Increase đi với giới từ gì để có thể diễn đạt sự tăng trưởng một cách chính xác và chuẩn ngữ pháp nhất Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức về động từ increase và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Increase là gì?
Phiên âm: /ɪnˈkriːs/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Increase có thể xuất hiện trong câu với vai trò là động từ hoặc danh từ, thể hiện các sắc thái nghĩa đa dạng xoay quanh sự tăng trưởng.
Ý nghĩa 1: Làm cho lớn hơn, nhiều hơn về số lượng, kích thước, cường độ, mức độ.
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi increase đóng vai trò là một ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ theo sau.
- The company plans to increase its workforce by 10% next year. (Công ty dự định tăng số lượng nhân viên lên 10% vào năm tới.)
- We need to increase our efforts to meet the deadline. (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn.)
- The government decided to increase the tax on luxury goods. (Chính phủ quyết định tăng thuế đối với hàng xa xỉ.)
Ý nghĩa 2: Tăng lên, gia tăng.
Với nghĩa này, động từ increase không cần tân ngữ trực tiếp theo sau mà bản thân chủ thể trong câu tự tăng lên.
- The population of the city has increased rapidly in recent years. (Dân số thành phố đã tăng nhanh trong những năm gần đây.)
- The price of oil increased sharply last month. (Giá dầu đã tăng mạnh vào tháng trước.)
- Her confidence increased as she gained more experience. (Sự tự tin của cô ấy tăng lên khi cô ấy có thêm kinh nghiệm.)
Ý nghĩa 3: Sự tăng lên, sự gia tăng về số lượng, kích thước, cường độ, mức độ.
Lúc này, increase đóng vai trò là danh từ trong tiếng Anh, thường đi kèm với các mạo từ hoặc tính từ bổ nghĩa.
- There has been a significant increase in sales this quarter. (Đã có một sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng trong quý này.)
- An increase in temperature can affect the experiment results. (Sự gia tăng nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.)
- The report showed an increase of 5% in student enrollment. (Báo cáo cho thấy sự tăng 5% trong số lượng học sinh nhập học.)

Increase đi với giới từ gì?
Việc xác định giới từ đi kèm với increase phụ thuộc vào vai trò của increase trong câu là danh từ hay động từ trong tiếng Anh. Khi là danh từ, increase thường kết hợp với giới từ in hoặc of để chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi của sự gia tăng. Ngược lại, khi đóng vai trò là động từ, increase có thể đi cùng các giới từ như by, from…to, hoặc with để diễn tả mức độ, khoảng tăng hoặc yếu tố đi kèm sự tăng trưởng.
Increase + in
Sự kết hợp giữa danh từ increase và giới từ in được sử dụng để chỉ rõ lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể nào đang có sự gia tăng.
an increase in + something Sự gia tăng trong một lĩnh vực, một khía cạnh, một yếu tố cụ thể nào đó |
Ví dụ:
- There has been a significant increase in the number of students applying for this course. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên đăng ký khóa học này.)
- We observed an increase in customer satisfaction after implementing the new policy. (Chúng tôi quan sát thấy sự gia tăng trong sự hài lòng của khách hàng sau khi thực hiện chính sách mới.)
- The company reported an increase in profits for the third consecutive quarter. (Công ty báo cáo sự gia tăng lợi nhuận trong quý thứ ba liên tiếp.)

Increase + of
Danh từ increase đi với giới từ of thường được dùng để chỉ mức độ hoặc số lượng cụ thể của sự tăng lên.
an increase of + [số lượng/ phần trăm] Diễn tả một sự gia tăng cụ thể về mặt số liệu |
Ví dụ:
- The company announced an increase of 10% in salaries for all employees. (Công ty đã công bố mức tăng lương 10% cho tất cả nhân viên.)
- There was an increase of 5,000 visitors to the museum last year. (Đã có sự gia tăng 5.000 lượt khách đến bảo tàng vào năm ngoái.)
- The graph shows an increase of $2 million in revenue compared to the previous period. (Biểu đồ cho thấy sự gia tăng 2 triệu đô la doanh thu so với kỳ trước.)

