Cấu trúc insist thường được sử dụng để thể hiện sự kiên định và khẳng định quan điểm của bản thân. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn kiến thức đầy đủ về cấu trúc này, bao gồm khái niệm, cách sử dụng và insisted đi với giới từ gì. Hãy cùng khám phá từ vựng này với ELSA Speak nhé!
Insisted là gì?
Insisted /ɪnˈsɪstɪd/ là dạng quá khứ của insist, có nghĩa là khăng khăng, nhấn mạnh, yêu cầu hoặc nài nỉ làm gì đó, đặc biệt khi người khác không đồng ý với quan điểm của bạn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She insisted on paying the bill, even though we offered to split it. (Cô ấy vẫn khăng khăng trả tiền mặc dù chúng tôi đã đề nghị chia đôi.)
- Even though I was tired, my brother insisted on playing another round of chess. (Mặc dù tôi đã mệt nhưng anh trai tôi vẫn nhất quyết chơi thêm một ván cờ nữa.)

Các từ loại khác của Insist
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Insist (v) | Khăng khăng, nhấn mạnh, yêu cầu mạnh mẽ. | She insisted on taking the earlier train to avoid being late. (Cô ấy khăng khăng đi chuyến tàu sớm hơn để không bị trễ.) |
Insistence (n) | Sự khăng khăng, sự nhấn mạnh, sự kiên trì. | His insistence on fairness made him a respected leader. (Sự kiên trì về tính công bằng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo đáng kính.) |
Insistent (adj) | Cương quyết, có tính chất nhấn mạnh, khăng khăng. | The child’s insistent cries made it impossible to ignore. (Tiếng khóc dai dẳng của đứa trẻ khiến không ai có thể phớt lờ.) |
Insistently (adv) | Một cách kiên trì, dai dẳng, nhấn mạnh. | He knocked insistently on the door until someone answered. (Anh ta gõ cửa liên tục cho đến khi có người trả lời.) |

Insisted đi với giới từ gì?
Insisted thường đi kèm với giới từ on hoặc upon để diễn tả việc khăng khăng về một điều gì đó.
Insist on/upon + N/V-ing |
Ví dụ:
- She insisted on paying the bill despite our objections. (Cô ấy khăng khăng đòi trả hóa đơn mặc dù chúng tôi phản đối.)
- He insisted upon seeing the manager before making a decision. (Anh ta khăng khăng muốn gặp quản lý trước khi đưa ra quyết định.)
- My parents insisted on me finishing my studies before traveling abroad. (Bố mẹ tôi khăng khăng bắt tôi hoàn thành việc học trước khi đi du lịch nước ngoài.)
- The coach insisted upon the players arriving early for practice. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ đến sớm để tập luyện.)
- She insisted on speaking to the director personally about the issue. (Cô ấy khăng khăng muốn nói chuyện trực tiếp với giám đốc về vấn đề đó.)

Insisted + gì? Cách dùng cấu trúc Insist chi tiết
Cấu trúc Insist that
Cấu trúc insist that thường sử dụng để nhấn mạnh và khẳng định việc ai đó làm điều gì.
Insist that someone do something (Insist + S + V-inf) |
Ví dụ:
- The teacher insisted that the students submit their assignments before the deadline. (Giáo viên khăng khăng yêu cầu học sinh nộp bài tập trước thời hạn.)
- She insisted that he apologize for his rude behavior. (Cô ấy khăng khăng bắt anh ta xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)
Cấu trúc Insist on
Cấu trúc insist on được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh/khăng khăng vào một điều gì đó.
Insist on something (Noun/Noun phrase/V-ing) |
Ví dụ:
- She insisted on an immediate explanation for the mistake. (Cô ấy khăng khăng đòi một lời giải thích ngay lập tức cho sai lầm đó.)
- They insisted on extra security measures during the event. (Họ khăng khăng yêu cầu các biện pháp an ninh bổ sung trong suốt sự kiện.)
Cấu trúc Insist upon
Cấu trúc insist upon được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó hoặc diễn tả khăng khăng yêu cầu ai đó làm gì.
Insist + upon + noun/ noun phrase/gerund (V-ing) |
Ví dụ:
- The lawyer insisted upon a fair trial for his client. (Luật sư khăng khăng yêu cầu một phiên tòa công bằng cho thân chủ của mình.)
- She always insists upon honesty in all her dealings. (Cô ấy luôn khăng khăng về sự trung thực trong mọi giao dịch của mình.)

Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Insist
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Insist
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Cấu trúc/Ví dụ |
Assert (/əˈsɜːrt/) | Khẳng định | Assert + that + clause => He asserted that the new policy would bring positive change. (Anh ấy khẳng định rằng chính sách mới sẽ mang lại thay đổi tích cực.) |
Emphasize (/ˈɛmfəˌsaɪz/) | Nhấn mạnh | Emphasize + noun/noun phrase =>The teacher emphasized the importance of practice in mastering a language. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập trong việc thành thạo ngôn ngữ.) |
Maintain (/meɪnˈteɪn/) | Duy trì, khẳng định | Maintain + that + clause => She maintained that all her actions were justified. (Cô ấy khẳng định rằng mọi hành động của mình đều có lý do chính đáng.) |
Demand (/dɪˈmænd/) | Yêu cầu | Demand + noun/noun phrase => The manager demanded an explanation for the delay. (Quản lý yêu cầu một lời giải thích về sự trì hoãn.) |
Affirm (/əˈfɜːrm/) | Xác nhận, khẳng định | Affirm + that + clause => They affirmed their commitment to the project. (Họ xác nhận cam kết của mình đối với dự án.) |
Reiterate (/riːˈɪtəˌreɪt/) | Lặp lại, nhắc lại | Reiterate + that + clause => The teacher reiterated that the exam would be on Friday. (Giáo viên nhắc lại rằng kỳ thi sẽ vào ngày thứ Sáu.) |
Asseverate (/əˈsɛvəreɪt/) | Khẳng định mạnh mẽ | Asseverate + that + clause => He asseverated that he had never seen the man before. (Anh ấy khẳng định mạnh mẽ rằng anh ta chưa bao giờ gặp người đàn ông đó.) |
Aver (/əˈvɜːr/) | Khẳng định, quả quyết | Aver + that + clause => She averred that all the facts were correct. (Cô ấy quả quyết rằng tất cả các sự kiện đều chính xác.) |
Persist (/pəˈsɪst/) | Kiên trì, tiếp tục | Persist + in + noun/verb-ing =>Despite the challenges, she persisted in her efforts to finish the project. (Mặc dù gặp phải khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì nỗ lực hoàn thành dự án.) |
Vouch (/vaʊtʃ/) | Cam đoan, bảo đảm | Vouch + for + noun =>He vouched for the reliability of the new software. (Anh ấy cam đoan về độ tin cậy của phần mềm mới.) |
Protest (/ˈproʊtɛst/) | Phản đối, phản kháng | Protest + against + noun => The workers protested against the unfair working conditions. (Các công nhân phản đối điều kiện làm việc không công bằng.) |
Remonstrate (/rɪˈmɒnstreɪt/) | Phản đối, phản kháng (mạnh mẽ) | Remonstrate + against + noun =>She remonstrated against the decision to cut funding. (Cô ấy phản đối quyết định cắt giảm ngân sách.) |
Repeat (/rɪˈpiːt/) | Lặp lại | Repeat + noun/verb => He repeated the instructions to make sure everyone understood. (Anh ấy lặp lại các chỉ dẫn để đảm bảo mọi người đều hiểu.) |
Claim (/kleɪm/) | Khẳng định, tuyên bố | Claim + that + clause => He claimed that the product was defective. (Anh ấy khẳng định rằng sản phẩm bị lỗi.) |
Contend (/kənˈtɛnd/) | Cạnh tranh, cho rằng | Contend + that + clause => She contended that her approach was the most effective. (Cô ấy cho rằng phương pháp của mình là hiệu quả nhất.) |

>> Nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh dễ dàng mỗi ngày cùng ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Các từ, cụm từ trái nghĩa với Insist
Dưới đây là bảng từ, cụm từ trái nghĩa với Insist để bạn tham khảo:
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Cấu trúc/Ví dụ |
Abandon (/əˈbændən/) | Từ bỏ, không tiếp tục làm gì nữa | Abandon something Ví dụ: She abandoned her initial plan and opted for a more strategic approach. (Cô ấy từ bỏ kế hoạch ban đầu và chọn một phương án chiến lược hơn.) |
Ask (/æsk/) | Hỏi, yêu cầu | Ask (for) something / Ask (that) + clause Ví dụ: She asked for an extension on the project deadline. (Cô ấy yêu cầu gia hạn thời gian hoàn thành dự án.) |
Beg (/bɛɡ/) | Cầu xin, nài nỉ | Beg (for) something Ví dụ: The child begged for his mother’s forgiveness after breaking the vase. (Đứa trẻ cầu xin sự tha thứ của mẹ sau khi làm vỡ bình.) |
Concede (/kənˈsiːd/) | Thừa nhận một cách miễn cưỡng | Concede (that) + clause / Concede something Ví dụ: After a long discussion, she conceded that the proposal had some merit. (Sau một cuộc thảo luận dài, cô ấy thừa nhận rằng đề xuất có một số giá trị.) |
Deny (/dɪˈnaɪ/) | Từ chối hoặc phủ nhận | Deny something / Deny (that) + clause Ví dụ: She denied that she had any involvement in the incident. (Cô ấy phủ nhận rằng mình có bất kỳ liên quan nào đến sự cố.) |
Plead (/pliːd/) | Khẩn cầu, biện hộ | Plead (for) something / Plead (that) + clause Ví dụ: He pleaded for mercy, but the judge was firm in his decision. (Anh ta khẩn cầu xin sự khoan hồng, nhưng thẩm phán vẫn kiên quyết với quyết định của mình.) |
Relent (/rɪˈlɛnt/) | Trở nên ít nghiêm khắc hơn, nhượng bộ | Relent to something Ví dụ: After several appeals, the judge relented and reduced the sentence. (Sau nhiều lần kháng nghị, thẩm phán đã nhượng bộ và giảm nhẹ bản án.) |
Request (/rɪˈkwɛst/) | Yêu cầu | Request something / Request (that) + clause Ví dụ: He requested that the meeting be postponed to the next week. (Anh ấy yêu cầu cuộc họp được hoãn lại vào tuần sau.) |
Surrender (/səˈrɛndər/) | Đầu hàng hoặc từ bỏ quyền kiểm soát | Surrender to something Ví dụ: The army had no choice but to surrender to the advancing forces. (Quân đội không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng trước lực lượng đang tiến lên.) |
Yield (/jiːld/) | Nhượng bộ hoặc đầu hàng | Yield (to) something Ví dụ: Despite his initial hesitation, he eventually yielded to the committee’s decision. (Dù ban đầu do dự, anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ trước quyết định của ủy ban.) |
>> Học giao tiếp tiếng Anh dễ dàng cùng ELSA Speak! ELSA Speak cung cấp lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI giúp bạn luyện tập phát âm hiệu quả. Click để khám phá ngay!

