Bạn đang muốn chinh phục Writing Task 1 MAP trong kỳ thi IELTS? Đây là một dạng bài yêu cầu khả năng quan sát, phân tích và diễn đạt tốt. Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá những hướng dẫn chi tiết và chuẩn xác nhất, giúp bạn tự tin viết IELTS Writing Task 1 Map và đạt band điểm cao nhé!
Tìm hiểu về IELTS Writing task 1 MAP
Việc nắm rõ đặc điểm của từng dạng là bước đầu tiên để xây dựng bài viết mạch lạc và chính xác. ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt hai dạng bài MAP thường gặp trong IELTS Writing Task 1, đó là dạng MAP có sự thay đổi theo thời gian và dạng MAP không thay đổi theo thời gian.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dạng Map có sự thay đổi theo thời gian
Dạng MAP này thường miêu tả sự phát triển hoặc thay đổi của một khu vực cụ thể qua các giai đoạn khác nhau. Bạn cần tập trung vào việc mô tả những thay đổi chính, so sánh các giai đoạn và sử dụng ngôn ngữ phù hợp để diễn đạt sự biến đổi. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu mô tả sự thay đổi của một thị trấn từ năm 1990 đến năm 2020.
Dạng MAP không thay đổi theo thời gian
Với dạng MAP này, đề bài sẽ yêu cầu bạn so sánh bố cục của hai hoặc nhiều địa điểm khác nhau ở cùng một thời điểm. Trọng tâm của bài viết là làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng về vị trí, kích thước, cũng như các đặc điểm của các địa điểm được cho. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu so sánh bố cục của hai trường đại học khác nhau.
Như vậy, việc phân biệt hai dạng MAP trong IELTS Writing Task 1 là rất quan trọng để có thể áp dụng đúng phương pháp và chiến lược làm bài. Dựa vào đặc điểm của từng dạng, bạn sẽ biết cách lựa chọn từ vựng, cấu trúc câu và tổ chức thông tin sao cho phù hợp, từ đó đạt được điểm số cao hơn.
Hướng dẫn cách viết IELTS Writing task 1 MAP đơn giản, dễ hiểu
ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách viết IELTS Writing Task 1 MAP một cách đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn từng bước chinh phục dạng bài này. Chúng ta sẽ bắt đầu với bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất: Phân tích đề bài.
Bước 1: Phân tích đề bài
Việc phân tích đề bài kỹ lưỡng giúp bạn nắm rõ yêu cầu của đề bài, từ đó xác định được dạng MAP, các thông tin cần tập trung và cách tổ chức bài viết. Ví dụ, đề bài có thể yêu cầu bạn “mô tả những thay đổi chính” hoặc “so sánh sự khác biệt và tương đồng”, hãy chú ý đến những từ khóa này để định hướng bài viết của mình.
Đầu tiên, hãy xác định dạng MAP trong đề bài của bạn là MAP có sự thay đổi theo thời gian hay MAP so sánh các địa điểm khác nhau. Sau đó, xác định rõ các mốc thời gian (nếu có) và những địa điểm cần mô tả. Cuối cùng, hãy gạch chân những từ khóa quan trọng trong đề bài để đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Bước 2: Viết mở bài cho bài viết
Mở bài là phần đầu tiên gây ấn tượng với giám khảo, vì vậy cần phải viết ngắn gọn, súc tích và đúng trọng tâm. Mục đích của mở bài là diễn đạt lại đề bài bằng ngôn ngữ của bạn, tránh sao chép nguyên văn đề bài. Hãy tập trung vào việc giới thiệu tổng quan về nội dung của MAP, bao gồm địa điểm, thời gian và những thay đổi chính (nếu có).
Một cách viết mở bài hiệu quả là sử dụng câu chủ động và từ đồng nghĩa để paraphrase đề bài. Ví dụ, thay vì viết “The MAP shows the development of the town of Islip from 1930 to 2010”, bạn có thể viết “The two MAP illustrate how the town of Islip has been transformed between 1930 and 2010“.
Ví dụ:
- Đề bài: The MAPS below show the center of a small town called Islip in the year 1930 and the year 2010. (Bản đồ bên dưới hiển thị trung tâm của một thị trấn nhỏ tên là Islip vào năm 1930 và năm 2010.)
- Mở bài mẫu: The two MAPS illustrate how the center of the small town called Islip has been transformed between 1930 and 2010.
- Dịch nghĩa: Hai bản đồ minh họa cách trung tâm của thị trấn nhỏ có tên Islip đã được chuyển đổi như thế nào giữa năm 1930 và năm 2010.
Bước 3: Viết mô tả chung cho bài viết
Sau khi viết mở bài, bạn cần viết một đoạn mô tả chung, tóm tắt những thay đổi hoặc điểm khác biệt nổi bật nhất của MAP. Phần này giúp giám khảo nắm được cái nhìn tổng quan về bài viết của bạn và đánh giá khả năng phân tích, tổng hợp thông tin.
