Keen on là một cấu trúc phổ biến để diễn tả sự yêu thích hay hứng thú trong tiếng Anh. Nhiều người học vẫn băn khoăn về cách sử dụng chính xác, đặc biệt là việc keen on đi với Ving hay to V. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về cấu trúc này và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày!

Keen on là gì?

Keen /kiːn/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rất quan tâm, háo hức hoặc mong muốn làm điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: After attending the workshop, Mark seemed really keen to learn more about photography. (Sau khi tham dự buổi hội thảo, Mark có vẻ rất háo hức muốn tìm hiểu thêm về nhiếp ảnh.)

Cấu trúc keen on có thể được hiểu là thích hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ: Sarah is particularly keen on playing the piano. (Sarah đặc biệt thích chơi đàn piano.)

Keen là một tính từ trong tiếng Anh
Keen là một tính từ trong tiếng Anh

Keen đi với giới từ gì?

Keen đi với giới từ on. Khi kết hợp lại, cấu trúc keen on diễn tả những ý nghĩa sau:

  • Biểu lộ sự nhiệt huyết với một điều gì đó:
    • I am very keen on mastering English. (Tôi rất hào hứng với việc thành thạo tiếng Anh.)
    • Susie was keen on offering her assistance. (Susie rất nhiệt tình trong việc giúp đỡ.)
  • Diễn đạt sở thích mãnh liệt đối với một hoạt động:
    • I’m keen on playing tennis. (Tôi rất thích chơi tennis.)
    • I’m particularly keen on wearing suits; they look quite stylish. (Tôi đặc biệt rất thích mặc những bộ âu phục; chúng rất phong cách.)
  • Trong câu phủ định, keen on thể hiện sự thiếu quan tâm:
    • I’m not keen on carrots. (Tôi không mấy thích cà rốt.)
    • My flatmates want to throw a party, but I’m not keen on that idea. (Những người bạn cùng phòng của tôi muốn tổ chức một bữa tiệc, nhưng tôi không thực sự hứng thú với ý tưởng đó.)
Keen on là cụm giới từ sử dụng keen với giới từ on
Keen on là cụm giới từ sử dụng keen với giới từ on

Cấu trúc keen on là gì?

Cấu trúc này được dùng để diễn tả niềm đam mê, sở thích hoặc sự hứng thú đối với một sự vật hoặc hoạt động cụ thể.

be keen on + N/V – ing

Vậy, sau keen on sẽ là gì? Từ cấu trúc này, chúng ta có thể nhận thấy rằng sau keen on có thể là danh từ (noun) hoặc danh động từ (gerund).

Cấu trúc Keen on diễn tả đam mê hoặc sở thích
Cấu trúc Keen on diễn tả đam mê hoặc sở thích

Cấu trúc keen on dùng như thế nào?

Cấu trúc keen on có hai cách sử dụng chính để diễn tả sự yêu thích hoặc hứng thú của một người đối với một hoạt động hoặc sự vật cụ thể.

Keen on + danh từ (keen on + noun)

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của keen on là kết hợp trực tiếp với danh từ hoặc cụm danh từ. Khi đó, cấu trúc này diễn tả sự yêu thích, hứng thú của chủ ngữ đối với sự vật, sự việc được nhắc đến bằng danh từ.

keen on + danh từ (keen on + noun)

Ví dụ:

  • She’s really keen on photography. (Cô ấy rất thích nhiếp ảnh.)
  • He has always been keen on science fiction. (Anh ấy luôn rất thích khoa học viễn tưởng.)
  • My brother is keen on history. (Em trai tôi rất thích lịch sử.)
Keen on thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ
Keen on thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ

Keen on + Ving hay to V?

Cấu trúc keen on cũng có thể kết hợp với động từ ở dạng ing để diễn tả sở thích với một hoạt động cụ thể. Khi sử dụng dạng này, nó nhấn mạnh hành động mà người nói yêu thích.

keen on + động từ thêm “-ing” (keen on + verb-ing)

Ví dụ:

  • They are keen on hiking every weekend. (Họ thích đi bộ đường dài vào mỗi cuối tuần.)
  • I’m keen on reading books. (Tôi rất thích đọc sách.)
  • Ví dụ: She is keen on traveling to new places. (Cô ấy rất thích đi du lịch đến những nơi mới.)
Cấu trúc keen on cũng có thể kết hợp với động từ ở dạng ing
Cấu trúc keen on cũng có thể kết hợp với động từ ở dạng ing

Các cụm từ đồng nghĩa với keen on

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ khác cũng diễn tả sự yêu thích hay quan tâm, như keen on. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có những sắc thái khác nhau mà chúng ta cần nắm rõ để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong viết lách và giao tiếp. Dưới đây là một vài gợi ý các cụm từ tương đồng với keen on mà bạn có thể tham khảo:

Cụm từNghĩaCấu trúcVí dụ
be fond ofYêu thíchbe + fond of + N / V-ingHe is fond of listening to classical music. (Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
be attracted toBị thu hútbe + attracted to + N / V-ingThey are attracted to each other’s personalities. (Họ bị thu hút bởi tính cách của nhau.)
be interested inQuan tâmbe + interested in + V-ingI am interested in history. (Tôi quan tâm đến lịch sử.)
be crazy aboutSay mê, cuồng nhiệtbe + crazy about + N / V-ingThey are crazy about playing video games. (Họ mê chơi điện tử.)
Các cụm từ tương đồng với keen on
Nhiều cụm từ khác cũng diễn tả sự yêu thích như keen on
Nhiều cụm từ khác cũng diễn tả sự yêu thích như keen on

Bạn đang muốn cải thiện và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình? Hãy tham khảo ELSA Premium ngay nhé!

Bài tập cấu trúc keen on

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. My little sister is really keen on ______ (unicorns / to unicorns).
  2. Are they keen on ______ (travel / traveling) around Southeast Asia this summer?
  3. He isn’t keen on ______ (classical music / to classical music); he prefers rock.
  4. She is keen on ______ (learn / learning) how to bake delicious cakes.
  5. We are very keen on ______ (the new action movie / watch the new action movie) that just came out.
  6. Is your brother keen on ______ (sports / playing sports) in general?
  7. They weren’t keen on ______ (go / going) to that crowded beach yesterday.
  8. I am keen on ______ (Italian food / to eat Italian food), especially pasta.
  9. She is becoming increasingly keen on ______ (yoga / to yoga) for relaxation.
  10. Are you still keen on ______ (the idea / consider the idea) of moving to the countryside?
Bài tập vận dụng cho cấu trúc keen on
Bài tập vận dụng cho cấu trúc keen on

Đáp án:

STTĐáp ánDịch nghĩa
1My little sister is really keen on unicorns.Em gái tôi thực sự thích kỳ lân.
2Are they keen on traveling around Southeast Asia this summer?Họ có thích du lịch quanh Đông Nam Á mùa hè này không?
3He isn’t keen on classical music; he prefers rock.Anh ấy không thích nhạc cổ điển; anh ấy thích nhạc rock hơn.
4She is keen on learning how to bake delicious cakes.Cô ấy rất thích học cách làm bánh ngon.
5We are very keen on the new action movie that just came out.Chúng tôi rất thích bộ phim hành động mới vừa ra mắt.
6Is your brother keen on sports in general?Anh trai bạn có thích thể thao nói chung không?
7They weren’t keen on going to that crowded beach yesterday.Họ đã không thích việc đi đến bãi biển đông đúc đó hôm qua.
8I am keen on Italian food, especially pasta.Tôi thích ẩm thực Ý, đặc biệt là mì ống.
9She is becoming increasingly keen on yoga for relaxation.Cô ấy ngày càng thích yoga để thư giãn.
10Are you still keen on the idea of moving to the countryside?Bạn vẫn còn thích ý tưởng chuyển về nông thôn chứ?
Bảng đáp án bài tập vận dụng

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc keen on và tự tin hơn khi sử dụng. Hãy theo dõi danh mục các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp thú vị và hữu ích khác nhé!