Lời khen không chỉ giúp người nhận cảm thấy vui vẻ, mà còn thể hiện sự trân trọng, khích lệ và tạo động lực trong cuộc sống. Nếu bạn đang tìm kiếm những lời khen tiếng Anh hay nhất để sử dụng trong công việc, cuộc sống hay tình yêu, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hơn 99+ lời khen ý nghĩa, giúp bạn giao tiếp tự tin và ấn tượng hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Các cấu trúc câu khen trong tiếng Anh phổ biến
Noun/Noun Phrase + is/look + Adj
Cấu trúc Noun/Noun Phrase + is/look + Adj được dùng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc cảm nhận về một đối tượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Your dress is gorgeous! (Váy của bạn thật lộng lẫy!)
- This painting looks amazing. (Bức tranh này trông thật tuyệt vời.)
- Her smile is beautiful. (Nụ cười của cô ấy thật xinh đẹp.)
What + a/an + Adj + Noun/Noun Phrase!
Cấu trúc cảm thán What + a/an + Adj + Noun/Noun Phrase! được dùng để khen ngợi hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về một người, sự vật hoặc sự việc.một đặc điểm.
Ví dụ:
- What a lovely voice! (Giọng nói đáng yêu làm sao!)
- What an incredible performance! (Một màn trình diễn tuyệt vời làm sao!)
- What a stunning view! (Cảnh đẹp ngoạn mục quá!)
I + like/love + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc I + like/love + Noun/Noun Phrase diễn đạt sự yêu thích trực tiếp của người nói với một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- I like your hairstyle. (Tôi thích kiểu tóc của bạn.)
- I love her new car. (Tôi yêu chiếc xe mới của cô ấy.)
- I like this design so much. (Tôi rất thích thiết kế này.)
S + is + a/an + Adj + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc S + is + a/an + Adj + Noun/Noun Phrase được sử dụng để khen ai đó hoặc cái gì đó, , thường đi kèm với tính từ để nhấn mạnh phẩm chất tốt.
Ví dụ:
- She is a talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
- He is an excellent cook. (Anh ấy là một đầu bếp xuất sắc.)
- This is a fantastic idea. (Đây là một ý tưởng tuyệt vời.)
S + have/has + (a/an) + Adj + Noun Phrase
Cuối cùng, S + have/has + (a/an) + Adj + Noun Phrase nhấn mạnh việc ai đó sở hữu một đặc điểm hoặc vật đáng chú ý, thường sử dụng để miêu tả ngoại hình, tính cách của người/vật.
Ví dụ:
- You have a great sense of humor. (Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.)
- She has beautiful eyes. (Cô ấy có đôi mắt đẹp.)
- He has an impressive collection of books. (Anh ấy có một bộ sưu tập sách ấn tượng.)

Các tính từ khen ngợi trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là các tính từ khen ngợi trong tiếng Anh thông dụng được sử dụng rộng rãi để bày tỏ sự ngưỡng mộ, đánh giá tích cực hoặc thể hiện cảm xúc yêu thích đối với một người, vật hoặc đặc điểm, giúp giao tiếp trở nên thân thiện và lịch sự hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời |
Awesome | /ˈɔːsəm/ | Ấn tượng |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | Xinh đẹp |
Brilliant | /ˈbrɪliənt/ | Xuất sắc |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ |
Cool | /kuːl/ | Ngầu |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch |
Excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc |
Fabulous | /ˈfæbjələs/ | Tuyệt vời |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Kỳ diệu |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Gorgeous | /ˈɡɔːrdʒəs/ | Lộng lẫy |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai |
Impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | Ấn tượng |
Incredible | /ɪnˈkrɛdəbl/ | Không thể tin nổi |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
Nice | /naɪs/ | Tốt, đẹp |
Perfect | /ˈpɜːrfɪkt/ | Hoàn hảo |
Pretty | /ˈprɪti/ | Xinh xắn |
Smart | /smɑːrt/ | Thông minh, gọn gàng |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Tuyệt đẹp |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt ngào |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | Kỳ diệu |

