It’s no good là cụm từ đặc trưng mà người học tiếng Anh thường gặp phải. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì, cách sử dụng ra sao, và làm thế nào để thực hành hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về it’s no good, từ định nghĩa cho đến cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy cùng ELSA Speak khám phá để nâng cao khả năng tiếng Anh nhé!

Cấu trúc It’s no good trong tiếng Anh

Cấu trúc it’s no good được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó là vô ích hoặc không có lợi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc:

It’s no good + V-ing

Trong đó:

  • It là chủ ngữ giả (It’s = It is)
  • Good là danh từ
  • Sau good là một động từ (verb) ở dạng -ing.

Ví dụ:

  1. It’s no good trying to persuade her. She is as stubborn as a mule. (Thật vô ích để mà thuyết phục cô ấy. Cô ấy cực kỳ cứng đầu.)
  2. It’s no good using eye cream if you keep staying up late. (Dùng kem mắt cũng vô ích khi mà bạn cứ thức khuya.)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, good là danh từ, không phải tính từ.

Cấu trúc của It's not good trong tiếng Anh
Cấu trúc của It’s not good trong tiếng Anh

Các cấu trúc tương đương It’s no good

It’s no use + Ving

Cấu trúc It’s no use + V-ing mang ý nghĩa Vô ích khi làm gì đó. Cấu trúc này diễn tả việc làm một hành động nào đó không mang lại hiệu quả hoặc kết quả mong muốn.

Phát âm:
/ɪts nəʊ juːz/

Ví dụ:

  1. It’s no use asking me about her information because I don’t know anything. (Hỏi tôi về thông tin của cô ấy cũng vô ích thôi, bởi vì tôi không biết gì cả.)
  2. I tried to lose weight, but it was no use. (Tôi đã cố gắng giảm cân nhưng cũng vô ích.)

It’s pointless + to V/Ving

Cấu trúc It’s pointless + to V / V-ing có nghĩa là Vô nghĩa khi làm gì đó, dùng để diễn tả hành động không mang lại kết quả hay không có mục đích rõ ràng.

Phát âm:
/ɪts ɪz ˈpɒntlɪs/

Ví dụ:

  1. It’s pointless telling her to tidy her bedroom because she is really lazy and I know she’ll never do it.
    (Bảo cô ấy dọn phòng cũng vô ích thôi vì cô ta rất lười và tôi biết là cô ta sẽ không bao giờ dọn.)
  2. It’s pointless to complain about their noisy parties. There is nothing that I can do about it.
    (Than phiền về những buổi tiệc ồn ào của họ cũng vô ích thôi. Tôi chẳng làm được gì về chuyện đó cả.)
Cấu trúc It's no use tương đương với cấu trúc It's not good
Cấu trúc It’s no use tương đương với cấu trúc It’s not good

It’s not worth + Ving

Cấu trúc It’s not worth + V-ing diễn tả ý Không đáng làm gì đó, dùng để chỉ ra rằng hành động đó không có giá trị, không xứng đáng với công sức bỏ ra.

Phát âm:
/ɪts nɒt wɜːθ/

Ví dụ:

  1. It’s not worth wasting time trying to explain the problem to her because I know that she never understands. (Không đáng để tốn thời gian giải thích cho cô ta về vấn đề đó đâu vì tôi biết là cô ta sẽ không bao giờ hiểu.)
  2. You should go. It’s not worth waiting for him. (Bạn nên đi đi, không đáng để đợi anh ta đâu.)
Cấu trúc It's not worth tương đương với cấu trúc It's not good
Cấu trúc It’s not worth tương đương với cấu trúc It’s not good

There is no point (in) + Ving

Cấu trúc There is no point (in) + V-ing có nghĩa là Không có lý do gì để làm việc đó, diễn tả một hành động không có mục đích hoặc không mang lại hiệu quả.

Phát âm:
/ðeər ɪz nəʊ pɔɪnt/

Ví dụ:

  1. There’s no point getting upset about it— let’s try to find ways to solve it. (Buồn bã về chuyện đó cũng vô ích thôi, hãy tìm cách để giải quyết nó.)
  2. There’s no point in arguing with them. They know nothing about art. (Không lý gì phải cải nhau với bọn họ. Họ không biết cái gì về nghệ thuật hết.)
Cấu trúc There is no point tương đương với cấu trúc It's not good
Cấu trúc There is no point tương đương với cấu trúc It’s not good

It’s useless + Ving

Cấu trúc It’s useless + V-ing mang nghĩa Thật vô dụng khi làm gì đó, chỉ ra rằng hành động không có hiệu quả, không thể mang lại kết quả mong đợi.

Phát âm:
/ɪts ˈjuːsləs/

Ví dụ:

  1. It’s useless trying to fix the old car. It’s better to buy a new one. (Thật vô dụng khi cố gắng sửa chiếc xe cũ. Tốt hơn là mua một chiếc mới.)
  2. It’s useless asking him for advice. He doesn’t know anything about the topic. (Hỏi anh ấy lời khuyên cũng vô ích thôi. Anh ấy chẳng biết gì về chủ đề này.)
Cấu trúc It's useless tương đương với cấu trúc It's not good
Cấu trúc It’s useless tương đương với cấu trúc It’s not good

Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc đã học

  1. Mong đợi họ thay đổi quyết định cũng vô ích, vì họ đã quyết định rồi.
  2. Khuyên anh ta học hành chăm chỉ cũng vô ích vì anh ta chẳng bao giờ tập trung.
  3. Cố gắng giải thích cho cô ấy cũng vô ích thôi, vì cô ấy chẳng bao giờ chịu hiểu.
  4. Không đáng để đợi anh ấy đâu, anh ấy sẽ không đến đâu.
  5. Lo lắng về việc không hoàn thành dự án cũng vô ích thôi, hãy tập trung vào giải quyết nó.

Đáp án gợi ý:

  1. It’s no good advising him to study hard because he never concentrates.
  2. It’s no use trying to explain to her because she never listens.
  3. It’s not worth waiting for him; he’s not going to show up.
  4. There is no point worrying about not finishing the project; focus on solving it.
  5. I know it’s pointless expecting them to change their decision because they’ve already made up their minds.

Viết lại câu sau sử dụng It’s no good

  1. Why try to fix the computer if you don’t know how?
  2. Don’t waste time explaining it to her; she won’t understand.
  3. Why ask for his opinion if he never gives good advice?
  4. Don’t bother asking for a refund; the store policy won’t allow it.
  5. Why stay up late if you have an early meeting tomorrow?

Đáp án gợi ý:

  1. It’s no good trying to fix the computer if you don’t know how.
  2. It’s no good wasting time explaining it to her; she won’t understand.
  3. It’s no good asking for his opinion if he never gives good advice.
  4. It’s no good bothering to ask for a refund; the store policy won’t allow it.

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa của cụm từ it is no good cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và đừng quên sử dụng ứng dụng luyện nói tiếng Anh để nâng cao tiếng anh giao tiếp nhé!