Independent là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa độc lập, thường được dùng để mô tả con người, tổ chức hoặc quốc gia không phụ thuộc vào người khác. Tuy nhiên, independent đi với giới từ gì? Cách sử dụng independent như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Independent là gì?

Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa độc lập, không phụ thuộc vào ai hoặc điều gì. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cụ thể:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Không phụ thuộc vào người khác – Dùng để chỉ người tự chủ, không cần sự hỗ trợ từ người khác.She is financially independent and does not rely on her parents. (Cô ấy độc lập về tài chính và không phụ thuộc vào bố mẹ.)
Không bị kiểm soát bởi tổ chức, chính phủ – Diễn tả một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân không bị chi phối.India became independent from British rule in 1947. (Ấn Độ giành được độc lập khỏi sự cai trị của Anh vào năm 1947.)
Không liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác – Chỉ sự tách biệt, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.The two reports are independent of each other. (Hai báo cáo này không liên quan đến nhau.)
Bảng giải thích và ý nghĩa về Independent
Independent có nghĩa là độc lập, không phụ thuộc
Independent có nghĩa là độc lập, không phụ thuộc

Các từ loại của independent

Từ independent thường được dùng dưới dạng tính từ để mô tả sự tự chủ, không phụ thuộc. Ngoài ra, independent còn được sử dụng dưới nhiều loại từ khác nhau. Cụ thể:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Independent (Adj)Độc lập, không phụ thuộcShe is an independent woman who runs her own business. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, tự điều hành công việc kinh doanh của mình.)
Independence (N)Sự độc lập, tự doThe country fought for its independence. (Đất nước đã chiến đấu để giành độc lập.)
Independently (Adv)Một cách độc lậpShe can work independently without supervision. (Cô ấy có thể làm việc độc lập mà không cần giám sát.)
Bảng các từ loại của Independent
Các từ loại khác của independent
Các từ loại khác của independent

Independent đi với giới từ gì?

Independent thường đi với giới từ of và from, tùy vào ngữ cảnh nhất định. Dưới đây là chi tiết cách dùng để bạn tham khảo:

Independent of

Cấu trúc:

Independent of + something/someone 

Independent of thường được sử dụng để diễn tả sự độc lập, không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi ai hay điều gì.

  • She wants to be independent of her parents financially. (Cô ấy muốn độc lập về tài chính, không phụ thuộc vào bố mẹ.)
  • This decision should be independent of political influences. (Quyết định này nên độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.)
  • The results of the study are independent of the sample size. (Kết quả nghiên cứu không phụ thuộc vào kích thước mẫu.)
Independent đi với of được sử dụng để diễn tả sự độc lập
Independent đi với of được sử dụng để diễn tả sự độc lập

Independent from

Cấu trúc:

Independent from + something/someone 

Independent from thường dùng để nói về sự tách biệt hoàn toàn, không bị kiểm soát hoặc ràng buộc bởi một thực thể nào đó.

  • Vietnam became independent from France in 1945. (Việt Nam giành được độc lập khỏi Pháp vào năm 1945.)
  • The new branch operates independently from the main office. (Chi nhánh mới hoạt động độc lập với trụ sở chính.)
  • She prefers living independently from her family. (Cô ấy thích sống tự lập, không phụ thuộc vào gia đình.)
Independent đi với from thường dùng để nói về sự tách biệt hoàn toàn
Independent đi với from thường dùng để nói về sự tách biệt hoàn toàn

Phân biệt Independent of và Independent from

Hai cụm từ Independent of và Independent from đều chỉ sự độc lập nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:

Tiêu chíIndependent ofIndependent from
Ý nghĩaKhông phụ thuộc, không bị ảnh hưởng bởi ai/cái gì.Tách biệt ra khỏi quyền lực/sự kiểm soát của ai đó/cái gì đó.
Cách dùngDùng khi muốn nhấn mạnh sự tự chủ, không bị chi phối bởi người hay yếu tố khác.Dùng trong bối cảnh chính trị, tổ chức, quốc gia, nhấn mạnh sự thoát ly, tách rời.
Ví dụHer opinion is independent of external pressure. (Ý kiến của cô ấy không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.)India became independent from Britain in 1947. (Ấn Độ giành được độc lập khỏi Anh vào năm 1947.)
Bảng phân biệt Independent of và Independent from
Phân biệt Independent of và Independent from
Phân biệt Independent of và Independent from