Hãy tập trung vào những thay đổi hoặc sự khác biệt quan trọng nhất, tránh đi vào chi tiết ở giai đoạn này. Dưới đây là một số ý cần có trong phần mô tả chung:
- Xác định những thay đổi chính hoặc điểm khác biệt nổi bật nhất.
- So sánh diện tích, vị trí của các khu vực, công trình.
- Nhận xét về xu hướng chung của sự thay đổi (nếu có).
- Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để mô tả sự thay đổi hoặc so sánh.
Ví dụ:
- Mô tả chung mẫu: Overall, the town has become significantly more built-up. The most noticeable changes are the disappearance of the farmland, the introduction of dual carriageways, and the increase in the number of houses.
- Dịch nghĩa: Nhìn chung, thị trấn đã trở nên đông đúc hơn đáng kể. Những thay đổi đáng chú ý nhất là sự biến mất của đất nông nghiệp, sự xuất hiện của đường đôi và sự gia tăng số lượng nhà.
Lưu ý, không nên đưa ra bất kỳ số liệu cụ thể nào trong phần mô tả chung. Hãy giữ cho phần này ngắn gọn, khoảng 2-3 câu, và tập trung vào những điểm chính yếu nhất. Mô tả chi tiết sẽ được trình bày ở phần thân bài.
Bước 4: Viết thân bài của bài viết
Thân bài là phần quan trọng nhất của bài viết, nơi bạn trình bày chi tiết những thay đổi hoặc sự khác biệt giữa các MAP. Hãy tổ chức thông tin một cách logic và rõ ràng, sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp để liên kết các ý. Bạn nên chia thân bài thành các đoạn nhỏ, mỗi đoạn tập trung mô tả một khu vực cụ thể hoặc một nhóm thay đổi liên quan.
Ví dụ:
- Đề bài: The MAPS below show the center of a small town called Islip in the year 1930 and the year 2010.
- Thân bài mẫu: In 1930, the town was dominated by farmland to the Southwest and a large area of trees in the Northeast. There were also a number of houses along the main road and a few shops located at a crossroads in the town center. By 2010, the farmland and trees had been completely removed and replaced with rows of houses. The main road had also been converted into a dual carriageway and a roundabout had been built on the site of the old crossroads. A large supermarket had also been constructed just outside of the town center.
- Dịch nghĩa: Năm 1930, thị trấn chủ yếu là đất nông nghiệp ở phía Tây Nam và một khu vực cây cối rộng lớn ở phía Đông Bắc. Cũng có một số ngôi nhà dọc theo con đường chính và một vài cửa hàng nằm ở ngã tư trung tâm thị trấn. Đến năm 2010, đất nông nghiệp và cây cối đã bị loại bỏ hoàn toàn và thay thế bằng các dãy nhà. Con đường chính cũng đã được chuyển đổi thành đường đôi và một bùng binh đã được xây dựng trên địa điểm của ngã tư cũ. Một siêu thị lớn cũng đã được xây dựng ngay bên ngoài trung tâm thị trấn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
dominated | /ˈdɒmɪneɪtɪd/ | chiếm ưu thế |
farmland | /ˈfɑːrmlænd/ | đất nông nghiệp |
trees | /triːz/ | cây cối |
houses | /ˈhaʊzɪz/ | nhà cửa |
main road | /meɪn rəʊd/ | đường chính |
shops | /ʃɒps/ | cửa hàng |
crossroads | /ˈkrɒsrəʊdz/ | ngã tư |
removed | /rɪˈmuːvd/ | bị loại bỏ |
replaced | /rɪˈpleɪst/ | được thay thế |
rows | /rəʊz/ | hàng, dãy |
converted | /kənˈvɜːtɪd/ | được chuyển đổi |
dual carriageway | /ˈdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ/ | đường đôi |
roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | bùng binh |
constructed | /kənˈstrʌktɪd/ | được xây dựng |
supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị |
Làm sao để viết IELTS Writing task 1 MAP đạt band điểm cao?
ELSA Speak sẽ chia sẻ với bạn những bí quyết quan trọng để nâng cao band điểm IELTS Writing Task 1 MAP ngay sau đây. Từ việc trau dồi từ vựng, ngữ pháp đến việc luyện thi IELTS thường xuyên, mỗi yếu tố đều đóng góp vào sự thành công của bạn.
Thường xuyên trau dồi vốn từ vựng
Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong Writing Task 1. Một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện được trình độ ngôn ngữ của bạn.
Hãy tham khảo những tips sau để mở rộng vốn từ vựng của ELSA Speak nhé:
- Học từ vựng theo chủ đề: Tập trung vào các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi MAP như địa điểm, hướng, sự thay đổi, so sánh, kích thước.
- Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Tránh lặp lại từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng.
- Học các cụm từ miêu tả vị trí: Nắm vững các cụm từ như “to the north of”, “in the south-west”, “adjacent to”, “surrounding” để mô tả vị trí chính xác.
