Bạn đang băn khoăn Learn và Study khác nhau như thế nào? Đây là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh, và việc phân biệt rõ ràng hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng theo dõi và khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây của ELSA Speak để tìm ra câu trả lời và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Study và Learn

Đôi khi trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp những từ ngữ có vẻ giống nhau về mặt ý nghĩa, gây ra sự bối rối và nhầm lẫn. Study và Learn là một cặp từ như vậy. Nhiều người học tiếng Anh thường xuyên sử dụng hai từ này thay thế cho nhau mà không biết rằng chúng có những khác biệt nhất định.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Study là gì?

Study là một động từ và cũng là một danh từ trong tiếng Anh.

  • Khi là động từ, Study có nghĩa là dành thời gian để học tập, nghiên cứu một chủ đề nào đó một cách nghiêm túc, thường là ở trường học, cao đẳng, đại học hoặc thông qua việc đọc sách, tài liệu.
  • Khi là danh từ, Study chỉ một hoạt động học tập, nghiên cứu; một phòng làm việc, học tập; một tác phẩm nghiên cứu; hoặc một bản vẽ/bức tranh phác thảo.

Phiên âm: /ˈstʌd.i/

Ví dụ:

  • He studies History at university. (Anh ấy học ngành Lịch sử tại trường đại học.)
  • She is doing a study on the effects of climate change on agriculture. (Cô ấy đang thực hiện một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
Study vừa là động từ vừa là danh từ
Study vừa là động từ vừa là danh từ

Learn là gì?

Learn là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiếp thu kiến thức, kỹ năng thông qua việc học tập, trải nghiệm, hoặc được dạy bảo. Khác với Study thường tập trung vào việc học tập chính quy, Learn bao hàm ý nghĩa rộng hơn, có thể là học từ trường lớp, cuộc sống, hoặc bất kỳ nguồn nào khác.

Phiên âm: /lɜːn/

Ví dụ:

  • I want to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi đàn piano.)
  • She learned a lot from her trip to Japan. (Cô ấy đã học được rất nhiều điều từ chuyến đi đến Nhật Bản.)
Learn mang ý nghĩa là tiếp thu kiến thức
Learn mang ý nghĩa là tiếp thu kiến thức

Khi nào dùng Learn và Study?

Mặc dù Learn và Study đều liên quan đến việc học hỏi, nhưng ngữ cảnh sử dụng của chúng lại có những điểm khác biệt nhất định. Để sử dụng chính xác hai từ này, bạn cần hiểu rõ sự khác nhau trong cách dùng của 2 từ vựng này.

Cách dùng Learn

Learn thường được dùng để diễn tả việc tiếp thu kiến thức, kỹ năng mới hoặc hiểu biết sâu sắc hơn về một vấn đề. Động từ này nhấn mạnh vào quá trình tiếp nhận và ghi nhớ thông tin.

  • Học một kỹ năng mới:
    • I want to learn how to code. (Tôi muốn học lập trình.)
    • She is learning to drive. (Cô ấy đang học lái xe.)
  • Tiếp thu kiến thức mới trong nhiều lĩnh vực:
    • We learn about the history of Vietnam in school. (Chúng tôi học về lịch sử Việt Nam ở trường.)
    • He learned a new language while traveling. (Anh ấy đã học một ngôn ngữ mới trong khi đi du lịch.)
  • Nhận thức, hiểu ra điều gì đó:
    • I soon learned that she was not to be trusted. (Tôi sớm nhận ra rằng cô ấy không đáng tin cậy.)
    • He learned an important lesson about honesty. (Anh ấy đã học được một bài học quan trọng về sự trung thực.)
Khi nào được dùng Learn?
Khi nào được dùng Learn?

Cách dùng Study

Study thường được sử dụng khi nói về việc học tập một cách bài bản, có hệ thống, thường là trong môi trường giáo dục chính quy hoặc qua việc nghiên cứu tài liệu. Động từ này nhấn mạnh vào nỗ lực và sự tập trung trong quá trình học.

