Mixed chart (biểu đồ kết hợp) là một dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích và so sánh số liệu từ nhiều loại biểu đồ khác nhau. Để chinh phục dạng bài này, bạn cần nắm vững cấu trúc, cách viết và các mẹo làm bài hiệu quả. Hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật về mixed chart trong bài viết này, từ đó tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!
Dạng bài Multiple Charts là gì?
Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài Multiple Charts yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh nhiều biểu đồ khác nhau để đưa ra thông tin chi tiết và tổng quan.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Giới thiệu sơ lược
Dạng bài Mixed Charts bao gồm việc phân tích hai biểu đồ có thể cung cấp thông tin khác nhau. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần chú ý đến việc so sánh các số liệu, nhận diện những điểm tương đồng và khác biệt, và từ đó đưa ra kết luận dựa trên hai biểu đồ đó.

Các dạng bài Multiple Charts thường gặp
Mixed chart trong IELTS Writing Task 1 có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức kết hợp khác nhau. Dưới đây là một số dạng kết hợp phổ biến:
Table (bảng biểu) với Pie chart (biểu đồ tròn)
Với sự kết hợp này, thí sinh sẽ cần mô tả được tỷ lệ các phần trong biểu đồ tròn và đối chiếu với số liệu cụ thể trong bảng. Thông thường, bảng biểu sẽ cung cấp số liệu chi tiết, còn biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các đối tượng.

Table (bảng biểu) với Line chart (biểu đồ đường)
Dạng bài này đòi hỏi thí sinh phải mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian của biểu đồ đường và đối chiếu với số liệu chi tiết trong bảng. Bảng thường cung cấp số liệu tại các thời điểm cụ thể, hỗ trợ việc phân tích xu hướng của biểu đồ đường.

Table (bảng biểu) với Bar chart (biểu đồ cột)
Sự kết hợp này thường yêu cầu thí sinh so sánh các số liệu trong bảng với độ cao của các cột trong biểu đồ. Bảng có thể cung cấp số liệu chi tiết hơn, trong khi biểu đồ cột giúp trực quan hóa sự so sánh giữa các đối tượng.

Pie chart (biểu đồ tròn) với Line chart (biểu đồ đường)
Dạng bài này thí sinh vừa phải mô tả được sự thay đổi theo thời gian (biểu đồ đường), vừa phải mô tả được tỷ lệ các phần (biểu đồ tròn). Thường thì biểu đồ tròn sẽ thể hiện tỷ lệ tại một thời điểm cụ thể, còn biểu đồ đường thể hiện xu hướng biến động.

Pie chart (biểu đồ tròn) với Bar chart (biểu đồ cột)
Sự kết hợp giữa biểu đồ tròn và biểu đồ cột mang đến một góc nhìn đa chiều về dữ liệu. Trong đó, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng đối tượng, còn biểu đồ cột cung cấp số liệu tuyệt đối tương ứng với các tỷ lệ đó.

Line chart (biểu đồ đường) với Bar chart (biểu đồ cột)
Thông thường, dạng kết hợp này sẽ yêu cầu thí sinh mô tả số liệu và xu hướng, sự tương quan giữa hai biểu đồ. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng, còn biểu đồ cột thể hiện số liệu cụ thể tại các thời điểm hoặc đối tượng khác nhau.

Bố cục dạng bài Multiple charts/graphs
Để có một bài viết mạch lạc, rõ ràng và đạt điểm cao, bạn cần nắm vững bố cục chuẩn của dạng bài Mixed charts. Dưới đây là cấu trúc ba phần quen thuộc, giúp bạn xây dựng dàn bài một cách khoa học và logic:
Introduction
Trong phần Introduction, bạn nên khái quát lại đề bài bằng cách sử dụng từ ngữ của riêng mình trong 1-2 câu. Các thông tin cần thiết bao gồm:
- Loại biểu đồ: bar chart (biểu đồ cột), line chart (biểu đồ đường), table (bảng), pie chart (biểu đồ tròn),…
- Khoảng thời gian của các biểu đồ.
- Nội dung chính của mỗi biểu đồ.
Ví dụ:
The provided line graph presents the results of a survey regarding the reasons individuals opt for attending school, while the accompanying bar chart illustrates how adults perceive the funding sources for educational expenses. (Biểu đồ đường được cung cấp hiển thị kết quả của một cuộc khảo sát về những lý do mà mọi người chọn đi học, trong khi biểu đồ cột đi kèm minh họa cách mà người lớn đánh giá các nguồn tài trợ cho chi phí học tập.)