- Ghi chép và ôn tập thường xuyên: Luôn ghi chép lại những từ vựng mới và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.
- Ứng dụng từ vựng vào bài viết: Thực hành sử dụng từ vựng mới vào bài viết để nâng cao khả năng diễn đạt.
Bổ sung kiến thức về ngữ pháp thật chắc
Ngữ pháp vững chắc là nền tảng cho một bài viết mạch lạc và chính xác. Sử dụng ngữ pháp đúng cách giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả và tránh những lỗi sai không đáng có.
- Ôn tập các thì: Sử dụng chính xác các thì quá khứ, hiện tại và tương lai để mô tả sự thay đổi theo thời gian.
- Nắm vững cấu trúc bị động: Sử dụng cấu trúc bị động để miêu tả những thay đổi mà không cần đề cập đến chủ thể thực hiện hành động.
- Sử dụng các mệnh đề quan hệ: Kết hợp các mệnh đề quan hệ để tạo ra các câu phức tạp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
- Chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Đảm bảo sự chính xác về ngữ pháp trong từng câu.
- Luyện tập sửa lỗi ngữ pháp: Thường xuyên luyện tập và nhờ người khác sửa lỗi ngữ pháp để cải thiện khả năng viết.
Lên dàn bài về bài viết MAP
Một dàn bài rõ ràng và logic sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách khoa học, tránh lan man và đảm bảo bài viết đầy đủ thông tin. Việc lên dàn ý trước khi viết cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh bỏ sót ý. Hãy cùng thực hành những bước cần thiết để lập dàn bài hiệu quả sau:
- Phân tích đề bài kỹ lưỡng: Xác định rõ dạng MAP, thời gian, địa điểm và yêu cầu của đề bài.
- Xác định các ý chính: Liệt kê những thay đổi hoặc điểm khác biệt quan trọng nhất.
- Sắp xếp các ý theo thứ tự logic: Tổ chức thông tin theo trình tự thời gian hoặc không gian.
- Viết mở bài và kết bài: Xác định nội dung cần viết trong phần mở bài và kết bài.
- Phân bổ thời gian hợp lý: Dành đủ thời gian cho việc lên dàn ý trước khi bắt đầu viết.
Đọc thêm nhiều bài mẫu
Tham khảo các bài mẫu band điểm cao là cách học hiệu quả để nâng cao kỹ năng viết. Qua việc phân tích bài mẫu, bạn có thể học hỏi cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, và cách tổ chức bài viết.
- Tham khảo các bài mẫu band điểm cao: Phân tích cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài viết.
- Học hỏi cách diễn đạt ý tưởng: Lưu ý cách các bài mẫu diễn đạt sự thay đổi, so sánh và miêu tả vị trí.
- Nhận biết các lỗi sai thường gặp: Từ đó tránh mắc phải những lỗi tương tự trong bài viết của mình.
- Lựa chọn bài mẫu phù hợp với trình độ: Bắt đầu với những bài mẫu đơn giản và dần dần nâng cao độ khó.
- Không sao chép bài mẫu: Chỉ nên tham khảo ý tưởng và cách diễn đạt, không sao chép nguyên văn.
Thực hành viết bài
Luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định để thành công trong IELTS Writing. Việc thực hành giúp bạn làm quen với các dạng đề, áp dụng kiến thức đã học và cải thiện tốc độ viết.
- Luyện viết thường xuyên: Viết bài theo nhiều đề bài khác nhau để làm quen với các dạng MAP.
- Đặt thời gian giới hạn: Luyện viết trong thời gian quy định để rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.
- Nhờ người khác sửa bài: Nhận feedback về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài viết.
- Phân tích bài viết của mình: Tự đánh giá bài viết của mình và tìm ra những điểm cần cải thiện.
- Không nản chí: Kiên trì luyện tập và rút kinh nghiệm từ những sai lầm.
Từ vựng, cấu trúc trong IELTS Writing task 1 MAP
Việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 MAP. Phần này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng hữu ích, được phân loại theo từng nhóm chủ đề, giúp bạn miêu tả các yếu tố trong MAP một cách chi tiết và chính xác.