Tổng hợp các lời khen tiếng Anh phổ biến
Những lời khen tiếng Anh về ngoại hình
Khi muốn khen về ngoại hình của một ai đó trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây!
Lời khen | Dịch nghĩa |
You look absolutely fabulous today! | Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay! |
What a stunning outfit! | Bộ trang phục đẹp tuyệt làm sao! |
I love your elegant style. | Tôi yêu phong cách thanh lịch của bạn. |
Your eyes are so captivating. | Đôi mắt của bạn thật quyến rũ. |
You have an incredible sense of fashion. | Bạn có gu thời trang tuyệt vời. |
You’re a gorgeous model! | Bạn là một người mẫu lộng lẫy! |
Your hairstyle looks fantastic! | Kiểu tóc của bạn trông thật tuyệt! |
What a charming smile you have! | Nụ cười quyến rũ làm sao! |
I like your cool vibe so much. | Tôi rất thích phong cách ngầu của bạn. |
She is a stunning beauty. | Cô ấy là một vẻ đẹp tuyệt mỹ. |

Những lời khen tiếng Anh về tính cách
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để khen ngợi tính cách của người khác một cách chân thành và lịch sự. Dưới đây là các lời khen phổ biến để bạn có thể tham khảo:
Lời khen | Dịch nghĩa |
You’re such a kind person. | Bạn là một người rất tốt bụng. |
Your sense of humor is great. | Khiếu hài hước của bạn tuyệt vời. |
You’re so generous! | Bạn thật hào phóng! |
You have a warm personality. | Bạn có tính cách ấm áp. |
You’re incredibly friendly. | Bạn cực kỳ thân thiện. |
Your patience is admirable. | Sự kiên nhẫn của bạn đáng ngưỡng mộ. |
You’re so thoughtful. | Bạn thật chu đáo. |
You’re a wonderful friend. | Bạn là một người bạn tuyệt vời. |
Your optimism is inspiring. | Sự lạc quan của bạn truyền cảm hứng. |
Your friendliness makes conversations so enjoyable! | Sự thân thiện của bạn khiến cuộc trò chuyện thật thú vị! |
Your kindness is truly remarkable. | Sự tốt bụng của bạn thật đáng kinh ngạc. |
What a generous spirit you have! | Tinh thần hào phóng của bạn tuyệt vời làm sao! |
I love your cheerful attitude. | Tôi yêu thái độ vui vẻ của bạn. |
You’re an inspiring role model. | Bạn là một hình mẫu truyền cảm hứng. |
You have a fantastic sense of empathy. | Bạn có khả năng đồng cảm tuyệt vời. |
Khám phá kho từ vựng tiếng Anh đa dạng cho mọi chủ đề giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả hơn – Bắt đầu học ngay với ELSA Speak!
Các lời khen trong tiếng Anh về tài năng
Dưới đây là các lời khen trong tiếng Anh về tài năng để bạn có thể tham khảo:
Lời khen | Dịch nghĩa |
You’re an amazing singer! | Bạn là một ca sĩ tuyệt vời! |
Your drawing skills are incredible. | Kỹ năng vẽ của bạn thật đáng kinh ngạc. |
Your culinary skills are truly remarkable! | Kỹ năng nấu nướng của bạn thật sự xuất sắc! |
Your writing is brilliant! | Bài viết của bạn xuất sắc! |
You’re a fantastic dancer. | Bạn là một vũ công tuyệt vời. |
Your creativity is impressive. | Sự sáng tạo của bạn thật ấn tượng. |
You play the guitar so well! | Bạn chơi guitar rất giỏi! |
You’re a genius at math. | Bạn là thiên tài toán học. |
Your photography is stunning. | Ảnh của bạn chụp thật đẹp. |
Your sense of design is truly impressive! | Gu thiết kế của bạn thật sự ấn tượng! |
Your singing voice is absolutely stunning. | Giọng hát của bạn thật sự tuyệt vời. |
What a brilliant mind you have! | Bạn thật sự có một trí tuệ xuất sắc! |
I love your artistic talent. | Tôi yêu tài năng nghệ thuật của bạn. |
You’re a phenomenal pianist. | Bạn là một nghệ sĩ dương cầm xuất sắc. |
You have an extraordinary gift for storytelling. | Bạn có một tài năng kể chuyện tuyệt vời. |

Những lời khen ngợi trẻ em bằng tiếng Anh
Khi giao tiếp với trẻ em, những lời khen đơn giản và tích cực sẽ giúp động viên và xây dựng sự tự tin cho các em. Dưới đây là những lời khen bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Lời khen | Dịch nghĩa |
You’re so smart! | Con thật thông minh! |
What a cute smile! | Nụ cười của con dễ thương quá! |
You did a great job! | Con làm tốt lắm! |
You’re such a good helper. | Con là một người giúp đỡ tuyệt vời. |
Your drawing is fantastic! | Bức vẽ của con thật tuyệt! |
You’re so polite! | Con thật lịch sự! |
You’re a fast learner. | Con học nhanh lắm! |
What a lovely voice you have! | Con có giọng nói đáng yêu quá! |
You’re so brave! | Con thật dũng cảm! |
You’re a wonderful kid! | Con là một đứa trẻ tuyệt vời! |
Your imagination is so creative! | Trí tưởng tượng của con thật sáng tạo! |
What a fantastic idea! | Ý tưởng tuyệt vời làm sao! |
I love your colorful drawings. | Cô/thầy yêu những bức vẽ đầy màu sắc của con. |
You’re a brilliant little artist. | Con là một nghệ sĩ nhí xuất sắc. |