>> Trải nghiệm học tiếng Anh đột phá cùng ELSA Premium! Với hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập, ELSA giúp bạn nâng cao phát âm chuẩn bản xứ nhờ công nghệ AI chấm điểm chính xác. Cùng ELS Speak học tiếng Anh mỗi ngày!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với independent

Các từ đồng nghĩa với independent

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa độc lập, không phụ thuộc, ngoài independent, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:

Từ vựng Ý nghĩaVí dụ
Autonomous
/ɔːˈtɒnəməs/
Có quyền tự quyết, không bị kiểm soát bởi aiThe region became an autonomous state in 1990. (Khu vực này trở thành một bang tự trị vào năm 1990.)
Self-sufficient
/ˌsɛlf səˈfɪʃənt/
Có khả năng tự cung tự cấp, không cần sự hỗ trợ từ bên ngoàiShe is self-sufficient and grows her own food. (Cô ấy tự cung tự cấp và tự trồng thực phẩm.)
Self-reliant
/ˌsɛlf rɪˈlaɪənt/
Dựa vào bản thân để giải quyết vấn đềChildren should be taught to be self-reliant from a young age. (Trẻ em nên được dạy cách tự lập từ nhỏ.)
Sovereign
/ˈsɒvrɪn/
Có chủ quyền, không chịu sự kiểm soát của quốc gia khácThe country declared itself a sovereign nation. (Quốc gia này tuyên bố chủ quyền độc lập.)
Uncontrolled
/ˌʌnkənˈtrəʊld/
Không bị kiểm soát hoặc hạn chếHis creativity is completely uncontrolled. (Sự sáng tạo của anh ấy hoàn toàn không bị kiểm soát.)
On one’s own
/ɒn wʌnz əʊn/
Tự làm, tự xử lý mà không có sự giúp đỡAfter graduation, she lived on her own. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy sống tự lập.)
Free
/friː/
Tự do, không bị ràng buộcAfter the war, the country was finally free. (Sau chiến tranh, đất nước cuối cùng đã tự do.)
Self-directing
/ˌsɛlf daɪˈrɛktɪŋ/
Tự định hướng, tự quyết định con đường của mìnhHe is a self-directing learner who sets his own goals. (Anh ấy là người học tự định hướng, tự đặt mục tiêu.)
Individualistic
/ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/
Có tính cá nhân, đề cao bản thânHe has a very individualistic style of painting. (Anh ấy có phong cách vẽ rất riêng biệt.)
Uncoerced
/ˌʌnkəʊˈɜːrst/
Không bị ép buộcHer confession was completely uncoerced. (Lời thú nhận của cô ấy hoàn toàn tự nguyện.)
Unconstrained
/ʌnkənˈstreɪnd/
Không bị bó buộc hay giới hạnCreativity should be unconstrained. (Sự sáng tạo không nên bị bó buộc.)
Free from the control or influence of others
/friː frəm ðə kənˈtrəʊl ɔːr ˈɪn.flu.əns əv ˈʌð.əz/
Không chịu sự kiểm soát hay ảnh hưởng từ người khácTrue independence means being free from the control or influence of others. (Độc lập thực sự nghĩa là không bị kiểm soát hay ảnh hưởng bởi người khác.)
Bảng các từ đồng nghĩa với independent
Các từ đồng nghĩa của independent
Các từ đồng nghĩa của independent

Các từ trái nghĩa với independent

Trái ngược với independent, có những từ mang nghĩa phụ thuộc, bị kiểm soát bởi một thực thể khác. Dưới đây là các từ trái nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng trong câu.