Từ vựng chỉ cơ sở hạ tầng
Để mô tả các công trình và cơ sở hạ tầng trong MAP, bạn cần nắm vững những từ vựng chuyên ngành. Bảng dưới đây cung cấp một số từ vựng thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
residential area | /ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/ | khu dân cư |
industrial zone | /ɪnˈdʌstriəl zəʊn/ | khu công nghiệp |
recreational facilities | /ˌrekriˈeɪʃənl fəˈsɪlətiz/ | cơ sở giải trí |
shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | trung tâm thương mại |
hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
school | /skuːl/ | trường học |
park | /pɑːk/ | công viên |
road | /rəʊd/ | đường |
bridge | /brɪdʒ/ | cầu |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt |
Từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm
Mô tả chính xác vị trí của các địa điểm trên MAP là rất quan trọng. Hãy sử dụng các từ vựng dưới đây để diễn đạt vị trí một cách rõ ràng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
located in | /ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ | nằm ở |
situated in | /ˈsɪtʃueɪtɪd ɪn/ | tọa lạc tại |
to the north of | /tə ðə nɔːθ ɒv/ | ở phía bắc của |
to the south of | /tə ðə saʊθ ɒv/ | ở phía nam của |
to the east of | /tə ðə iːst ɒv/ | ở phía đông của |
to the west of | /tə ðə west ɒv/ | ở phía tây của |
adjacent to | /əˈdʒeɪsnt tuː/ | liền kề với |
near | /nɪə(r)/ | gần |
next to | /nekst tuː/ | bên cạnh |
opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
Từ vựng miêu tả phương phướng
Sử dụng từ vựng chỉ phương hướng giúp bài viết của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
north | /nɔːθ/ | bắc |
south | /saʊθ/ | nam |
east | /iːst/ | đông |
west | /west/ | tây |
northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | đông bắc |
northwest | /ˌnɔːθˈwest/ | tây bắc |
southeast | /ˌsaʊθˈiːst/ | đông nam |
southwest | /ˌsaʊθˈwest/ | tây nam |
Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi
Để diễn tả sự thay đổi giữa các MAP, bạn cần sử dụng các động từ và cụm động từ phù hợp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
construct | /kənˈstrʌkt/ | xây dựng |
demolish | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá hủy |
expand | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
extend | /ɪkˈstend/ | kéo dài |
convert | /kənˈvɜːt/ | chuyển đổi |
renovate | /ˈrenəveɪt/ | cải tạo |
replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
remove | /rɪˈmuːv/ | loại bỏ |
develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
transform | /trænsˈfɔːm/ | biến đổi |
Ngôn ngữ dùng trong IELTS Writing task 1 MAP
Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 MAP. Phần này sẽ tập trung vào việc sử dụng câu bị động, một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bài viết của bạn trở nên khách quan và học thuật hơn.
Câu bị động
Câu bị động thường được sử dụng trong Writing Task 1 MAP để mô tả những thay đổi đã xảy ra mà không cần đề cập đến chủ thể thực hiện hành động. Điều này giúp bài viết tập trung vào sự thay đổi của địa điểm chứ không phải ai đã thực hiện thay đổi đó.
Cấu trúc câu bị động: be + past participle |
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng câu bị động trong IELTS Writing Task 1 MAP:
Câu chủ động | Câu bị động |
They built a new hospital in the town center. (Họ đã xây một bệnh viện mới ở trung tâm thị trấn.) | A new hospital was built in the town center. (Một bệnh viện mới đã được xây dựng ở trung tâm thị trấn.) |
They demolished the old factory. (Họ đã phá hủy nhà máy cũ.) | The old factory was demolished. (Nhà máy cũ đã bị phá hủy.) |
They converted the park into a shopping mall. (Họ đã chuyển đổi công viên thành một trung tâm thương mại.) | The park was converted into a shopping mall. (Công viên đã được chuyển đổi thành một trung tâm thương mại.) |
They expanded the residential area. (Họ đã mở rộng khu dân cư.) | The residential area was expanded. (Khu dân cư đã được mở rộng.) |
They replaced the old bridge with a new one. (Họ đã thay thế cây cầu cũ bằng một cây cầu mới.) | The old bridge was replaced with a new one. (Cây cầu cũ đã được thay thế bằng một cây cầu mới.) |
Như bạn thấy, câu bị động giúp bài viết trở nên ngắn gọn và khách quan hơn. Hãy luyện tập sử dụng câu bị động trong bài viết của bạn để nâng cao band điểm nhé.
Ngôn ngữ chỉ phương hướng
Sử dụng ngôn ngữ chỉ phương hướng rõ ràng và chính xác là rất quan trọng khi mô tả các thay đổi hoặc so sánh vị trí trong IELTS Writing Task 1 MAP. Việc sử dụng đúng các giới từ và cụm từ chỉ vị trí sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc, dễ hiểu và đạt điểm cao hơn.
Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ minh họa:
- To the North/South/East/West/Northeast/Northwest/Southeast/Southwest of…: Cấu trúc này dùng để chỉ vị trí tương đối của một địa điểm so với địa điểm khác.
- Ví dụ: The residential area is to the north of the river. (Khu dân cư nằm ở phía bắc con sông.)
- In the North/South/East/West/Northeast/Northwest/Southeast/Southwest: Cấu trúc này dùng để chỉ vị trí của một địa điểm trong một khu vực lớn hơn.
- Ví dụ: The hospital is in the northeast of the city. (Bệnh viện nằm ở phía đông bắc của thành phố.)
- Located/Situated in/on/at/next to/near/close to/adjacent to: Các từ này dùng để mô tả vị trí của một địa điểm.
- Ví dụ: The park is located next to the school. (Công viên nằm cạnh trường học.)
- On/At the corner of: Cấu trúc này dùng để chỉ vị trí tại góc của hai con đường.
