Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ viết tắt Jan trong lịch, tài liệu hoặc email nhưng chưa chắc đã hiểu rõ Jan là tháng mấy, cách đọc đúng ra sao, tại sao tháng này lại có cái tên đặc biệt như vậy. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá January là tháng mấy, tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cũng như ý nghĩa lịch sử và văn hóa đằng sau tháng này nhé.

Jan là tháng mấy? Cách phát âm và ý nghĩa của January

January là tháng mấy? Có bao nhiêu ngày?

Januarytháng Một, còn được gọi là tháng Giêng. January là tháng đầu tiên của năm theo lịch Dương (Gregorian calendar) January luôn có 31 ngày, không phụ thuộc vào năm nhuận hay không. Theo Cambridge Dictionary, January được định nghĩa là “the first month of the year, after December and before February”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
January là tháng đầu tiên trong năm
January là tháng đầu tiên trong năm

Cách phát âm January trong tiếng Anh

Theo Cambridge Dictionary, từ January được phát âm là /ˈdʒæn.ju.er.i/ (4 âm tiết).

Giới từ đi với January trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi nói đến January, giới từ được sử dụng là in.

Ví dụ:

  • We moved into our new house in January. (Chúng tôi đã chuyển vào ngôi nhà mới vào tháng Một.)
  • It often snows heavily in January in northern countries. (Tháng Một thường có tuyết rơi dày ở các nước phía Bắc.)
  • The company plans to launch the new product in January. (Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng Một.)
Giới từ đi với January trong tiếng Anh là in
Giới từ đi với January trong tiếng Anh là in

Nguồn gốc và ý nghĩa của January

Tên gọi January bắt nguồn từ từ tiếng Latin Januarius, được đặt theo tên thần Janus (vị thần La Mã cổ đại có hai khuôn mặt: một nhìn về quá khứ, một nhìn về tương lai). Thần Janus đại diện cho sự chuyển tiếp, sự khởi đầu mới và cánh cửa mở ra một chu kỳ mới, điều rất phù hợp với ý nghĩa của tháng đầu tiên trong năm.

Trước năm 713 TCN, lịch La Mã cổ đại chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ March (tháng 3). Về sau, vua Numa Pompilius thêm 2 tháng mới: January và February, nhằm điều chỉnh lịch theo chu kỳ mặt trăng.

Đến năm 153 TCN, January chính thức được chọn làm tháng mở đầu năm mới trong lịch La Mã và duy trì cho đến ngày nay.

January được đặt theo tên thần Janus
January được đặt theo tên thần Janus

Một số từ đồng nghĩa của January

January là tên riêng (proper noun), nên không có từ đồng nghĩa hoàn toàn giống như các tính từ hay động từ. Dưới đây là một số từ/cụm từ gần nghĩa hoặc liên quan đến January:

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
First month of the yearTháng đầu tiên trong nămThe first month of the year is a great time to set clear goals and priorities.(Tháng đầu tiên trong năm là thời điểm tuyệt vời để đặt ra mục tiêu và ưu tiên rõ ràng.)
Time of salesThời điểm khuyến mãi lớnI bought my laptop during the January time of sales and saved a lot of money.(Tôi đã mua laptop vào đợt khuyến mãi tháng 1 và tiết kiệm được kha khá tiền.)
New Year’s monthTháng đón năm mớiPeople often make resolutions at the start of the New Year’s month. (Mọi người thường đặt ra các mục tiêu vào tháng đầu tiên của năm mới.)
Opening monthTháng mở đầu nămThe opening month sets the tone for the rest of the year.(Tháng mở đầu thường tạo đà cho cả năm còn lại.)
The kickoff to a new chapterSự bắt đầu của chương mớiJanuary felt like the kickoff to a new chapter when I moved to a new city.(Tháng Một giống như sự khởi đầu cho một chương mới khi tôi chuyển đến thành phố mới.)
The first month of the calendarTháng đầu tiên trong lịch nămJanuary is the first month of the calendar and often symbolizes fresh energy.(Tháng 1 là tháng đầu tiên trong lịch, thường tượng trưng cho nguồn năng lượng mới.)
Commencement monthTháng khởi đầuMany companies launch their yearly plans in the commencement month.(Nhiều công ty triển khai kế hoạch năm vào tháng khởi đầu này.)
Fresh start monthTháng bắt đầu mới mẻAfter a tough year, January feels like a fresh start month full of possibilities.(Sau một năm khó khăn, tháng Giêng giống như một khởi đầu mới đầy cơ hội.)
Early year/Beginning of the yearĐầu nămStudents usually return to school after the holidays at the beginning of the year. (Học sinh thường quay lại trường sau kỳ nghỉ vào đầu năm.)
Một số từ/cụm từ gần nghĩa hoặc liên quan đến January
Những từ liên quan đến January
Những từ liên quan đến January

