Like to V hay Ving là câu hỏi quen thuộc khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi muốn diễn tả sở thích hay thói quen. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng từng cấu trúc, sự khác biệt về nghĩa, và mẹo ghi nhớ đơn giản – tất cả chỉ trong 5 phút học nhanh, dễ hiểu!
Like nghĩa là gì?
Từ like (phiên âm: /laɪk/) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến của từ này kèm theo ví dụ minh họa:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

1. Cảm giác thích, muốn một điều gì đó
Ví dụ:
- I should like a cup of tea. (Tôi muốn một tách trà.)
- You may do as you like. (Anh có thể làm theo như ý thích.)
2. Thích, ưa chuộng hoặc yêu một thứ gì đó
Ví dụ:
- I like your new haircut. (Tôi thích tóc mới của bạn.)
- She likes reading books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
3. Như, giống như, thế nào khi dùng để diễn tả sự so sánh hoặc sự tương tự
Ví dụ:
- Don’t talk like that. (Đừng nói như vậy.)
- What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
4. Nói về sự tương đồng về ngoại hình, tính cách của một người hay hình dáng, tính chất của một vật
Ví dụ:
- Have you ever seen the like of it? (Anh đã bao giờ trông thấy thứ giống như thứ đó chưa?)
- The likes of you. (Những bậc cao sang như anh.)

Like to V hay Ving?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, like to V hay Ving đều đúng. Ngoài 2 cách dùng này, like cũng còn nhiều cách dùng khác. Hãy cùng tìm hiểu bên dưới nhé.
Like + to V
Like + to V (infinitive) |
Cách dùng:
Khi like theo sau động từ nguyên mẫu (to V), nó thường diễn tả sở thích, thói quen, hoặc hành động mà người nói muốn làm trong tương lai hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I like to read before going to bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
- She likes to travel during the holidays. (Cô ấy thích đi du lịch vào kỳ nghỉ lễ.)

Like + Ving
Like + V-ing (gerund) |
Cách dùng:
Khi like theo sau động từ dạng Ving, nó thường diễn tả sở thích chung chung, thói quen lâu dài hoặc điều mà người nói cảm thấy thích trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
- I like swimming in the ocean. (Tôi thích bơi trong biển.)
- He likes playing football with his friends. (Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè.)

Like + Tân ngữ
Like + O (object) |
Cách dùng:
Khi like theo sau một tân ngữ, nó dùng để chỉ sở thích hoặc điều mà người nói thích hoặc ưa chuộng. Tân ngữ có thể là một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
- I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
- She likes reading books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

Like + mệnh đề Wh-question
Like + mệnh đề Wh-question |
Cách dùng:
Khi like theo sau một mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, how,,… nó thể hiện sự tò mò hoặc thắc mắc về một điều gì đó.
Ví dụ:
- I like what you did for the project. (Tôi thích những gì bạn đã làm cho dự án.)
- He likes how she sings in the choir. (Anh ấy thích cách cô ấy hát trong dàn hợp xướng.)

Một số cấu trúc khác với like
Ngoài các cấu trúc cơ bản, từ like còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác với các nghĩa và cách dùng đặc biệt. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến và cách sử dụng của chúng.
Would like
Would like + động từ nguyên thể |
Cách dùng:
Thường dùng trong những câu yêu cầu, đề nghị mang tính chất lịch sự hoặc để thể hiện mong muốn.
Ví dụ:
– I would like two kilos of tomatoes, please. (Làm ơn bán cho tôi 2 cân cà chua.)
– How about playing basketball? I would like to. (Còn chơi bóng rổ thì thế nào? Tôi thích nó.)

If you like
If you like |
Cách dùng:
Thường được sử dụng với nghĩa Nếu bạn muốn và thường theo sau một câu đề xuất, xin phép.
Ví dụ:
- Can I go home now? If you like. (Tôi có thể về nhà không? Nếu bạn muốn.)
- We can have dinner now, if you like. (Chúng ta có thể ăn tối bây giờ, nếu bạn muốn.)

Be like
Be like |
Cách dùng:
Thường được dùng để ám chỉ sự giống nhau giữa hai chủ thể về mặt ngoại hình hoặc tính cách, hoặc trong câu hỏi để hỏi về đặc điểm, tính cách.
Ví dụ:
- Like father, like son. (Cha nào, con nấy.)
- What is she like? (Cô ấy thế nào?)

Like very much
Like + very much |
Cách dùng:
Cấu trúc like very much được sử dụng để nhấn mạnh mức độ yêu thích hoặc đam mê đối với một thứ gì đó.
Ví dụ:
- He likes his grandpa very much. (Anh ta quý ông của anh ta rất nhiều.)
- My father likes fishing very much. (Bố tôi rất thích câu cá.)