- Ví dụ: The shop is on the corner of Main Street and High Street. (Cửa hàng nằm ở góc đường Main và đường High.)
Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi
Sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác để miêu tả sự thay đổi là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 MAP. Các từ vựng và cấu trúc câu ELSA Speak gợi ý sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt sự thay đổi một cách hiệu quả, được phân loại theo từng mục cụ thể.
New additions & removal
Một số từ vựng giúp bạn diễn đạt việc xuất hiện hoặc biến mất của các công trình trên bản đồ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
constructed | /kənˈstrʌktɪd/ | được xây dựng |
built | /bɪlt/ | được xây |
added | /ˈædɪd/ | được thêm vào |
erected | /ɪˈrektɪd/ | được dựng lên |
established | /ɪˈstæblɪʃt/ | được thành lập |
demolished | /dɪˈmɒlɪʃt/ | bị phá hủy |
removed | /rɪˈmuːvd/ | bị dỡ bỏ |
knocked down | /nɒkt daʊn/ | bị phá bỏ |
disappeared | /ˌdɪsəˈpɪərd/ | biến mất |
Như vậy, bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng trên, bạn có thể mô tả chính xác việc xuất hiện hoặc biến mất của các công trình trên bản đồ.
Replacements & Relocation
Khi một công trình được thay thế hoặc di dời, bạn cần sử dụng từ vựng phù hợp để diễn tả sự thay đổi này. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
replaced | /rɪˈpleɪst/ | được thay thế |
converted | /kənˈvɜːtɪd/ | được chuyển đổi |
transformed | /trænsˈfɔːmd/ | được biến đổi |
relocated | /ˌriːləʊˈkeɪtɪd/ | được di dời |
moved | /muːvd/ | được di chuyển |
Việc sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bài viết của bạn rõ ràng và mạch lạc hơn khi mô tả sự thay thế hoặc di dời các công trình.
Make bigger and smaller
Sự thay đổi về kích thước cũng là một yếu tố quan trọng cần được mô tả trong bài viết. Hãy sử dụng các từ vựng sau để diễn đạt sự thay đổi này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
enlarged | /ɪnˈlɑːdʒd/ | được mở rộng |
extended | /ɪkˈstendɪd/ | được kéo dài |
expanded | /ɪkˈspændɪd/ | được mở rộng |
reduced | /rɪˈdjuːst/ | bị thu hẹp |
shrunk | /ʃrʌŋk/ | bị co lại |
Nhờ vào các từ vựng trên, bạn có thể dễ dàng diễn tả sự thay đổi kích thước của các khu vực hoặc công trình trên bản đồ.
No change
Trong một số trường hợp, một số khu vực hoặc công trình có thể không thay đổi. Hãy sử dụng các từ vựng sau để diễn đạt điều này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
remained | /rɪˈmeɪnd/ | vẫn còn |
unchanged | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | không thay đổi |
stayed | /steɪd/ | vẫn ở đó |
Việc sử dụng các từ vựng này giúp bài viết của bạn đầy đủ và chính xác hơn khi mô tả cả những khu vực không có sự thay đổi.
General statements about changes
Ngoài các từ vựng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ mang tính khái quát để mô tả sự thay đổi chung của toàn bộ khu vực. Dưới đây là một số ví dụ:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
underwent significant changes | trải qua những thay đổi đáng kể |
saw dramatic developments | chứng kiến những phát triển vượt bậc |
experienced a complete transformation | trải qua một sự chuyển đổi hoàn toàn |
There were several key alterations to | Có một số thay đổi quan trọng đối với |
The main difference between the two maps is | Sự khác biệt chính giữa hai bản đồ là |
Sử dụng các cụm từ này giúp bạn tổng kết những thay đổi chính và tạo nên một bài viết mạch lạc, chuyên nghiệp.
Tóm lại, việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi một cách đa dạng và chính xác sẽ giúp bài viết IELTS Writing Task 1 MAP của bạn ấn tượng và đạt điểm cao hơn.
Các lỗi sai thường gặp đối trong IELTS Writing task 1 MAP
Trong quá trình luyện viết IELTS Writing Task 1 MAP, người học thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến. Hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có và cải thiện band điểm của mình. ELSA Speak sẽ cùng bạn phân tích chi tiết các lỗi sai thường gặp, từ việc sử dụng mạo từ, thì, thể chủ động/bị động đến việc dùng giới từ.
Lỗi về mạo từ
Mạo từ (a, an, the) là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Trong Writing Task 1 MAP, việc sử dụng sai mạo từ có thể làm giảm độ chính xác và mạch lạc của bài viết. Lỗi thường gặp nhất là sử dụng mạo từ không đúng hoặc thiếu mạo từ khi cần thiết.
Ví dụ, khi nhắc đến một địa điểm lần đầu tiên, bạn nên dùng “a” hoặc “an”, sau đó khi nhắc lại địa điểm đó thì dùng “the”.
- Sai: A river runs through a town.
