Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp từ viết tắt Mar ở đâu đó. Mar là tháng mấy trong tiếng Anh, cách phát âm và ý nghĩa của March như thế nào, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây.

Mar là tháng mấy trong tiếng Anh?

March là tháng mấy, có bao nhiêu ngày?

March /mɑːrtʃ/ là tháng 3, viết tắt là Mar. March là tháng thứ 3 của năm theo lịch Dương (Gregorian calendar), có 31 ngày. Theo Cambridge Dictionary, March được định nghĩa là “the third month of the year, after February and before April.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tháng 3 là thời điểm mùa xuân bắt đầu ở bán cầu Bắc, là thời điểm giao mùa với thời tiết ấm dần, cây cối đâm chồi nảy lộc. Còn ở bán cầu Nam, tháng 3 là lúc chuyển từ mùa hè sang mùa thu. 

March là tháng 3
March là tháng 3

Nguồn gốc và ý nghĩa của Mar

March xuất phát từ tiếng Latin là Martius (vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã, được xem là cha của Romulus và Remus, hai anh em sinh đôi huyền thoại đã sáng lập nên thành Rome). Đây là vị thần có vai trò quan trọng không chỉ trong tôn giáo mà còn trong đời sống quân sự của người La Mã, thể hiện sức mạnh, hành động và những khởi đầu quyết liệt.

Trong lịch La Mã cổ đại, tháng 3 (Martius) từng là tháng đầu tiên trong năm, vì đó là thời điểm mùa đông kết thúc và các chiến dịch quân sự bắt đầu. Sau này, dù lịch Gregory được áp dụng và tháng 1 trở thành tháng đầu tiên, tháng 3 vẫn giữ nguyên tên gọi March như một dấu tích văn hóa và lịch sử.

March có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại
March có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại

Cách phát âm của March

Cách phát âm của March trong tiếng Anh là /mɑːrtʃ/.

Một số từ nghĩa khác của March

Ngoài nghĩa là tháng 3, từ March trong tiếng Anh còn được dùng như một danh từ hoặc động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa thường gặp của March và từ đồng nghĩa tương ứng:

1. March (n): Cuộc diễu hành, tuần hành

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩaVí dụ
Protest 
/ˈprəʊ.test/
Cuộc biểu tìnhAnna joined a protest against the new tax law. (Anna tham gia một cuộc biểu tình phản đối luật thuế mới.)
Demonstration 
/ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/
Cuộc tuần hành, biểu tìnhDavid took part in a demonstration for climate action. (David tham gia một cuộc tuần hành vì hành động khí hậu.)
Rally 
/ˈræl.i/
Cuộc mít-tinhLinda organized a rally to support women’s rights. (Linda tổ chức một cuộc mít-tinh để ủng hộ quyền phụ nữ.)
Parade 
/pəˈreɪd/
Cuộc diễu hành (lễ hội)Tom watched the Christmas parade in New York. (Tom xem cuộc diễu hành Giáng sinh ở New York.)
Từ đồng nghĩa với March nghĩa 1

2. March (n): Bản nhạc hành khúc

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩaVí dụ
Marching tune 
/ˈmɑː.tʃɪŋ tuːn/
Nhạc hành khúcThe band played a marching tune as James led the ceremony. (Ban nhạc chơi một bản hành khúc khi James dẫn đầu buổi lễ.)
Processional 
/prəˈseʃ.ən.əl/
Nhạc rước lễAt Alice’s wedding, a slow processional was played. (Trong lễ cưới của Alice, một bản nhạc rước nhẹ nhàng được chơi.)
Military band piece 
/ˈmɪl.ɪ.tər.i bænd piːs/
Nhạc quân độiColonel Brown selected a famous military band piece for the parade. (Đại tá Brown chọn một bản nhạc quân đội nổi tiếng cho cuộc diễu hành.)
Từ đồng nghĩa với March nghĩa 2

3. March (n/v): Hành quân, bước đi đều

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩaVí dụ
Advance 
/ədˈvɑːns/
Tiến lênGeneral Lee ordered his troops to advance at dawn. (Tướng Lee ra lệnh cho quân đội tiến công vào lúc bình minh.)
Trek 
/trek/
Hành trình gian nanLiam and his team completed a five-day trek through the mountains. (Liam và đội của anh ấy hoàn thành cuộc hành trình 5 ngày qua núi.)
Move forward 
/muːv ˈfɔː.wəd/
Tiến về phía trướcMichael encouraged his team to move forward despite the difficulties. (Michael khích lệ đội của mình tiến lên bất chấp khó khăn.)
Từ đồng nghĩa với March nghĩa 3