Phát âm chuẩn như người bản xứ không còn là điều xa vời! Đăng ký ngay khóa học cải thiện phát âm cùng ELSA Speak – chỉ 5K/ngày, luyện tập mỗi ngày, tự tin giao tiếp sau 1 tháng!
Các lưu ý khi dùng like
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng like để tránh mắc phải các lỗi phổ biến:
- Không dùng like trong dạng tiếp diễn: Khi muốn diễn tả sự thích hoặc yêu thích, bạn phải dùng dạng hiện tại đơn, ngay cả khi hành động đang diễn ra tại thời điểm đó. Ví dụ: Sai: I’m liking it – Đúng: I like it.
- Không dùng I very like it khi muốn nhấn mạnh mức độ yêu thích: Trong tiếng Anh bạn không nên nói I very like it. Cấu trúc đúng là I like it very much hoặc I very much like it.

Phân biệt like, love, enjoy chuẩn nhất
Dưới đây là sự khác biệt giữa ba động từ like, love, và enjoy khi sử dụng trong tiếng Anh. Mỗi từ này đều có cách dùng và mức độ cảm xúc khác nhau, vì vậy cần chú ý khi lựa chọn từ để truyền đạt đúng ý nghĩa.
Yếu tố khác biệt | Enjoy | Like | Love |
---|---|---|---|
Cách dùng | Dùng để bày tỏ sự hài lòng, thích thú vì một điều gì đó bạn đã trải qua và bạn đã có một khoảng thời gian tốt đẹp để tận hưởng nó. Enjoy nhấn mạnh về cảm giác tận hưởng hơn so với Love và Like. | Like thể hiện cảm xúc yêu thích với một điều gì đó nhưng nó thường chung chung, không cụ thể. | Love thường được dùng để biểu hiện tình cảm một cách cụ thể, nghiêm túc hơn. Đôi khi còn có yếu tố lãng mạn. |
Cấu trúc | S + enjoy + V-ing | S + like + to V | S + love + to V S + love + V-ing |
Ví dụ | I enjoy watching movies with my family on weekends. (Tôi rất thích xem phim với gia đình vào cuối tuần.) | I like to watch movies with my family on weekends. (Tôi thích xem phim với gia đình vào cuối tuần.) | I love to watch movies with my family on weekends. (Tôi rất thích xem phim với gia đình vào cuối tuần.) |

Collocation/idiom thường gặp với like
Dưới đây là một số collocations và idioms phổ biến với từ like. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng like một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Collocation/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Like father like son | Cha nào con nấy | Like father like son, John is also an excellent engineer. (Cha nào con nấy, John cũng là một kỹ sư xuất sắc.) |
Like master like man | Thầy nào trò nấy | Like master like man, the students in that class are all very talented. (Thầy nào con nấy, các học sinh trong lớp đó đều rất tài năng.) |
To feel like doing something | Có hứng thú làm việc gì | I feel like going for a walk today. (Thầy nào con nấy, các học sinh trong lớp đó đều rất tài năng.) |
Like a shot | Không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả | He agreed to help like a shot, without hesitation. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ ngay lập tức mà không chút do dự.) |
Like cures like | Lấy độc trị độc | It’s often said that like cures like in traditional medicine. (Người ta thường nói trong y học cổ truyền rằng cái gì giống nhau thì chữa được cái đó.) |
To return like for like | Lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán | She helped me, so I will return like for like by assisting her. (Cô ấy đã giúp tôi, vì vậy tôi sẽ đền đáp bằng cách hỗ trợ cô ấy.) |
To like the look of somebody | Có thiện cảm với ai | I really like the look of this new restaurant. (Tôi thực sự thích diện mạo của nhà hàng mới này.) |
If you like | Tùy bạn, nếu bạn muốn | You can go to the beach if you like. (Bạn có thể đi biển nếu bạn thích.) |
Like a bat out of hell | Di chuyển rất nhanh, ba chân bốn cẳng | Anna left like a bat out of hell after answering the phone. (Anna bỏ đi như một con dơi biến khỏi địa ngục sau khi trả lời điện thoại.) |
Like a bear with a sore head | Tâm trạng bực dọc, khó chịu | Keith’s sister is like a bear with a sore head. (Chị gái của Keith giống như một con gấu bị đau đầu.) |
Like a red rag to a bull | Điều gì khiến ai đó tức giận | Telling her not to talk loudly here is like a red rag to a bull. (Nói cô ấy đừng nói lớn tiếng ở đây chẳng khác nào nói một miếng giẻ đỏ với một con bò đực.) |
Like something the cat dragged in | Trông luộm thuộm, không gọn gàng | Mary joined the party looking like something the cat dragged in. (Mary tham gia bữa tiệc với vẻ ngoài trông giống như thứ gì đó bị con mèo lôi vào.) |
Like a fish out of water | Cảm thấy lạ lẫm, không thoải mái | As the only tennis enthusiast in the group, Jay felt like a fish out of water. (Là người đam mê quần vợt duy nhất trong nhóm, Jay cảm thấy như cá nằm ngoài nước.) |
Has eyes like a hawk | Có đôi mắt tinh tường, không bỏ sót điều gì | Jamie has eyes like a hawk and never misses anything. (Jamie có đôi mắt tinh tường và không bao giờ bỏ sót điều gì.) |
Avoid like the plague | Tránh xa như tránh dịch bệnh, không muốn tiếp xúc | My niece has always tried to avoid learning like the plague. (Cháu gái tôi luôn cố gắng tránh học như tránh bệnh dịch hạch.) |