- Đúng: The river runs through the town. (Con sông chảy qua thị trấn.)
- Giải thích: Trong trường hợp này, vì con sông và thị trấn đã được xác định nên cần dùng “the”.
Lỗi về thì
Việc sử dụng sai thì là một lỗi phổ biến khác trong Writing Task 1 MAP. Bạn cần xác định rõ thời gian được đề cập trong đề bài để sử dụng thì chính xác. Nếu bản đồ mô tả sự thay đổi theo thời gian, bạn cần sử dụng thì quá khứ để mô tả những thay đổi đã xảy ra. Nếu bản đồ mô tả tình trạng hiện tại, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ:
- Sai: The park is located next to the school in the past.
- Đúng: The park was located next to the school. (Công viên đã từng nằm cạnh trường học.)
- Giải thích: Vì đề bài đang nói về quá khứ nên cần dùng thì quá khứ.
Lỗi các động từ ở thể bị động và chủ động
Trong Writing Task 1 MAP, việc sử dụng thể bị động thường được khuyến khích vì nó giúp bài viết trở nên khách quan hơn. Tuy nhiên, nhiều người học lại lạm dụng thể bị động hoặc sử dụng sai cấu trúc câu bị động.
Ngược lại, việc sử dụng thể chủ động khi không cần thiết cũng là một lỗi sai phổ biến. Bạn cần phải biết khi nào nên dùng thể chủ động và khi nào nên dùng thể bị động để bài viết được tự nhiên và chính xác. Ví dụ:
- Sai: They built a new shopping mall. (Họ đã xây dựng một trung tâm thương mại mới.)
- Tốt hơn nên dùng câu bị động: A new shopping mall was built. (Một trung tâm thương mại mới đã được xây dựng.)
- Giải thích: Vì chúng ta không quan tâm đến việc ai là người thực hiện hành động xây dựng.
Lỗi về giới từ
Giới từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong Writing Task 1 MAP, nơi bạn cần mô tả vị trí và sự thay đổi của các địa điểm. Sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Một số lỗi thường gặp bao gồm sử dụng sai giới từ chỉ vị trí (in, on, at, to, next to, near,…) hoặc giới từ chỉ sự thay đổi (from, to, into,…). Ví dụ:
- Sai: The hospital is located in the corner of Main Street and High Street.
- Đúng: The hospital is located at/on the corner of Main Street and High Street. (Bệnh viện nằm ở góc đường Main và High.)
- Giải thích: Giới từ at hoặc on được dùng để chỉ vị trí tại một góc đường.
Bài văn mẫu IELTS Writing task 1 MAP
Việc phân tích các bài văn mẫu này sẽ giúp bạn nắm vững cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. ELSA Speak sẽ cho bạn 3 bài văn mẫu IELTS Writing Task 1 Map, kèm theo dàn ý, dịch nghĩa và bảng từ vựng chi tiết để bạn dễ hình dung bài học hơn nhé.
Bài văn mẫu 1
Đề bài: The map below shows the development of the village of Ryemouth between 1995 and 2010.
Dàn ý:
- Mở bài: Paraphrase đề bài.
- Tổng quan: Mô tả những thay đổi chính.
- Thân bài 1: Mô tả các thay đổi ở phía Tây.
- Thân bài 2: Mô tả các thay đổi ở phía Đông.
- Kết bài (không bắt buộc): Tóm tắt lại những thay đổi.
Bài văn mẫu:
The map illustrates the changes that took place in the village of Ryemouth between 1995 and 2010. Overall, the village underwent significant development, with new housing and amenities being added, while some older features were removed.
In 1995, the western part of Ryemouth was dominated by farmland. However, by 2010, this farmland had been replaced by a residential area with a number of houses. A golf course was also added to the west of the housing development. In the east, the fishing port was expanded and modernized, and a new hotel was built nearby. The shops along the coastline were removed to make way for a sandy beach area.
Dịch nghĩa:
Bản đồ minh họa những thay đổi diễn ra tại làng Ryemouth từ năm 1995 đến năm 2010. Nhìn chung, ngôi làng đã trải qua sự phát triển đáng kể, với việc bổ sung nhà ở và các tiện nghi mới, trong khi một số đặc điểm cũ đã bị xóa bỏ.
