Trong tiếng Anh, impossible thường được dùng để diễn đạt điều gì đó không thể thực hiện, không khả thi. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ khác nhau, từ này có thể mang sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Vậy impossible đi với giới từ gì và các cấu trúc thường gặp với impossible được dùng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Impossible là gì?
Impossible /ɪmˈpɒsəbl/ có thể là tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nghĩa phổ biến nhất của impossible là không thể, bất khả thi, dùng để chỉ một việc, tình huống hoặc mục tiêu không thể thực hiện, không thể xảy ra (If an action or event is impossible, it cannot happen or be achieved – theo từ điển Cambridge).

Tính từ impossible
Theo từ điển Cambridge, khi là tính từ trong tiếng Anh, impossible mang các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Không thể xảy ra / bất khả thi | Dùng để chỉ điều gì đó không thể thực hiện hoặc không có khả năng xảy ra. | It’s impossible to predict the future. (Không thể dự đoán được tương lai.) |
Rất khó khăn, gây bực bội (nghĩa phiếm định, thường trong văn nói) | Dùng để mô tả người/vật/tình huống quá khó khăn, khó chịu hoặc khó xử lý. | She’s impossible to work with. (Cô ấy thật khó mà làm việc chung được.) |
Quá tốt đẹp, khó tin (hiếm gặp, văn phong nhấn mạnh) | Được dùng để cường điệu, thường mang tính văn học hoặc nhấn mạnh cảm xúc. | He has this impossible charm. (Anh ấy có một sức hút khó tin nổi.) |
Danh từ impossible
Theo Cambridge, impossible khi được dùng như một danh từ thường xuất hiện trong cấu trúc the impossible, có nghĩa là điều không thể dùng để nhấn mạnh một trạng thái, một hành động hay một khái niệm mà về bản chất là không thể đạt được, không thể xảy ra.
Ví dụ: She achieved the impossible. (Cô ấy đã làm được điều mà người khác cho là bất khả thi.)
Cách dùng cấu trúc impossible trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, impossible mang ý nghĩa không thể, được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt mức độ khó khăn, bất khả thi hoặc nhấn mạnh ý tưởng vượt ngoài khả năng. Cụ thể:

It is impossible + to V
Ý nghĩa: Cấu trúc It is impossible dùng để diễn tả rằng việc thực hiện hành động nào đó là không thể xảy ra, thường được sử dụng cho các đối tượng chung chung:
Ví dụ:
- It is impossible to learn a new language in just one week. (Không thể học một ngôn ngữ mới chỉ trong một tuần.)
- It is impossible to predict the weather with 100% accuracy. (Không thể dự đoán thời tiết với độ chính xác tuyệt đối.)
It is impossible + for sb to V
Ý nghĩa: Cấu trúc It is impossible + for sb + to V được dùng để nhấn mạnh rằng một người (hoặc một nhóm người) nào đó không thể làm được hành động hay việc gì đó.
Ví dụ:
- It is impossible for me to finish this project in one day. (Với tôi thì không thể nào hoàn thành dự án này chỉ trong một ngày.)
- It is impossible for her to forgive him after what happened. (Không thể nào cô ấy tha thứ cho anh ta sau những gì đã xảy ra.)
It is impossible + clause
Ý nghĩa: Cấu trúc It is impossible + that + clause được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc, tình huống hay mệnh đề nào đó là không thể xảy ra.
Ví dụ:
- It is impossible that she didn’t hear the alarm — it was so loud! (Không thể nào cô ấy không nghe thấy chuông báo — nó quá to mà!)
- It is impossible that they are the same person. (Không thể nào họ lại là cùng một người.)
Cấu trúc câu bị động với impossible
Trong tiếng Anh, impossible thường được dùng trong câu bị động để nhấn mạnh rằng một hành động không thể được thực hiện. Khi đó, ta dùng công thức:
It’s impossible + to + V + something ⟶ S + can not + be + V3. |
Ví dụ:
1. It’s impossible to repair the old car. (Chiếc xe cũ này không thể sửa được.)
⟶ The old car cannot be repaired.
2. It’s impossible to finish the project in one week. (Dự án này không thể hoàn thành trong một tuần.)
⟶ The project cannot be finished in one week.

