Mad đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh bối rối, bởi chỉ cần thay đổi giới từ đi kèm, ý nghĩa của cả câu cũng sẽ khác biệt. Trong giao tiếp, mad có thể kết hợp với at, about hoặc with, mỗi cấu trúc lại biểu đạt một sắc thái cảm xúc riêng biệt từ tức giận đến say mê. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách phân biệt và sử dụng chúng một cách chuẩn xác nhất ngay trong bài viết này nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/mad)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Mad là gì?

Trong tiếng Anh, mad /mæd/ là một adjective – tính từ đa nghĩa, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết với các sắc thái ý nghĩa chính sau đây:

  • Ý nghĩa 1: Bực tức, tức giận (very angry): Đây là cách dùng thông dụng nhất, diễn tả trạng thái tức giận hoặc bực bội về một điều gì đó.
    • Ví dụ: John was mad at his sister for borrowing his car without asking. (John đã tức giận với em gái vì cô ấy mượn xe của anh mà không hỏi.)
  • Ý nghĩa 2: Điên, mất trí (mentally ill): Mang ý nghĩa chỉ một người có vấn đề về thần kinh, không còn tỉnh táo.
    • Ví dụ: The pressure of his job almost drove him mad. (Áp lực công việc gần như đã khiến anh ấy phát điên.)
  • Ý nghĩa 3: Say mê, cuồng nhiệt (liking something very much): Diễn tả sự yêu thích, đam mê cuồng nhiệt một ai đó hoặc một điều gì đó.
    • Ví dụ: My son is mad about video games. (Con trai tôi mê mẩn trò chơi điện tử.)
Định nghĩa Mad là gì trong tiếng Anh
Mad nghĩa là bực tức, tức giận, mất trí

Mad đi với giới từ gì? Cấu trúc mad phổ biến

Trong tiếng Anh, mad có thể đi với các giới từ phổ biến như at, with, about, for to. Mỗi sự kết hợp này lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng, đòi hỏi người dùng phải phân biệt rõ ràng để giao tiếp hiệu quả và tránh gây hiểu lầm.

Mad + to

Cấu trúc này thường được dùng để chỉ một hành động dại dột, thiếu khôn ngoan hoặc nguy hiểm. Dùng mad đi với giới từ to để nhận xét, phê bình hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên về một hành động thiếu suy nghĩ của ai đó.

S + be + mad + to V (nguyên thể)
Điên rồ/dại dột khi làm điều gì đó.

Ví dụ: You’re mad to walk home alone at this time of night. (Bạn thật điên rồ khi đi bộ về nhà một mình vào giờ này.)

Mad + at

Đây là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng thường xuyên nhất khi bạn muốn bày tỏ sự tức giận hướng về một ai đó. Giới từ at làm rõ đối tượng cụ thể mà cơn giận hướng đến, thường là một người nào đó.

S + be + mad + at + someone
Tức giận/bực mình với ai đó.

Ví dụ: She was really mad at her colleague for being late to the important meeting. (Cô ấy đã rất tức giận với đồng nghiệp vì đã đến muộn trong cuộc họp quan trọng.)

Mad + with

Khi cảm xúc tức giận trở nên mãnh liệt và choáng ngợp, cấu trúc mad with sẽ giúp bạn diễn tả điều này một cách hiệu quả. Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ tức giận dữ dội, đến mức không thể kiểm soát được hành vi hoặc lý trí, thường đi kèm với các danh từ như rage (cơn thịnh nộ), pain (nỗi đau), grief (sự đau buồn).

S + be + mad + with + something (thường là một danh từ chỉ cảm xúc)
Giận điên lên, mất kiểm soát vì một cảm xúc nào đó.

Ví dụ: He was mad with rage when he discovered the truth. (Anh ta đã giận điên lên khi phát hiện ra sự thật.)

Mad + about

Khác với các cấu trúc trên, mad about mang đến hai lớp nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau: vừa chỉ sự tức giận, vừa diễn tả sự say mê.

