Miss to V hay Ving là một trong những câu hỏi thường gặp với người học tiếng Anh khi muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc này trong giao tiếp. Đây là cụm từ mang nhiều sắc thái ý nghĩa, được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết để có thể hiểu sâu hơn và sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/miss)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Miss là gì?

Miss /mɪs/ vừa là động từ, vừa là danh từ với các nghĩa chính là danh xưng quý cô/cô dành cho phụ nữ chưa kết hôn hoặc phụ nữ trẻ; sự nhớ nhung người, nơi chốn; chỉ sự bỏ lỡ một cơ hội, sự kiện hoặc sự trượt một mục tiêu, hành động.

Cambridge dictionary định nghĩa miss (v) là to fail to do or experience something, often something planned or expected, or to avoid doing or experiencing something.

Động từ miss

Các nghĩa khi miss là động từ:

NghĩaVí dụ
Không làm điều gì (thường là thói quen)I often miss breakfast and have an early lunch. (Tôi thường bỏ bữa sáng và ăn trưa sớm.)
Tránh điều gì (như tránh tắc đường)You should leave early if you want to miss the rush hour. (Bạn nên đi sớm nếu muốn tránh giờ cao điểm.)
Đến trễ, lỡ chuyếnYou’ll miss your flight if you don’t hurry up.(Bạn sẽ lỡ chuyến bay nếu không nhanh lên.)
Không đến sự kiệnI’m trying to find an excuse for missing the office party. (Tôi đang cố tìm lý do để khỏi đi dự tiệc công ty.)
Không thấy, không nghe, không nhận raMy office is first on the right – you can’t miss it. (Văn phòng tôi ở ngay bên phải – bạn chắc chắn sẽ thấy.)
Nhớ, cảm thấy buồn vì thiếu vắng ai/cái gìI really missed her when she went away. (Tôi thật sự nhớ cô ấy khi cô ấy đi xa.)
Trượt, không đánh trúng, tránh va vàoThe bullet missed his heart by a couple of centimetres. (Viên đạn trượt tim anh ta vài xen-ti-mét.)
Nhận ra, phát hiện thiếu vắngTommy didn’t miss his wallet until the waiter brought the bill. (Tommy không nhận ra mất ví cho đến khi bồi bàn mang hóa đơn tới.)
Nghĩa của miss là động từ
Các nghĩa khi miss là động từ
Các nghĩa khi miss là động từ

Danh từ miss

Bảng liệt kê các nghĩa khi miss là danh từ:

NghĩaVí dụ
Cú trượt, cú hụtWell done! You scored eight hits and only two misses. ( Làm tốt lắm! Bạn bắn trúng tám phát và trượt hai phát.)
Cách xưng hô dành cho phụ nữ chưa kết hônDr White will see you now, Miss Carter. (Bác sĩ White sẽ gặp cô Carter bây giờ.)
Nghĩa của miss khi là danh từ
Các nghĩa khi miss là danh từ
Các nghĩa khi miss là danh từ

Word family của miss

Bảng liệt kê word family của miss:

Từ loại/Phiên âmNghĩaVí dụ
Missed (N)
/mɪst/
Sự bỏ lỡThe missed opportunity to meet Mr. Nam was regrettable. (Cơ hội bỏ lỡ để gặp ông Nam thật đáng tiếc.)
Missing (V)
/ˈmɪsɪŋ/
Đang thiếu, không có mặtThe missing report from Mr. Tuan caused confusion. (Báo cáo bị thiếu của ông Tuấn đã gây ra sự nhầm lẫn.)
Miserable (Adj)
/ˈmɪzərəbəl/
Khổ sở, buồn bãAfter the breakup, Mai felt miserable for weeks. (Sau khi chia tay, Mai cảm thấy khổ sở trong nhiều tuần.)
Miserably (Adv)
/ˈmɪzərəbli/
Một cách khổ sởHe performed miserably in the exam, much to his disappointment. (Anh ấy đã thi rất tệ trong kỳ thi, điều này khiến anh thất vọng.)
Word family của miss
Một số word family của miss
Một số word family của miss

Miss to V hay Ving?

Miss có thể đi với cả to V và Ving. Tuy nhiên, chúng ta thường sử dụng dạng Ving (động từ thêm -ing), hiếm khi sử dụng to V.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, sau một động từ, ta thường sử dụng danh từ hoặc động từ dạng Ving để bổ sung ý nghĩa cho câu. Dạng Ving (gerund) đóng vai trò như một danh từ, giúp làm rõ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • I miss traveling to new places. (Tôi nhớ việc đi du lịch đến những nơi mới.)
  • She missed meeting her friends at the party. (Cô ấy đã bỏ lỡ việc gặp gỡ bạn bè tại bữa tiệc.)
Câu ví dụ miss ving
Câu ví dụ miss ving

Tuy vậy miss cũng có thể đi với động từ nguyên mẫu to V để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ

Ví dụ: It misses me to see you so rarely. (Thật bất ngờ và tiếc nuối vì tôi hiếm gặp bạn.)