Overview
Đối với phần Overview của Mixed Chart trong IELTS Writing Task 1, bạn cần lựa chọn những thông tin hoặc số liệu nổi bật nhất từ từng biểu đồ để giới thiệu. Một số điểm quan trọng cần đề cập bao gồm:
- Xu hướng chung của các số liệu theo thời gian (biểu đồ có xu hướng tăng, giảm, giữ nguyên hay dao động).
- Số liệu cao nhất và thấp nhất.
- Sự chênh lệch giữa các số liệu.
Hãy lưu ý rằng bạn không nên đề cập đến tất cả các số liệu hay khía cạnh của cả hai biểu đồ, vì thời gian và giới hạn từ là có hạn (khoảng 150 từ trong 20 phút). Do đó, hãy chỉ chọn những điểm nổi bật nhất để giới thiệu và so sánh.
Ví dụ:
In summary, the bar chart reveals that there are several factors influencing adults’ decision to pursue education, with personal interest being the most prominent. In contrast, the pie chart indicates that self-funding accounts for a significantly larger share of educational expenses compared to other sources. (Tóm lại, biểu đồ cột cho thấy có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định theo đuổi giáo dục của người lớn, trong đó sở thích cá nhân là yếu tố nổi bật nhất. Ngược lại, biểu đồ tròn chỉ ra rằng việc tự tài trợ chiếm một phần lớn hơn đáng kể trong chi phí giáo dục so với các nguồn khác.)

Body
Đối với phần Body của dạng bài Mixed Charts trong IELTS Writing, bạn có thể chia thành hai đoạn nhỏ, mỗi đoạn phân tích một biểu đồ riêng biệt. Dưới đây là cấu trúc gợi ý:
- Body 1: Miêu tả chi tiết 2 điểm chính trong biểu đồ 1.
- Body 2: Miêu tả chi tiết 2 điểm chính trong biểu đồ 2 và một đặc điểm nổi bật hoặc so sánh.
Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi viết phần Body cho bài Mixed Charts, nhằm đảm bảo sự rõ ràng và logic trong trình bày thông tin:
- Tách biệt thông tin: Do khối lượng thông tin trong một bài Mixed Charts khá lớn, bạn nên chia nhỏ nội dung. Tránh việc mô tả cả hai biểu đồ trong cùng một đoạn văn để đảm bảo tính logic và giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
- So sánh rõ ràng: Hãy xác định ít nhất một điểm so sánh giữa hai biểu đồ. Điều này sẽ giúp làm nổi bật mối liên hệ và sự khác biệt giữa các dữ liệu, tạo nên sự liên kết chặt chẽ hơn trong bài viết.
- Trung lập trong diễn đạt: Lưu ý không đưa ra ý kiến cá nhân trong bài viết. Tập trung vào việc trình bày thông tin một cách khách quan và chính xác để người đọc có thể tự rút ra kết luận từ dữ liệu được cung cấp.
Ví dụ:
The bar chart illustrates eight different factors influencing adults’ choice to study, with personal interest accounting for the highest percentage at 42%. Following closely is the desire for career advancement, which represents 36%. Meanwhile, three other reasons each contribute around 18%, while the least significant factor is the social aspect, capturing only 7%. (Biểu đồ cột minh họa tám yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến quyết định học tập của người lớn, trong đó sở thích cá nhân chiếm tỷ lệ cao nhất là 42%. Theo sau là mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp, chiếm 36%. Trong khi đó, ba lý do khác mỗi lý do đóng góp khoảng 18%, trong khi yếu tố ít quan trọng nhất là khía cạnh xã hội, chỉ chiếm 7%.)
In contrast, the pie chart reveals that 45% of respondents believe that education should primarily be funded by individuals. Additionally, 30% feel that employers should cover these costs, whereas only 25% advocate for funding through taxpayer contributions, which is the smallest share among the options. This indicates a clear preference for personal responsibility in educational financing compared to other sources. (Ngược lại, biểu đồ tròn cho thấy 45% người tham gia khảo sát tin rằng giáo dục nên chủ yếu được tài trợ bởi cá nhân người học. Thêm vào đó, 30% cảm thấy rằng các nhà tuyển dụng nên chi trả cho những chi phí này, trong khi chỉ có 25% ủng hộ việc tài trợ thông qua đóng góp của người đóng thuế, đây là tỷ lệ nhỏ nhất trong số các lựa chọn. Điều này cho thấy một sự ưu tiên rõ ràng cho trách nhiệm cá nhân trong việc tài trợ giáo dục so với các nguồn khác.)