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Dependent
/dɪˈpɛndənt/
Phụ thuộc vào ai hoặc điều gìShe is financially dependent on her parents. (Cô ấy phụ thuộc tài chính vào bố mẹ.)
Subordinate
/səˈbɔːdɪnət/
Ở vị trí thấp hơn, phải chịu sự kiểm soát của người khácHe works in a subordinate position under the manager. (Anh ấy làm việc ở vị trí cấp dưới dưới quyền quản lý của sếp.)
Reliant
/rɪˈlaɪənt/
Dựa vào ai đó hoặc điều gì đó để tồn tại hoặc phát triểnThe company is reliant on government subsidies. (Công ty này phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.)
Controlled
/kənˈtrəʊld/
Bị giám sát, quản lý hoặc điều hành bởi một thực thể khácThe organization is controlled by external investors. (Tổ chức này bị kiểm soát bởi các nhà đầu tư bên ngoài.)
Influenced
/ˈɪnflʊənst/
Bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoàiHis decisions are heavily influenced by his parents. (Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng nhiều bởi bố mẹ.)
Directed
/daɪˈrɛktɪd/
Được chỉ đạo hoặc hướng dẫn từ bên ngoàiThe project was directed by a senior manager. (Dự án được chỉ đạo bởi một quản lý cấp cao.)
Subject
/ˈsʌbdʒɪkt/
Bị lệ thuộc hoặc dưới quyền kiểm soátThe colony was subject to the rule of the empire. (Thuộc địa chịu sự cai trị của đế chế.)
Tributary
/ˈtrɪbjuːtəri/
Phải cống nạp hoặc phụ thuộc vào một quốc gia lớn hơnThe small state became a tributary of the empire. (Bang nhỏ trở thành chư hầu của đế chế.)
Subservient
/səbˈsɜːviənt/
Phục tùng, sẵn sàng làm theo mệnh lệnh của người khácShe always acts in a subservient manner to her boss. (Cô ấy luôn cư xử phục tùng với sếp.)
Slavish
/ˈsleɪvɪʃ/
Mù quáng làm theo mà không có suy nghĩ riêngHis slavish obedience was disappointing. (Sự tuân thủ mù quáng của anh ấy thật đáng thất vọng.)
Attached
/əˈtætʃt/
Gắn bó chặt chẽ, khó tách rờiHe’s too attached to his old habits. (Anh ấy quá gắn bó với những thói quen cũ.)
Interrelated
/ˌɪntəˈrɪleɪtɪd/
Có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhauThese factors are interrelated and influence each other. (Những yếu tố này có quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau.)
Bảng các từ trái nghĩa với independent
Các từ trái nghĩa với independent
Các từ trái nghĩa với independent

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. The country became __________ from colonial rule in 1965.
    a) independent of
    b) independent from
    c) independent on
  2. She prefers to be financially __________ rather than relying on her parents.
    a) dependent
    b) independent
    c) subordinate
  3. The study results are __________ the number of participants.
    a) independent from
    b) independent of
    c) dependent on
  4. He has an __________ mindset and always makes his own decisions.
    a) autonomous
    b) reliant
    c) controlled
  5. Vietnam became __________ from France in 1945.
    a) independent from
    b) independent of
    c) independent on
  6. A self-sufficient person is someone who is __________ of others for daily needs.
    a) independent
    b) reliant
    c) controlled
  7. The company aims to be __________ of government funding within five years.
    a) dependent
    b) independent
    c) reliant
  8. She doesn’t need anyone’s help because she is totally __________.
    a) subordinate
    b) autonomous
    c) dependent
  9. The school encourages students to be __________ thinkers.
    a) independent
    b) reliant
    c) controlled
  10. A country that is not under the rule of another nation is __________.
    a) sovereign
    b) subordinate
    c) reliant

Đáp án

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
abcaaabbaa
Bảng đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is completely __________ of her family and makes all her decisions alone.
  2. After years of struggle, the country finally gained __________ from foreign rule.
  3. Unlike her colleagues, she has a __________ way of thinking and doesn’t follow trends.
  4. The university operates __________ from government funding.
  5. Being __________ means not relying on others to support you.
  6. The judge must remain __________ of any political influence.
  7. He strives to be financially __________ before turning 30.
  8. The research findings are __________ of external factors.
  9. Many young people want to be __________ and move out of their parents’ house.
  10. The nation became __________ from colonial rule in the 20th century.

Đáp án

1independent
2independence
3self-reliant
4independently
5independent
6independent
7independent
8independent
9independent
10independent
Bảng đáp án bài tập 2

>> Xem thêm:

Việc hiểu rõ independent đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng thông dụng này về cách dùng và tránh những lỗi sai phổ biến. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!