Cách sử dụng cấu trúc với miss

Miss the chance/opportunity

Ý nghĩa: Bỏ lỡ một cơ hội

Ví dụ

  • Jay missed the opportunity to work with a famous artist. (Jay đã bỏ lỡ cơ hội làm việc với một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • Tina missed the chance to audition for the lead role in the play. (Tina đã bỏ lỡ cơ hội thử vai cho vai chính trong vở kịch.)
Câu ví dụ cấu trúc miss the chance
Câu ví dụ cấu trúc miss the chance

Miss doing something

Ý nghĩa: Thiếu sót hoặc nhớ về một hoạt động cụ thể

Ví dụ

  • He missed studying for the exam, which resulted in a poor grade. (Anh ấy đã thiếu sót trong việc ôn tập cho kỳ thi, dẫn đến điểm số kém.)
  • I miss going to the beach every summer with my family. (Tôi nhớ những ngày hè được đi biển cùng gia đình.)
Câu ví dụ cấu trúc miss doing something
Câu ví dụ cấu trúc miss doing something

Miss the point

Ý nghĩa: Hiểu lầm hay bỏ qua điểm chính

Ví dụ:

  • She missed the point of the teacher’s explanation about the assignment. (Cô ấy đã hiểu lầm điểm của lời giải thích của giáo viên về bài tập.)
  • In his speech, he missed the point about the importance of teamwork. (Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã bỏ qua điểm chính về tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
Câu ví dụ cấu trúc miss the point
Câu ví dụ cấu trúc miss the point

Miss someone/something

Ý nghĩa: Cảm giác thiếu vắng về một người hoặc nơi nào đó

Ví dụ:

  • I miss the peaceful mornings at my grandparents’ house. (Tôi nhớ những buổi sáng yên bình ở nhà ông bà.)
  • I miss the vibrant atmosphere of the city during the festivals. (Tôi nhớ không khí sôi động của thành phố trong các lễ hội.)
Câu ví dụ cấu trúc miss someone/something
Câu ví dụ cấu trúc miss someone/something

Miss đi với giới từ gì?

Miss thường được sử dụng như một động từ ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ trực tiếp ngay sau miss. Do đó, miss thường không đi kèm với giới từ

Ví dụ: She missed the bus. (Cô ấy đã bỏ lỡ xe buýt.)

Trường hợp ngoại lệ:

Cấu trúc:

Miss out + on something

Ý nghĩa: Không tham gia vào một cơ hội hoặc trải nghiệm

Ví dụ:

  • Don’t miss out on the chance to learn a new language. (Đừng bỏ lỡ cơ hội học một ngôn ngữ mới.)
  • If you don’t join us for the trip, you’ll miss out on a lot of fun. (Nếu bạn không tham gia cùng chúng tôi trong chuyến đi, bạn sẽ bỏ lỡ nhiều điều thú vị.)
Câu ví dụ cấu trúc miss out + on something
Câu ví dụ cấu trúc miss out + on something

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với miss

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng với miss:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fail to catch
/feɪl tə kætʃ/
Không bắt được, không nắm được cơ hội hoặc vật gì đóTom failed to catch the ball during practice. (Tom đã không bắt được quả bóng trong buổi tập.)
Fail to meet
/feɪl tə miːt/
Không gặp được, không đạt được một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọngThe hotel failed to meet our standards of cleanliness. (Khách sạn không đạt tiêu chuẩn vệ sinh của chúng tôi.)
Fail to reach
/feɪl tə riːtʃ/
Không đạt được mục tiêu, đích đến hoặc tiêu chuẩnThe team failed to reach the finals this year. (Đội không vào được trận chung kết năm nay.)
Fail to hit
/feɪl tə hɪt/
Không trúng, không đánh trúng mục tiêuThe joke failed to hit the mark with the audience. (Câu đùa đã không gây được ấn tượng với khán giả.)
Overlook
/ˌoʊ.vərˈlʊk/
Bỏ qua, không chú ý đếnThey overlooked how serious the problem was. (Họ không nhận ra vấn đề nghiêm trọng đến mức nào.)
Neglect
/nɪˈɡlekt/
Sao nhãng, không quan tâm hoặc bỏ bêThe garden became messy because they neglected it. (Khu vườn trở nên bừa bộn vì họ bỏ bê nó.)
Pass over
/pæs ˈoʊ.vər/
Bỏ qua, không xem xét hoặc không chọnThe manager passed over several candidates during the interview. (Người quản lý đã bỏ qua vài ứng viên trong buổi phỏng vấn.)
Avoid
/əˈvɔɪd/
Tránh, né tránhMax avoided an accident by turning quickly. (Max đã tránh được một vụ tai nạn nhờ đánh lái kịp thời.)
Fail to understand
/feɪl tə ˌʌn.dərˈstænd/
Không hiểu, không nắm bắt được ý nghĩaBrian failed to understand the seriousness of the problem. (Brian không nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)
Từ đồng nghĩa với miss
Một số từ đồng nghĩa với miss
Một số từ đồng nghĩa với miss

Từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với miss:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Hit
/hɪt/
Đánh trúng, va chạm hoặc đạt được mục tiêuThe song hit number one on the music chart. (Bài hát đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng.)
Reach
/riːtʃ/
Đạt được, chạm tới hoặc đến được một đíchThe team reached the finals after a tough season. (Đội đã vào được trận chung kết sau một mùa giải khó khăn.)
Catch
/kætʃ/
Bắt được, nắm được hoặc kịp thời có mặtHe caught the ball before it hit the ground. (Anh ấy bắt được quả bóng trước khi chạm đất.)
Meet
/miːt/
Gặp gỡ, đáp ứng hoặc đạt được yêu cầuHer performance met the manager’s expectations. (Hiệu suất của cô ấy đáp ứng kỳ vọng của quản lý.)
Obtain
/əbˈteɪn/
Đạt được, giành được hoặc sở hữu thứ gì đóJimmy obtained a scholarship for his outstanding results. (Jimmy đã giành được học bổng nhờ kết quả xuất sắc.)
Attain
/əˈteɪn/
Đạt được, hoàn thành một mục tiêu hoặc thành tựuThe company attained its sales target ahead of schedule. (Công ty đạt chỉ tiêu doanh số sớm hơn kế hoạch.)
Seize
/siːz/
Nắm bắt, chiếm lấy hoặc tận dụng cơ hộiSera seized every chance to learn new things. (Sera tận dụng mọi cơ hội để học hỏi.)
Understand
/ˌʌn.dərˈstænd/
Hiểu, nắm bắt được ý nghĩa hoặc thông tinWe understood the reason behind his actions. (Chúng tôi hiểu lý do đằng sau hành động của anh ấy.)
Từ trái nghĩa với miss
Một số từ trái nghĩa với miss
Một số từ trái nghĩa với miss

Các collocation thường gặp với miss

Bảng liệt kê những collocation thường gặp với miss:

Collocation/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Miss a payment
/mɪs ə ˈpeɪmənt/
Bỏ lỡ một khoản thanh toánIf you miss a payment, your credit score may drop. (Nếu bạn bỏ lỡ một khoản thanh toán, điểm tín dụng của bạn có thể giảm.)
Miss a train
/mɪs ə treɪn/
Lỡ một chuyến tàuWe ran to the platform but still missed the train. (Chúng tôi đã chạy đến sân ga nhưng vẫn lỡ chuyến tàu.)
Miss the bus
/mɪs ðə bʌs/
Lỡ chuyến xe buýtShe woke up late and missed the bus to work. (Cô ấy dậy muộn và lỡ chuyến xe buýt đi làm.)
Miss the excitement
/mɪs ði ɪkˈsaɪtmənt/
Bỏ lỡ không khí sôi độngThey were sad to miss the excitement of the opening night of the festival. (Họ buồn vì đã bỏ lỡ không khí sôi động của đêm khai mạc lễ hội.)
Miss a putt
/mɪs ə pʌt/
Đánh trượt (trong golf)He was frustrated after he missed a putt that could have won him the game. (Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi đánh trượt một cú putt có thể giúp anh thắng trận.)
Miss the flight
/mɪs ðə flaɪt/
Lỡ chuyến bayWe missed the flight because we were stuck in traffic. (Chúng tôi lỡ chuyến bay vì bị kẹt xe.)
Miss a target
/mɪs ə ˈtɑːrɡɪt/
Bắn trượt mục tiêuThe shooter missed the target during the practice session. (Người bắn đã bắn trượt mục tiêu trong buổi tập.)
Miss the ball
/mɪs ðə bɔl/
Đánh bóng trượt, không trúng bóngShe swung the racket but completely missed the ball. (Cô ấy vung vợt nhưng hoàn toàn không trúng bóng.)
Miss a season 
/mɪs ə ˈsiːzən/
Nghỉ thi đấu một mùa giảiDue to his injury, he had to miss the entire season. (Do chấn thương, anh ấy phải nghỉ thi đấu cả mùa giải.)
Miss the shot 
/mɪs ðə ʃɑt/
Ném bóng trượt, sút trượtHe missed the shot that could have won the game for his team. (Anh ấy đã ném trượt cú sút có thể giúp đội mình thắng trận.)
Missed call
/mɪst kɔl/
Cuộc gọi nhỡI noticed a missed call from my friend when I checked my phone. (Tôi nhận thấy có cuộc gọi nhỡ từ bạn khi kiểm tra điện thoại.)
Miss a plane
/mɪs ə pleɪn/
Lỡ chuyến bayShe was so engrossed in her work that she missed her plane. (Cô ấy đã quá mải mê với công việc nên đã lỡ chuyến bay.)
Collocation với miss
Một số collocation với miss
Một số collocation với miss

