Cấu trúc chuẩn là lead to + V hay lead to + V-ing? Cụm lead to được sử dụng trong những tình huống nào? Để hiểu rõ hơn về lead to là gì, lead đi với giới từ gì, bạn có thể xem chi tiết trong bài viết dưới đây của ELSA Speak kèm các bài tập luyện tập để áp dụng hiệu quả hơn nhé!
Lead là gì?
Theo Từ điển Cambridge, lead /liːd/ có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc động từ trong tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Động từ lead
Khi là động từ, lead mang các nghĩa sau:
- Chỉ đạo, hướng dẫn (to control a group of people, a country, or a situation)
Ví dụ: The coach will lead the team through intensive training before the championship. (Huấn luyện viên sẽ dẫn dắt đội trải qua quá trình huấn luyện chuyên sâu trước giải vô địch.) - Gây ra, dẫn đến
Ví dụ: Poor planning can lead to delays in project completion. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến việc trì hoãn hoàn thành dự án.)
Danh từ lead
Khi là danh từ, lead có thể có các nghĩa:
- Vai trò chỉ huy, sự lãnh đạo (to be in charge of a group of people, an organization, or a situation)
Ví dụ: She took the lead in coordinating the charity event. (Cô ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc điều phối sự kiện từ thiện.) - Vị trí dẫn đầu (a winning position in a situation in which people are competing)
Ví dụ: He gained the lead halfway through the race. (Anh ấy vươn lên dẫn đầu khi cuộc đua mới đi được nửa chặng.)
Tính từ lead
Khi là tính từ, lead dùng để chỉ điều gì đó chủ chốt hoặc quan trọng nhất. (most important among a group of people, products, etc.)
Ví dụ: The lead speaker at the conference is an expert in artificial intelligence. (Diễn giả chính tại hội nghị là một chuyên gia về trí tuệ nhân tạo.)
Ngoài ra, theo Cambridge, cụm lead to có nghĩa là dẫn đến hoặc gây ra một kết quả.
Ví dụ:
- Improved customer service can lead to higher client satisfaction. (Cải thiện dịch vụ khách hàng có thể dẫn đến mức độ hài lòng cao hơn từ khách hàng.)
- Deforestation often leads to the loss of biodiversity. (Nạn phá rừng thường dẫn đến sự mất mát đa dạng sinh học.)

Lead to là gì?
Lead to /liːd tuː/ là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa gây ra hoặc đưa đến một kết quả hay hậu quả nào đó. Cụm từ này thường được dùng khi mô tả một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện liên tiếp kết thúc bằng một kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- Frequent power outages can lead to disruptions in manufacturing. (Tình trạng mất điện thường xuyên có thể dẫn đến gián đoạn trong sản xuất.)
- Lack of proper rest may lead to decreased concentration at work. (Thiếu nghỉ ngơi hợp lý có thể dẫn đến giảm khả năng tập trung khi làm việc.)

Cấu trúc lead to thường gặp trong tiếng Anh
S + lead to + something
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để mô tả việc một hành động, tình huống hoặc nguyên nhân gây ra một kết quả hay hậu quả nhất định.
Ví dụ:
- Skipping regular maintenance can lead to unexpected equipment breakdowns. (Bỏ qua việc bảo dưỡng định kỳ có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị bất ngờ.)
- Poor communication between departments may lead to project delays. (Giao tiếp kém giữa các phòng ban có thể dẫn đến trì hoãn dự án.)
S + lead somebody to something
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả việc một người hoặc sự việc nào đó hướng dẫn, định hướng hay dẫn dắt ai đến một hành động, quyết định hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- Her inspiring speech led the volunteers to take immediate action for the community. (Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã khiến các tình nguyện viên hành động ngay lập tức vì cộng đồng.)
- The coach’s strategic advice led the players to an unexpected victory. (Chiến thuật hợp lý của huấn luyện viên đã dẫn dắt các cầu thủ đến một chiến thắng bất ngờ.)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với lead to
Từ đồng nghĩa
Trong tiếng Anh, từ lead to có thể được thay thế bằng nhiều cụm từ khác tùy vào ngữ cảnh, giúp câu văn trở nên đa dạng và sinh động hơn. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cause /kɔːz/ | gây ra, là nguyên nhân của | Firefighters determined that a campfire spark caused the wildfire. (Lính cứu hỏa xác định tia lửa từ đống lửa trại đã gây ra đám cháy rừng.) |
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/ | mang lại, gây ra | Many illnesses are brought about by poor diet and lack of exercise. (Nhiều bệnh tật do chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục gây ra.) |
Result in /rɪˈzʌlt ɪn/ | dẫn đến, gây ra kết quả | The fire resulted in damage to their house. (Đám cháy đã gây thiệt hại cho ngôi nhà của họ.) |
Make /meɪk/ | khiến, làm cho | The heat is making me tired. (Cái nóng khiến tôi mệt mỏi.) |
Arouse /əˈraʊz/ | khơi gợi, gợi lên | It’s a subject that has aroused a lot of interest. (Đó là một chủ đề đã gợi lên rất nhiều sự quan tâm.) |
Breed /briːd/ | sinh ra, gây ra (thường dùng cho những điều tiêu cực) | Favouritism breeds resentment. (Sự thiên vị gây ra sự oán giận.) |
Trigger /ˈtrɪɡər/ | kích hoạt, gây ra | Some people find that certain foods trigger their headaches. (Một số người thấy rằng một số loại thực phẩm nhất định gây ra chứng đau đầu của họ.) |
Spark /spɑːrk/ | châm ngòi, khơi dậy | Her theories have sparked a great deal of debate. (Các lý thuyết của cô ấy đã làm dấy lên nhiều cuộc tranh luận.) |
Be responsible for /biː rɪˈspɒnsəbl fɔːr/ | chịu trách nhiệm cho, là nguyên nhân của | Last month’s bad weather was responsible for the crop failure. (Thời tiết xấu vào tháng trước là nguyên nhân khiến vụ mùa thất bại.) |