Năm 1995, phần phía Tây của Ryemouth chủ yếu là đất nông nghiệp. Tuy nhiên, đến năm 2010, vùng đất nông nghiệp này đã được thay thế bằng một khu dân cư với một số ngôi nhà. Một sân gôn cũng được thêm vào phía Tây của khu nhà ở. Ở phía Đông, cảng cá được mở rộng và hiện đại hóa, và một khách sạn mới được xây dựng gần đó. Các cửa hàng dọc theo bờ biển đã bị dỡ bỏ để nhường chỗ cho một khu vực bãi biển cát.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
illustrates | /ˈɪləstreɪts/ | minh họa |
underwent | /ˌʌndəˈwent/ | trải qua |
significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | đáng kể |
development | /dɪˈveləpmənt/ | sự phát triển |
amenities | /əˈmiːnətiz/ | tiện nghi |
dominated | /ˈdɒmɪneɪtɪd/ | chiếm ưu thế |
farmland | /ˈfɑːrmlænd/ | đất nông nghiệp |
residential area | /ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/ | khu dân cư |
golf course | /ˈɡɒlf kɔːs/ | sân gôn |
fishing port | /ˈfɪʃɪŋ pɔːt/ | cảng cá |
expanded | /ɪkˈspændɪd/ | được mở rộng |
modernized | /ˈmɒdənaɪzd/ | được hiện đại hóa |
Bài văn mẫu 2
Đề bài: The diagrams below show the changes that have taken place at the West Park Secondary School since its construction in 1950.
Dàn ý:
- Mở bài: Paraphrase đề bài.
- Tổng quan: Mô tả những thay đổi chính.
- Thân bài 1: Mô tả các thay đổi ở khu vực phía Bắc.
- Thân bài 2: Mô tả các thay đổi ở khu vực phía Nam.
- Kết bài (không bắt buộc): Nhấn mạnh sự phát triển của trường.
Bài văn mẫu:
The diagrams illustrate the transformations that West Park Secondary School has undergone since it was built in 1950. Overall, the school has expanded significantly, with the addition of new buildings and facilities, while retaining some of its original features.
In the northern part of the school, the original school building and playground from 1950 remain. However, a new science block has been constructed to the west of the playground, and the car park has been extended to accommodate more vehicles. In the south, the farmland that was present in 1950 has been replaced by a sports field and a new gymnasium. The houses that were located to the east of the school have been demolished to make way for a new access road.
Dịch nghĩa:
Sơ đồ minh họa những thay đổi mà trường trung học West Park đã trải qua kể từ khi được xây dựng vào năm 1950. Nhìn chung, trường đã mở rộng đáng kể, với việc bổ sung các tòa nhà và tiện nghi mới, đồng thời vẫn giữ lại một số đặc điểm ban đầu.
Ở phía Bắc của trường, tòa nhà trường ban đầu và sân chơi từ năm 1950 vẫn còn. Tuy nhiên, một khối khoa học mới đã được xây dựng ở phía Tây của sân chơi và bãi đậu xe đã được mở rộng để chứa nhiều phương tiện hơn. Ở phía Nam, đất nông nghiệp hiện có vào năm 1950 đã được thay thế bằng một sân thể thao và một phòng tập thể dục mới. Các ngôi nhà nằm ở phía Đông của trường đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một con đường mới.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
transformations | /ˌtrænsfəˈmeɪʃənz/ | những biến đổi |
undergone | /ˌʌndəˈɡɒn/ | trải qua |
significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể |
facilities | /fəˈsɪlətiz/ | tiện nghi |
retaining | /rɪˈteɪnɪŋ/ | giữ lại |
science block | /ˈsaɪəns blɒk/ | khối khoa học |
constructed | /kənˈstrʌktɪd/ | được xây dựng |
extended | /ɪkˈstendɪd/ | được mở rộng |
accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | chứa, đáp ứng |
sports field | /spɔːts fiːld/ | sân thể thao |
gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng tập thể dục |
demolished | /dɪˈmɒlɪʃt/ | bị phá hủy |
access road | /ˈækses rəʊd/ | đường vào |
Bài văn mẫu 3
Đề bài: The map shows the layout of a university campus and the surrounding area.
Dàn ý:
- Mở bài: Paraphrase đề bài.
- Tổng quan: Mô tả bố cục tổng quan của khuôn viên trường và khu vực xung quanh.
- Thân bài 1: Mô tả khu vực phía Bắc của khuôn viên.
- Thân bài 2: Mô tả khu vực phía Nam của khuôn viên.
- Kết bài (không bắt buộc): Nhấn mạnh sự tiện lợi của khuôn viên trường.
Bài văn mẫu:
The map illustrates the layout of a university campus and its surrounding area. Overall, the campus is well-equipped with various facilities and conveniently located near transportation links and accommodation options.
To the north of the campus, there is a main building that houses the library, lecture halls, and administrative offices. Adjacent to the main building is a student union, providing a space for students to socialize and relax. A car park is situated to the west of the main building, offering parking for both students and staff. To the east, a bus stop and train station provide convenient access to public transport.
In the south of the campus, there are several accommodation options for students. These include student halls of residence and private housing. A sports center is located in the southwest corner, offering a range of sporting facilities. A large park is situated to the southeast, providing a green space for recreation and relaxation.
Dịch nghĩa:
Bản đồ minh họa bố cục của một khuôn viên trường đại học và khu vực xung quanh. Nhìn chung, khuôn viên trường được trang bị đầy đủ các tiện nghi khác nhau và tọa lạc tại vị trí thuận tiện gần các tuyến giao thông và lựa chọn chỗ ở.