Các lời khen trong tiếng Anh về đồ ăn
Dưới đây là những lời khen trong tiếng Anh về đồ ăn để bạn có thể tham khảo:
Lời khen | Dịch nghĩa |
This dish is delicious! | Món ăn này thật ngon! |
You’re an amazing cook! | Bạn là một đầu bếp tuyệt vời! |
This cake tastes fantastic. | Chiếc bánh này ngon tuyệt! |
The food looks so appetizing! | Đồ ăn trông thật hấp dẫn! |
This soup is perfect! | Món súp này hoàn hảo! |
What a great flavor! | Hương vị tuyệt vời quá! |
Your cooking is incredible! | Tài nấu ăn của bạn không thể tin nổi! |
This meal is so tasty! | Bữa ăn này thật ngon miệng! |
The dessert is heavenly! | Món tráng miệng này như ở thiên đường! |
This pasta is absolutely delicious! | Món mì này thật sự ngon! |
What an incredible taste! | Hương vị tuyệt vời làm sao! |
You’re a fantastic chef. | Bạn là một đầu bếp tuyệt vời. |
You have a remarkable talent for baking. | Bạn có tài năng làm bánh đáng kinh ngạc. |
Những lời khen ngợi trong công việc bằng tiếng Anh
Trong môi trường làm việc, những lời khen về hiệu suất và đóng góp giúp tạo động lực và xây dựng tinh thần đồng đội.
Lời khen | Dịch nghĩa |
You did an excellent job! | Bạn đã làm xuất sắc! |
Your presentation was brilliant. | Bài thuyết trình của bạn tuyệt vời. |
You’re a great team player. | Bạn là một đồng đội tuyệt vời. |
Your hard work paid off! | Công sức của bạn đã được đền đáp! |
You’re so professional! | Bạn thật chuyên nghiệp! |
Your ideas are fantastic. | Ý tưởng của bạn thật tuyệt! |
You handled that perfectly. | Bạn xử lý việc đó hoàn hảo. |
You’re an amazing leader! | Bạn là một lãnh đạo tuyệt vời! |
Your effort is impressive. | Sự nỗ lực của bạn thật ấn tượng. |
You’re incredibly efficient! | Bạn thật sự rất hiệu quả! |
Your work ethic is truly admirable. | Tinh thần làm việc của bạn thật đáng ngưỡng mộ. |
What a brilliant strategy! | Chiến lược xuất sắc làm sao! |
I love your innovative solutions. | Tôi yêu những giải pháp sáng tạo của bạn. |
You’re an exceptional colleague. | Bạn là một đồng nghiệp xuất sắc. |
You have an impressive ability to multitask. | Bạn có khả năng làm nhiều việc cùng lúc thật ấn tượng. |