S + be + mad + about + someone/something
Bực mình/Say mê

Ý nghĩa: Có hai nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Nghĩa 1: Bực mình, phát điên về một chuyện gì đó. Cấu trúc này diễn tả sự tức giận về một tình huống, một sự việc hoặc một vấn đề.
    • Ví dụ: I’m mad about the noise from the construction site next door. (Tôi phát điên vì tiếng ồn từ công trường bên cạnh.)
  • Nghĩa 2: Say mê, phát cuồng vì ai/cái gì. Đây là cách nói rất phổ biến trong giao tiếp thân mật để thể hiện sự yêu thích cuồng nhiệt.
    • Ví dụ: My daughter is mad about K-pop music. (Con gái tôi phát cuồng vì nhạc K-pop.)

Mad + for

Tương tự như mad about, cấu trúc mad for cũng diễn tả sự yêu thích và cuồng nhiệt dành cho một đối tượng nào đó, thể hiện sự mong muốn, thèm muốn hoặc khao khát mãnh liệt một điều gì.

S + be + mad + for + someone/something
Cực kỳ yêu thích, khao khát ai/cái gì.

Ví dụ: After a long day at work, I was mad for a cup of hot tea. (Sau một ngày dài làm việc, tôi đã rất thèm một tách trà nóng.)

Mad đi với giới từ at, with, about, for và to
Mad đi với giới từ at, with, about, for và to

>> Nắm vững kiến thức thôi chưa đủ, bạn cần luyện tập phát âm tiếng Anh để giao tiếp chuẩn bản xứ. Hãy để Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speak thiết kế lộ trình học dành riêng cho bạn và đồng hành cùng bạn mỗi ngày.

Word Form của mad

Để sử dụng mad một cách linh hoạt và chính xác trong mọi ngữ cảnh, bạn cần nắm vững các dạng từ (word form) khác nhau của tính từ này.

Từ loạiTừ /phiên âm/ Dịch nghĩaVí dụ
Tính từmad /mæd/
Điên, tức giận, cuồng nhiệt
He was mad with anger. (Anh ta đã tức điên lên vì giận.)
Tính từ so sánh hơnmadder /ˈmæd.ər/
Điên hơn, tức giận hơn
She became madder when she heard the news. (Cô ấy càng trở nên tức giận hơn khi nghe tin tức.)
Tính từ so sánh nhấtmaddest /ˈmæd.ɪst/
Điên nhất, tức giận nhất
That was the maddest party I’ve ever seen. (Đó là bữa tiệc điên rồ nhất mà tôi từng thấy.)
Trạng từmadly /ˈmæd.li/
Một cách điên cuồng, say mê
He is madly in love. (Anh ấy đang yêu một cách say đắm.)
Danh từmadness /ˈmæd.nəs/
Sự điên rồ, hành động điên cuồng
It would be madness to drive so fast in the rain. (Sẽ thật điên rồ nếu lái xe nhanh như vậy dưới mưa.)
Bảng tổng hợp word form của mad
Các dạng từ của mad
Các dạng từ của mad

Word Family của mad

Bên cạnh các dạng từ cơ bản, họ từ (word family) của mad còn bao gồm nhiều từ vựng hữu ích khác giúp bạn diễn đạt phong phú và đa dạng hơn.