Cung hoàng đạo của January

January là khoảng thời gian chuyển giao giữa hai cung hoàng đạo: Ma Kết (Capricorn)Bảo Bình (Aquarius). Tùy thuộc vào ngày sinh cụ thể trong tháng, mỗi người sẽ thuộc một cung khác nhau với những đặc điểm tính cách riêng biệt.

Cung Ma Kết (Capricorn)

  • Thời gian: Từ 22/12 đến 19/01
  • Biểu tượng: Con dê biển (Sea-goat) – nửa dê, nửa cá
  • Nguyên tố: Đất (Earth)
  • Đặc điểm nổi bật: Người thuộc cung Ma Kết được biết đến là những người tham vọng, chăm chỉ, kỷ luật, và có tinh thần lãnh đạo cao. Họ luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng và nỗ lực kiên trì để đạt được điều mình muốn.
  • Tính cách: Kiên định, thực tế, trách nhiệm, nhưng đôi khi hơi nghiêm khắc với bản thân.
  • Người nổi tiếng thuộc cung Ma Kết: Michelle Obama (17/1), John Legend (28/12), Dolly Parton (19/1), Mary J. Blige (11/1), Katie Couric (7/1)

>>Có thể bạn quan tâm: Bạn đang gặp khó khăn trong việc phát âm tiếng Anh? Hãy để ELSA Speak – ứng dụng học phát âm chuẩn bản xứ giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày. Click tham khảo ngay!

Cung Bảo Bình (Aquarius)

  • Thời gian: Từ 20/01 đến 18/02
  • Biểu tượng: Người mang nước (Water Bearer) – vị thần cầm bình nước đổ xuống trần gian
  • Nguyên tố: Khí (Air)
  • Đặc điểm nổi bật: Bảo Bình là biểu tượng của sự đổi mới, độc lập và sáng tạo. Những người thuộc cung này thường có suy nghĩ khác biệt, thích khám phá điều mới, và không ngại thể hiện cá tính riêng.
  • Tính cách: Cởi mở, nhân đạo, trí tuệ, nhưng đôi khi hơi khó đoán và sống nội tâm.
  • Người nổi tiếng thuộc cung Bảo Bình: Oprah Winfrey (29/1), Harry Styles (1/2), Alicia Keys (25/1), Jennifer Aniston (11/2), Michael B. Jordan (9/2)
Ma Kết và Bảo Bình là 2 cung hoàng đạo của January
Ma Kết và Bảo Bình là 2 cung hoàng đạo của January

Các ngày lễ đặc biệt trong tháng January

Dưới đây là bảng liệt kê các ngày lễ đặc biệt trong tháng January:

Tên ngày lễNghĩaVí dụ
New Year’s DayTết Dương lịch (1/1)New Year’s Day is a time for new beginnings and celebration. (Tết Dương lịch là thời điểm cho những khởi đầu mới và sự ăn mừng.)
Success DayNgày Lễ Thành Công (4/1)Success Day is a chance to reflect on your achievements and set new goals. (Ngày Lễ Thành Công là cơ hội để nhìn lại thành tựu của bạn và đặt ra mục tiêu mới.)
Vietnamese Students’ and Youth DayNgày truyền thống học sinh, sinh viên Việt Nam (9/1)On Vietnamese Students’ and Youth Day, students are encouraged to strive for excellence. (Vào ngày Học sinh – Sinh viên Việt Nam, học sinh được khuyến khích phấn đấu cho sự xuất sắc.)
Martin Luther King Jr. DayNgày tưởng niệm Martin Luther King Jr. (Thứ Hai, tuần thứ 3 của tháng 1 – Mỹ)Martin Luther King Jr. Day honors his dream of equality and justice for all. (Ngày tưởng niệm Martin Luther King Jr. tôn vinh giấc mơ về sự bình đẳng và công lý cho mọi người.)
International Education DayNgày Quốc tế Giáo dục (24/1)International Education Day reminds us of the power of knowledge to change lives.(Ngày Giáo dục Quốc tế nhắc chúng ta về sức mạnh của tri thức trong việc thay đổi cuộc sống.)
Australia DayNgày Quốc khánh Úc (26/1)Australia Day is celebrated with fireworks and national pride. (Ngày Quốc khánh Úc được tổ chức với pháo hoa và niềm tự hào dân tộc.)
Republic Day (India)Ngày Cộng hòa Ấn Độ (26/1)Republic Day in India marks the adoption of the Constitution in 1950. (Ngày Cộng hòa ở Ấn Độ đánh dấu việc ban hành Hiến pháp năm 1950.)
International Holocaust Remembrance DayNgày Quốc tế Tưởng niệm Nạn nhân Diệt chủng (27/1)On International Holocaust Remembrance Day, we remember the victims of the Holocaust and vow “Never Again.” (Vào ngày này, chúng ta tưởng nhớ các nạn nhân của nạn diệt chủng và thề “Không bao giờ lặp lại.”)
Lunar New Year (tùy năm)Tết Âm lịch – Tết Nguyên Đán (thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2)During Lunar New Year, families reunite and share wishes of prosperity. (Trong dịp Tết Âm lịch, các gia đình đoàn tụ và chúc nhau thịnh vượng.)
World Braille Day (Jan 4)Ngày Thế giới chữ nổi BrailleWorld Braille Day raises awareness about the importance of Braille in communication for the visually impaired. (Ngày Thế giới chữ nổi giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chữ nổi Braille trong giao tiếp cho người khiếm thị.)
National Bird Day (Jan 5 – Hoa Kỳ)Ngày Quốc gia Bảo vệ Chim (Mỹ)National Bird Day encourages people to learn about bird species and protect their habitats. (Ngày Quốc gia Bảo vệ Chim khuyến khích mọi người tìm hiểu về các loài chim và bảo vệ môi trường sống của chúng.)
Các ngày lễ đặc biệt trong tháng January

>> Xem thêm: Tết âm lịch tiếng Anh là gì? Mẫu viết đoạn văn ngắn về Tết Nguyên đán bằng tiếng Anh

Một số ngày lễ đặc biệt trong tháng January
Một số ngày lễ đặc biệt trong tháng January

Stt tháng 1 bằng tiếng Anh

Một số STT tháng 1 truyền cảm hứng:

STT tháng 1 bằng tiếng AnhNghĩa
Hello January, please be kind and gentle.Xin chào tháng Một, hãy nhẹ nhàng và dịu dàng với tôi nhé.
January is for new dreams, new chances, and fresh starts.Tháng Một là để bắt đầu những giấc mơ mới, cơ hội mới và khởi đầu mới.
New year, new hopes, new beginnings – welcome January.Năm mới, hy vọng mới, khởi đầu mới – chào đón tháng Một.
January, teach me how to bloom even in the cold.Tháng Một à, hãy dạy tôi cách nở rộ dù giữa mùa đông giá lạnh.
A fresh page, a new chapter – January, let’s write a beautiful story.Một trang giấy trắng, một chương mới – Tháng Một ơi, ta hãy viết nên câu chuyện thật đẹp.
In January, everything feels possible.Vào tháng Một, mọi thứ dường như đều có thể xảy ra.
Cold air, warm hearts – that’s what January feels like.Không khí lạnh, nhưng trái tim ấm áp – đó là cảm giác của tháng Giêng.
January is not just a month, it’s a mood.Tháng Một không chỉ là thời gian, mà còn là một trạng thái tâm hồn.
January brings quiet beauty and bold beginnings.Tháng Một mang đến vẻ đẹp tĩnh lặng và những khởi đầu đầy táo bạo.
Here’s to 12 new chapters – and January is the first one.Cùng nâng ly cho 12 chương mới – tháng Một là chương đầu tiên.
January, surprise me with joy and peace.Tháng Một ơi, hãy mang đến cho tôi bất ngờ với niềm vui và bình yên nhé.
Let the first month of the year be a gentle reminder that beginnings are beautiful.Hãy để tháng đầu tiên của năm nhắc ta rằng khởi đầu luôn đẹp đẽ.
January: the month of quiet mornings and hopeful hearts.Tháng Một: tháng của những buổi sáng yên bình và trái tim đầy hy vọng.
It’s not just a new month, it’s a whole new vibe. Welcome, January!Đây không chỉ là một tháng mới, mà là cả một cảm xúc mới. Chào mừng tháng Một!
Stt tháng 1 bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Tổng hợp các tiểu sử FB tiếng Anh hay, cực chất

Những câu Stt tháng 1 hay bằng tiếng Anh
Những câu Stt tháng 1 hay bằng tiếng Anh

Lịch tháng 1 năm 2025

Tháng 1 là tháng mở đầu của năm mới, mang theo nhiều lễ hội, sự kiện và dấu mốc quan trọng. Để tiện theo dõi, dưới đây là thông tin chi tiết về lịch dương lịch và âm lịch trong tháng 01/2025.

Lịch dương tháng 1 năm 2025

Lịch dương (lịch vạn niên) là loại lịch được sử dụng phổ biến toàn cầu, tính theo chu kỳ Mặt Trời.

Tháng 1 năm 2025 dương lịch bắt đầu từ thứ Tư, ngày 01/01/2025 và kết thúc vào thứ Năm, ngày 30/01/2025. Tháng này có 30 ngày (năm 2025 không phải năm nhuận).

Lịch dương tháng 1 năm 2025
Lịch dương tháng 1 năm 2025

Lịch âm tháng 1 năm 2025

Lịch âm dựa theo chu kỳ Mặt Trăng, gắn liền với văn hóa và các lễ Tết truyền thống của người Việt.

Tháng 1 âm lịch năm 2025 tương ứng với khoảng thời gian từ ngày 29/01/2025 dương lịch đến 27/02/2025 dương lịch. Tháng 1 âm lịch (tháng Giêng) năm này có 30 ngày.

Lịch âm tháng 1 năm 2025
Lịch âm tháng 1 năm 2025

Câu hỏi thường gặp về January trong tiếng Anh

Jan là tháng mấy?

Jan là từ viết tắt của January có nghĩa là tháng Một.

Tháng 1 có bao nhiêu ngày?

Tháng 1 nếu tính theo dương lịch sẽ có 31 ngày.

Tháng 1 có bao nhiêu tuần?

Tháng 1 có 31 ngày, do đó có 4 tuần3 ngày.

Tháng 1 cung gì?

Tháng 1 gồm 2 cung hoàng đạo: Ma Kết (22/12 – 19/01) và Bảo Bình (20/01 – 18/02).

Tháng 1 có những ngày lễ gì?

Tháng 1 có những ngày lễ như:

  • Tết Dương lịch (1/1)
  • Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt Nam (9/1)
  • Ngày Chữ nổi Thế giới (4/1)
  • Ngày Quốc tế Giáo dục (24/1)
  • Ngày Quốc tế Tưởng niệm Nạn nhân của Nạn diệt chủng Đức quốc xã (27/1)

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu Jan là tháng mấy trong tiếng Anh, cách phát âm đúng của từ January, cùng với những thông tin thú vị về nguồn gốc và ý nghĩa của tháng này. Đây không chỉ là tháng mở đầu của năm mới mà còn là biểu tượng cho sự khởi đầu, những kế hoạch mới và hy vọng. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!