Cách viết Mixed chart chi tiết
Khi gặp dạng biểu đồ mixed charts, bạn cần phân tích và trình bày thông tin một cách rõ ràng và logic. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể viết bài hiệu quả.
Phân tích câu hỏi
Khi gặp dạng biểu đồ hỗn hợp, đề bài thường đề cập đến sự kết hợp của hai loại biểu đồ, như: biểu đồ và bảng, biểu đồ hình tròn cho thấy… và bảng thể hiện…Dưới đây là những thông tin quan trọng cần chú ý trong biểu đồ:
- Loại biểu đồ: Xác định các loại biểu đồ được sử dụng.
- Thời gian: Phân tích khoảng thời gian được biểu diễn.
- Nội dung chính: Nhận diện và tóm tắt những điểm nổi bật trong biểu đồ.
Ví dụ: The bar chart below shows the numbers of men and women attending various evening courses at an adult education centre in the year 2009. The pie chart gives information about the ages of these course participants.

Từ biểu đồ trên, chúng ta có thể đưa ra nhận định sau:
- Loại biểu đồ: Biểu đồ cột (bar chart) và biểu đồ tròn (pie chart).
- Thời gian: Vào năm 2009.
- Nội dung chính: Biểu đồ cột thể hiện số lượng nam và nữ tham gia các hoạt động nghệ thuật, trong khi biểu đồ tròn chỉ ra tỷ lệ người tham gia theo độ tuổi.
Viết mở bài
Trong phần introduction, bạn nên tóm tắt và diễn đạt lại nội dung của đề bài trong 1 đến 2 câu. Cấu trúc cho phần mở bài của mixed charts có thể là:
Cách 1:
The chart 1 + illustrates/shows/gives information about + nội dung chart 1 + while/whereas + the chart 2 + illustrates/shows/gives information about + nội dung chart 2. |
Cách 2:
The chart 1 and chart 2 + illustrates/shows/gives information about + nội dung chart 1 + nội dung chart 2. |
Với ví dụ đã nêu, phần mở đầu có thể được diễn đạt lại như sau:
The bar chart illustrates the involvement of men and women in various artistic pursuits, whereas the pie chart shows the age distribution of these participants. (Biểu đồ cột minh họa sự tham gia của nam và nữ trong các hoạt động nghệ thuật khác nhau, trong khi biểu đồ tròn cho thấy phân bố độ tuổi của những người tham gia này.)
⇒ Mở bài này đã diễn đạt lại một cách chính xác nội dung của đề bài, làm nổi bật thông tin chính về sự tham gia của nam và nữ trong các hoạt động nghệ thuật cũng như độ tuổi của họ.

Viết nội dung tổng quát
Trong phần Overview, bạn sẽ chỉ ra những điểm nổi bật của dữ liệu từ từng biểu đồ. Thường thì phần này bao gồm 2 câu, một cho biểu đồ thứ nhất và một cho biểu đồ thứ hai.
Khi viết Overview, hãy cân nhắc các câu hỏi sau:
- Xu hướng chung:
- Biểu đồ có xu hướng tăng, giảm hay ổn định?
- Có sự thay đổi bất ngờ nào không?
- Giá trị cao/thấp nhất: Xác định giá trị cao nhất và thấp nhất trong mỗi biểu đồ, cùng với các đối tượng liên quan.
- Sự chênh lệch: So sánh giá trị giữa các đối tượng trong từng biểu đồ, xác định chênh lệch lớn nhất và lý do (nếu có).
Cấu trúc overview:
Overall/In general + it is clear/obvious that + main features biểu đồ 1. Meanwhile, with regard to/ regarding biểu đồ 2 + main features biểu đồ 2. |