TừDịch nghĩaVí dụ
madly /ˈmæd.li/ (adv)điên cuồng, say mêShe was smiling madly at him. (Cô ấy đang cười một cách say mê với anh.)
madness /ˈmæd.nəs/ (n)sự điên rồ, cơn điênHis decision was pure madness. (Quyết định của anh ta hoàn toàn là một sự điên rồ.)
madden /ˈmæd.ən/ (v)làm cho phát điên, chọc tứcThe constant delays began to madden the passengers. (Việc trì hoãn liên tục bắt đầu làm hành khách phát điên.)
maddening /ˈmæd.ən.ɪŋ/ (adj)gây bực mình, làm phát điênThe maddening buzz of the mosquito kept me awake all night. (Tiếng vo ve gây bực mình của con muỗi đã làm tôi thức cả đêm.)
maddeningly /ˈmæd.ən.ɪŋ.li/ (adv)một cách gây bực mìnhThe instructions were maddeningly vague. (Phần hướng dẫn mơ hồ một cách khó chịu.)
Bảng tổng hợp word family của mad
Các họ từ của mad
Các họ từ của mad

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mad

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một cách hiệu quả để làm cho cách diễn đạt của bạn không bị nhàm chán và trở nên linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa với mad

Khi diễn tả sự tức giận hoặc điên rồ, bạn có rất nhiều lựa chọn thay thế cho mad để giúp cuộc hội thoại trở nên phong phú hơn.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
angry
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận, giận dữHer parents were angry with her for failing the exam. (Bố mẹ cô ấy đã tức giận với cô vì thi trượt.)
furious
/ˈfjʊə.ri.əs/
giận dữ, điên tiếtHe was absolutely furious when he found out he had been cheated. (Anh ta đã vô cùng giận dữ khi phát hiện mình bị lừa.)
insane
/ɪnˈseɪn/
điên rồ, mất tríIt would be insane not to take this opportunity. (Sẽ thật điên rồ nếu không nắm lấy cơ hội này.)
enraged
/ɪnˈreɪdʒd/
phẫn nộ, nổi cơn thịnh nộThe enraged crowd started to throw stones. (Đám đông phẫn nộ bắt đầu ném đá.)
irate
/aɪˈreɪt/
nổi giận, cáu kỉnhWe have received some irate phone calls from customers. (Chúng tôi đã nhận được một vài cuộc gọi nổi giận từ khách hàng.)
annoyed
/əˈnɔɪd/
bực mình, khó chịuI was a bit annoyed about the whole thing. (Tôi đã hơi bực mình về toàn bộ sự việc.)
livid
/ˈlɪv.ɪd/
giận tím mặtShe was livid that he had lied to her. (Cô ấy đã giận tím mặt khi anh ta nói dối cô.)
crazy
/ˈkreɪ.zi/
điên, khùngYou’re crazy to go out in this storm. (Bạn thật điên khi ra ngoài trong cơn bão này.)
outraged
/ˌaʊtˈreɪdʒd/
bị xúc phạm, căm phẫnHe was outraged at the injustice of the situation. (Anh ấy đã căm phẫn trước sự bất công của tình huống.)
bonkers
/ˈbɒŋ.kəz/
điên, dở hơi (thân mật)I think I’m going bonkers. (Tôi nghĩ mình sắp phát điên rồi.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với mad phổ biến
Từ đồng nghĩa với mad
Từ đồng nghĩa với mad

Từ trái nghĩa với mad

Ngược lại, khi muốn diễn tả trạng thái bình tĩnh, hợp lý hoặc vui vẻ, bạn có thể sử dụng các từ sau đây.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
calm
/kɑːm/
bình tĩnh, điềm tĩnhPlease stay calm and wait for help. (Xin hãy giữ bình tĩnh và chờ đợi sự giúp đỡ.)
sane
/seɪn/
tỉnh táo, lành mạnh (về tinh thần)No sane person would do something like that. (Không một người tỉnh táo nào lại làm một việc như vậy.)
pleased
/pliːzd/
hài lòng, vui vẻI’m very pleased with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)
rational
/ˈræʃ.ən.əl/
hợp lý, có lý tríHe tried to make a rational decision. (Anh ấy đã cố gắng đưa ra một quyết định hợp lý.)
reasonable
/ˈriː.zən.ə.bəl/
có lý, biết điềuIt’s not reasonable to expect to learn a language in a week. (Thật không hợp lý khi mong đợi học một ngôn ngữ trong một tuần.)
sensible
/ˈsen.sə.bəl/
hợp tình hợp lý, khôn ngoanShe gave me some sensible advice. (Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên hợp lý.)
happy
/ˈhæp.i/
vui vẻ, hạnh phúcShe looks so happy today. (Hôm nay trông cô ấy thật vui vẻ.)
content
/kənˈtent/
mãn nguyện, bằng lòngHe is content with his life. (Anh ấy bằng lòng với cuộc sống của mình.)
peaceful
/ˈpiːs.fəl/
yên bình, thanh thảnThe park is a peaceful place to relax. (Công viên là một nơi yên bình để thư giãn.)
clear-headed
/ˌklɪəˈhed.ɪd/
đầu óc minh mẫn, tỉnh táoI feel more clear-headed after a good night’s sleep. (Tôi cảm thấy đầu óc minh mẫn hơn sau một giấc ngủ ngon.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với mad phổ biến
Từ trái nghĩa với mad
Từ trái nghĩa với mad

