Để có một bài thuyết trình tiếng Anh mượt mà và cuốn hút, phần quan trọng nhất và khó nhất sẽ là phần mở đầu, vì nó sẽ tạo được ấn tượng ban đầu với khán giả. Bài viết sau sẽ đi qua các bước mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách ấn tượng và thu hút nhất giúp bạn tự tin chinh phục sân khấu. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Các bước xây dựng mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút

Lời chào hỏi
Lời chào hỏi đầu tiên rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với khán giả. Hãy chọn cách chào phù hợp với bối cảnh và đối tượng của bạn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening, everyone. | Chào buổi sáng/chiều/tối tất cả mọi người. |
Hello, ladies and gentlemen. | Xin chào quý bà và quý ông. |
Hi everyone, and welcome to… | Xin chào mọi người và chào mừng đến với… |
It’s a pleasure to be here today. | Thật vinh dự khi được có mặt ở đây hôm nay. |
Thank you for joining me today. | Cảm ơn các bạn đã tham gia cùng tôi hôm nay. |
Giới thiệu bản thân
Giới thiệu ngắn gọn về bản thân giúp khán giả biết bạn là ai và có vai trò gì trong buổi thuyết trình này.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
My name is [Tên của bạn], and I’m a [Vị trí/Vai trò]. | Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi là một [Vị trí/Vai trò]. |
I’m [Tên của bạn] from [Công ty/Tổ chức]. | Tôi là [Tên của bạn] đến từ [Công ty/Tổ chức]. |
For those of you who don’t know me, I’m [Tên của bạn]. | Đối với những bạn chưa biết tôi, tôi là [Tên của bạn]. |
I’m here today as a [Vị trí/Vai trò]. | Tôi có mặt ở đây hôm nay với tư cách là một [Vị trí/Vai trò]. |
Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ chủ đề của bài thuyết trình một cách ngắn gọn và dễ hiểu, giúp khán giả nắm bắt được nội dung chính mà bạn sẽ trình bày.

Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Today, I’m going to talk about… | Hôm nay, tôi sẽ nói về… |
The topic of my presentation is… | Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là… |
I’m here today to discuss… | Tôi có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về… |
What I’d like to focus on today is… | Điều tôi muốn tập trung vào hôm nay là… |
Giải thích những điểm thu hút trong bài khiến khán giả hứng thú
Nhấn mạnh những điểm chính hoặc lợi ích mà khán giả có thể nhận được từ bài thuyết trình của bạn, tạo sự tò mò và thu hút sự chú ý của họ.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
By the end of this presentation, you will… | Đến cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ… |
In this presentation, I will share with you… | Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ chia sẻ với bạn… |
This presentation will help you understand… | Bài thuyết trình này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về… |
The key takeaways from this presentation are… | Những điểm chính bạn cần nhớ từ bài thuyết trình này là… |
Giới thiệu cách đặt câu hỏi
Thông báo thời điểm và cách thức khán giả có thể đặt câu hỏi cho bạn, tạo sự tương tác và khuyến khích họ tham gia vào buổi thuyết trình.

Mẫu câu | Dịch nghĩa |
There will be a Q&A session at the end of my presentation. | Sẽ có một phần hỏi đáp vào cuối bài thuyết trình của tôi. |
Please feel free to ask any questions you may have. | Xin vui lòng đặt bất kỳ câu hỏi nào bạn có. |
You can ask questions at any time during the presentation. | Bạn có thể đặt câu hỏi bất kỳ lúc nào trong suốt buổi thuyết trình |
Dẫn vào phần đầu của bài thuyết trình
Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp để dẫn dắt khán giả vào nội dung chính của bài thuyết trình một cách mượt mà và tự nhiên.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Now, let’s move on to the first part of my presentation. | Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang phần đầu tiên của bài thuyết trình của tôi. |
So, let’s start by looking at… | Vậy, chúng ta hãy bắt đầu bằng việc xem xét… |
With that in mind, I’d like to talk about… | Từ đó/dựa vào đó, tôi muốn nói về… |
Let’s begin by discussing… | Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc thảo luận về… |
Một số mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng
Mẫu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trong học tập