Phân biệt Insist và Persist chi tiết
Trong tiếng Anh, insist và persist đều mang ý nghĩa thể hiện sự kiên quyết hoặc bền bỉ trong hành động. Tuy nhiên, hai từ này có cách dùng và sắc thái khác nhau.
Insist | Persist | |
Ý nghĩa | Khăng khăng làm gì đó, khăng khăng nói điều gì là chắc chắn | Kiên trì, tiếp tục làm một việc gì đó (mặc dù rất khó khăn để thực hiện) |
Cấu trúc | Insist + that + clause Insist on something Insist + upon + noun/noun phrase/gerund | Persist + in + V-ing/Noun Persist + that + clause Persist + with + noun |
Ví dụ | She insisted that the meeting start on time despite the delays. (Cô ấy khăng khăng rằng cuộc họp phải bắt đầu đúng giờ bất chấp sự chậm trễ.) | Despite the difficulties, he persisted in pursuing his dream of becoming a doctor. (Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- She __________ speaking with the manager regarding the issue yesterday.
A) insists on
B) insists that
C) insisted on
D) insisted that
- Despite their concerns, the team leader __________ implementing the new software for the project.
A) insists on
B) insists that
C) insisted on
D) insisted that
- The teacher __________ the necessity of submitting assignments on time.
A) insisted on
B) insists that
C) insisting on
D) insisted that
- He __________ his innocence throughout the court proceedings.
A) insisted on
B) insisted that
C) insisting on
D) insists that
- The employees __________ improved working conditions through negotiations.
A) insisted on
B) insisted that
C) insists on
D) insists that
- Despite the challenges, she __________ her dedication to the project.
A) insists that
B) insisting on
C) insisted on
D) insisted that
- Under pressure from criticism, he finally __________ to the suggested changes.
A) insisted on
B) insisted that
C) insists on
D) insists that
- Due to technical difficulties, the students __________ additional time to complete the exam.
A) insisted on
B) insists that
C) insisting on
D) insisted that
- The speaker __________ her argument effectively during the presentation.
A) insists on
B) insisted on
C) insists that
D) insisted that
- Despite the setbacks, they __________ proceeding with the project without delay.
A) insist on
B) insisted on
C) insists that
D) insisted that
Bài 2: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc đã cho của insist.
- Dù có trở ngại, cô ấy vẫn nhất mực muốn điều hành dự án. (lead the project)
- Người quản lý quả quyết rằng chính sách mới sẽ cải thiện hiệu suất làm việc. (enhance productivity)
- Huấn luyện viên yêu cầu các thành viên đội phải tham gia đầy đủ tất cả các buổi tập. (attend all the training sessions)
- Mặc dù vấp phải sự phản đối, anh ấy vẫn khăng khăng tiến hành những thay đổi. (implement the changes)
- Trước làn sóng phản đối, diễn giả kiên quyết giữ vững lập trường về vấn đề gây tranh cãi. (on her stance)
Đáp án
Bài 1:
1. C | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
6. C | 7. B | 8. A | 9. B | 10. A |
Bài 2:
- Despite the obstacles, she insisted on leading the project.
- The manager insisted that the new policy would enhance productivity.
- The coach insisted that all team members attend all the training sessions.
- Although they objected, he insisted on implementing the changes.
- Facing opposition, the speaker insisted on her stance on the controversial issue.
>> Xem thêm:
- Turn over là gì? Cách sử dụng turn over trong giao tiếp tiếng Anh
- Remind đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Remind và bài tập
- Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored, get bored và boring
Trên đây là toàn bộ về insisted đi với giới từ gì, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cấu trúc insist. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!