In addition to là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã biết cách sử dụng nó chuẩn xác chưa? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng đúng ngữ pháp của in addition to, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành có đáp án để nắm vững kiến thức này nhé!

In addition to là gì?

In addition to mang nghĩa là ngoài … ra, bên cạnh hoặc thêm vào đó. Cụm từ này được sử dụng để giới thiệu một thông tin bổ sung, nhấn mạnh rằng điều gì đó được thêm vào danh sách hoặc ý tưởng đã đề cập trước đó. Đây là một cụm giới từ, thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • In addition to studying English, she also learns French. (Ngoài việc học tiếng Anh ra, cô ấy còn học tiếng Pháp.)
  • In addition to his salary, he receives a monthly bonus. (Ngoài tiền lương, anh ấy còn nhận thêm tiền thưởng hàng tháng.)
  • In addition to her responsibilities, she volunteers at a charity. (Bên cạnh các trách nhiệm của mình, cô ấy còn làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện.)
In addition to là gì?
In addition to là gì?

Cấu trúc và cách dùng in addition to

Cụm từ in addition to thường được sử dụng để bổ sung thông tin trong câu, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh rằng có thêm một yếu tố nào đó bên cạnh những gì đã được đề cập.

Cấu trúc:

In addition to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund (V-ing)
  • Noun/ Noun Phrase: Chỉ một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể.
  • Gerund – Danh động từ: Động từ thêm đuôi -ing đóng vai trò như danh từ.

Cách dùng:

  • Bổ sung thông tin: Dùng để thêm một ý tưởng, yếu tố hoặc hoạt động vào những gì đã được đề cập trước đó.
  • Nhấn mạnh sự đa dạng: Thể hiện rằng một người hoặc sự việc có thêm đặc điểm, vai trò hoặc trách nhiệm nào đó.
  • Vị trí trong câu: Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, nhưng phải đi kèm với danh từ hoặc danh động từ.

Ví dụ:

  • In addition to her job, she runs a small business. (Ngoài công việc, cô ấy còn điều hành một doanh nghiệp nhỏ.)
  • In addition to books, the library offers free online courses. (Ngoài sách, thư viện còn cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí.)
  • He enjoys hiking in addition to playing football. (Anh ấy thích đi bộ đường dài bên cạnh việc chơi bóng đá.)
Cấu trúc và cách dùng in addition to
Cấu trúc và cách dùng in addition to

Phân biệt in addition và in addition to

In additionin addition to đều mang ý nghĩa bổ sung thông tin, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc cũng như cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíIn additionIn addition to
Loại từTrạng từ hoặc liên từCụm giới từ
Cách dùngBổ sung một mệnh đề hoặc ý tưởng mới. Thường đứng đầu hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề.Bổ sung một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. Luôn đi kèm với đối tượng cụ thể.
Cấu trúcIn addition, S + V…In addition to + Noun/ Noun Phrase/ Gerund
Ví dụThe food was delicious. In addition, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Thêm vào đó, dịch vụ rất tuyệt vời.)In addition to his skills, he has a great attitude. (Ngoài kỹ năng của mình, anh ấy còn có thái độ tuyệt vời.)
Bảng phân biệt in addition và in addition to
Phân biệt in addition và in addition to
Phân biệt in addition và in addition to

Lưu ý khi dùng cấu trúc in addition

Để sử dụng in addition đúng và tự nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau:

In addition đứng đầu không có to

Khi in addition (không có to) ở đầu câu hoặc một đoạn văn, nó được sử dụng với mục đích bổ sung thông tin cho ý đã nêu trước đó. Không cần thêm “to” sau “in addition” vì đây là một trạng từ độc lập, không đi kèm danh từ.

Ví dụ: In addition, we need more volunteers for the event. (Ngoài ra, chúng ta cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện này.)

In addition có thể được dùng với vai trò là liên từ

In addition có thể được dùng như một liên từ, trạng từ chuyển tiếp để liên kết các mệnh đề độc lập hoặc đoạn văn lại với nhau – giúp câu văn mạch lạc và logic hơn. Không nên nhầm với “in addition to”, là cụm giới từ.

Ví dụ: He is an excellent engineer. In addition, he is also a remarkable painter. (Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc. Ngoài ra, anh ấy còn là một họa sĩ tài năng.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc in addition
Lưu ý khi dùng cấu trúc in addition

Một số cấu trúc tương đồng với In addition to

Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự in addition to, có thể thay thế trong các ngữ cảnh phù hợp:

Cụm từNghĩaVí dụ
BesidesNgoài ra, bên cạnhBesides studying, she also works part-time. (Ngoài việc học, cô ấy còn làm việc bán thời gian.)
Apart fromNgoài… raApart from his job, he enjoys painting. (Ngoài công việc, anh ấy còn thích vẽ tranh.)
As well asCũng như, ngoài raShe speaks Spanish as well as English. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh.)
Along withCùng với, ngoài ra, bên cạnhAlong with her duties, she manages a team. (Bên cạnh nhiệm vụ của mình, cô ấy còn quản lý một nhóm.)
Bảng tổng hợp một số cấu trúc tương đồng với In addition to
Một số cấu trúc tương đồng với in addition to
Một số cấu trúc tương đồng với in addition to

Bài tập vận dụng có đáp án

Bài tập

Bài tập 1: Điền in addition to, in addition, hoặc cấu trúc tương đồng (besides, apart from, as well as, along with) vào chỗ trống

  1. ____ his regular job, he teaches evening classes.
  2. The concert was amazing. ____, the weather was perfect.
  3. ____ providing food, they offered free drinks.
  4. She is a talented singer ____ a skilled dancer.
  5. ____ studying English, he learns coding.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng in addition to hoặc cấu trúc tương đồng

  1. She works as a teacher and also writes novels.
  2. Besides playing football, he enjoys swimming.
  3. The package includes meals and also transportation.
  4. Along with her studies, she volunteers at a local shelter.
  5. He speaks French and Spanish too.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. In addition to (Ngoài công việc chính, anh ấy dạy thêm các lớp buổi tối.)
  2. In addition (Buổi hòa nhạc rất tuyệt vời. Thêm vào đó, thời tiết cũng rất hoàn hảo.)
  3. Besides (Ngoài việc cung cấp thức ăn, họ còn cung cấp đồ uống miễn phí.)
  4. as well as (Cô ấy là một ca sĩ tài năng cũng như một vũ công điêu luyện.)
  5. Apart from (Ngoài việc học tiếng Anh, anh ấy còn học lập trình.)

Bài tập 2:

  1. In addition to working as a teacher, she writes novels. (Ngoài việc làm giáo viên, cô ấy còn viết tiểu thuyết.)
  2. In addition to playing football, he enjoys swimming. (Ngoài việc chơi bóng đá, anh ấy thích bơi lội.)
  3. In addition to meals, the package includes transportation. (Ngoài các bữa ăn, gói dịch vụ còn bao gồm phương tiện di chuyển.)
  4. In addition to her studies, she volunteers at a local shelter. (Ngoài việc học, cô ấy còn làm tình nguyện tại một trại bảo trợ địa phương.)
  5. In addition to French, he speaks Spanish. (Ngoài tiếng Pháp, anh ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha.)

Bạn mơ ước nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ? Hãy để ELSA Speak biến giấc mơ thành hiện thực! Bắt đầu hành trình chinh phục phát âm chuẩn xác với công nghệ AI tiên tiến ngay nhé!

>> Xem thêm: 

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ in addition to là gì và cách áp dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập từ ELSA Speak để sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác. Đừng bỏ lỡ những bài học hữu ích trong danh mục Từ vựng thông dụng trên website của ELSA Speak nhé!