Mẫu 1
Good morning, everyone. My name is Linh, and I’m a student in Class 10A. I’m very excited to be here today to talk about the impact of social media on teenagers. This is a topic that I’ve been researching for the past few months, and I’ve become increasingly fascinated by the complex ways in which social media affects young people’s lives. In this presentation, I’m going to share with you some of the key findings from my research, including the positive and negative effects of social media on mental health, relationships, and academic performance. I believe that by the end of this presentation, you will all have a better understanding of the challenges and opportunities that social media presents for teenagers.
Dịch nghĩa: Chào buổi sáng tất cả mọi người. Tôi tên là Linh, và tôi là học sinh lớp 10A. Tôi rất vui khi có mặt ở đây hôm nay để chia sẻ với các bạn về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên. Đây là một chủ đề mà tôi đã nghiên cứu trong vài tháng qua, và tôi ngày càng bị cuốn hút bởi những cách phức tạp mà mạng xã hội tác động đến cuộc sống của những người trẻ. Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ chia sẻ với các bạn một số kết quả chính từ nghiên cứu của tôi, bao gồm các tác động tích cực và tiêu cực của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần, các mối quan hệ và kết quả học tập. Tôi tin rằng đến cuối bài thuyết trình này, tất cả các bạn sẽ hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội mà mạng xã hội mang lại cho thanh thiếu niên.
Mẫu 2
Last summer, I volunteered at a local animal shelter. I was struck by the number of animals that were abandoned or neglected. This experience made me realize the importance of animal welfare. It also made me wonder about the different ways in which we can help protect animals. To explore this further, I conducted some research on animal rights and conservation, and today, I’m going to share with you some of the most interesting things I learned.
Dịch nghĩa: Mùa hè năm ngoái, tôi đã tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương. Tôi đã rất ấn tượng bởi số lượng động vật bị bỏ rơi hoặc bị bỏ mặc. Trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của phúc lợi động vật. Nó cũng khiến tôi tự hỏi chúng ta có thể làm gì để giúp bảo vệ động vật. Để tìm hiểu sâu hơn về điều này, tôi đã tiến hành một số nghiên cứu về quyền động vật và bảo tồn, và hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn một số điều thú vị nhất mà tôi đã học được.
Mẫu 3
According to a recent study, [Thống kê về vấn đề liên quan đến chủ đề]. This statistic highlights the importance of understanding climate change. In today’s presentation, I’m going to delve deeper into this topic and discuss the causes and effects of climate change, as well as some potential solutions.
Dịch nghĩa: Theo một nghiên cứu gần đây, [Thống kê về vấn đề liên quan đến chủ đề]. Thống kê này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về biến đổi khí hậu. Trong bài thuyết trình hôm nay, tôi sẽ đi sâu hơn vào chủ đề này và thảo luận về nguyên nhân và tác động của biến đổi khí hậu, cũng như một số giải pháp tiềm năng.
Mẫu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trong công việc