Câu hỏi thường gặp

Miss out là gì?

Miss out là một cụm động từ có nghĩa là bỏ lỡ một cơ hội, trải nghiệm hoặc điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: If you don’t register for the event, you’ll miss out on a great opportunity to network. (Nếu bạn không đăng ký tham gia sự kiện, bạn sẽ bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời để kết nối.)

Missed + V gì?

Missed + V-ing, dùng để chỉ việc bỏ lỡ một hành động đã xảy ra.

Ví dụ: She missed seeing her friends at the party. (Cô ấy đã bỏ lỡ việc gặp gỡ bạn bè tại bữa tiệc.)

Don’t miss to V hay Ving?

Cấu trúc chính xác là Don’t miss V-ing, nghĩa là hãy nhớ làm điều gì đó hoặc đừng bỏ lỡ cơ hội để làm điều gì đó.

Ví dụ: Don’t miss visiting the museum while you’re in the city. (Đừng bỏ lỡ việc thăm bảo tàng khi bạn ở trong thành phố.)

Miss là nhớ hay bỏ lỡ?

Miss có thể mang cả hai nghĩa trên.

Ví dụ:

  • I miss my hometown. (Tôi nhớ quê hương của mình.)
  • I missed the concert last night. (Tôi đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc tối qua.)

>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Premium là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn học tiếng Anh một cách ổn định và tiết kiệm, với các bài tập đa dạng cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh dần dần mà không đầu tư quá nhiều thời gian mỗi ngày. Khám phá ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh dùng miss

  1. Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu sáng nay.
  2. Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội làm việc tại công ty đó.
  3. Chúng tôi đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
  4. Anh ấy nhớ quê hương của mình rất nhiều.
  5. Bạn có thể bỏ lỡ những điều thú vị nếu không tham gia.
  6. Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn.
  7. Họ đã bỏ lỡ một trận đấu quan trọng.
  8. Cô ấy nhớ những ngày hè vui vẻ.
  9. Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội để thuyết trình.
  10. Chúng ta không nên bỏ lỡ cơ hội này.

Đáp án

  1. I missed the train this morning.
  2. She missed the opportunity to work at that company.
  3. We missed the concert last weekend.
  4. He misses his hometown a lot.
  5. You might miss out on exciting things if you don’t participate.
  6. I missed your call.
  7. They missed an important match.
  8. She misses the fun summer days.
  9. He missed the chance to present.
  10. We shouldn’t miss this opportunity.

Chọn đáp án đúng

1. What does it mean to “miss a deadline”?

A) To submit on time

B) To forget about the deadline

C) To submit late

2. Which phrase means to fail to notice something important?

A) Miss a chance

B) Miss a detail

C) Miss a flight

3. In sports, what does it mean to “miss a shot”?

A) To fail to score

B) To score a point

C) To make a penalty kick

4. What does it mean to “miss a connection”?

A) To fail to transfer to another transport

B) To arrive on time

C) To change plans

5. When someone “misses the boat,” it means they __________.

A) Arrived early

B) Missed an opportunity

C) Took the wrong route

6. What does it mean to “miss a chance”?

A) To fail to take advantage of an opportunity

B) To take advantage of an opportunity

C) To create an opportunity

7. If you “miss the point,” it means you __________.

A) Understand everything

B) Fail to understand the main idea

C) Agree with the statement

8. What does it mean to “miss a friend”?

A) To forget about them

B) To lose their contact information

C) To not see them for a while

9. If someone “misses the mark,” they __________.

A) Achieve their goal

B) Fail to achieve their goal

C) Set a new target

10. What does it mean to “miss the opportunity”?

A) To let a chance go by

B) To take the chance

C) To create an opportunity

Đáp án

12345678910
CBAABABCBA

Hy vọng bài viết trên của ELSA Speak có thể giải đáp thắc mắc miss to V hay Ving, giúp bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để không ngừng mở rộng vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày.