Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ in person nhưng chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó? Đừng lo, hãy cùng ELSA Speak khám phá thông qua bài viết này để giúp bạn hiểu chi tiết in person là gì, cấu trúc cũng như cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
In person là gì?
Ý nghĩa | Ví dụ |
Với sự hiện diện vật lý của ai đó; mặt đối mặt. | 1. I finally met my favorite author in person at the book signing event. (Cuối cùng tôi đã gặp tác giả yêu thích của mình trực tiếp tại buổi ký tặng sách.) 2. You need to be there in person to understand the situation better. (Bạn cần có mặt trực tiếp để hiểu rõ tình huống hơn.) |
Theo cách trực tiếp và cá nhân, thay vì ảo hoặc từ xa. | 1. He prefers to discuss important matters in person rather than via email. (Anh ấy thích thảo luận những vấn đề quan trọng trực tiếp hơn là qua email.) 2. Some job interviews require candidates to be present in person. (Một số buổi phỏng vấn yêu cầu ứng viên phải có mặt trực tiếp.) |
Trong thực tế, trái ngược với việc được đại diện hoặc mô phỏng. | 1. Although his assistant attended the meeting, he wanted to address the issue in person. (Mặc dù trợ lý của anh đã tham dự cuộc họp, nhưng anh đã muốn trực tiếp giải quyết vấn đề.) 2. Seeing the painting in person is much more impressive than looking at a photo. (Nhìn tắm tranh trực tiếp thì ấn tượng hơn rất nhiều so với nhìn qua ảnh.) |

Cách dùng cấu trúc in person trong tiếng Anh
In person thường được sử dụng như tính từ và trạng từ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dưới dạng tính từ
In-person được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, để mô tả một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trực tiếp, không qua phương tiện gián tiếp. Vị trí của nó thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Công thức:
in person + Danh từ |
Ví dụ:
- The in-person meeting was very productive. (Cuộc họp trực tiếp rất hiệu quả.)
- We are hosting an in-person event next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện trực tiếp vào tháng tới.)
Dưới dạng trạng ngữ
In person trong vai trò trạng ngữ bổ sung cho động từ chính, mô tả cách thức thực hiện hành động trực tiếp. In person có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu, tùy theo cách sử dụng.
Verb complement: In person sẽ đóng vai trò bổ ngữ để bổ nghĩa cho động từ chính, chỉ việc thực hiện hành động trực tiếp.
Công thức:
Động từ + in person |
Ví dụ:
- She attended the meeting in person. (Cô ấy tham gia cuộc họp trực tiếp.)
- I met the client in person yesterday. (Tôi đã gặp khách hàng trực tiếp ngày hôm qua.)

Trạng ngữ chỉ cách thức: In person có thể dùng như một trạng ngữ chỉ cách thức thực hiện hành động, thường đứng ở vị trí cuối câu.
Công thức:
S + V + O + in person |
Ví dụ:
- He spoke to the teacher in person. (Anh ấy đã nói chuyện trực tiếp với giáo viên.)
- We prefer to sign the contract in person. (Chúng tôi thích ký hợp đồng trực tiếp.)
Các cụm từ liên quan tới in person
Cụm từ/Ý nghĩa | Ví dụ |
me in person (Gặp trực tiếp tôi) | I would like to see you me in person tomorrow. (Anh muốn gặp tôi trực tiếp vào ngày mai.) |
in person therapy (Liệu pháp trực tiếp, liệu pháp gặp mặt trực tiếp) | She prefers in person therapy over online sessions. (Cô ấy thích liệu pháp trực tiếp hơn là các buổi học online.) |
meet each other in person (Gặp nhau trực tiếp) | We plan to meet each other in person after a long time. (Chúng tôi dự định gặp nhau trực tiếp sau một thời gian dài.) |
meet in person (Gặp mặt trực tiếp) | They finally decided to meet in person after talking online. (Họ cuối cùng quyết định gặp mặt trực tiếp sau khi trò chuyện qua mạng.) |
in person visit (Thăm trực tiếp) | The doctor recommended an in person visit for further examination. (Bác sĩ khuyên tôi đến thăm trực tiếp để kiểm tra thêm.) |

Phân biệt person, persons, people và peoples chi tiết
Từ vựng/Ý nghĩa | Từ loại | Ví dụ |
Person (Dùng để chỉ một người, cá nhân) | Danh từ số ít | She is a kind person. (Cô ấy là một người tốt.) |
Persons (Dùng để chỉ số nhiều của “person”, nhưng ít được sử dụng phổ biến) | Danh từ số nhiều | The persons involved in the project will attend the meeting. (Những người tham gia dự án sẽ tham dự cuộc họp.) |
People (Chỉ nhóm người hoặc cộng đồng, thường dùng để chỉ một nhóm chung) | Danh từ số nhiều (không đếm được) | There were many people at the concert. (Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc.) |
Peoples (Chỉ nhiều nhóm người hoặc dân tộc, dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội) | Danh từ số nhiều của “people” | The world is home to many peoples with different traditions. (Cả thế giới có nhiều dân tộc với các truyền thống khác nhau.) |
>> Tham khảo ngay các khoá học mới nhất tại ELSA Speak cùng vô vàn ưu đãi!

Phân biệt cụm từ in person và personally theo ngữ cảnh
Tiêu chí so sánh | In person | Personally |
Ý nghĩa | Chỉ hành động hoặc sự kiện diễn ra trực tiếp, không qua phương tiện gián tiếp. | Thể hiện quan điểm, cảm nhận cá nhân hoặc hành động của một người. |
Chức năng – từ loại | Cụm giới từ (prepositional phrase). | Trạng từ (adverb). |
Vị trí trong câu | Đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa cho động từ (nói về hành động trực tiếp). | Được đặt sau động từ chính, nhấn mạnh sự tham gia cá nhân. |
Ví dụ | I met him in person yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy trực tiếp hôm qua.) | I personally believe that this is the best solution. (Theo cá nhân tôi, đây là giải pháp tốt nhất.) |
Bài tập vận dụng
Điền từ đúng in person / in-person / personally
- I will attend the meeting ________ tomorrow.
- He handled the situation ________ and made the final decision.
- The doctor recommends an ________ visit for better treatment.
- We plan to meet ________ at the event next week.
- ________ speaking, I think we should take a different approach.
- The interview will be conducted ________ at the company office.
- She prefers dealing with issues ________ rather than through email.
- I met her ________ for the first time at the conference.
- The teacher will ________ review your work in person.
- He said ________ that he didn’t agree with the decision.
Đáp án:
- in person
- personally
- in-person
- in person
- Personally
- in-person
- in person
- in person
- personally
- personally
Điền từ đúng person, persons, people và peoples
- There were many ________ at the party last night.
- The meeting will be held with a few ________ who are responsible for the project.
- ________ from all over the world attended the international conference.
- The manager spoke to the two ________ involved in the conflict.
- We need to invite the right ________ to the discussion.
- The organization helps ________ in need of humanitarian aid.
- She is the only ________ I know who can help us.
- Different ________ have different cultural practices.
- The company will hire five ________ to complete the new project.
- Many ________ have been affected by the policy change.
Đáp án:
- people
- persons
- People
- persons
- people
- people
- person
- peoples
- persons
- people
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ từ vựng in person là gì và cách sử dụng. Đây là một từ vựng thông dụng, giúp giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về hành động trực tiếp. Để cải thiện từ vựng và giao tiếp tiếng Anh, hãy xem thêm các bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak. Bắt đầu ngay hôm nay để tự tin hơn nhé!