Từ trái nghĩa
Trái ngược với lead to, một số cụm từ tiếng Anh diễn đạt ý ngăn cản, phòng tránh hoặc làm gián đoạn một kết quả nào đó. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi muốn nói về hành động hoặc yếu tố làm chậm trễ hay ngăn chặn một kết quả xảy ra.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prevent /prɪˈvent/ | ngăn chặn | The new policy aims to prevent accidents in the workplace. (Chính sách mới nhằm ngăn chặn tai nạn tại nơi làm việc.) |
Hinder /ˈhɪndər/ | cản trở | Heavy traffic can hinder the delivery of goods. (Giao thông đông đúc có thể cản trở việc giao hàng.) |
Deter /dɪˈtɜːr/ | ngăn cản | High tuition fees may deter students from applying. (Học phí cao có thể ngăn cản sinh viên nộp đơn.) |
Impede /ɪmˈpiːd/ | ngăn trở | Fallen trees impeded rescue efforts after the storm. (Cây đổ đã cản trở nỗ lực cứu hộ sau cơn bão.) |
Obstruct /əbˈstrʌkt/ | cản trở, gây trở ngại | Parked cars obstructed the fire truck’s access. (Những chiếc xe đỗ đã cản trở lối vào của xe cứu hỏa.) |
Block /blɒk/ | chặn, ngăn | A large rock blocked the entrance to the cave. (Một tảng đá lớn đã chặn lối vào hang động.) |
Stop /stɒp/ | dừng lại, ngăn | Security guards stopped unauthorized people from entering. (Nhân viên bảo vệ đã ngăn những người không được phép vào.) |
Halt /hɔːlt/ | dừng, làm gián đoạn | The strike halted production for several days. (Cuộc đình công đã làm gián đoạn sản xuất trong vài ngày.) |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn | Smoking is prohibited in all public buildings. (Hút thuốc bị cấm trong tất cả các tòa nhà công cộng.) |
Interfere with /ˌɪntərˈfɪr wɪð/ | can thiệp vào, gây trở ngại | Loud noise can interfere with students’ concentration. (Tiếng ồn lớn có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của học sinh.) |

Các phrasal verb và idiom thường gặp với lead
Trong tiếng Anh, lead không chỉ được dùng như một động từ hay danh từ thông thường mà còn xuất hiện trong nhiều phrasal verb và idiom thú vị. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những cụm này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đồng thời làm phong phú vốn từ vựng trong giao tiếp.
Phrasal verb/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lead on | Lừa phỉnh, khiến ai đó tin vào điều không đúng | She led him on with promises she never intended to keep. (Cô ấy đã lừa anh ta bằng những lời hứa mà cô không bao giờ định thực hiện.) |
Lead off | Bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện | The keynote speaker led off the conference with an inspiring story. (Diễn giả chính đã mở đầu hội nghị bằng một câu chuyện truyền cảm hứng.) |
Lead in | Mở màn hoặc giới thiệu trước khi bước vào nội dung chính | The host led in with a few jokes to warm up the audience. (Người dẫn chương trình mở đầu bằng vài câu chuyện cười để khuấy động khán giả.) |
Lead someone by the nose | Dễ dàng kiểm soát hoặc thao túng ai đó | The politician was accused of leading the public by the nose with false promises. (Chính trị gia bị cáo buộc thao túng công chúng bằng những lời hứa sai sự thật.) |
Lead the way | Làm tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc hoạt động | This startup is leading the way in eco-friendly packaging solutions. (Công ty khởi nghiệp này đang dẫn đầu về các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường.) |
Lead to something | Dẫn đến hoặc gây ra một kết quả hay hậu quả | Lack of proper planning can lead to unexpected delays. (Thiếu lập kế hoạch hợp lý có thể dẫn đến những sự chậm trễ ngoài dự kiến.) |
Lead by example | Làm gương cho người khác noi theo | A good leader inspires the team by leading by example. (Một nhà lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng cho nhóm bằng cách làm gương.) |

Phân biệt Lead to và Contribute to
Cả lead to và contribute to đều được dùng để nói về mối liên hệ giữa một sự việc, hành động hoặc yếu tố nào đó với kết quả xảy ra sau đó. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có sự khác nhau đáng kể về ý nghĩa cũng như cách dùng.
Khác nhau | Lead to | Contribute to |
Cách sử dụng | Dùng để chỉ một nguyên nhân trực tiếp gây ra kết quả hoặc hậu quả. Lead to thường mang tính quyết định, khi kết quả là hệ quả rõ ràng từ nguyên nhân đó. | Dùng để nói về việc góp phần tạo ra một kết quả hoặc sự kiện. Contribute to cho thấy yếu tố này chỉ là một phần trong nhiều nguyên nhân dẫn tới kết quả chung. |
Ví dụ | – Lack of safety measures led to multiple accidents at the construction site. (Việc thiếu các biện pháp an toàn đã dẫn đến nhiều tai nạn tại công trường.) – Innovative marketing strategies led the brand to dominate the market. (Chiến lược marketing sáng tạo đã đưa thương hiệu lên vị trí dẫn đầu thị trường.) | – Teamwork contributed to the project’s timely completion. (Làm việc nhóm đã góp phần giúp dự án hoàn thành đúng hạn.) – Regular exercise contributes to better mental health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần.) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học được cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak sẽ đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh sắp tới. Click để khám phá ngay nhé!

Câu hỏi thường gặp
Lead đi với giới từ gì?
Lead thường đi với giới từ to.
Ví dụ: Poor planning can lead to failure. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.)
Lead to + V gì?
Lead to thường đi kèm với V-ing.
Ví dụ: His carelessness led to losing important documents. (Sự bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến việc mất tài liệu quan trọng.)
Sau lead to là gì?
Sau lead to là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ: The storm led to severe flooding in the area. (Cơn bão đã dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng ở khu vực.)
Lead to V hay Ving?
Lead to + V-ing.
Ví dụ: Too much stress can lead to feeling exhausted. (Căng thẳng quá mức có thể dẫn đến cảm giác kiệt sức.)
Bài tập vận dụng
Viết lại câu sử dụng Lead to
- Heavy rainfall caused flooding in several villages.
- His leadership skills brought about positive changes in the team.
- Eating too much junk food will cause weight gain over time.
- Ignoring safety rules results in more workplace accidents.
- The new training program had increased employee productivity.
- Poor planning is creating problems in the construction process.
- Her talent will result in her being chosen for the competition.
- The lack of resources had caused delays in the project.
- Overworking was causing him to feel constantly exhausted.
- Regular practice has improved her performance in singing competitions.
Đáp án:
- Heavy rainfall led to flooding in several villages.
- His leadership skills led to positive changes in the team.
- Eating too much junk food will lead to weight gain over time.
- Ignoring safety rules leads to more workplace accidents.
- The new training program had led to increased employee productivity.
- Poor planning is leading to problems in the construction process.
- Her talent will lead to her being chosen for the competition.
- The lack of resources had led to delays in the project.
- Overworking was leading to him feeling constantly exhausted.
- Regular practice has led to improved performance in singing competitions.
Chọn giới từ thích hợp
- The rise in housing prices can be ________ several economic factors.
- Her lack of preparation eventually ________ her poor performance in the interview.
- Many of the team’s achievements can be ________ their dedication and hard work.
- The sudden drop in temperature last night ________ frost damage to the crops.
- Experts believe that climate change can be partly ________ human activities over the past decades.
- The manager’s poor decisions have already ________ a decline in employee morale.
Đáp án:
1. attributed to | 2. led to | 3. attributed to | 4. led to | 5. attributed to | 6. led to |
>> Xem thêm:
- Good đi với giới từ gì? Cách dùng và các cụm từ thường gặp
- Addicted đi với giới từ gì? Khái niệm, cấu trúc và bài tập
- Rely đi với giới từ gì? Phân biệt Rely on và Depend on
Vừa rồi, ELSA Speak đã chia sẻ đầy đủ thông tin về cấu trúc lead to. Mong rằng sau khi đọc xong, bạn đã hiểu rõ lead to nghĩa là gì và lead đi với giới từ gì. Đừng quên thường xuyên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục bổ sung những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!