Các lời khen trong tiếng Anh mang tính động viên, khích lệ
Cuối cùng, những lời khen mang tính khích lệ là cách tuyệt vời để truyền cảm hứng và động viên ai đó tiếp tục cố gắng.
Lời khen | Dịch nghĩa |
Your performance is fantastic! | Phần trình diễn của bạn thật tuyệt vời! |
Your work is truly impressive! | Công việc của bạn thật sự ấn tượng! |
You’re a capable achiever! | Bạn là một người rất tài năng, chắc chắn sẽ thành công! |
Your progress is absolutely amazing! | Tiến bộ của bạn thật sự tuyệt vời! |
Your effort is incredibly inspiring! | Nỗ lực của bạn rất đáng khâm phục và truyền cảm hứng! |
Your direction is perfectly on track! | Hướng đi của bạn hoàn toàn đúng đắn! |
You have tremendous potential! | Bạn có tiềm năng lớn, tương lai sẽ rực rỡ! |
Your strength is remarkable! | Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ rất nhiều! |
What an awesome determination! | Ý chí của bạn mạnh mẽ, thật đáng ngưỡng mộ! |
You’re an unstoppable force! | Bạn là một người không gì ngăn cản được! |
Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh
Cách cảm ơn lời khen bằng tiếng Anh thông dụng
Khi nhận được lời khen, việc đáp lại một cách lịch sự và chân thành sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên ấm áp và thân thiện hơn. Trong tiếng Anh, có nhiều cách cảm ơn lời khen vừa tự nhiên vừa thể hiện sự khiêm tốn. Dưới đây là một số cách phổ biến bạn có thể dùng trong giao tiếp hằng ngày để bạn tham khảo:
Câu đáp lại | Dịch nghĩa |
Thank you! | Cảm ơn bạn! |
Thanks a lot! | Cảm ơn nhiều lắm! |
I appreciate that. | Tôi rất cảm kích điều đó. |
That’s nice of you to say. | Bạn thật tốt khi nói như vậy. |
Thank you so much! | Cảm ơn bạn nhiều lắm! |
I’m glad you think so. | Tôi vui vì bạn nghĩ vậy. |
Thanks, that means a lot. | Cảm ơn, điều đó rất ý nghĩa với tôi. |
Thank you, I really appreciate it. | Cảm ơn, tôi thực sự trân trọng. |
That’s kind of you. | Bạn thật tốt bụng. |
Thanks for the compliment! | Cảm ơn lời khen của bạn! |

Cách đáp lại lời khen lịch sự, trang trọng bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số cách phản hồi lời khen phù hợp trong bối cảnh trang trọng, lịch sự để bạn tham kahro:
Câu đáp lại | Dịch nghĩa |
I’m truly honored. | Tôi thực sự vinh dự. |
Thank you for your kind words. | Cảm ơn những lời nói tử tế của bạn. |
I’m flattered by your compliment. | Tôi rất vinh hạnh vì lời khen của bạn. |
That’s very generous of you. | Bạn thật rộng lượng khi nói vậy. |
I appreciate your recognition. | Tôi trân trọng sự công nhận của bạn. |
Thank you, that’s very thoughtful. | Cảm ơn, bạn thật chu đáo. |
I’m grateful for your praise. | Tôi biết ơn lời khen ngợi của bạn. |
Your words are greatly appreciated. | Tôi rất trân trọng lời nói của bạn. |
I’m humbled by your kindness. | Tôi thật sự cảm động trước sự tử tế của bạn. |
Thank you for your gracious comment. | Cảm ơn bạn vì lời nhận xét tử tế. |
Cách đáp lại lời khen bằng tiếng Anh một cách hài hước
Nếu muốn thêm chút vui tươi vào cuộc trò chuyện, bạn có thể đáp lại lời khen bằng những câu hài hước, giúp tạo không khí thoải mái và thân thiện.
Câu đáp lại | Dịch nghĩa |
Oh, stop it, you’re making me blush! | Ôi, dừng lại đi, bạn làm tôi đỏ mặt rồi! |
I know, I’m pretty awesome, right? | Tôi biết, tôi khá là tuyệt, đúng không? |
Thanks, I try to impress myself daily! | Cảm ơn nhé, tôi luôn cố gắng khiến chính mình ấn tượng mỗi ngày! |
What can I say? I’m a natural! | Tôi biết nói gì đây? Tôi là thiên tài bẩm sinh mà! |
Oh, you noticed my greatness? | Ồ, bạn nhận ra sự tuyệt vời của tôi à? |
Thanks, I woke up like this! | Cảm ơn, tôi thức dậy đã thế này rồi! |
I’d say the same about you, but mirrors are hard to come by! | Tôi cũng muốn khen bạn, nhưng gương thì khó kiếm quá! |
You’re too kind—my ego agrees! | Bạn tốt quá—cái tôi của tôi đồng ý đấy! |
Thanks, I’ll add that to my resume! | Cảm ơn, tôi sẽ ghi vào hồ sơ của mình! |

>> Xem thêm:
- Cách nói tuyệt vời tiếng Anh, mục đích khen ngợi khi giao tiếp
- Tổng hợp cách nói lời cảm ơn tiếng Anh hay và thông dụng
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, thông dụng hằng ngày
Lời khen chân thành luôn mang lại giá trị lớn trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Hy vọng danh sách 99+ lời khen tiếng Anh mà ELSA Speak cung cấp sẽ giúp bạn có thêm nhiều cách thể hiện sự trân trọng với người khác một cách tự nhiên và ý nghĩa hơn. Đừng ngần ngại sử dụng những câu khen ngợi này trong giao tiếp hàng ngày để lan tỏa năng lượng tích cực mỗi ngày! Hãy theo dõi chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!