Bạn đang băn khoăn Impressed đi với giới từ gì để sử dụng cho chính xác trong từng ngữ cảnh? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó, đồng thời cung cấp cho bạn các cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất của Impressed. Hãy cùng theo dõi và khám phá để nâng cao vốn tiếng Anh của mình ngay thôi nào!
Impressed là từ loại gì?
Impressed trong tiếng Anh đóng vai trò là dạng quá khứ (V2 – past simple) và quá khứ phân từ (V3 – past participle) của động từ Impress. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà Impressed sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Sau đây là hai ý nghĩa phổ biến nhất:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. Cảm thấy ngưỡng mộ, thán phục, bị ấn tượng bởi ai đó hoặc điều gì đó:
- I was deeply impressed by her dedication to the project. (Tôi đã rất ấn tượng bởi sự cống hiến của cô ấy cho dự án.)
- The audience was impressed with the singer’s powerful voice. (Khán giả đã bị ấn tượng bởi giọng hát đầy nội lực của ca sĩ.)
2. Khiến ai đó nhận thức được tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của điều gì:
- The teacher impressed upon her students the importance of hard work. (Giáo viên đã nhấn mạnh với học sinh của mình tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ.)
- We need to impress on him the urgency of the situation. (Chúng ta cần khiến anh ấy nhận thức được sự cấp bách của tình huống.)
Các dạng từ khác của Impressed
Để làm chủ hoàn toàn cách dùng của Impressed, bạn cần nắm vững các dạng từ liên quan. Học cùng ELSA Speak sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt phong phú hơn. Đăng ký ngay!
Các word family (họ từ vựng) của Impressed
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ khác nhau của Impressed cùng với từ loại và ý nghĩa tương ứng:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Impress | Động từ (v) | Gây ấn tượng, làm ai ngưỡng mộ; nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì |
Impression | Danh từ (n) | Ấn tượng; sự ảnh hưởng |
Impressive | Tính từ (adj) | Gây ấn tượng mạnh, đáng ngưỡng mộ |
Impressionable | Tính từ (adj) | Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động |
Impressionism | Danh từ (n) | Trường phái ấn tượng (trong hội họa, âm nhạc) |
Impressionist | Danh từ/Tính từ (n/adj) | Người theo trường phái ấn tượng; thuộc trường phái ấn tượng |
Impressively | Trạng từ (adv) | Một cách ấn tượng, đáng ngưỡng mộ |
Từ đồng nghĩa với Impressed
Việc sử dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ và làm cho cách diễn đạt trở nên sinh động hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Impressed mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Amazed (adj) | /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên, kinh ngạc |
Astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | Rất ngạc nhiên, sửng sốt |
Awed (adj) | /ɔːd/ | Kinh ngạc, trầm trồ thán phục |
Dazzled (adj) | /ˈdæzld/ | Choáng ngợp, bị mê hoặc |
Fascinated (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Bị cuốn hút, mê hoặc |
Inspired (adj) | /ɪnˈspaɪəd/ | Được truyền cảm hứng |
Moved (adj) | /muːvd/ | Xúc động, cảm động |
Struck (adj) | /strʌk/ | Bị ấn tượng mạnh |
Touched (adj) | /tʌtʃt/ | Xúc động, cảm động |
Wowed (adj) | /waʊd/ | Thán phục, trầm trồ |
Từ trái nghĩa với Impressed
Bên cạnh từ đồng nghĩa, bạn cũng nên biết các từ trái nghĩa để sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với Impressed:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Unimpressed (adj) | /ˌʌnɪmˈprɛst/ | Không ấn tượng |
Indifferent (adj) | /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, lãnh đạm |
Disappointed (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
Impressed đi với giới từ gì?
Impressed thường kết hợp với hai giới từ chính là with và by. Mỗi sự kết hợp lại mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Impressed + with
Cấu trúc Be impressed with được sử dụng khi bạn muốn diễn tả cảm giác ấn tượng, ngưỡng mộ, hoặc hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.
S + be + impressed + with + N/V-ing Thể hiện sự ấn tượng, ngưỡng mộ đối với ai/điều gì. |
Ví dụ:
- I was really impressed with her performance. (Tôi thực sự ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy.)
- He was impressed with the quality of the food at the restaurant. (Anh ấy rất ấn tượng với chất lượng đồ ăn tại nhà hàng.)
- She was impressed with how quickly he learned to speak English. (Cô ấy ấn tượng với việc anh ấy học nói tiếng Anh nhanh như thế nào.)
- We were impressed with the efficiency of the service. (Chúng tôi đã rất ấn tượng với sự hiệu quả của dịch vụ.)