Impossible đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, impossible không đi trực tiếp với giới từ. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc nhất định, impossible có thể đi với giới từ to và for. Cụ thể:
Impossible + to
Cấu trúc:
Be impossible + to + V |
Ví dụ:
- It’s impossible to drive here during rush hour. (Thật không thể lái xe ở đây vào giờ cao điểm.)
- It’s impossible to remember every single detail of the story. (Không thể nhớ hết từng chi tiết nhỏ của câu chuyện.)
Impossible + for
Cấu trúc:
Be impossible + for + somebody + to + V |
Ví dụ:
- It’s impossible for him to finish the project alone.(Anh ấy không thể hoàn thành dự án một mình.)
- It’s impossible for us to travel abroad without passports. (Chúng tôi không thể đi du lịch nước ngoài nếu không có hộ chiếu.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impossible
Trong tiếng Anh, impossible mang nghĩa không thể, bất khả thi. Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa tùy ngữ cảnh. Cụ thể:
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng các từ, cụm từ đồng nghĩa với impossible để bạn có thể tham khảo:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be out of the question /biː aʊt əv ðə ˈkwes.tʃən/ | Không thể xảy ra, hoàn toàn không được phép | Going on holiday under these circumstances is out of the question. (Đi nghỉ trong hoàn cảnh này là điều không thể xảy ra.) |
No way /noʊ weɪ/ | Không đời nào, tuyệt đối không | There is absolutely no way your mother will allow that. (Mẹ bạn chắc chắn sẽ không bao giờ cho phép điều đó.) |
Inconceivable /ˌɪn.kənˈsiː.və.bəl/ | Không thể tưởng tượng nổi | It’s inconceivable that the president didn’t know about the military attack. (Thật không thể tưởng tượng được rằng tổng thống lại không biết về cuộc tấn công quân sự.) |
Unthinkable /ʌnˈθɪŋ.kə.bəl/ | Không thể nghĩ tới, quá khó tin | A wide-scale nuclear attack is unthinkable. (Một cuộc tấn công hạt nhân trên diện rộng là điều không thể nghĩ tới.) |
Implausible /ɪmˈplɑː.zə.bəl/ | Không hợp lý, khó tin | She gave me the most implausible excuse for missing work yesterday. (Cô ấy đưa ra lý do khó tin nhất cho việc nghỉ làm hôm qua.) |
Improbable /ɪmˈprɑː.bə.bəl/ | Khó có khả năng xảy ra | It is highly improbable that his visa application will be approved. (Khả năng đơn xin visa của anh ấy được chấp thuận là rất thấp.) |
Unlikely /ʌnˈlaɪ.kli/ | Khó xảy ra, ít khả năng | He said he’d join us for dinner, but given his work schedule, it’s unlikely. (Anh ấy nói sẽ tham gia bữa tối, nhưng với lịch làm việc thì khó mà có thể.) |
Unachievable /ˌʌn.əˈtʃiː.və.bəl/ | Không thể đạt được | The target seemed unachievable within such a short time. (Mục tiêu dường như không thể đạt được trong khoảng thời gian ngắn như vậy.) |
Unattainable /ˌʌn.əˈteɪ.nə.bəl/ | Không thể với tới, không thể đạt được | For many people, owning a private jet is an unattainable dream. (Với nhiều người, sở hữu máy bay riêng là một giấc mơ không thể với tới.) |
Impracticable /ɪmˈpræk.tɪ.kə.bəl/ | Không thể thực hiện trong thực tế | The plan was brilliant in theory but impracticable in real life. (Kế hoạch rất hay trên lý thuyết nhưng không thể áp dụng trong thực tế.) |
Unfeasible /ʌnˈfiː.zə.bəl/ | Không khả thi, bất khả thi | Building a bridge in this location is unfeasible due to the terrain. (Xây cầu ở vị trí này là bất khả thi vì địa hình.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn. Với gia sư AI thông minh, lộ trình học cá nhân hóa cùng hơn 9000 bài học, ELSA Speak giúp bạn phát âm chuẩn, phản xạ nhanh và giao tiếp tự tin trong mọi tình huống!

Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng các từ, cụm từ trái nghĩa với impossible để bạn có thể tham khảo:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Possible /ˈpɑː.sə.bəl/ | Có thể thực hiện, khả thi | Anything is possible if you believe in yourself. (Mọi thứ đều có thể nếu bạn tin vào chính mình.) |
Achievable /əˈtʃiː.və.bəl/ | Có thể đạt được | Her goals are ambitious but achievable. (Mục tiêu của cô ấy tuy tham vọng nhưng có thể đạt được.) |
Feasible /ˈfiː.zə.bəl/ | Khả thi, có thể thực hiện nhất là trong thực tế, kế hoạch | This plan is not only creative but also feasible. (Kế hoạch này không chỉ sáng tạo mà còn khả thi.) |
Attainable /əˈteɪ.nə.bəl/ | Có thể đạt được, giành được | Success is attainable through hard work and persistence. (Thành công có thể đạt được nhờ nỗ lực và kiên trì.) |
Realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | Thực tế, có khả năng xảy ra | We need to set realistic expectations for the project. (Chúng ta cần đặt ra những kỳ vọng thực tế cho dự án.) |
Practicable /ˈpræk.tɪ.kə.bəl/ | Có thể thực hiện được trong thực tế, khả dụng | The solution seems simple, but it may not be practicable in real life. (Giải pháp nghe thì đơn giản, nhưng có thể không thực hiện được trong thực tế.) |
Doable /ˈduː.ə.bəl/ | Có thể làm được, thực hiện được | The task looks tough, but it’s definitely doable. (Nhiệm vụ trông khó, nhưng chắc chắn có thể làm được.) |

Từ, cụm từ đi với impossible thông dụng
Trong tiếng Anh, impossible thường được sử dụng linh hoạt bằng cách kết hợp với các danh từ hoặc động từ để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số collocations thông dụng với impossible để bạn tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mission impossible | Nhiệm vụ bất khả thi | Climbing the mountain in this storm feels like a mission impossible. (Leo núi trong cơn bão này giống như một nhiệm vụ bất khả thi.) |
Find something impossible | Nhận ra điều gì đó là không thể | She finds it impossible to stay calm during exams. (Cô ấy thấy không thể giữ bình tĩnh trong kỳ thi.) |
Practically impossible | Gần như không thể thực hiện | Without proper funding, completing the project is practically impossible. (Không có nguồn vốn phù hợp, việc hoàn thành dự án gần như không thể.) |
Well-nigh impossible | Gần như không thể (trang trọng) | Achieving perfection in every detail is well-nigh impossible. (Đạt sự hoàn hảo trong mọi chi tiết là gần như không thể.) |
Appear impossible | Có vẻ như không thể thực hiện được | The puzzle appeared impossible at first glance. (Thoạt nhìn, câu đố có vẻ bất khả thi.) |
Sound impossible | Nghe có vẻ không thể | It sounds impossible, but he actually solved the equation in seconds. (Nghe có vẻ bất khả thi, nhưng anh ấy thực sự đã giải phương trình chỉ trong vài giây.) |
Logically impossible | Không thể xảy ra về mặt logic | It is logically impossible for two objects to occupy the same space at the same time. (Hai vật thể chiếm cùng một không gian tại cùng một thời điểm là điều không thể về mặt logic.) |
Seem impossible | Dường như không thể | The plan seemed impossible until new technology was developed. (Kế hoạch dường như bất khả thi cho đến khi công nghệ mới được phát triển.) |
Make something impossible | Khiến điều gì đó trở nên bất khả thi | The lack of evidence made it impossible to prove the case. (Thiếu chứng cứ đã khiến vụ án không thể chứng minh được.) |

