Trong tiếng Anh, impact thường sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động. Tuy nhiên, impact đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc impact như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Impact là gì?

Impact (/ˈɪmpækt/) có nghĩa là sự ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ lên ai đó hoặc cái gì đó, cũng như sự va chạm mạnh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ngoài ra, tùy vào loại từ mà impact sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Từ loạiÝ nghĩa/Ví dụ
Danh từ (Noun)Sự ảnh hưởng, tác động mạnh mẽ lên ai/cái gì đó.
Ví dụ: The rise of social media has had a major impact on communication. (Sự phát triển của mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp.)
Sự va chạm, cú va đập mạnh.
Ví dụ: The car was severely damaged upon impact with the tree. (Chiếc xe bị hư hỏng nặng ngay khi va chạm với cái cây.)
Động từ (Verb)Ảnh hưởng, tác động đến ai/cái gì.
Ví dụ: Global warming is impacting weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết trên toàn cầu.)
Va chạm mạnh vào cái gì.
Ví dụ: The asteroid impacted the Earth millions of years ago. (Thiên thạch đã va chạm vào Trái đất hàng triệu năm trước.)
Các từ loại của impact
Khái niệm về Impact
Khái niệm về Impact

Impact đi với giới từ gì?

Từ impact có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau: on/upon, of, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.

Impact on/upon

Cấu trúc:

Impact (noun/verb) + on/upon + somebody/something

Ý nghĩa: Sử dụng để diễn tả sự ảnh hưởng, tác động đến một người, một sự vật, hoặc một tình huống nào đó. Upon ít phổ biến hơn nhưng mang sắc thái trang trọng hơn on.

Ví dụ:

  • The new tax policy has a significant impact on small businesses. (Chính sách thuế mới có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.)
  • The coach’s speech had a motivating impact upon the team. (Bài phát biểu của huấn luyện viên đã có tác động truyền cảm hứng lên đội bóng.)
  • Climate change is making an undeniable impact on global weather patterns. (Biến đổi khí hậu đang gây ảnh hưởng không thể phủ nhận đến các mô hình thời tiết toàn cầu.)

Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình? Hãy thử ứng dụng ELSA Speak – trợ lý học phát âm tiếng Anh thông minh và hiệu quả! Click để khám phá ngay!

Impact of

Cấu trúc: 

Impact (noun) + of + something

Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ tác động hoặc hậu quả của một sự kiện, sự vật, hoặc yếu tố nào đó.

Ví dụ:

  • The impact of digital transformation on education is enormous. (Tác động của chuyển đổi số đến giáo dục là rất lớn.)
  • Scientists are studying the impact of rising temperatures on marine life. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của nhiệt độ tăng đối với sinh vật biển.)
  • The impact of the financial crisis in 2008 was felt worldwide. (Tác động của cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã được cảm nhận trên toàn thế giới.)
Câu ví dụ impact đi với giới từ of
Câu ví dụ impact đi với giới từ of

Các cụm từ thường gặp với Impact

Dưới đây là bảng các cụm từ thường gặp với impact để bạn tham khảo:

Cấu trúcÝ nghĩa
Have/has an impact on sb/sthDiễn tả sự ảnh hưởng của một sự vật, sự việc lên đối tượng khác.
Ví dụ: The new policy has an impact on job opportunities. (Chính sách mới có tác động đến cơ hội việc làm.)
Make/leave an impact on sb/sthNhấn mạnh sự tác động mới mẻ và mang tính đột phá.
Ví dụ: His speech left a deep impact on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy để lại tác động sâu sắc lên khán giả.)
Mitigate the impact of/on sb/sthBiểu thị sự giảm bớt hay hạn chế mức độ ảnh hưởng.
Ví dụ: The government is taking measures to mitigate the impact of inflation. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của lạm phát.)
Assess the impact of sb/sthĐánh giá mức độ ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
Ví dụ: Scientists are assessing the impact of pollution on marine life. (Các nhà khoa học đang đánh giá tác động của ô nhiễm đối với sinh vật biển.)
Feel/see the impact in sb/sthCảm nhận sự ảnh hưởng của một sự kiện hoặc cá nhân.
Ví dụ: With the new environmental policies, we can see the impact in the reduction of pollution levels in our city. (Với các chính sách môi trường mới, chúng ta có thể thấy tác động trong việc giảm mức độ ô nhiễm trong thành phố của chúng ta.)
A significant/major impactẢnh hưởng đáng kể/lớn.
Ví dụ: The pandemic had a major impact on the economy. (Đại dịch có tác động lớn đến nền kinh tế.)
A lasting impactẢnh hưởng lâu dài.
Ví dụ: The teacher’s guidance had a lasting impact on his students. (Sự hướng dẫn của giáo viên có ảnh hưởng lâu dài đến học sinh.)
A devastating impactẢnh hưởng tàn phá.
Ví dụ: The earthquake had a devastating impact on the city. (Trận động đất có ảnh hưởng tàn phá đến thành phố.)
A positive/negative impactẢnh hưởng tích cực/tiêu cực.
Ví dụ: Exercise has a positive impact on mental health. (Tập thể dục có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.)
Minimize/reduce the impactGiảm thiểu tác động.
Ví dụ: New safety measures will help minimize the impact of accidents. (Các biện pháp an toàn mới sẽ giúp giảm thiểu tác động của các tai nạn.)
Những cụm từ thường đi với Impact
Một số cụm từ thường đi với Impact
Một số cụm từ thường đi với Impact

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Impact

Khi diễn tả sự ảnh hưởng hoặc tác động lên ai đó hoặc cái gì đó, ngoài sử dụng impact thì bạn có thể sử dụng các từ dưới đây:

Từ đồng nghĩaNghĩa/Ví dụ
Affect
/əˈfɛkt/
Gây ảnh hưởng
Ví dụ: Climate change is affecting global food production, making certain crops harder to grow. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến sản xuất lương thực toàn cầu, khiến một số loại cây trồng khó phát triển hơn.)
Influence
/ˈɪnfluəns/
Tác động đến suy nghĩ
Ví dụ: His mentor greatly influenced his decision to pursue a career in medicine. (Người cố vấn của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến quyết định theo đuổi sự nghiệp y khoa.)
Shock
/ʃɒk/
Gây ra cú sốc
Ví dụ: The unexpected election results shocked the entire nation. (Kết quả bầu cử bất ngờ đã làm cả đất nước sửng sốt.)
Impress
/ɪmˈprɛs/
Tạo ấn tượng
Ví dụ: The young pianist’s performance deeply impressed the audience, earning a standing ovation. (Màn trình diễn của nghệ sĩ piano trẻ đã gây ấn tượng sâu sắc với khán giả, nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.)
Persuade
/pərˈsweɪd/
Thuyết phục ai đó
Ví dụ: The teacher was able to persuade the students to participate in the environmental project. (Giáo viên đã có thể thuyết phục học sinh tham gia vào dự án bảo vệ môi trường.)
Inspire
/ɪnˈspaɪər/
Gây cảm hứng
Ví dụ: Her story of overcoming adversity inspired millions to chase their dreams. (Câu chuyện vượt qua nghịch cảnh của cô ấy đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người theo đuổi ước mơ.)
Force
/fɔːrs/
Tác động mạnh
Ví dụ: The strong winds forced the rescue team to postpone their mission. (Những cơn gió mạnh đã buộc đội cứu hộ phải hoãn nhiệm vụ.)
Effect
/ɪˈfɛkt/
Sự tác động, kết quả
Ví dụ: The new tax policy had an immediate effect on consumer spending. (Chính sách thuế mới có tác động tức thời đến chi tiêu của người tiêu dùng.)
Burden
/ˈbɜːrdən/
Gây áp lực, gánh nặng
Ví dụ: The rising cost of living has become a heavy burden on many families. (Chi phí sinh hoạt tăng cao đã trở thành một gánh nặng lớn đối với nhiều gia đình.)
Repercussion
/ˌrɛpərˈkʌʃən/
Hệ quả, tác động tiêu cực kéo dài
Ví dụ: The company faced serious repercussions after the data breach scandal. (Công ty phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng sau vụ bê bối rò rỉ dữ liệu.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Impact
Một số từ đồng nghĩa với Impact
Một số từ đồng nghĩa với Impact

Các từ, cụm từ trái nghĩa với Impact

Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với impact để bạn tham khảo:

Từ trái nghĩaNghĩa/Ví dụVí dụ
Inconsequence
/ɪnˈkɒnsɪkwəns/
Sự không quan trọng, không ảnh hưởng
Ví dụ: His absence was of little inconsequence to the team. (Việc anh ta vắng mặt không ảnh hưởng nhiều đến đội.)
His absence was of little inconsequence to the team. (Việc anh ta vắng mặt không ảnh hưởng nhiều đến đội.)
Failure
/ˈfeɪljər/
Thất bại
Ví dụ: The new strategy was a failure and had no impact on sales. (Chiến lược mới đã thất bại và không có bất kỳ tác động nào đến doanh số.)
The new strategy was a failure and had no impact on sales. (Chiến lược mới đã thất bại và không có bất kỳ tác động nào đến doanh số.)
Lose
/luːz/
Mất cơ hội/ mất ảnh hưởng
Ví dụ: My team lost its chance to win the game. (Đội của tôi đã mất cơ hội để thắng trận đấu.)
My team lost its chance to win the game. (Đội của tôi đã mất cơ hội để thắng trận đấu.)
Irrelevance
/ɪˈreləvəns/
Không liên quan, không tác động
Ví dụ: Personal opinions are of irrelevance to the case. (Ý kiến cá nhân không liên quan gì đến vụ việc này.)
Personal opinions are of irrelevance to the case. (Ý kiến cá nhân không liên quan gì đến vụ việc này.)
Insignificance
/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns/
Sự không quan trọng, không đáng kể
Ví dụ: His comments faded into insignificance. (Những lời bình luận của anh ấy dần trở nên không còn quan trọng.)
His comments faded into insignificance. (Những lời bình luận của anh ấy dần trở nên không còn quan trọng.)
No effect
/nəʊ ɪˈfekt/

Không ảnh hưởng
Ví dụ: The changes had no effect on the outcome. (Những thay đổi đó không ảnh hưởng đến kết quả.)
The changes had no effect on the outcome. (Những thay đổi đó không ảnh hưởng đến kết quả.)
Các từ, cụm từ trái nghĩa với Impact
Một số từ trái nghĩa với Impact
Một số từ trái nghĩa với Impact

Bài tập vận dụng 

Bài 1 – Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (impact on/upon/for/over/etc.)

  1. The rapid growth of urbanization has had a noticeable impact ______ the local wildlife.
  2. Scientists are studying the long-term impact ______ air pollution on human health.
  3. The teacher’s encouragement had a lasting impact ______ the student’s confidence.
  4. The unexpected policy change had a severe impact ______ businesses in the region.
  5. Advances in artificial intelligence will undoubtedly have an impact ______ the job market.
  6. The new education reforms are expected to significantly impact ______ student performance.
  7. His words deeply impacted ______ the audience, making them reflect on their actions.
  8. The economic downturn had a major impact ______ small businesses, forcing many to close.
  9. The company’s environmentally friendly initiatives have had a positive impact ______ reducing carbon emissions.
  10. Experts are analyzing the impact ______ excessive social media use on teenagers’ mental health.

Đáp án

12345678910
onofonononononononof

Bài 2 – Điền đúng dạng của impact vào chỗ trống

  1. The new environmental regulations have significantly __________ the way factories operate.
  2. The scientist’s discovery had a major __________ on the field of medical research.
  3. The extreme weather conditions have negatively __________ agricultural production.
  4. The development of renewable energy is expected to make a long-term __________ on global sustainability.
  5. The war had deeply __________ the lives of millions of people.
  6. The introduction of electric vehicles will have a lasting __________ on the automotive industry.
  7. The lack of proper infrastructure has __________ economic growth in rural areas.
  8. The government’s decision to raise taxes will directly __________ middle-class families.
  9. The inspirational speech had an incredible __________ on the audience, leaving them motivated.
  10. The rise of artificial intelligence has already __________ multiple industries, transforming how businesses operate.

Đáp án

  1. impacted
  2. impact
  3. impacted
  4. impact
  5. impacted
  6. impact
  7. impacted
  8. impact
  9. impact
  10. impacted

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc nắm vững cách impact đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao sự tự tin trong việc diễn đạt ý tưởng. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích nhé!