Increase + by
Khi increase là một động từ, việc sử dụng giới từ by theo sau giúp làm rõ mức độ hoặc lượng gia tăng cụ thể.
increase by + [số lượng/ phần trăm] Diễn tả hành động tăng lên một lượng hoặc một tỷ lệ nhất định. |
Ví dụ:
- Our sales increased by 15% last month. (Doanh số của chúng tôi đã tăng thêm 15% vào tháng trước.)
- The price of petrol increased by 50 cents per liter. (Giá xăng đã tăng thêm 50 cent mỗi lít.)
- The world population is expected to increase by 2 billion people by 2050. (Dân số thế giới dự kiến sẽ tăng thêm 2 tỷ người vào năm 2050.)

Increase + from … to
Để mô tả quá trình tăng trưởng từ một điểm ban đầu đến một điểm mới, sự kết hợp của động từ increase với cặp giới từ from…to là lựa chọn phù hợp để cho thấy được toàn bộ biên độ của sự thay đổi.
increase from [giá trị ban đầu] to [giá trị sau khi tăng] Diễn tả sự tăng trưởng từ một mốc này đến một mốc khác. |
Ví dụ:
- The company’s annual revenue increased from $5 million to $7 million in just one year. (Doanh thu hàng năm của công ty đã tăng từ 5 triệu đô la lên 7 triệu đô la chỉ trong một năm.)
- The student’s score increased from 6.0 to 7.5 after three months of intensive study. (Điểm của học sinh đó đã tăng từ 6.0 lên 7.5 sau ba tháng học tập chuyên sâu.)
- The average temperature in this region has increased from 25°C to 27°C over the last decade. (Nhiệt độ trung bình ở khu vực này đã tăng từ 25°C lên 27°C trong thập kỷ qua.)

Increase + with
Giới từ with khi đi cùng động từ increase thường mang ý nghĩa là sự tăng lên xảy ra cùng với hoặc do một yếu tố, một điều kiện nào đó, giúp làm rõ mối quan hệ đồng hành hoặc nguyên nhân của sự gia tăng.
increase with + [danh từ] Diễn tả rằng sự tăng lên diễn ra song song hoặc như một hệ quả của một yếu tố khác. |
Ví dụ:
- The demand for air conditioners increases with rising temperatures. (Nhu cầu về máy điều hòa không khí tăng lên cùng với nhiệt độ tăng.)
- His confidence increased with each successful presentation he delivered. (Sự tự tin của anh ấy tăng lên sau mỗi bài thuyết trình thành công mà anh ấy thực hiện.)
- The risk of certain diseases increases with age. (Nguy cơ mắc một số bệnh nhất định tăng lên theo tuổi tác.)

Cấu trúc thông dụng với increase
Ngoài việc kết hợp với các giới từ cụ thể, increase còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cụm từ cố định mang ý nghĩa phong phú, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
A rate of increase | Tốc độ gia tăng, tỷ lệ gia tăng | The rate of increase in the city’s population is causing concern. | Tốc độ gia tăng dân số của thành phố đang gây lo ngại. |
Across-the-board increase | Sự tăng đồng loạt, tăng toàn diện (cho tất cả) | The company announced an across-the-board increase in salaries for all employees. | Công ty đã công bố việc tăng lương đồng loạt cho tất cả nhân viên. |
Increase by leaps and bounds | Tăng rất nhanh, tăng vượt bậc, tăng trưởng đột biến | Her proficiency in English has increased by leaps and bounds since she started using ELSA Speak. | Trình độ tiếng Anh của cô ấy đã tiến bộ vượt bậc kể từ khi cô ấy bắt đầu sử dụng ELSA Speak. |
On the increase | Đang trên đà gia tăng, ngày càng tăng | The number of people working remotely is on the increase. | Số lượng người làm việc từ xa đang trên đà gia tăng. |
A steady/ gradual increase | Sự gia tăng đều đặn, từ từ | We’ve seen a steady increase in website traffic over the past few months. | Chúng tôi đã thấy sự gia tăng đều đặn về lưu lượng truy cập website trong vài tháng qua. |
A sharp/dramatic increase | Sự gia tăng đột ngột, mạnh mẽ | There was a sharp increase in demand for face masks during the pandemic. | Đã có sự gia tăng đột ngột về nhu cầu khẩu trang trong thời kỳ đại dịch. |
An increase on (something) | Sự gia tăng so với (một số liệu/thời điểm trước) | This year’s profit shows an increase on last year’s figures. | Lợi nhuận năm nay cho thấy sự gia tăng so với số liệu của năm ngoái. |
To show an increase | Cho thấy một sự gia tăng | The latest statistics show an increase in renewable energy consumption. | Số liệu thống kê mới nhất cho thấy sự gia tăng trong tiêu thụ năng lượng tái tạo. |

Việc làm quen và sử dụng các cấu trúc này sẽ làm cho vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và linh hoạt hơn đáng kể. Học cùng ELSA Premium để được thực hành những tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế với gia sư AI nhé!

Các dạng từ (word form) của increase
Increase không chỉ tồn tại dưới dạng động từ và danh từ gốc mà còn có các biến thể từ loại khác. Việc nắm vững các word form này sẽ làm giàu thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Increase (v) | tăng, làm tăng, gia tăng | The government plans to increase spending on education. | Chính phủ dự định tăng chi tiêu cho giáo dục. |
Increase (n) | sự tăng, sự gia tăng | There has been a significant increase in online shopping. | Đã có sự gia tăng đáng kể trong mua sắm trực tuyến. |
Increasing (adj) | đang tăng lên, ngày càng tăng | The increasing demand for skilled workers is a challenge for many industries. | Nhu cầu ngày càng tăng về lao động có tay nghề là một thách thức đối với nhiều ngành công nghiệp. |
Increased (adj) | đã được tăng lên, gia tăng (thường mang tính bị động hoặc hoàn thành) | We are facing increased competition in the market. | Chúng tôi đang đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng trên thị trường. |
Increasingly (adv) | ngày càng, càng lúc càng nhiều | It is becoming increasingly important to learn a foreign language. | Việc học ngoại ngữ ngày càng trở nên quan trọng. |

Các cụm từ phổ biến với increase
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, increase còn góp mặt trong nhiều cụm từ phổ biến, giúp diễn đạt ý tưởng về sự tăng trưởng một cách sinh động và cụ thể hơn.
Increase by leaps and bounds
Cụm từ này diễn tả một sự tăng trưởng vô cùng nhanh chóng, mạnh mẽ và đáng kể. Khi bạn muốn nhấn mạnh tốc độ phát triển vượt bậc, đây là một lựa chọn diễn đạt rất hiệu quả.
- Ví dụ: Her confidence increased by leaps and bounds after winning the competition. (Sự tự tin của cô ấy đã tăng lên vượt bậc sau khi chiến thắng cuộc thi.)

A rate of increase
Khi muốn đề cập đến tốc độ hoặc tỷ lệ mà một cái gì đó đang tăng lên, cụm từ này là một cách diễn đạt chính xác. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo, phân tích số liệu.
- Ví dụ: The government is concerned about the high rate of increase in unemployment. (Chính phủ đang lo ngại về tỷ lệ gia tăng thất nghiệp ở mức cao.)

On the increase
Cụm từ này được dùng để chỉ một xu hướng đang diễn ra, một điều gì đó đang ngày càng trở nên phổ biến hơn hoặc có số lượng nhiều hơn. Nó mang hàm ý về một quá trình đang tiếp diễn.
- Ví dụ: The use of renewable energy sources is on the increase globally. (Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang trên đà gia tăng trên toàn cầu.)