Mẫu 1
Good morning, everyone. I’m Lan, and I’m here today to talk about the declining customer satisfaction rates. As you know, this has been a significant challenge for our company for the past two quarters. It’s affecting our brand reputation and customer retention. In this presentation, I’ll outline the key causes of the declining customer satisfaction rates and propose some practical solutions that we can implement to address it effectively. I believe that by working together, we can overcome this challenge and improve our customer satisfaction scores.
Dịch nghĩa: Chào buổi sáng mọi người. Tôi là Lan và hôm nay tôi ở đây để nói về tỷ lệ hài lòng của khách hàng đang giảm sút. Như bạn đã biết, đây là thách thức đáng kể đối với công ty chúng ta trong hai quý vừa qua. Điều này ảnh hưởng đến danh tiếng thương hiệu và khả năng giữ chân khách hàng của chúng ta. Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ trình bày những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ hài lòng của khách hàng ngày càng giảm và đề xuất một số giải pháp thực tế mà chúng ta có thể triển khai để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Tôi tin rằng bằng cách hợp tác cùng nhau, chúng ta có thể vượt qua thách thức này và cải thiện điểm số hài lòng của khách hàng.
Mẫu 2
Hello, everyone. My name is Nam, and I’m excited to share with you today about the new marketing strategy. This is an opportunity for us to increase brand awareness and attract new customers. By implementing this strategy, we can achieve a significant growth in sales. In this presentation, I’ll explain how this new marketing strategy can benefit our team and company and how we can implement it successfully. I’m confident that this will be a valuable initiative for all of us.
Dịch nghĩa: Xin chào tất cả mọi người. Tôi tên là Nam và tôi rất vui được chia sẻ với các bạn ngày hôm nay về chiến lược tiếp thị mới. Đây là cơ hội để chúng ta nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới. Bằng cách thực hiện chiến lược này, chúng ta có thể đạt được mức tăng trưởng doanh số đáng kể. Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ giải thích chiến lược tiếp thị mới này có thể mang lại lợi ích gì cho nhóm và công ty của chúng ta cũng như cách chúng ta có thể triển khai chiến lược này thành công. Tôi tin tưởng rằng đây sẽ là một sáng kiến có giá trị cho tất cả chúng ta.
Mẫu 3
Good morning, everyone. I’m Hoa, and I have some exciting news to share with you today. We’ve been working on a new product that I believe will have a significant impact on our market share. It’s about a revolutionary technology, and it has the potential to transform the way we do business. In this presentation, I’ll reveal all the details and explain how you can be a part of this exciting initiative. Get ready to be inspired!
Dịch nghĩa: Chào buổi sáng mọi người. Tôi là Hoa và tôi có một số tin thú vị muốn chia sẻ với các bạn hôm nay. Chúng ta đang nghiên cứu một sản phẩm mới mà tôi tin là sẽ có tác động đáng kể đến thị phần của chúng ta. Đây là một công nghệ mang tính cách mạng và có tiềm năng thay đổi cách chúng ta kinh doanh. Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tiết lộ mọi chi tiết và giải thích cách bạn có thể tham gia vào sáng kiến thú vị này. Hãy sẵn sàng để được truyền cảm hứng nhé!
Những lưu ý khi mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
- Ngôn ngữ phù hợp: Để giao tiếp hiệu quả, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp là yếu tố then chốt. Ngôn ngữ cần được lựa chọn sao cho đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và kiến thức của người nghe. Tránh lạm dụng các thuật ngữ chuyên môn hoặc ngôn ngữ quá hình thức, trừ khi đối tượng của bạn là những người có chuyên môn sâu về lĩnh vực đó.
- Kết nối khán giả: Để kết nối với khán giả, hãy tạo ấn tượng đầu tiên thật mạnh mẽ. Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn gọn, thú vị liên quan đến chủ đề, hoặc đặt một câu hỏi kích thích tư duy, gây tò mò. Chia sẻ một thống kê gây ấn tượng hoặc một trích dẫn triết lý sâu sắc cũng là một cách hay. Mục đích là tạo sự đồng cảm và khơi gợi sự quan tâm của khán giả ngay từ đầu.
- Xác định mục tiêu và chủ đề: Để bài thuyết trình thành công, bạn cần xác định rõ chủ đề chính mà bạn muốn trình bày, đồng thời đặt ra mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được sau buổi thuyết trình đó (ví dụ: thuyết phục người nghe, cung cấp thông tin, truyền cảm hứng…). Việc này giúp khán giả nắm bắt được nội dung cốt lõi và ý nghĩa của buổi thuyết trình một cách dễ dàng.
- Kích thích tư duy: Để kích thích tư duy, hãy bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc tuyên bố đầy thách thức, gây tranh cãi. Điều này sẽ khơi gợi sự tò mò và thôi thúc khán giả suy nghĩ sâu sắc hơn về vấn đề bạn đang trình bày. Mục đích là tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, khiến họ muốn khám phá và tìm hiểu thêm.
- Sử dụng phương tiện trực quan và cảm xúc: Để tạo ra một phần mở đầu giàu cảm xúc và ấn tượng, hãy kết hợp các phương tiện trực quan và cảm xúc một cách hài hòa. Sử dụng câu chuyện minh họa sinh động, gần gũi để chạm đến trái tim khán giả, kết hợp hình ảnh, video, đồ thị trực quan để thông tin dễ hiểu và hấp dẫn hơn. Đừng quên âm thanh, hiệu ứng đặc biệt (nếu phù hợp) để tăng thêm sự sống động và tạo dấu ấn sâu sắc trong lòng người xem.
- Tóm tắt nội dung chính: Trước khi kết thúc phần giới thiệu, tóm tắt ngắn gọn những điểm chính bạn sẽ đề cập trong bài. Khi làm điều này, bạn đang giúp khán giả nắm bắt được bố cục và dòng chảy của buổi thuyết trình.
- Ngôn ngữ cơ thể: Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi giới thiệu. Để truyền tải thông điệp hiệu quả, hãy chú ý đến ánh mắt (giao tiếp với khán giả, tạo sự tự tin), cử chỉ tay (sử dụng phù hợp, tránh quá khua khoắng) và giọng điệu (nói rõ ràng, truyền cảm). Kết hợp ngôn ngữ cơ thể và lời nói sẽ giúp bạn giao tiếp thành công.
- Ngắn gọn và hiệu quả: Giữ phần giới thiệu ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề chính để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu. Tránh lan man hoặc đề cập đến những thông tin không liên quan, vì điều này có thể khiến người nghe mất tập trung. Hãy tập trung vào những điểm quan trọng nhất mà bạn muốn truyền tải trong phần giới thiệu.
- Lắng nghe và thích ứng: Hãy luôn sẵn sàng lắng nghe và tiếp nhận những phản hồi từ khán giả. Điều này giúp bạn điều chỉnh phần giới thiệu sao cho phù hợp với phản ứng của họ, từ đó tạo ra sự tương tác tốt hơn và tăng tính hiệu quả của buổi giới thiệu.
- Ngữ pháp, từ vựng, phát âm: Để có một mở đầu bài thuyết trình hiệu quả và chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng ngữ pháp là rất quan trọng. Bên cạnh đó, vốn từ vựng phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin. Cuối cùng, phát âm chuẩn xác, đặc biệt khi thuyết trình bằng tiếng Anh, sẽ giúp người nghe dễ dàng hiểu và tiếp thu thông tin bạn truyền tải.
- Tự tin và nhiệt tình: Trong phần giới thiệu, hãy thể hiện sự tự tin và nhiệt tình của bạn. Sự tự tin giúp bạn truyền tải thông điệp một cách mạch lạc và rõ ràng, đồng thời tạo ấn tượng tốt với khán giả. Nhiệt tình sẽ giúp bạn kết nối với khán giả, tạo sự hứng thú và thu hút sự chú ý của họ. Khi bạn tự tin và nhiệt tình, bạn sẽ tạo ra một không khí tích cực và truyền cảm hứng cho khán giả.
Các mẫu câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh cuốn hút