Lưu ý: Hãy xác định những điểm tương đồng và mối liên hệ giữa hai biểu đồ. Tránh việc cung cấp toàn bộ dữ liệu; thay vào đó, chỉ nên tập trung vào những số liệu nổi bật nhất, vì bạn có giới hạn khoảng 150 từ trong 20 phút.
Dựa vào đề bài trên, ta có phần Overview như sau:
Overall, it is clear that the participation of women in evening courses exceeds that of men across various subjects, with painting being particularly popular among women. In contrast, language courses are most favored by men. Regarding the age distribution of participants, the majority fall within the 30-39 age group, making up 66.4% of the total, while 16.8% are aged 50 and over, and only a small percentage (4.4%) belong to the 20-29 age group. (Tổng quan, rõ ràng rằng sự tham gia của phụ nữ trong các khóa học buổi tối vượt trội hơn so với nam giới ở nhiều môn học khác nhau, với hội họa đặc biệt được ưa chuộng ở phụ nữ. Ngược lại, các khóa học ngôn ngữ lại được nam giới ưa chuộng nhất. Về phân bố độ tuổi của những người tham gia, phần lớn thuộc nhóm tuổi 30-39, chiếm 66,4% tổng số, trong khi 16,8% là từ 50 tuổi trở lên và chỉ có một tỷ lệ nhỏ (4,4%) thuộc nhóm 20-29 tuổi.)
⇒ Trong phần Overview, bài mẫu đã chọn hai thông tin nổi bật nhất từ mỗi biểu đồ. Phần này được cấu trúc thành hai câu, không tập trung vào việc so sánh mà chỉ đơn thuần liệt kê các dữ liệu. Như vậy, thông tin được trình bày theo từng biểu đồ riêng biệt.
Viết dàn ý và viết thân bài
Đối với phần thân bài của biểu đồ hỗn hợp (Mixed Charts), bạn nên chia thành hai đoạn, mỗi đoạn tập trung phân tích dữ liệu từ một biểu đồ cụ thể. Cấu trúc tổng quát của phần thân bài có thể được trình bày như sau:
- Đoạn 1: Mô tả chi tiết các điểm chính trong biểu đồ đầu tiên.
- Đoạn 2: Mô tả chi tiết các điểm chính trong biểu đồ thứ hai và nêu bật một so sánh nổi bật để liên kết hai biểu đồ.
Lưu ý: Vì đây là bài dạng mixed charts, bạn cần đảm bảo mô tả đầy đủ cả hai biểu đồ được đề cập.
Ví dụ:
Body 1: The bar chart reveals the numbers of men and women attending various evening courses. Notably, the language course has the highest participation, with approximately 40 women and 20 men enrolled. In contrast, the sculpture course attracted the least interest, with only about 10 women and 5 men. Drama courses show a significant gender disparity, with around 10 women compared to about 20 men. Painting courses had a more balanced participation, with approximately 25 women and 20 men. Overall, women consistently outnumber men in most subjects, indicating a strong interest from female participants in the offered courses. (Biểu đồ cột cho thấy số lượng nam và nữ tham gia vào các khóa học buổi tối khác nhau. Đặc biệt, khóa học ngôn ngữ có mức tham gia cao nhất, với khoảng 40 phụ nữ và 20 nam ghi danh. Ngược lại, khóa học điêu khắc lại thu hút ít sự quan tâm nhất, với chỉ khoảng 10 phụ nữ và 5 nam. Các khóa học kịch thể hiện sự chênh lệch giới tính đáng kể, với khoảng 10 phụ nữ so với 20 nam. Các khóa học hội họa có sự tham gia cân bằng hơn, với khoảng 25 phụ nữ và 20 nam. Tổng thể, phụ nữ luôn chiếm ưu thế về số lượng trong hầu hết các môn học, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ các học viên nữ đối với các khóa học được cung cấp.)
⇒ Dựa vào mở đầu của bài, ta có thể thấy đoạn 1 tập trung vào những thông tin của phần biểu đồ cột, với sự chú ý đặc biệt đến số lượng tham gia của nam và nữ trong từng môn học. Hạng mục có số liệu lớn nhất được miêu tả đầu tiên.
Body 2: The pie chart illustrates the age distribution of course participants, highlighting that the majority of attendees are aged 30-39, comprising 66.4% of the total. This is followed by the 20-29 age group, which accounts for only 4.4% of participants, while those aged 40-49 make up 10.4%. Notably, only 16.8% of participants are aged 50 and over. This age distribution suggests that younger adults, particularly women, are more inclined to participate in evening artistic activities compared to their male counterparts in most subjects. (Biểu đồ hình tròn minh họa sự phân bố độ tuổi của những người tham gia khóa học, nhấn mạnh rằng phần lớn người tham gia thuộc nhóm tuổi 30-39, chiếm 66,4% tổng số. Tiếp theo là nhóm tuổi 20-29, chỉ chiếm 4,4% người tham gia, trong khi những người từ 40-49 tuổi chiếm 10,4%. Đặc biệt, chỉ có 16,8% người tham gia là từ 50 tuổi trở lên. Sự phân bố độ tuổi này cho thấy rằng những người trưởng thành trẻ tuổi, đặc biệt là phụ nữ, thường có xu hướng tham gia các hoạt động nghệ thuật buổi tối nhiều hơn nam giới ở hầu hết các môn học.)
⇒ Tương tự như đoạn 2, ta cũng có thể xác định được các thông tin nào được miêu tả: độ tuổi của những người tham gia và sự liên kết giữa độ tuổi với sự tham gia vào các khóa học nghệ thuật.