  • Học tập ở trường, lớp, học một chuyên ngành:
    • She studies Biology at university. (Cô ấy học ngành Sinh học tại trường đại học.)
    • He is studying for his final exams. (Anh ấy đang học cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • Nghiên cứu một chủ đề, một vấn đề:
    • Scientists are studying the effects of pollution on the environment. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm đối với môi trường.)
    • The team is studying the feasibility of a new project. (Nhóm đang nghiên cứu tính khả thi của một dự án mới.)
  • Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng:
    • Please study the contract carefully before signing it. (Vui lòng nghiên cứu kỹ hợp đồng trước khi ký.)
    • He studied her face for any sign of emotion. (Anh ấy quan sát kỹ khuôn mặt cô ấy để tìm bất kỳ dấu hiệu cảm xúc nào.)
Khi nào được dùng Study?
Khi nào được dùng Study?

Cách phân biệt Learn và Study

Mặc dù Learn và Study đều mang nghĩa là “học”, nhưng cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt được sự khác nhau giữa hai từ này dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Sau đây là một số tiêu chí giúp bạn phân biệt Learn và Study dễ hiểu nhất.

Learn: Tập trung vào quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới. Nhấn mạnh vào kết quả của việc học, tức là những gì bạn thu nhận được.

  • learned how to swim when I was five. (Tôi đã học bơi khi tôi năm tuổi.) => Nhấn mạnh vào việc đã học được kỹ năng bơi lội.
  • She learned a lot from her internship. (Cô ấy đã học được rất nhiều từ kỳ thực tập của mình.) => Nhấn mạnh vào kiến thức, kinh nghiệm cô ấy thu nhận được.

Study: Tập trung vào hành động, quá trình học tập, nghiên cứu một cách có chủ đích, bài bản. Nhấn mạnh vào nỗ lực, thời gian và sự tập trung đầu tư cho việc học.

  • He studied all night for the exam. (Anh ấy đã học cả đêm cho kỳ thi.) => Nhấn mạnh vào quá trình ôn thi, thời gian bỏ ra để học.
  • She studies engineering at university. (Cô ấy học ngành kỹ thuật tại trường đại học.) => Nhấn mạnh vào chuyên ngành, lĩnh vực cô ấy đang theo học một cách bài bản.
Study và Learn có những điểm khác biệt về thời gian và kết quả
Study và Learn có những điểm khác biệt về thời gian và kết quả

Learn: Thường được sử dụng khi nói về việc học các kỹ năng thực tế, ngôn ngữ, hoặc học từ kinh nghiệm sống.

  • He is learning to play the guitar. (Anh ấy đang học chơi đàn guitar.) => Học một kỹ năng thực tế.
  • learned a lot about resilience from my grandmother. (Tôi đã học được rất nhiều về sự kiên cường từ bà của mình.) => Học từ kinh nghiệm sống.

Study: Thường được sử dụng khi nói về việc học tập trong môi trường học thuật, nghiên cứu chuyên sâu, hoặc kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề.

  • We are studying Shakespeare in English class. (Chúng tôi đang học về Shakespeare trong lớp tiếng Anh.) => Học trong môi trường học thuật.
  • The researchers are studying the effects of a new drug. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác dụng của một loại thuốc mới.) => Nghiên cứu chuyên sâu.
Cách sử dụng khác nhau của Study và Learn
Cách sử dụng khác nhau của Study và Learn

Learn: Có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp là một kỹ năng, kiến thức cụ thể (learn something).

  • She is learning French. (Cô ấy đang học tiếng Pháp.)
  • He learned first aid. (Anh ấy đã học sơ cứu.)

Study: Có thể không cần tân ngữ trực tiếp khi muốn nhấn mạnh vào hành động học tập nói chung (study).

  • I need to study tonight. (Tôi cần phải học tối nay.)
  • She studies every day. (Cô ấy học mỗi ngày.)
Tân ngữ có thể đi kèm với Learn nhưng không đi với Study
Tân ngữ có thể đi kèm với Learn nhưng không đi với Study

Learn và Study đi với giới từ nào?

Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với Learn và Study không chỉ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác mà còn thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thường được kết hợp với Learn và Study, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

Learn đi với giới từ gì?

Giới từCách dùngVí dụDịch nghĩa
learn aboutTìm hiểu, học hỏi về một chủ đề, lĩnh vực nào đó.I want to learn about Vietnamese culture.Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa Việt Nam.
We are learning about the solar system in science class.Chúng tôi đang học về hệ mặt trời trong lớp khoa học.
learn fromHọc hỏi từ một ai đó, một sự kiện, hoặc một kinh nghiệm.You can learn a lot from your mistakes.Bạn có thể học hỏi rất nhiều từ những sai lầm của mình.
He learned valuable lessons from his mentor.Anh ấy đã học được những bài học quý giá từ người cố vấn của mình.
learn ofBiết, nghe về một sự việc hay thông tin nào đó (trang trọng, hay dùng trong tin tức)We learned of the accident through the news.Chúng tôi biết về vụ tai nạn qua tin tức.
I learned of her passing from a mutual friend.Tôi biết về sự ra đi của cô ấy từ một người bạn chung.
Bảng tổng hợp các giới từ đi với Learn
Giới từ đi kèm với Learn
Giới từ đi kèm với Learn

Study đi với giới từ nào?

Giới từCách dùngVí dụDịch nghĩa
study forHọc để chuẩn bị cho một kỳ thi, bài kiểm tra hoặc một mục đích cụ thể.She is studying for her IELTS exam.Cô ấy đang học cho kỳ thi IELTS của mình.
He is studying for a degree in medicine.Anh ấy đang học để lấy bằng y khoa.
study underHọc dưới sự hướng dẫn, giảng dạy của ai đó (thường là giáo sư, chuyên gia).She studied under a renowned professor.Cô ấy đã học dưới sự hướng dẫn của một giáo sư nổi tiếng.
He studied under a famous artist.Anh ấy đã học dưới sự hướng dẫn của một nghệ sĩ nổi tiếng.
study atHọc tại một địa điểm, cơ sở giáo dục cụ thể.She studies at Harvard University.Cô ấy học tại Đại học Harvard.
He studied at a local college.Anh ấy đã học tại một trường cao đẳng địa phương.
study inHọc trong một lĩnh vực, chuyên ngành cụ thể hoặc học trong một khoảng thời gian.She studies history, specializing in the 20th century.Cô ấy học lịch sử, chuyên về thế kỷ 20.
He studied abroad in his junior year.Anh ấy đã đi du học vào năm thứ ba đại học.
study withHọc cùng với ai đó.I like to study with my friends.Tôi thích học cùng với bạn bè của mình.
She studied with a tutor to improve her grades.Cô ấy đã học với một gia sư để cải thiện điểm số của mình.
study onNghiên cứu về một chủ đề cụ thể (thường mang tính học thuật).He is studying the effects of climate change on agriculture.Anh ấy đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.
She is studying the impact of social media on teenagers.Cô ấy đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Bảng tổng hợp các giới từ đi với Study
Những giới từ đi kèm với Study
Những giới từ đi kèm với Study

Như vậy, việc nắm vững các giới từ đi kèm với Learn và Study sẽ giúp bạn sử dụng hai động từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn giới từ phù hợp, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt của mình. Luyện tập ngay với các tình hướng thực tế cùng ELSA Premium nhé. Đăng ký học ngay!

Collocation/Idioms với Learn và Study

Learn và Study không chỉ là những động từ đơn lẻ mà còn là một phần của nhiều cụm từ (collocation) và thành ngữ (idioms) thú vị trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các collocation và idioms này sẽ giúp bạn nâng tầm ngôn ngữ, làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và sinh động hơn.

Collocation/Idioms với Learn

Collocation/IdiomsÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
learn (something) by heartHọc thuộc lòngI had to learn the poem by heart for the recitation.Tôi đã phải học thuộc lòng bài thơ để ngâm thơ.
learn (something) by roteHọc vẹt, học thuộc lòng mà không hiểuShe learned the vocabulary by rote, but couldn’t use it in a sentence.Cô ấy đã học từ vựng theo cách học vẹt, nhưng không thể sử dụng nó trong một câu.
learn (one’s) lessonRút ra bài học từ sai lầm, kinh nghiệmHe failed the exam, but he learned his lesson and will study harder next time.Anh ấy đã thi trượt, nhưng anh ấy đã rút ra bài học và sẽ học chăm chỉ hơn vào lần sau.
learn the ropesHọc hỏi những điều cơ bản, cách thức hoạt động của một công việc, tổ chức, lĩnh vựcIt took me a while to learn the ropes in my new job.Tôi mất một thời gian để học hỏi những điều cơ bản trong công việc mới của mình.
learn to live with somethingHọc cách chấp nhận, thích nghi với một điều gì đó không thể thay đổiAfter the accident, he had to learn to live with chronic pain.Sau tai nạn, anh ấy phải học cách sống chung với cơn đau mãn tính.
live and learnSống và học hỏi, càng sống càng học hỏi được nhiều điềuI didn’t know that could happen. Oh well, you live and learn.Tôi đã không biết điều đó có thể xảy ra. Ồ, bạn càng sống và càng học hỏi.
Một số Collocation/Idioms với Learn
Các Collocation/Idioms đi kèm với Learn
Các Collocation/Idioms đi kèm với Learn

Collocation/Idioms với Study

Collocation/IdiomsÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
study hardHọc hành chăm chỉYou need to study hard if you want to pass the exam.Bạn cần phải học hành chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.
study groupNhóm học tậpWe formed a study group to prepare for the final project.Chúng tôi đã thành lập một nhóm học tập để chuẩn bị cho dự án cuối kỳ.
study leaveNghỉ phép để học tậpShe took a study leave to pursue her master’s degree.Cô ấy đã xin nghỉ phép để theo học bằng thạc sĩ.
case studyNghiên cứu trường hợp, tình huống cụ thểThe professor used a case study to illustrate the theory.Giáo sư đã sử dụng một nghiên cứu điển hình để minh họa cho lý thuyết.
study abroadDu họcHe decided to study abroad to broaden his horizons.Anh ấy quyết định đi du học để mở rộng tầm nhìn của mình.
a quick studyNgười học nhanh, tiếp thu nhanh.She is a quick study when it comes to learning new software.Cô ấy là một người học nhanh khi học phần mềm mới.
Một số Collocation/Idioms với Study
Các Collocation/Idioms đi kèm với Study
Các Collocation/Idioms đi kèm với Study

Bài tập vận dụng có đáp án

Để củng cố kiến thức về Learn và Study, hãy cùng thử sức với 10 câu bài tập dưới đây. Bài tập này sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt các cách dùng, giới từ, collocation và idiom đã học. Hãy đọc kỹ từng câu và chọn đáp án chính xác nhất nhé!

Chọn từ thích hợp (Learn hoặc Study) để điền vào chỗ trống:

  1. She wants to __________ how to play the guitar.
  2. He is __________ for his final exams at the library.
  3. They __________ about the ancient civilizations in history class.
  4. It’s important to __________ from your mistakes and move on.
  5. She __________ hard all year and got excellent grades.
  6. I need to __________ this poem by heart for the performance.
  7. As a new employee, he is still __________ the ropes.
  8. After the injury, she had to __________ to live with a slight limp.
  9. The researchers are __________ the effects of the new drug on patients.
  10. He decided to take a __________ leave to complete his PhD.