Cách diễn đạt thay thế I like it trong tiếng Anh
Khi bạn muốn bày tỏ sự yêu thích, ngoài việc sử dụng I like it, còn có nhiều cách diễn đạt khác giúp làm phong phú và đa dạng hơn cho câu nói của bạn. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế giúp bạn truyền đạt cảm xúc yêu thích theo cách thú vị và sinh động hơn.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
I’m into it | Dùng khi bạn say mê hoặc cảm thấy rất thú vị về điều gì đó. | I’m into baby-doll dresses this summer. |
I’m fond of | Dùng khi bạn có cảm tình và yêu thích ai đó hoặc điều gì đó. | Many of us have fond memories of our childhoods. |
I’ve grown to like something | Dùng khi bạn dần yêu thích một điều gì đó, nhất là khi trước đây bạn không thích. | I’ve grown to like playing basketball. |
I’m crazy about something | Dùng khi bạn cực kỳ yêu thích, thậm chí là phát cuồng về điều gì đó. | I’m crazy about Taylor Swift. |
I’m keen on it | Dùng khi bạn hào hứng, yêu thích và muốn học hỏi về điều gì đó. | I’m keen on learning History. |

Bài tập vận dụng với like, có đáp án
Bài tập
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu sau đây
- Does they like to eat pizza?
- She like watching movies in the evening.
- He would like to going for a walk after dinner.
- I like to play basketball every day.
- What do you like do in your free time?
- They likes going to the beach every summer.
- My sister would like learning French.
- How does your mother like cook dinner?
- I don’t like eating vegetables.
- We like to play soccer at the park.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- I _____ going to the gym every morning.
A. like
B. would like
C. to like - She _____ reading books in her free time.
A. like
B. likes
C. would like to - A: _____ a cup of tea? B: Yes, I would love one.
A. Would you like
B. Do you like
C. I like - John _____ play the piano very well.
A. like
B. likes
C. would like - What do you _____ to do on the weekend?
A. like
B. would like
C. to like
Đáp án
Đáp án Bài tập 1:
Số câu | Đáp án sai |
---|---|
1 | Does → Do they |
2 | like → likes |
3 | going → to go |
4 | to play → play |
5 | like do → like to do |
6 | likes → like |
7 | learning → to learn |
8 | like cook → likes to cook |
9 | eating → eat |
10 | to play → play |
Đáp án Bài tập 2:
Số câu | Đáp án đúng |
---|---|
1 | A – like |
2 | B – likes |
3 | A – Would you like |
4 | B – likes |
5 | B – would like |
Câu hỏi thường gặp
Sau like là to V hay Ving?
Cấu trúc like có thể đi với cả to V và V-ing, nhưng mỗi cách sử dụng mang ý nghĩa khác nhau. Khi dùng like với V-ing, bạn thường nói về sở thích chung chung, như một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên. Còn khi dùng to V, bạn sẽ chỉ ra sự thích thú đối với một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ: I like to swim in the morning. (Tôi thích bơi vào buổi sáng.)
Would like to V hay Ving?
Cấu trúc would like chỉ đi với to V. Đây là cách sử dụng để thể hiện một mong muốn, yêu cầu hay lời mời một cách lịch sự. Không sử dụng V-ing sau would like.
Ví dụ: I would like to go to the park. (Tôi muốn đi công viên.)
Would you like to V hay Ving?
Cấu trúc Would you like chỉ đi với to V. Bạn sẽ không sử dụng V-ing sau Would you like. Câu hỏi này thường được sử dụng để mời hoặc hỏi ai đó về mong muốn làm một hành động cụ thể.
Ví dụ: Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
Feel like to V hay Ving?
Cấu trúc feel like chỉ đi với V-ing, không đi với to V. Feel like mang nghĩa bạn có hứng thú hoặc cảm giác muốn làm một việc gì đó.
Ví dụ: I feel like going to the beach. (Tôi cảm thấy muốn đi biển.)
Don’t like to V hay Ving?
Tương tự như với like, khi sử dụng don’t like, động từ sẽ đi kèm với V-ing chứ không phải to V.
>> Xem thêm
- Afford to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- Insisted đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Switch off là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng đúng giữa like to V hay Ving trong từng ngữ cảnh. Đừng quên rằng việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp chỉ là bước khởi đầu – để cải thiện khả năng tiếng Anh toàn diện, hãy truy cập ngay mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak và luyện tập mỗi ngày nhé!