4. March (v): Bước đi quyết đoán, giận dữ

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩa Ví dụ
Stride 
/straɪd/
Sải bướcEmma strode into the meeting room without hesitation. (Emma sải bước vào phòng họp không chút do dự.)
Storm 
/stɔːm/
Xông vào (giận dữ)She stormed into the meeting, furious about the decision that had been made without her input. (Cô ấy xông vào cuộc họp, tức giận về quyết định đã được đưa ra mà không có sự tham gia của cô.)
Stomp 
/stɒmp/
Giậm chân, bước mạnhJason stomped upstairs when his request was denied. (Jason giậm chân đi lên lầu khi yêu cầu bị từ chối.)
March up/down 
/mɑːtʃ/
Đi lên/xuống (dứt khoát)Nina marched up to the manager and made her complaint. (Nina đi thẳng đến chỗ quản lý và khiếu nại.)
Từ đồng nghĩa với March nghĩa 4

5. March (n): Sự tiến triển, phát triển không ngừng

Từ đồng nghĩa / Phiên âmNghĩaVí dụ
Progress 
/ˈprəʊ.ɡres/
Sự tiến bộThe march of progress cannot be stopped, said Professor Clark. (Sự tiến bộ của nhân loại không thể bị ngăn cản, giáo sư Clark nói.)
Advancement 
/ədˈvɑːns.mənt/
Sự tiến triển, thăng tiếnOlivia’s advancement in the company was rapid. (Sự thăng tiến của Olivia trong công ty diễn ra rất nhanh.)
Development 
/dɪˈvel.əp.mənt/
Sự phát triểnThe relentless development of technology changes how we live. (Sự phát triển không ngừng của công nghệ thay đổi cách chúng ta sống.)
Từ đồng nghĩa với March nghĩa 5
Một số từ đồng nghĩa với March
Một số từ đồng nghĩa với March

Giới từ đi với March trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giới từ thường đi với March là in.

Ví dụ:

  • We usually travel to Japan in March to see the cherry blossoms. (Chúng tôi thường đi du lịch Nhật Bản vào tháng 3 để ngắm hoa anh đào.)
  • The weather starts to get warmer in March. (Thời tiết bắt đầu ấm lên vào tháng 3.)
  • In March, nature awakens from its winter sleep, bringing color and life back to the world. (Vào tháng 3, thiên nhiên tỉnh giấc sau giấc ngủ mùa đông, mang lại sắc màu và sức sống cho thế giới.)

Ngoài ra, March có thể đi cùng các giới từ như:

  • For March (cho tháng 3)
  • Of March (của tháng 3)
  • During March (trong suốt tháng 3)
  • At the end of March (vào cuối tháng 3)
  • Before March (trước tháng 3)
  • After March (sau tháng 3)
  • Through March (suốt tháng 3)
  • By March (trước tháng 3, đến tháng 3)

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Giới từ đi với March trong tiếng Anh là in
Giới từ đi với March trong tiếng Anh là in

Stt tháng 3 trong tiếng Anh

Một số STT tiếng Anh chào đón tháng 3 hay:

STT tháng 3Nghĩa
Hello March! Let this month be full of hope, joy, and sunny beginnings.Xin chào tháng 3! Hãy để tháng này tràn ngập hy vọng, niềm vui và những khởi đầu rực rỡ.
In March, may every sunrise bring you peace and every sunset bring you gratitude.Trong tháng 3, mong mỗi bình minh mang lại bình yên và mỗi hoàng hôn mang lại sự biết ơn.
New month, new goals. Let’s make March count.Tháng mới, mục tiêu mới. Hãy để tháng 3 thật ý nghĩa nhé!
March whispers: it’s never too late to start again.Tháng 3 thì thầm: không bao giờ là quá muộn để bắt đầu lại.
New month. New energy. New dreams. Welcome, March!Tháng mới. Năng lượng mới. Ước mơ mới. Chào mừng tháng Ba!
May March bring light to your soul and warmth to your heart.Mong tháng 3 mang lại ánh sáng cho tâm hồn và sưởi ấm trái tim bạn.
March: the perfect time to reset your goals and bloom brighter than ever.Tháng 3: thời điểm tuyệt vời để làm mới mục tiêu và tỏa sáng rực rỡ.
March is here. Wishing for more smiles, less stress, and better days.Tháng 3 đến rồi. Mong chúng ta sẽ cười nhiều hơn, ít áp lực hơn và mỗi ngày tươi đẹp hơn.
Stt tháng 3 trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Tổng hợp các tiểu sử FB tiếng Anh hay, cực chất

Một số câu Stt tháng 3 hay
Một số câu Stt tháng 3 hay

Các ngày lễ đặc biệt trong tháng 3

Những ngày lễ rơi vào tháng March:

Tên ngày lễ tiếng AnhTên ngày lễ tiếng ViệtVí dụ
Zero Discrimination DayNgày Quốc tế Không phân biệt đối xử 01/03We should all speak up on Zero Discrimination Day.(Chúng ta nên lên tiếng vào ngày Không phân biệt đối xử.)
Vietnam Border Guard Traditional DayNgày truyền thống Bộ đội Biên phòng Việt Nam 03/03Vietnam celebrates Border Guard Day on March 3rd.(Việt Nam kỷ niệm ngày Bộ đội Biên phòng vào 3/3.)
World Wildlife DayNgày Thế giới Bảo vệ Động vật Hoang dã 03/03World Wildlife Day reminds us to protect endangered species.(Ngày Bảo vệ Động vật hoang dã nhắc nhở chúng ta bảo vệ loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
International Women’s DayNgày Quốc tế Phụ nữ 08/03Happy Women’s Day to all the incredible women out there!(Chúc mừng ngày 8/3 đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời ngoài kia!)
White DayNgày Valentine Trắng (White Day) 14/03He gave her a box of white chocolates on White Day.(Anh ấy tặng cô hộp socola trắng nhân ngày Valentine Trắng.)
International Day of HappinessNgày Quốc tế Hạnh phúc 20/03Spread smiles on the International Day of Happiness.(Hãy lan tỏa nụ cười trong Ngày Quốc tế Hạnh phúc.)
World Poetry DayNgày Thơ Thế giới 21/03Let’s write something beautiful on World Poetry Day.(Hãy viết điều gì đó thật đẹp nhân ngày Thơ Thế giới.)
World Down Syndrome DayNgày Hội chứng Down Thế giới 21/03Wear colorful socks to support World Down Syndrome Day.(Hãy mang vớ sắc màu để ủng hộ ngày Hội chứng Down.)
International Day of ForestsNgày Quốc tế Rừng 21/03Plant a tree on the International Day of Forests!(Hãy trồng một cái cây nhân Ngày Quốc tế Rừng!)
World Water DayNgày Nước Thế giới 22/03Water is life – don’t waste it. Happy World Water Day!(Nước là sự sống – đừng lãng phí. Chúc mừng Ngày Nước Thế giới!)
World Meteorological DayNgày Khí tượng Thế giới 23/03World Meteorological Day highlights climate awareness.(Ngày Khí tượng Thế giới nhấn mạnh nhận thức về khí hậu.)
World Tuberculosis DayNgày Thế giới Phòng chống Lao 24/03Let’s raise awareness about TB on World Tuberculosis Day.(Hãy nâng cao nhận thức về bệnh lao nhân ngày Thế giới Phòng chống.)
Founding Day of the Ho Chi Minh Communist Youth UnionNgày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh 26/03Many schools organize youth activities on March 26.(Nhiều trường học tổ chức hoạt động thanh niên vào ngày 26/3.)
Vietnam Sports DayNgày Thể thao Việt Nam 27/03Let’s join the marathon for Vietnam Sports Day!(Hãy tham gia giải chạy nhân ngày Thể thao Việt Nam!)
Founding Day of the Militia and Self-Defense ForceNgày thành lập lực lượng Dân quân tự vệ 28/03March 28 marks the tradition of local self-defense forces.(Ngày 28/3 đánh dấu truyền thống lực lượng dân quân tự vệ.)
Cold Food FestivalTết Hàn thực 3/3 âm lịchFamilies make floating rice cakes on the Cold Food Festival.(Gia đình cùng làm bánh trôi vào Tết Hàn thực.)
Hung Kings’ Commemoration Day/Hung Kings’ Temple FestivalGiỗ tổ Hùng Vương 10/3 âm lịchVietnamese people return to Phu Tho to join Hung Kings’ Commemoration Day.(Người Việt Nam trở về Phú Thọ để tham dự ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.)
Các ngày lễ đặc biệt trong tháng 3
Một số ngày lễ đặc biệt trong tháng 3
Một số ngày lễ đặc biệt trong tháng 3

>>Có thể bạn quan tâm: Bạn đang tìm kiếm công cụ học phát âm tiếng Anh hiệu quả, uy tín. Hãy để ELSA Speak – ứng dụng học phát âm chuẩn bản xứ giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày. Click tham khảo ngay!

Các câu hỏi thường gặp

Mar tiếng Anh là tháng mấy? 

Mar tiếng Anh là tháng 3 (March).

Tháng 3 có bao nhiêu ngày?

Tháng 3 có 31 ngày.

Tháng 3 có bao nhiêu tuần?

Tháng 3 có 31 ngày, do đó có 4 tuần 3 ngày.

Tháng 3 có các cung hoàng đạo nào?

Tháng 3 gồm 2 cung hoàng đạo: Song Ngư (19/2 – 20/3) và Bạch Dương (21/3 – 19/4). 

Tháng 3 có các ngày lễ đặc biệt nào? 

Tháng 3 có các ngày lễ đặc biệt như

  • Ngày Quốc tế không phân biệt đối xử (01/03)
  • Ngày truyền thống Bộ đội Biên phòng (03/03)
  • Ngày Quốc tế Phụ nữ (08/03)
  • Ngày Valentine Trắng (14/03)
  • Ngày Quốc tế Hạnh phúc (20/03)
  • Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/03)
  • Ngày Thể thao Việt Nam (27/03)
  • Ngày thành lập Lực lượng Dân quân Tự vệ (28/03). 

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu Mar là tháng mấy trong tiếng Anh, cách phát âm đúng của từ March, cùng với những thông tin thú vị của tháng này. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!