Impressed + by
Cấu trúc Be impressed by cũng diễn tả sự ấn tượng, nhưng thường nhấn mạnh vào yếu tố gây ra ấn tượng đó, hoặc bởi ai/điều gì đã làm bạn ấn tượng.
S + be + impressed + by + N/V-ing Nhấn mạnh vào tác nhân, yếu tố gây ấn tượng. |
Ví dụ:
- I was impressed by the creativity of the students’ artwork. (Tôi bị ấn tượng bởi sự sáng tạo trong các tác phẩm nghệ thuật của học sinh.)
- She was impressed by his kindness and generosity. (Cô ấy bị ấn tượng bởi sự tốt bụng và rộng lượng của anh ấy.)
- The investors were impressed by the company’s growth potential. (Các nhà đầu tư bị ấn tượng bởi tiềm năng phát triển của công ty.)
- He was impressed by how well she handled the difficult situation. (Anh ấy bị ấn tượng bởi cách cô ấy xử lý tình huống khó khăn một cách khéo léo.)
Impress (nguyên thể của Impressed) đi với giới từ gì?
Bên cạnh Impressed, động từ nguyên thể Impress cũng có thể kết hợp với một số giới từ nhất định và có cách sử dụng đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Impress + on/upon
Cấu trúc Impress something on/upon someone mang ý nghĩa khiến ai đó nhận thức rõ, ghi nhớ sâu sắc về điều gì đó hoặc cố gắng thuyết phục ai đó tin vào điều gì.
S + impress + something + on/upon + someone Nhấn mạnh tầm quan trọng, khiến ai đó ghi nhớ điều gì. |
Ví dụ:
- The teacher tried to impress the importance of discipline on her students. (Giáo viên cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật đối với học sinh của mình.)
- He tried to impress his knowledge of history upon the audience. (Anh ấy đã cố gắng thể hiện kiến thức lịch sử của mình với khán giả.)
- My father impressed on me the value of hard work. (Cha tôi đã khắc sâu vào tâm trí tôi giá trị của sự chăm chỉ.)
- She impressed upon us the need for immediate action. (Cô ấy nhấn mạnh với chúng tôi về sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)
Impress + by/with
Khi đi với by/with, Impress thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính trang trọng hơn. Khi đó, cấu trúc Impress somebody by/with something diễn tả việc gây ấn tượng với ai đó bằng điều gì.
S + impress + somebody + by/with + something Gây ấn tượng với ai đó bằng điều gì. |
Ví dụ:
- He impressed the judges with his innovative design. (Anh ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng thiết kế sáng tạo của mình.)
- She impressed her colleagues by her strong work ethic. (Cô ấy đã gây ấn tượng với đồng nghiệp bằng đạo đức làm việc tốt của mình.)
- They impressed us with their extensive knowledge of the subject. (Họ đã gây ấn tượng với chúng tôi bằng kiến thức sâu rộng về chủ đề này.)
- We were all impressed by his quick thinking during the crisis. (Tất cả chúng tôi đều ấn tượng với tư duy nhanh nhạy của anh ấy trong cuộc khủng hoảng.)
Như vậy, qua các phần trên, bạn đã nắm rõ cách sử dụng Impressed đi với giới từ gì, cũng như cách kết hợp giới từ với động từ nguyên mẫu Impress. Đừng bỏ lỡ cơ hội học cùng ELSA Speak với những tình huống vận dụng thực tế giúp bạn học và tiến bộ nhanh chóng nha!
Các cấu trúc khác với Impressed
Ngoài việc kết hợp với giới từ, Impressed còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác để diễn đạt nhiều ý nghĩa phong phú hơn.
S + be + impressed + to V Diễn tả cảm giác ấn tượng khi chứng kiến hoặc trải nghiệm điều gì đó. Nhấn mạnh vào hành động gây ấn tượng |
Ví dụ:
- I was impressed to see so many people volunteering at the event. (Tôi rất ấn tượng khi thấy rất nhiều người tình nguyện tại sự kiện.)
- She was impressed to learn that he had overcome so many challenges in his life. (Cô ấy rất ấn tượng khi biết rằng anh ấy đã vượt qua rất nhiều thử thách trong cuộc sống.)
S + be + impressed + that + clause Diễn tả sự ấn tượng về một sự thật, một sự việc được nêu trong mệnh đề “that”. |
Ví dụ:
- I was impressed that she could speak five languages fluently. (Tôi ấn tượng rằng cô ấy có thể nói thông thạo năm thứ tiếng.)
- He was impressed that the company had achieved such high profits in a short time. (Anh ấy rất ấn tượng rằng công ty đã đạt được lợi nhuận cao như vậy trong một thời gian ngắn.)
It + impresses + somebody + that + clause Diễn tả việc ai đó bị ấn tượng bởi một điều gì đó. Nhấn mạnh vào đối tượng bị ấn tượng. |
Ví dụ:
- It impresses me that you were able to solve the problem so quickly. (Tôi rất ấn tượng rằng bạn có thể giải quyết vấn đề nhanh như vậy.)
- It impressed the investors that the company had a clear vision for the future. (Các nhà đầu tư rất ấn tượng rằng công ty có tầm nhìn rõ ràng cho tương lai.)
Các trạng từ đi với Impressed
Để câu văn của bạn trở nên sinh động và biểu đạt sắc thái chính xác hơn, việc sử dụng trạng từ đi kèm với Impressed là rất cần thiết. Phần này sẽ giới thiệu cho bạn các trạng từ phổ biến, được phân loại theo mức độ và ngữ cảnh, giúp bạn làm chủ cách dùng Impressed một cách hoàn hảo.
Trạng từ mô tả mức độ nhiều, rất nhiều
Đầu tiên, hãy cùng khám phá các trạng từ giúp bạn nhấn mạnh mức độ ấn tượng một cách mạnh mẽ, thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc. Những trạng từ này sẽ giúp câu văn của bạn thêm phần sinh động và cuốn hút:
- Deeply: Sâu sắc, vô cùng
- He was deeply impressed by her intelligence and wit. (Anh ấy đã vô cùng ấn tượng bởi trí thông minh và sự hóm hỉnh của cô ấy.)
- I was deeply impressed with the film’s emotional impact. (Tôi đã vô cùng ấn tượng với tác động cảm xúc của bộ phim.)
- Highly: Rất, cực kỳ
- The professor was highly impressed with the student’s research paper. (Giáo sư đã rất ấn tượng với bài nghiên cứu của sinh viên.)
- She was highly impressed by the efficiency of the new system. (Cô ấy đã rất ấn tượng với sự hiệu quả của hệ thống mới.)
- Hugely: Vô cùng, hết sức
- They were hugely impressed by the scale of the project. (Họ đã vô cùng ấn tượng bởi quy mô của dự án.)
- The audience was hugely impressed with the actor’s performance. (Khán giả đã vô cùng ấn tượng với màn trình diễn của nam diễn viên.)
- Really: Thực sự, rất
- I was really impressed with his dedication to his work. (Tôi đã thực sự ấn tượng với sự cống hiến của anh ấy cho công việc.)
- She was really impressed by how quickly he adapted to the new environment. (Cô ấy đã thực sự ấn tượng với việc anh ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.)
- Thoroughly: Hoàn toàn, triệt để
- The judges were thoroughly impressed with the contestant’s talent. (Ban giám khảo đã hoàn toàn bị ấn tượng bởi tài năng của thí sinh.)
- I was thoroughly impressed with the quality of the service provided. (Tôi đã hoàn toàn bị ấn tượng với chất lượng dịch vụ được cung cấp.)
- Tremendously: Vô cùng, cực kỳ
- He was tremendously impressed by her courage in the face of adversity. (Anh ấy đã vô cùng ấn tượng bởi lòng dũng cảm của cô ấy khi đối mặt với nghịch cảnh.)
- The team was tremendously impressed with the results of the marketing campaign. (Nhóm đã vô cùng ấn tượng với kết quả của chiến dịch tiếp thị.)
- Truly: Thực sự, đích thực
- We were truly impressed by the beauty of the landscape. (Chúng tôi đã thực sự ấn tượng bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)
- She was truly impressed with his ability to remain calm under pressure. (Cô ấy đã thực sự ấn tượng với khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực của anh ấy.)
- Very: Rất
- I was very impressed with the presentation. (Tôi đã rất ấn tượng với bài thuyết trình.)
- He was very impressed by her knowledge of the subject. (Anh ấy đã rất ấn tượng với kiến thức của cô ấy về chủ đề này.)
Trạng từ mô tả mức độ rất ít hoặc không quá nhiều
Trái ngược với nhóm trạng từ trên, dưới đây là những trạng từ diễn tả mức độ ấn tượng một cách nhẹ nhàng, hoặc chỉ vừa đủ để nhận thấy. Sử dụng chúng khi bạn muốn diễn đạt sự ấn tượng nhưng không quá nổi bật:
- Faintly: Hơi hơi, mờ nhạt
- She was only faintly impressed by his attempts at humor. (Cô ấy chỉ hơi ấn tượng bởi những nỗ lực hài hước của anh ấy.)
- He was faintly impressed with the decor of the restaurant. (Anh ấy chỉ hơi ấn tượng với cách trang trí của nhà hàng.)
- Mildly: Hơi, nhẹ
- I was mildly impressed by the film, but it wasn’t great. (Tôi hơi ấn tượng với bộ phim, nhưng nó không quá tuyệt vời.)
- She was mildly impressed with his apology. (Cô ấy chỉ hơi ấn tượng với lời xin lỗi của anh ấy.)
- Slightly: Hơi, một chút
- He was slightly impressed by her knowledge of wine. (Anh ấy hơi ấn tượng với kiến thức về rượu của cô ấy.)
- The teacher was slightly impressed with the student’s improvement. (Giáo viên hơi ấn tượng với sự tiến bộ của học sinh.)
Trạng từ mô tả mức độ vừa đủ
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với nhóm trạng từ diễn tả mức độ ấn tượng vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp. Đây là những trạng từ hữu ích khi bạn muốn thể hiện sự hài lòng hoặc đánh giá tích cực một cách khách quan:
- Fairly: Khá, vừa phải
- I was fairly impressed with the hotel’s amenities. (Tôi khá ấn tượng với các tiện nghi của khách sạn.)
- She was fairly impressed by his cooking skills. (Cô ấy khá ấn tượng với kỹ năng nấu nướng của anh ấy.)
- Quite: Khá
- He was quite impressed with the performance of the new software. (Anh ấy khá ấn tượng với hiệu suất của phần mềm mới.)
- The audience was quite impressed with the speaker’s eloquence. (Khán giả khá ấn tượng với tài hùng biện của diễn giả.)
- Reasonably: Khá, hợp lý
- I was reasonably impressed with the quality of the food for the price. (Tôi khá ấn tượng với chất lượng đồ ăn so với giá cả.)
- She was reasonably impressed with his efforts to learn her language. (Cô ấy khá ấn tượng với nỗ lực học ngôn ngữ của cô ấy.)
Trạng từ mô tả tình huống khẩn cấp, mức độ mạnh
Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn cần nhấn mạnh vào tính kịp thời hoặc mức độ mạnh mẽ của sự ấn tượng. Lúc này, trạng từ dưới đây sẽ là lựa chọn phù hợp:
- Duly: Đúng lúc, đúng mức, thích đáng, một cách kịp thời
- He was duly impressed by her quick thinking in the emergency. (Anh ấy đã rất ấn tượng với tư duy nhanh nhạy của cô ấy trong tình huống khẩn cấp.)
- The committee was duly impressed with the candidate’s qualifications and experience, and made a timely decision. (Hội đồng đã rất ấn tượng với trình độ và kinh nghiệm của ứng viên, và đưa ra quyết định kịp thời.)
- Immediately: Ngay lập tức, tức thì
- The doctor was immediately impressed by the patient’s rapid recovery after the surgery. (Bác sĩ đã ngay lập tức ấn tượng bởi sự phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân sau ca phẫu thuật.)
- Upon seeing the innovative design, the investors were immediately impressed and decided to invest on the spot. (Ngay khi nhìn thấy thiết kế sáng tạo, các nhà đầu tư đã ngay lập tức bị ấn tượng và quyết định đầu tư ngay tại chỗ.)
Trạng từ mô tả sự rõ ràng, cụ thể
Cuối cùng, hãy cùng điểm qua những trạng từ giúp làm nổi bật sự ấn tượng đối với một khía cạnh cụ thể, hoặc thể hiện sự ấn tượng một cách rõ ràng, dễ nhận thấy:
- Particularly: Đặc biệt
- I was particularly impressed with the clarity of his explanation. (Tôi đặc biệt ấn tượng với sự rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy.)
- She was particularly impressed by the attention to detail in the artwork. (Cô ấy đặc biệt ấn tượng với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết trong tác phẩm nghệ thuật.)
- Visibly: Rõ ràng, trông thấy được
- He was visibly impressed by the size of the crowd at the concert. (Anh ấy đã rất ấn tượng bởi số lượng khán giả tại buổi hòa nhạc.)
- The teacher was visibly impressed with the student’s progress and praised him in front of the class. (Giáo viên đã rất ấn tượng với sự tiến bộ của học sinh và khen ngợi cậu ấy trước lớp.)
Bài tập vận dụng với Impressed, có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu lý thuyết về cách dùng Impressed, đã đến lúc bạn cần thực hành để củng cố kiến thức. Dưới đây là 10 bài tập trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện lại những gì đã học. Hãy thử sức mình và kiểm tra đáp án ở phần dưới nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- She was __________ impressed with his presentation skills.