Các yếu tố giúp đạt điểm cao cho dạng bài Mixed Charts
Để chinh phục điểm số cao trong phần thi Mixed Charts của IELTS Writing Task 1, bạn cần thể hiện sự chính xác trong ngữ pháp, sự phong phú trong từ vựng và khả năng phân tích sắc bén. Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp bạn đạt được mục tiêu đó:
Đúng cấu trúc ngữ pháp
Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bài viết của bạn rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một số cấu trúc hữu ích:
Giới thiệu tổng quan về các biểu đồ:
The [loại biểu đồ 1] provides information about [nội dung biểu đồ 1], while the [loại biểu đồ 2] illustrates [nội dung biểu đồ 2]. |
Ví dụ: The bar chart provides information about the number of visitors to different museums, while the pie chart illustrates the proportion of visitors by age group. (Biểu đồ cột cung cấp thông tin về số lượng khách tham quan các bảo tàng khác nhau, trong khi biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ khách tham quan theo nhóm tuổi.)
Mô tả xu hướng thay đổi:
The [đối tượng số liệu] experienced/witnessed a/an [tính từ mô tả xu hướng] [danh từ chỉ xu hướng] over the period shown. |
Ví dụ: The consumption of renewable energy experienced a significant increase over the period shown. (Mức tiêu thụ năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể trong giai đoạn được hiển thị.)
Nêu bật điểm đáng chú ý:
It is clear/noticeable/apparent that [mô tả điểm nổi bật]. |
Ví dụ: It is clear that the majority of respondents prefer online shopping to traditional stores. (Rõ ràng là phần lớn người được hỏi thích mua sắm trực tuyến hơn các cửa hàng truyền thống.)

Từ vựng phong phú về số liệu
Sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là chìa khóa để mô tả số liệu một cách chính xác và ấn tượng. Dưới đây là các nhóm từ vựng quan trọng:
Từ vựng thể hiện xu hướng thay đổi
Xu hướng thay đổi | Động từ/Cụm từ | Danh từ |
Tăng | increase, rise, grow, go up, climb, improve | an increase, a rise, a growth, an upward trend |
Giảm | decrease, decline, fall, drop, go down, reduce | a decrease, a decline, a fall, a downward trend |
Tăng nhanh | soar, surge, rocket, escalate, jump | a surge, a jump, a rapid increase |
Giảm nhanh | plummet, plunge, slump, collapse | a slump, a collapse, a dramatic fall |
Biến động | fluctuate, vary, oscillate | a fluctuation, a variation |
Ổn định | remain stable/steady, stay constant, level off, maintain the same level | stability, a plateau |
Đạt mức cao nhất | peak, reach/hit a peak, reach/hit the highest point | a peak, the highest point |
Đạt mức thấp nhất | reach/hit the lowest point, bottom out | the lowest point, a bottom |

Từ vựng thể hiện mức độ thay đổi
Mức độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ |
Thay đổi nhanh | dramatic, rapid, sharp, sudden | dramatically, rapidly, sharply, suddenly |
Thay đổi đáng kể | considerable, significant, substantial, marked, noticeable | considerably, significantly, substantially, markedly, noticeably |
Thay đổi ít/ổn định | slight, gradual, steady, moderate, marginal | slightly, gradually, steadily, moderately, marginally |

Từ vựng biểu diễn tỷ lệ phần trăm và số liệu xấp xỉ
Ngoài ra, bạn có thể làm phong phú thêm vốn từ bằng cách sử dụng các cụm diễn đạt sau:
- Tỷ lệ phần trăm:
- Một phần nhỏ: a small fraction, a tiny portion.
- 10%: one-tenth, a tenth.
- 25%: a quarter, one-fourth.
- 75%: three-quarters.
- 50%: a half.
- 33%: one third
- Số liệu xấp xỉ:
- Gần bằng: approximately, roughly, around, about, more or less.
- Thấp hơn: just under, nearly, almost, a little less than.
- Cao hơn: just over, slightly more than.