Alarming increase
Khi sự gia tăng của một vấn đề nào đó đạt đến mức độ đáng báo động, gây lo ngại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình hình.
- Ví dụ: There has been an alarming increase in the number of cyberattacks in recent years. (Đã có sự gia tăng đáng báo động về số lượng các cuộc tấn công mạng trong những năm gần đây.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với increase
Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những lựa chọn từ vựng phong phú để thay thế cho increase trong những ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với increase
Khi muốn diễn tả sự tăng lên mà không muốn lặp lại từ increase, bạn có thể lựa chọn nhiều động từ và danh từ khác có ý nghĩa tương tự.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Grow | tăng trưởng, phát triển | The company’s profits continue to grow each year. | Lợi nhuận của công ty tiếp tục tăng trưởng mỗi năm. |
Expand | mở rộng, tăng thêm | We plan to expand our business into new markets. | Chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới. |
Rise | tăng lên, dâng lên | The sun will rise at 6 AM tomorrow. (cũng có thể dùng cho giá cả, số liệu) | Mặt trời sẽ mọc vào lúc 6 giờ sáng mai. (cũng dùng cho giá cả, số liệu) |
Augment | làm tăng thêm, gia tăng | He augmented his income by taking a part-time job. | Anh ấy đã làm tăng thêm thu nhập của mình bằng cách làm thêm một công việc bán thời gian. |
Escalate | leo thang, tăng mạnh | The conflict could escalate quickly if not resolved. | Xung đột có thể leo thang nhanh chóng nếu không được giải quyết. |
Boost | thúc đẩy, tăng cường | The new marketing campaign helped to boost sales significantly. | Chiến dịch tiếp thị mới đã giúp thúc đẩy doanh số bán hàng một cách đáng kể. |
Amplify | khuếch đại, làm tăng | The microphone will amplify your voice so everyone can hear. | Micrô sẽ khuếch đại giọng nói của bạn để mọi người đều có thể nghe thấy. |
Mount | tăng lên, chất chồng | Evidence against him continued to mount. | Bằng chứng chống lại anh ta tiếp tục tăng lên. |
Surge | tăng vọt, dâng trào | There was a sudden surge in demand for the new product. | Nhu cầu đối với sản phẩm mới đã tăng vọt đột ngột. |

Từ trái nghĩa với increase
Ngược lại với sự gia tăng, có rất nhiều từ diễn tả sự sụt giảm hoặc suy thoái. Việc nắm vững các từ trái nghĩa này giúp bạn miêu tả sự thay đổi một cách toàn diện hơn.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Decrease | giảm, làm giảm | The company decided to decrease its production due to low demand. | Công ty quyết định giảm sản lượng do nhu cầu thấp. |
Decline | suy giảm, từ chối | There has been a steady decline in the number of traditional bookstores. | Đã có sự suy giảm đều đặn về số lượng các hiệu sách truyền thống. |
Reduce | giảm bớt, làm nhỏ lại | We need to reduce our expenses to save more money. | Chúng ta cần giảm bớt chi tiêu để tiết kiệm nhiều tiền hơn. |
Diminish | giảm sút, suy yếu | His influence has diminished over the years. | Ảnh hưởng của ông ấy đã giảm sút qua nhiều năm. |
Lessen | làm giảm đi, dịu bớt | The medicine will help to lessen the pain. | Thuốc sẽ giúp làm giảm bớt cơn đau. |
Drop | rơi, giảm xuống | The temperature is expected to drop tonight. | Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm xuống vào tối nay. |
Fall | rơi, ngã, sụt giảm | Share prices fell sharply after the announcement. | Giá cổ phiếu đã giảm mạnh sau thông báo. |
Shrink | co lại, thu hẹp | The market for this product is beginning to shrink. | Thị trường cho sản phẩm này đang bắt đầu thu hẹp lại. |
Dwindle | suy giảm dần, ít dần | Their hopes of rescue began to dwindle as days passed. | Hy vọng được giải cứu của họ bắt đầu suy giảm dần khi ngày tháng trôi qua. |

Việc thành thạo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ làm cho bài viết hay bài nói của bạn trở nên phong phú hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện vốn từ vựng của mình với ELSA Speak nhé! Đăng ký ngay!
Bài tập increase đi với giới từ gì có đáp án
Thực hành là cách tốt nhất để ghi nhớ và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả. Dưới đây là các bài tập được ELSA Speak biên soạn giúp bạn ôn luyện các kiến thức xoay quanh bài học increase đi với giới từ gì.
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ thích hợp (in, of, by, from, to, with) vào chỗ trống
- There has been a significant increase _______ the price of gold recently.
- The company’s profit increased _______ 10% last year.
- Her salary increased _______ $500 _______ $5500 after the promotion.
- We noticed an increase _______ 2,000 users on our platform this month.
- The population of the town has increased _______ nearly 5,000 people.
- The demand for electric cars often increases _______ growing environmental concerns.
- There was an increase _______ 15% _______ student enrollment this semester.
- The intensity of the storm increased _______ its approach to the coast.
Đáp án Bài tập 1:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Đáp án | in | by | from…to | of | by | with | of…in | with |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
1. The company reported an increase _______ 20% _______ revenue.
A. of / in
B. in / of
C. by / in
D. with / of
2. The number of students applying to this university has increased _______ leaps and bounds.
A. with
B. by
C. in
D. on
3. Crime rates are _______ the increase in this area.
A. by
B. at
C. on
D. with
4. The temperature increased _______ 25°C _______ 30°C within a few hours.
A. by / to
B. from / to
C. of / to
D. in / from
5. There is a noticeable increase _______ public interest in sustainable living.
A. by
B. with
C. of
D. in
Đáp án Bài tập 2:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | A | B | C | B | D |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại câu sử dụng từ increase (danh từ hoặc động từ) và giới từ phù hợp
Bài tập này yêu cầu bạn vận dụng linh hoạt kiến thức đã học để xây dựng câu hoàn chỉnh, thể hiện sự gia tăng theo gợi ý.
- The factory produced 1,000 units last month. This month, it produced 1,200 units.
→ The factory’s production ________________________________________. - The level of pollution in the city is higher now.
→ There has been an ______________________________________________. - Their sales figures went from $10,000 to $15,000.
→ Their sales figures _____________________________________________. - More people are interested in learning English.
→ There is an ___________________________________________________. - The company made a profit of 5 million last year. This year, it’s 6 million.
→ The company saw an ____________________________________________.
Đáp án Bài tập 3:
Câu | Đáp án gợi ý | Dịch nghĩa đáp án gợi ý |
1 | The factory’s production increased by 200 units this month. | Sản lượng của nhà máy đã tăng thêm 200 đơn vị trong tháng này. |
2 | There has been an increase in the level of pollution in the city. | Đã có sự gia tăng về mức độ ô nhiễm trong thành phố. |
3 | Their sales figures increased from $10,000 to $15,000. | Doanh số của họ đã tăng từ 10.000 đô la lên 15.000 đô la. |
4 | There is an increase in the number of people interested in learning English. | Có sự gia tăng về số lượng người quan tâm đến việc học tiếng Anh. |
5 | The company saw an increase of 1 million in profit this year. | Công ty đã ghi nhận mức tăng lợi nhuận 1 triệu trong năm nay. |

Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng increase, một số câu hỏi thường gặp của bạn học sẽ được ELSA Speak giải đáp ngắn gọn và dễ hiểu ngay sau đây.
Increase + Ving hay to V?
Cấu trúc thường dùng với danh từ increase là: An increase in + V-ing/Noun Phrase để diễn tả sự gia tăng trong một hành động.
Increase of là gì?
An increase of + số lượng/phần trăm được sử dụng để diễn tả một sự gia tăng với một con số cụ thể.
- Ví dụ: The company reported an increase of 10% in sales. (Công ty báo cáo mức tăng doanh số 10%.)
→ Điều này có nghĩa là doanh số đã tăng thêm một lượng tương đương 10%.
Increased là loại từ gì?
Increased có thể là dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ của động từ increase.
- Ví dụ: The price increased yesterday. (Giá đã tăng ngày hôm qua – đây là dạng quá khứ đơn).
Increased cũng có thể đóng vai trò là một tính từ, mang nghĩa là đã được tăng lên, gia tăng.
- Ví dụ: We are facing increased competition. (Chúng ta đang đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng.)
Increasingly đi với giới từ gì?
Increasingly là trạng từ chỉ mức độ (ngày càng) và không đi kèm với một giới từ cụ thể nào. Trạng từ increasingly thường bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác.
- Ví dụ: The weather is becoming increasingly hot. (Thời tiết đang ngày càng trở nên nóng hơn.)
>> Xem thêm:
- Concentrate đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
- Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng apply chính xác
Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững increase đi với giới từ gì cũng như các cách sử dụng phổ biến của từ vựng này. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!