>> Chấm dứt nỗi sợ phát âm sai và thiếu vốn từ vựng để giao tiếp tự tin hơn. Công nghệ A.I của ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện nói chuẩn xác hàng ngàn từ vựng và mẫu câu qua vô vàn chủ đề thực tế. Nâng trình tiếng Anh hiệu quả chỉ với 5.000đ/ngày, một khoản đầu tư thông minh cho tương lai của bạn.

Collocations và Idioms thường gặp với mad

Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc nắm bắt các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) liên quan đến mad là điều không thể thiếu.

Collocations/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Collocations
absolutely/completely madhoàn toàn điên rồ, cực kỳ điên rồYou must be absolutely mad to go swimming in this weather. (Bạn chắc phải hoàn toàn điên rồ mới đi bơi trong thời tiết này.)
hopping madcực kỳ tức giậnMy dad was hopping mad when I crashed his car. (Bố tôi đã cực kỳ tức giận khi tôi làm hỏng xe của ông.)
drive/make someone madlàm ai đó phát điên, tức giậnThe constant noise from the neighbours is driving me mad. (Tiếng ồn liên tục từ hàng xóm đang làm tôi phát điên.)
go madhóa điên, trở nên tức giậnI think I’m going mad. (Tôi nghĩ mình sắp phát điên rồi.)
Idioms
(as) mad as a hatter / a March harehoàn toàn điên rồ, lập dịAfter working on the same project for three years, he became as mad as a hatter. (Sau khi làm cùng một dự án trong ba năm, anh ấy trở nên hoàn toàn điên rồ.)
don’t get mad, get evenđừng tức giận, hãy đáp trả lạiInstead of complaining, she followed the old saying: don’t get mad, get even. (Thay vì phàn nàn, cô ấy đã làm theo câu nói cũ: đừng tức giận, hãy đáp trả lại.)
like madmột cách điên cuồng, rất nhanh, rất nhiềuWe had to run like mad to catch the last train. (Chúng tôi đã phải chạy như điên để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
Bảng tổng hợp một số collocations và Idioms thường gặp với mad
Collocations và Idioms thường gặp với mad
Collocations và Idioms thường gặp với mad

Bài tập vận dụng với mad, có đáp án

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về mad đi với giới từ gì, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức sâu hơn và áp dụng một cách thành thạo nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống: at, about, with, for, to.

  1. My teacher was mad ___ me for not doing my homework.
  2. You must be mad ___ go climbing in this bad weather.
  3. She has been mad ___ K-pop music since she was a teenager.
  4. The victim was mad ___ pain after the accident.
  5. He is still mad ___ the terrible service he received at the restaurant.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1atDùng mad at someone để chỉ sự tức giận hướng đến một người cụ thể.
2toDùng cấu trúc mad to V để nhận xét một hành động dại dột, thiếu suy nghĩ.
3aboutDùng mad about something để diễn tả sự say mê, cuồng nhiệt một điều gì đó.
4withDùng mad with + (cảm xúc) để nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt đến mức mất kiểm soát.
5aboutDùng mad about something để nói về sự bực mình, tức giận về một sự việc, tình huống.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại các câu sau đây, sử dụng cấu trúc với mad sao cho nghĩa không đổi.