Hãy cùng luyện tập các từ vựng trên mỗi ngày cùng ELSA Speak nhé!
Các lỗi sai thường gặp đối với dạng IELTS Mixed Charts
Trong quá trình viết phần Body cho bài Mixed Charts, thí sinh thường gặp một số vấn đề phổ biến:
- Liệt kê quá nhiều thông tin: Khi phải xử lý lượng dữ liệu lớn từ hai biểu đồ khác nhau, thí sinh có xu hướng mô tả mọi thông tin, dẫn đến việc bài viết trở nên dài dòng và thiếu hệ thống. Để tránh điều này, việc xác định những điểm nổi bật của mỗi biểu đồ và lập dàn ý cho từng đoạn là rất cần thiết.
- Thiếu liên kết và so sánh giữa các biểu đồ: Do các biểu đồ không cùng loại, thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc tìm ra mối liên hệ giữa chúng. Hệ quả là nhiều bài viết mô tả từng biểu đồ một cách riêng biệt, thiếu tính liên kết. Để cải thiện, thí sinh nên tìm kiếm các điểm chung giữa các đối tượng trong mỗi biểu đồ để tạo sự gắn kết.
- Trình bày ý kiến cá nhân: Trong một số trường hợp, thí sinh có thể cảm thấy có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai biểu đồ. Tuy nhiên, việc đưa ra nhận xét cá nhân có thể làm cho bài viết trở nên chủ quan.

Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến liên quan đến cách viết dạng bài Mixed Charts và Single Charts trong IELTS Writing Task 1.
Mixed Charts và Single chart có gì khác nhau?
Khi phân tích các loại biểu đồ, có sự khác biệt rõ rệt giữa Single Chart và Mixed Charts, cụ thể như sau:
Tiêu chí | Single Chart | Mixed Charts |
Loại biểu đồ | Chỉ gồm một loại biểu đồ, như line graph, bar chart, pie chart, map, hoặc process. | Bao gồm hai loại biểu đồ, thường kết hợp giữa line graph, bar chart, và pie chart. |
Lượng thông tin | Thường có lượng thông tin vừa phải. | Lượng thông tin nhiều hơn, có thể gấp đôi so với single chart. |
Độ phức tạp | Đơn giản hơn, chỉ cần phân tích một loại thông tin cụ thể. | Phức tạp hơn, yêu cầu phân tích, so sánh và liên kết nhiều loại thông tin khác nhau. |
Cách phân đoạn thân bài | Thường chia đoạn theo mốc thời gian hoặc đặc điểm nổi bật. | Chia mỗi đoạn tương ứng với mỗi biểu đồ. |
Những tiêu chí đánh giá ELTS Task 1 Mixed charts là gì?
Tương tự như các bài IELTS Writing Task 1 khác, dạng Mixed Charts cũng được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính:
- Task Achievement: Đảm bảo trả lời đầy đủ yêu cầu và mô tả rõ ràng các đặc điểm chính, làm nổi bật thông tin.
- Coherence and Cohesion: Nội dung cần thống nhất, với sự phân đoạn hợp lý và liên kết chặt chẽ giữa các đoạn.
- Lexical Resource: Sử dụng từ vựng liên quan đến loại biểu đồ và chủ đề, với tính chính xác, đa dạng và linh hoạt.
- Grammatical Range and Accuracy: Áp dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp để mô tả và so sánh số liệu, đảm bảo tính chính xác và đa dạng.
>> Xem thêm:
- Describe a party that you enjoyed – Bài mẫu IELTS Speaking hay
- 12 nguồn học IELTS online tốt nhất hiện tại bạn nên lựa chọn
- Cách viết Problem and Solution Essay trong IELTS Writing Task 2
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách làm bài mixed chart trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng rằng với những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục IELTS của ELSA Speak để trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích cho hành trình chinh phục IELTS nhé!