koʊd/ | Mã quốc gia |
Canceled call | /ˈkænsəld kɔːl/ | Cuộc gọi bị hủy |
Caller | /ˈkɔːlə/ | Người gọi điện |
Dialing Tone | /ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtəʊn/ | Tín hiệu gọi |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Máy bận |
Extension | /ɪkˈsten.ʃən/ | Số máy lẻ |
Fault | /fɒlt/ | Lỗi |
Incoming call | /ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl/ | Cuộc gọi đến |
Interference | /ˌɪn.təˈfɪə.rəns/ | Nhiễu tín hiệu |
Missed call | /mɪst kɔl/ | Cuộc gọi nhỡ |
Off the hook | /ˌɒf.ðəˈpeɡ/ | Máy kênh |
Phone number | /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ | Số điện thoại |
Return a call | /rɪˈtɜːn ə kɔːl/ | Gọi lại cho ai đó |
Voicemail | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Tin nhắn thoại |
Một số mẫu câu thông dụng khi gọi điện thoại
Sau đây là một số mẫu câu thông dụng khi gọi điện thoại mà các bạn học viên nên bỏ túi.
Muốn nối máy với ai đó
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hello/Good morning/Good afternoon. | Chào buổi sáng/trưa/chiều. |
This is Chau Huynh speaking. | Chào, đây là Châu Huỳnh. |
Could I speak to My please? | Tôi có thể nói chuyện với My được không? |
I’d like to speak to Professor Tran. | Tôi muốn nói chuyện với giáo sư Trần. |
I’m trying to contact the student consultant. | Tôi muốn gặp người tư vấn sinh viên. |
Cung cấp thông tin người gọi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m calling from Vietnam/Korea/Japan,… | Tôi gọi đến từ Việt Nam/Hàn/Nhật… |
I’m calling on behalf of Mr. An. | Tôi gọi điện thay mặt cho ông An. |
Bắt máy cuộc gọi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Lina speaking. Can I help you? | Lina đang nghe máy đây, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Who’s calling please?/Who’s speaking? | Ai gọi điện vậy ạ? |
Where are you calling from? | Bạn gọi đến từ đâu? |
Are you sure you have the right contact? | Bạn chắc là mình gọi đúng số chứ? |
Nhờ ai đó giữ máy
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hold the line please. | Giữ máy chút nhé. |
Could you hold on please? | Bạn giữ máy chút được không? |
Just a moment please. | Đợi tí nhé. |
Thank you for holding. | Cảm ơn vì đã đợi. |
His line is free now … I’ll put you through his line. | Số của ông ấy gọi được rồi, tôi sẽ nối máy. |
I am connecting you to her now. | Tôi đang nối máy cho bạn tới bà ấy. |
Từ chối cuộc gọi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m afraid the line’s engaged. Could you call back later? | Tôi e là máy bận rồi, bạn có thể gọi lại chứ? |
I’m afraid she’s in a video call at the moment. | Tôi e hiện tại cô ấy đang bận họp rồi. |
I’m sorry. He’s out of the office today. | Xin lỗi, anh ấy không có ở văn phòng hôm nay. |
He/she isn’t in at the moment. | Anh ấy không có ở đây. |
I’m afraid we don’t have a Mr./Mrs./Ms/Miss. … here | Tôi e là ông/bà… không có ở đây. |
I’m sorry.There’s nobody here by that name. | Xin lỗi ở đây không ai có tên như vậy cả. |
Cách hỏi – đáp số điện thoại thường gặp
Trong giao tiếp tiếng Anh, hỏi đáp số điện thoại là chủ đề thông dụng. Một số cấu trúc hỏi – đáp thường gặp như:
Cấu trúc hỏi:
- What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là?)
- Can I have your phone number? (Cho mình xin số điện thoại của bạn được không?)
- Could you provide me with your phone contact information? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin liên lạc qua điện thoại được không?)
Cấu trúc đáp:
- It’s 0905.927.359. (Nó là 0905.927.359.)
- My phone number is 0905.927.359. (Số điện thoại của tôi là 0905.927.359.)
Tham khảo mẫu hội thoại về cuộc gọi điện trong tiếng Anh
– Linda: Hi Sana, it’s been a long time to see you. Could I get your phone number now? (Chào Sana, đã lâu rồi mới gặp lại bạn. Tôi có thể xin số điện thoại của bạn?)
– Sana: Of course! It’s 0905.927.999. (Tất nhiên! Đó là 0905.927.999)
– Linda: Is it your personal phone number? (Đó có phải là số điện thoại cá nhân của bạn?)
– Sana: No, that’s my work number. Well, it’s my habit. I will give you my cell phone number. This is 0905.927.359. (Không, đó là số công việc của tôi. Chà, đó là thói quen của tôi. Tôi sẽ gửi bạn số điện thoại cá nhân này. Nó là 0905.927.359)
– Linda: Thanks for the update! I’ll make sure to use the new number to keep in touch with you. (Cảm ơn vì đã cập nhật! Tôi chắc chắn sẽ sử dụng số mới để liên lạc với bạn.)
– Sana: Feel free to call me anytime, Linda. (Hãy gọi cho tôi bất cứ lúc nào nha Linda.)
– Linda: Sounds good! Wish you have a good day! (Nghe hay đấy! Chúc cậu một ngày tốt lành!)
Mặt khác, để có thể luyện tập cách giao tiếp về chủ đề điện thoại một cách thành thạo, bạn nên tham gia khóa học nói tiếng Anh của ELSA Speak. Bằng việc ứng dụng công nghệ AI, bạn không chỉ biết được nơi nào mình phát âm sai, ngữ điệu chưa chuẩn,… Thậm chí, bạn có thể trau dồi trình độ Speaking với hơn 3000+ chủ đề khác nhau. Từ đó, nâng cao năng lực Anh ngữ của bản thân và tự tin đối thoại mọi chủ đề với người bản xứ.
Trên đây là bài viết hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chính xác mà ELSA Speak muốn gửi đến quý học viên. Hy vọng rằng với những nội dung ở trên sẽ trở thành tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn giữ liên hệ với những người bạn đến từ khắp năm châu trên thế giới.