- A. high
- B. highly
- C. height
- I was __________ impressed by the way he handled the situation.
- A. deep
- B. deeply
- C. depth
- They were __________ impressed with the quality of her work.
- A. thorough
- B. thoroughly
- C. through
- He was __________ impressed that she remembered his birthday.
- A. particularly
- B. particular
- C. particulars
- The teacher was __________ impressed __________ the students’ progress.
- A. very / with
- B. very / by
- C. very / on
- I was impressed __________ how quickly she learned to use the new software.
- A. with
- B. by
- C. on
- It __________ me that you were able to stay so calm during the crisis.
- A. impressed
- B. was impressive
- C. was impressed
- We were __________ impressed to see such a large turnout for the event.
- A. truly
- B. true
- C. truth
- The judges were __________ impressed by her performance.
- A. duly
- B. immediately
- C. Both A and B are correct
- He __________ the importance of being honest on his children.
- A. impressed with
- B. impressed by
- C. impressed on
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích | Dịch nghĩa đáp án |
1 – B | Highly là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho impressed, diễn tả mức độ ấn tượng cao. | Cô ấy đã rất ấn tượng với kỹ năng thuyết trình của anh ấy. |
2 – B | Deeply là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho impressed, diễn tả mức độ ấn tượng sâu sắc. | Tôi đã vô cùng ấn tượng với cách anh ấy xử lý tình huống. |
3 – B | Thoroughly là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho impressed, diễn tả mức độ ấn tượng hoàn toàn. | Họ đã hoàn toàn ấn tượng với chất lượng công việc của cô ấy. |
4 – A | Particularly là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho impressed, diễn tả sự ấn tượng đặc biệt. | Anh ấy đã đặc biệt ấn tượng rằng cô ấy nhớ ngày sinh nhật của anh ấy. |
5 – A | Very là trạng từ chỉ mức độ, with là giới từ đi kèm với impressed để chỉ đối tượng gây ấn tượng. | Giáo viên đã rất ấn tượng với sự tiến bộ của học sinh. |
6 – B | By là giới từ đi kèm với impressed để nhấn mạnh vào yếu tố gây ấn tượng (cách cô ấy học nhanh). | Tôi đã bị ấn tượng bởi việc cô ấy học cách sử dụng phần mềm mới nhanh chóng. |
7 – A | Cấu trúc It + impress + somebody + that + clause dùng để diễn tả việc ai đó bị ấn tượng bởi điều gì. | Việc bạn có thể giữ bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng khiến tôi rất ấn tượng. |
8 – A | Truly là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho impressed, diễn tả mức độ ấn tượng thực sự. | Chúng tôi đã thực sự ấn tượng khi thấy số lượng người tham dự sự kiện đông đảo như vậy. |
9 – C | Cả duly và immediately đều có thể được dùng để nhấn mạnh tính kịp thời và mức độ mạnh mẽ của sự ấn tượng, tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà lựa chọn từ phù hợp | Ban giám khảo đã rất ấn tượng/ ngay lập tức bị ấn tượng bởi màn trình diễn của cô ấy. |
10 – C | Cấu trúc impress something on someone có nghĩa là nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì với ai đó. | Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trung thực với con cái của mình. |
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng Impressed, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là phần giải đáp cho hai câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi dùng Impressed.
Impressed + gì?
Impressed thường đi kèm với hai giới từ chính là with và by. Ngoài ra, động từ nguyên mẫu Impress có thể kết hợp với giới từ on/upon hoặc by/with tùy ngữ cảnh.
Impressed with or by?
Cả hai cách dùng Impressed with và Impressed by đều đúng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng có một số khác biệt nhỏ về sắc thái ngữ nghĩa:
- Impressed with: Dùng để diễn tả cảm giác ấn tượng, ngưỡng mộ, hoặc hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.
- Impressed by: Cũng diễn tả sự ấn tượng, nhưng thường nhấn mạnh vào yếu tố gây ra ấn tượng đó, hoặc bởi ai/điều gì đã làm bạn ấn tượng.
>> Xem thêm:
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- As if là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập As if/As Though
Hy vọng bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Impressed đi với giới từ gì? Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá thêm nhiều kiến thức Ngữ pháp hữu ích trong các bài viết tiếp theo. Đừng quên đồng hành cùng ứng dụng ELSA Speak để trau dồi khả năng phát âm, luyện nói và cùng chinh phục tiếng Anh bạn nhé!