Tóm tắt nội dung
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
In conclusion, I have discussed… | Kết luận lại, tôi đã thảo luận về… |
To summarize, the key points of my presentation are… | Tóm lại, những điểm chính của bài thuyết trình của tôi là… |
The main takeaways from this presentation are… | Những điểm chính rút ra từ bài thuyết trình này là… |
I’d like to conclude by summarizing the main points of my presentation. | Để kết thúc, tôi xin tóm tắt lại những điểm chính của bài thuyết trình. |
To sum up, I’d like to reiterate the key takeaways from my presentation | Tóm lại, tôi muốn nhắc lại những điểm chính của bài thuyết trình. |
Nhấn mạnh thông điệp chính
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
To summarize, I’d like to reiterate that… | Tóm lại, tôi muốn nhắc lại rằng… |
In conclusion, the key takeaway here is… | Tóm lại, điều quan trọng nhất ở đây là… |
To sum up, we’ve seen how… and why it matters because… | Tóm lại, chúng ta đã thấy cách… như thế nào và tại sao… |
Ultimately, the message I want to leave you with is… | Cuối cùng, thông điệp tôi muốn để lại cho bạn là… |
The most important thing to remember is… | Điều quan trọng nhất cần nhớ là… |
Kêu gọi hành động

Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I urge you to consider… | Tôi kêu gọi bạn xem xét… |
I encourage you to take action by… | Tôi khuyến khích bạn hành động bằng cách… |
I invite you to join me in… | Tôi mời bạn tham gia cùng tôi trong… |
Let’s work together to… | Hãy cùng nhau làm việc để… |
I believe that together we can… | Tôi tin rằng cùng nhau chúng ta có thể… |
Kết thúc truyền cảm hứng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
The future is in our hands. | Tương lai nằm trong tay chúng ta. |
Let’s make a difference together. | Hãy cùng nhau tạo ra sự khác biệt. |
Believe in the power of [ý tưởng của bạn]. | Hãy tin vào sức mạnh của [ý tưởng của bạn]. |
I believe that… | Tôi tin rằng… |
The future is bright for… | Tương lai tươi sáng cho… |
We can make a difference if… | Chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt nếu… |
Sử dụng câu trích dẫn
As [Tên tác giả] once said, [Câu trích dẫn]. | Như [Tên tác giả] đã từng nói, [Câu trích dẫn]. |
I would like to conclude my presentation with a quote from [Tên tác giả]: [Câu trích dẫn] | Tôi muốn kết thúc bài thuyết trình của mình với một câu nói từ [Tên tác giả]: [Câu trích dẫn]. |
Một vài câu trích dẫn hay trong học tập, công việc

Câu trích dẫn | Dịch nghĩa |
The only way to do great work is to love what you do. – Steve Jobs | Cách duy nhất để làm được công việc vĩ đại là yêu những gì bạn làm. |
The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Eleanor Roosevelt | Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ. |
The mind is everything. What you think you become. – Buddha | Tâm trí là tất cả. Bạn nghĩ gì bạn sẽ trở thành như vậy. |
Strive not to be a success, but rather to be of value. – Albert Einstein | Đừng cố gắng để trở thành một người thành công, mà hãy cố gắng để trở thành một người có giá trị. |
The only source of knowledge is experience. – Albert Einstein | Nguồn kiến thức duy nhất là kinh nghiệm. |
Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. – Nelson Mandela | Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới. |
Nếu bạn muốn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ, hãy thử cùng ELSA Speak – trợ thủ đắc lực giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!
>> Xem thêm:
- Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp như người bản xứ
- 5 bài thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh gây ấn tượng
- Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề đơn giản, thông dụng nhất
Việc thuyết trình bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà còn là cơ hội để bạn thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng giao tiếp. Với những mẫu câu mà ELSA Speak đã cung cấp bên trên, hy vọng bạn sẽ ngày càng tự tin và chuyên nghiệp hơn trong việc nói tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, sự hoàn hảo là kết quả của quá trình luyện tập không ngừng nghỉ.