Ở phía Bắc của khuôn viên trường, có một tòa nhà chính chứa thư viện, giảng đường và văn phòng hành chính. Liền kề với tòa nhà chính là hội sinh viên, cung cấp không gian cho sinh viên giao lưu và thư giãn. Một bãi đậu xe nằm ở phía Tây của tòa nhà chính, cung cấp chỗ đậu xe cho cả sinh viên và nhân viên. Ở phía Đông, một trạm xe buýt và ga xe lửa giúp dễ dàng tiếp cận phương tiện giao thông công cộng.
Ở phía Nam của khuôn viên trường, có một số lựa chọn chỗ ở cho sinh viên. Chúng bao gồm ký túc xá sinh viên và nhà ở tư nhân. Một trung tâm thể thao nằm ở góc Tây Nam, cung cấp một loạt các tiện nghi thể thao. Một công viên lớn nằm ở phía Đông Nam, cung cấp không gian xanh cho giải trí và thư giãn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
layout | /ˈleɪaʊt/ | bố cục |
campus | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên trường |
well-equipped | /wel ɪˈkwɪpt/ | được trang bị tốt |
facilities | /fəˈsɪlətiz/ | tiện nghi |
transportation links | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən lɪŋks/ | tuyến giao thông |
accommodation options | /əˌkɒməˈdeɪʃən ˈɒpʃənz/ | lựa chọn chỗ ở |
main building | /meɪn ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà chính |
housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | chứa |
lecture halls | /ˈlektʃə hɔːlz/ | giảng đường |
administrative offices | /ədˈmɪnɪstrətɪv ˈɒfɪsɪz/ | văn phòng hành chính |
student union | /ˈstjuːdənt ˈjuːniən/ | hội sinh viên |
socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao lưu |
situated | /ˈsɪtʃueɪtɪd/ | tọa lạc |
bus stop | /bʌs stɒp/ | trạm xe buýt |
train station | /treɪn ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
halls of residence | /hɔːlz əv ˈrezɪdəns/ | ký túc xá |
private housing | /ˈpraɪvət ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở tư nhân |
sports centre | /spɔːts ˈsentə(r)/ | trung tâm thể thao |
Bài tập áp dụng
Sau khi đã tìm hiểu về cách viết IELTS Writing Task 1 MAP và tham khảo các bài văn mẫu, hãy cùng luyện tập với 10 câu hỏi trắc nghiệm dưới đây để củng cố kiến thức từ vựng và áp dụng vào thực tế. Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi.
Đề bài
Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với demolished?
A. Constructed
B. Renovated
C. Knocked down
D. Expanded
Câu 2: Adjacent to có nghĩa là gì?
A. Đối diện với
B. Liền kề với
C. Ở phía Bắc của
D. Bên trong
Câu 3: Từ nào dùng để miêu tả một con đường mới được xây dựng?
A. Removed
B. Constructed
C. Relocated
D. Converted
Câu 4: Underwent significant changes có nghĩa là gì?
A. Không thay đổi
B. Trải qua những thay đổi đáng kể
C. Được hiện đại hóa
D. Bị phá hủy
Câu 5: Từ nào trái nghĩa với “expanded”?
A. Enlarged
B. Extended
C. Reduced
D. Developed
Câu 6: Cụm từ nào dùng để chỉ vị trí ở góc của hai con đường?
A. In the corner of
B. On/At the corner of
C. Next to the corner of
D. Near the corner of
Câu 7: Sports facilities có nghĩa là gì?
A. Tiện nghi thể thao
B. Cơ sở giải trí
C. Khu dân cư
D. Khu công nghiệp
Câu 8: Từ nào dùng để miêu tả một tòa nhà được chuyển đổi công năng?
A. Replaced
B. Converted
C. Transformed
D. Relocated
Câu 9: Halls of residence có nghĩa là gì?
A. Trung tâm thương mại
B. Ký túc xá
C. Ga xe lửa
D. Trạm xe buýt
Câu 10: Từ nào đồng nghĩa với modernised?
A. Traditional
B. Updated
C. Removed
D. Demolished
Đáp án
Dưới đây là đáp án cho 10 câu hỏi bài tập áp dụng về từ vựng trong IELTS Writing Task 1 MAP:
Câu 1: C. Knocked down
Câu 2: B. Liền kề với
Câu 3: B. Constructed
Câu 4: B. Trải qua những thay đổi đáng kể
Câu 5: C. Reduced
Câu 6: B. On/At the corner of
Câu 7: A. Tiện nghi thể thao
Câu 8: B. Converted
Câu 9: B. Ký túc xá
Câu 10: B. Updated
>> Xem thêm:
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
- Cách viết IELTS Writing: Discuss both views and give your opinion
- Cách viết IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree kèm bài mẫu
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách viết Writing Task 1 MAP trong kỳ thi IELTS. Để nâng cao trình độ tiếng Anh tổng quát, bạn có thể tham khảo các Khóa học luyện thi tiếng Anh và luyện thi IELTS hiệu quả cùng ELSA Speak nhé!