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thíchDịch nghĩa ví dụ
1 – learnNhấn mạnh vào việc học một kỹ năng mới (chơi guitar).Cô ấy muốn học cách chơi guitar.
2 – studyingNhấn mạnh vào hành động đang học cho kỳ thi cuối kỳ.Anh ấy đang học cho kỳ thi cuối kỳ của mình tại thư viện.
3 – learnedNói về việc đã học về các nền văn minh cổ đại (kiến thức đã tiếp thu).Họ đã học về các nền văn minh cổ đại trong lớp học lịch sử.
4 – learnNhấn mạnh vào việc rút ra bài học từ sai lầm.Điều quan trọng là phải học hỏi từ những sai lầm của bạn và tiến lên.
5 – studiedNhấn mạnh vào hành động học hành chăm chỉ trong suốt cả năm.Cô ấy đã học hành chăm chỉ cả năm và đạt điểm xuất sắc.
6 – learnCần học thuộc lòng bài thơ => learn by heartTôi cần học thuộc lòng bài thơ này cho buổi biểu diễn.
7 – learningĐang trong quá trình làm quen với công việc mới => learn the ropesLà một nhân viên mới, anh ấy vẫn đang học hỏi những điều cơ bản (của công việc).
8 – learnPhải học cách chấp nhận, thích nghi với tình trạng hiện tại => learn to live with somethingSau chấn thương, cô ấy phải học cách sống chung với việc đi khập khiễng nhẹ.
9 – studyingNhấn mạnh vào hành động nghiên cứu chuyên sâu của các nhà khoa học.Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác dụng của loại thuốc mới đối với bệnh nhân.
10 – studyCần một khoảng thời gian nghỉ phép để học, nghiên cứu => study leaveAnh ấy quyết định xin nghỉ phép để hoàn thành bằng Tiến sĩ.
Đáp án bài tập vận dụng củng cố kiến thức về Learn và Study

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình tìm hiểu về Learn và Study, chắc hẳn bạn sẽ có nhiều thắc mắc liên quan đến hai từ này, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và sử dụng chúng tự tin hơn.

Studying hay Studing, đâu mới là từ đúng?

Studying mới là từ đúng chính tả. Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ Study. Studing là một lỗi sai chính tả phổ biến và không có nghĩa trong tiếng Anh.

  • Studying khi là hiện tại phân từ (Present Participle) được dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) hoặc như một tính từ.
    • He is studying for his exams. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.) – Dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
    • The studying children were quiet. (Những đứa trẻ đang học bài thì im lặng.) – Dùng như một tính từ.
  • Studying khi là danh động từ (Gerund) được dùng như danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
    • Studying English requires dedication. (Việc học tiếng Anh đòi hỏi sự tận tâm.) – Dùng như chủ ngữ.
    • She enjoys studying in the library. (Cô ấy thích học ở thư viện.) – Dùng như tân ngữ của động từ “enjoys”.

Learned hay Learnt, đâu mới là từ đúng?

Cả Learned và Learnt đều đúng và đều là dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ Learn. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa hai từ này dựa theo khu vực địa lý:

  • Learned: Thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ và Canada.
  • Learnt: Thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, Úc và New Zealand.

Ví dụ:

  • learned a lot in that class. (Tôi đã học được rất nhiều điều trong lớp học đó.) – Người Mỹ thường nói như vậy.
  • learnt a lot in that class. (Tôi đã học được rất nhiều điều trong lớp học đó.) – Người Anh thường nói như vậy.

Cả hai cách viết đều được chấp nhận và có thể sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, hãy lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để lựa chọn từ phù hợp.

Learn the ropes là gì?

Learn the ropes là một thành ngữ (idioms) có nghĩa là học hỏi những điều cơ bản, cách thức hoạt động của một công việc, tổ chức, hoặc lĩnh vực mới. Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó mới bắt đầu làm quen với một môi trường hoặc vai trò mới.

  • Ví dụ: The new manager spent her first month learning the ropes of the company. (Người quản lý mới đã dành tháng đầu tiên để làm quen với công ty.)

>> Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết của ELSA Speak, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về Learn và Study khác nhau như thế nào. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích trong các bài viết tiếp theo, cũng như sử dụng ứng dụng để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS nhé!