  1. It was a foolish decision to invest all your money in one company.
  2. My brother is extremely passionate about football.
  3. Why are you so angry with me?
  4. The constant barking of the dog really irritates him.
  5. They had to work very quickly to meet the deadline.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1You were mad to invest all your money in one company.Cấu trúc S + be + mad + to V dùng để chỉ một hành động dại dột.
2My brother is mad about football.Cấu trúc be mad about something diễn tả sự say mê cuồng nhiệt.
3Why are you so mad at me?Cấu trúc be mad at someone thể hiện sự tức giận với một người.
4The constant barking of the dog drives him mad.Cụm từ drive someone mad có nghĩa là làm ai đó phát điên, bực mình.
5They had to work like mad to meet the deadline.Thành ngữ like mad có nghĩa là làm việc rất nhanh, rất nhiều, một cách điên cuồng.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.

  1. She is mad for her brother because he broke her phone.
  2. You are mad for go out alone at midnight.
  3. He was mad at rage when he saw the broken vase.
  4. My little sister is mad in cartoons.
  5. Are you still mad with what I said yesterday?

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1Lỗi sai: for → at.Khi tức giận với một người, ta dùng giới từ at.
2Lỗi sai: for go → to go.Để chỉ một hành động điên rồ, ta dùng cấu trúc mad + to V.
3Lỗi sai: at → with.Để diễn tả sự tức giận đến mất kiểm soát vì một cảm xúc (rage), ta dùng giới từ with.
4Lỗi sai: in → about.Để thể hiện sự yêu thích, say mê một thứ gì đó (cartoons), ta dùng giới từ about.
5Lỗi sai: with → about.Khi tức giận, bực mình về một sự việc (what I said), ta dùng giới từ about.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Để giúp bạn tổng kết lại những kiến thức quan trọng nhất, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến xoay quanh cách dùng của mad.

Be mad đi với giới từ gì?

Cấu trúc be mad có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng và sắc thái cảm xúc bạn muốn diễn đạt.

  • Be mad at someone: Tức giận với ai đó.
  • Be mad about something: Tức giận về điều gì đó, hoặc say mê, phát cuồng vì điều gì đó.
  • Be mad with a feeling: Giận điên lên, mất kiểm soát vì một cảm xúc nào đó (như Wwith rage, with pain).
  • Be mad for someone/something: Cực kỳ yêu thích, khao khát ai/cái gì đó.

Mad for là gì?

Cấu trúc mad for được dùng để diễn tả sự yêu thích, đam mê hoặc khao khát mãnh liệt một điều gì đó.

Ví dụ: The kids are mad for ice cream. (Bọn trẻ con rất thèm kem.)

Mad là từ loại gì?

Trong tiếng Anh, mad là một tính từ (adjective). Ngoài ra, mad còn có các dạng từ khác như trạng từ madly (một cách điên cuồng) và danh từ madness (sự điên rồ).

Go mad là gì?

Cụm động từ go mad có hai ý nghĩa chính rất phổ biến trong giao tiếp.

  1. Hóa điên, mất trí: Trở nên không còn tỉnh táo.
  2. Trở nên vô cùng tức giận hoặc bực bội: Diễn tả cảm xúc tức giận bộc phát.

Ví dụ: My boss will go mad if he finds out about this mistake. (Sếp của tôi sẽ nổi điên lên nếu ông ấy phát hiện ra sai lầm này.)

> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện thắc mắc mad đi với giới từ gì, giúp bạn tự tin sử dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững những cấu trúc nhỏ nhưng quan trọng này là nền tảng để bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế và chuẩn xác như người bản xứ. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!