Phân biệt Impossible và Unable
Trong tiếng Anh, impossible và unable mang ý nghĩa không thể, nhưng cách sử dụng và phạm vi áp dụng của chúng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Impossible | Unable |
Cách dùng | Có nghĩa là không thể xảy ra hoặc không thể thực hiện được, thường dùng để nói về tính chất của sự việc, sự kiện, hoặc tình huống khách quan. | Diễn tả sự không có khả năng hoặc không thể làm một việc cụ thể nào đó (do hạn chế về năng lực, điều kiện, hoàn cảnh…). |
Ví dụ | According to the rules of physics, perpetual motion is impossible. (Theo quy luật vật lý, chuyển động vĩnh cửu là điều không thể.) | She was unable to attend the meeting because of illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.) |

Câu hỏi thường gặp
Impossible là loại từ gì?
Impossible là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thể, bất khả thi.
Ví dụ: Climbing that mountain in one day is impossible for beginners. (Leo ngọn núi đó trong một ngày là điều không thể với người mới bắt đầu.)
Impossible + gì?
Impossible có thể đi cùng với to V, for someone hoặc mệnh đề.
Ví dụ: It’s impossible that he didn’t know the answer. (Không thể nào mà anh ấy không biết câu trả lời.)
Nothing is impossible là gì?
Nothing is impossible có nghĩa là không có gì là không thể.
Ví dụ: She always believes that nothing is impossible if you try hard enough. (Cô ấy luôn tin rằng không có gì là không thể nếu bạn cố gắng đủ nhiều.)
Impossible + giới từ gì?
Impossible là tính từ, nên bản thân nó không đi trực tiếp với giới từ cố định. Nhưng trong một số trường hợp, impossible sẽ đi cùng với giới từ to hoặc for.
Ví dụ: It’s impossible to know the future. (Không thể biết trước tương lai.)
Impossible + V gì?
Impossible thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V).
Ví dụ: This puzzle is impossible to solve. (Câu đố này không thể giải được.)
Nothing is impossible là câu nói của ai?
Nothing is impossible là câu nói của Audrey Hepburn.
Impossible trinity là gì?
Impossible trinity nghĩa là bộ ba bất khả thi là một khái niệm trong kinh tế học quốc tế, mô tả rằng một quốc gia không thể đồng thời đạt được cả 3 mục tiêu: tỷ giá hối đoái, tự do lưu chuyển dòng vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp với impossible (to / for)
- It is impossible ______ us to finish this entire pizza in one sitting.
- With his injury, it became impossible ______ him to play in the finals.
- It’s impossible ______ argue with his logic; his points are too strong.
- The new security system makes it impossible ______ anyone without a keycard to enter.
- It’s impossible ______ know what might have happened if things had been different.
- The instructions were so confusing it was impossible ______ understand them.
- Due to the blizzard, it was impossible ______ the rescue helicopter to take off.
- It is almost impossible ______ get a reservation at that restaurant on a Saturday night.
- This tiny font is impossible ______ me to read without my glasses.
- He finds it impossible ______ wake up early without setting at least three alarms.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
for | for | to | for | to | to | for | to | for | to |
Điền từ thích hợp Impossible và Unable
- After the storm knocked out the power, we were __________ to use the internet.
- It is physically __________ for pigs to look up at the sky.
- Despite his best efforts, the magician was __________ to guess the card I had chosen.
- It’s __________ to be in two places at once.
- My old car is __________ to go faster than 60 miles per hour.
- The company was __________ to meet the deadline due to unforeseen production delays.
- Solving this complex mathematical proof without a computer is virtually __________.
- It’s __________ to predict the future with 100% accuracy.
- Because of the thick fog, the pilot was __________ to see the runway.
- Some people find it __________ to understand abstract art.
Đáp án:
- unable
- impossible
- unable
- impossible
- unable
- unable
- impossible
- impossible
- unable
- impossible
>> Xem thêm:
- Perfect đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ
- Approach đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Recover đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất
Trên đây là toàn bộ về cấu trúc impossible để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ nắm vững cách dùng cấu trúc này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên website ELSA Speak để nâng cấp trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!