I can’t stand là một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa nắm rõ cách dùng cũng như các cấu trúc đồng nghĩa của cụm từ này. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu I can’t stand là gì, cách sử dụng, các cấu trúc tương tự và bài tập thực hành, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
I can’t stand là gì?
I can’t stand có nghĩa là tôi không thể chịu đựng/tôi ghét, thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự ghét bỏ hoặc không thể chịu đựng đối với một người hoặc một điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự không thích một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Thái độ này cho thấy cảm giác chán ghét hoặc không thể chấp nhận một điều gì đó đến mức không muốn tiếp xúc hoặc trải nghiệm nữa.
Ví dụ:
- I can’t stand the heat in summer. (Tôi không thể chịu đựng cái nóng vào mùa hè.)
- I can’t stand the noise from the construction site next door. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.)

Một số cách dùng I can’t stand phổ biến
Can’t stand + something/someone
Ví dụ:
- I can’t stand the way he talks. (Tôi không thể chịu đựng cách anh ấy nói chuyện.)
- She can’t stand the thought of being late. (Cô ấy không thể chịu đựng việc đến muộn.)

Sau stand là to V hay Ving?
Ví dụ:
- She can’t stand waiting for her turn in long queues. (Cô ấy không thể chịu đựng việc chờ đợi đến lượt mình trong những hàng dài.)
- He can’t stand listening to loud music. (Anh ấy không thể chịu đựng việc nghe nhạc quá lớn.)

>> Có thể bạn quan tâm: Với công nghệ nhận dạng giọng nói tiên tiến và các bài học được xây dựng bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu, ELSA Speak mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa và thú vị. Hãy tải ELSA Speak ngay hôm nay và bắt đầu hành trình cải thiện phát âm và giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Một số cấu trúc đồng nghĩa với I can’t stand
Cấu trúc đồng nghĩa/ Ý nghĩa | Ví dụ |
I can’t tolerate (Không thể chịu đựng) | I can’t tolerate his rude behavior. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của anh ấy.) |
I hate (Ghét làm gì) | I hate waiting in long lines. (Tôi ghét phải xếp hàng dài chờ đợi.) |
I detest (Cực kỳ ghét) | I detest being lied to. (Tôi cực kỳ ghét bị nói dối.) |
I dislike (Không thích) | I dislike waking up early. (Tôi không thích dậy sớm.) |
I’m fed up with (Chán ngấy) | I’m fed up with my neighbor’s loud music every night. (Tôi chán ngấy với việc hàng xóm phát nhạc to mỗi đêm.) |
I am intolerant of (Không khoan dung với) | I am intolerant of people who gossip behind others’ backs. (Tôi không khoan dung với những người nói xấu sau lưng người khác.) |
I can’t bear (Không thể chịu đựng) | I can’t bear the thought of losing my best friend. (Tôi không thể chịu đựng được ý nghĩ mất đi người bạn thân nhất.) |

Bài tập ôn luyện cấu trúc can’t stand
Chọn đáp án đúng
- I can’t stand _______ in long lines.
A) waiting
B) wait
C) waited
- She can’t stand _______ her brother borrow her clothes.
A) having
B) have
C) to have
- They can’t stand the _______ of loud music at night.
A) sound
B) listening
C) hear
- He can’t stand _______ when someone interrupts him.
A) being interrupted
B) interrupt
C) to interrupt
We can’t stand _______ the same movie over and over again.
A) watching
B) to watch
C) watch
- I can’t stand _______ people who are dishonest.
A) to see
B) seeing
C) see
- She can’t stand _______ to work in a messy environment.
A) having
B) to have
C) have
- They can’t stand the _______ of traffic during rush hour.
A) noise
B) loud
C) noisily
- He can’t stand _______ in the heat without air conditioning.
A) to sit
B) sitting
C) sit
- I can’t stand _______ when people are rude to waitstaff.
A) to see
B) seeing
C) see
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | A | A | A | A | B | A | A | B | B |
>> Xem thêm:
- Make up là gì? Các cấu trúc, collocations make up trong tiếng Anh
- As well as là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Whether là gì? Công thức, cách dùng và phân biệt với If chi tiết
Tóm lại, I can’t stand là một cụm từ hữu ích giúp bạn diễn đạt cảm xúc không thích hoặc không thể chịu đựng một điều gì đó trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng và các cấu trúc đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và phong phú hơn. Hy vọng rằng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và những bài tập thực hành hữu ích để củng cố kiến thức tiếng Anh của mình. Theo dõi ngay thêm các bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích nhé!