Khi đi máy bay, việc nắm vững một số câu tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp từ lúc làm thủ tục tại sân bay cho đến khi hạ cánh. Cho dù bạn là người mới đi máy bay hay đã từng trải nghiệm nhiều lần, những câu nói cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn. Cùng ELSA Speak khám phá các mẫu câu hữu ích và hàng ngàn bài luyện tập bằng cách click vào ảnh dưới đây nhé!

Các từ vựng tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Window seat/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/Chỗ ngồi bên cửa sổ
Turbulence/ˈtɜːr.bjə.ləns/Tình trạng rung lắc trên máy bay
Tray table/treɪ ˈteɪ.bəl/Bàn khay
Terminal/ˈtɜː.mɪ.nəl/Nhà ga
Taxiway/ˈtæk.si.weɪ/Đường lăn
Standby/ˈstændˌbaɪ/Chế độ chờ
Security check/sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/Kiểm tra an ninh
Seat belt/ˈsiːt ˌbelt/Dây an toàn
Seat/siːt/Chỗ ngồi
Runway/ˈrʌn.weɪ/Đường băng
Round-trip/ˈraʊndˌtrɪp/Chuyến đi và về
Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi công
Passport/ˈpɑːs.pɔːt/Hộ chiếu
Overhead bin/ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/Ngăn để hành lý trên máy bay
Outbound/ˈaʊtˌbaʊnd/Đi (máy bay)
On-time/ɒn taɪm/Đúng giờ
Non-stop flight/nɒn-stɒp flaɪt/Chuyến bay không dừng
Luggage tag/ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/Thẻ hành lý
Long-haul/ˈlɒŋˌhɔːl/Chuyến bay dài
Liquid restriction/ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/Hạn chế đồ lỏng
Layover/ˈleɪˌoʊ.vɚ/Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp
Jet lag/ˈdʒɛt ˌlæɡ/Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
Itinerary/aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/Lịch trình
International/ˌɪntərˈnæʃənəl/Quốc tế
Inbound/ˈɪnˌbaʊnd/Đến (máy bay)
In-flight/ˈɪnˌflaɪt/Trên chuyến bay
Immigration/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/Cửa khẩu di trú
Ground crew/ɡraʊnd kruː/Đội ngũ nhân viên mặt đất
Gate/ɡeɪt/Cổng
Frequent flyer/ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/Hành khách thường xuyên
Flight attendant/flaɪt əˈten.dənt/Tiếp viên hàng không
Flight/flaɪt/Chuyến bay
First class/fɜːrst klɑːs/Hạng nhất
Final call/ˈfaɪnəl kɔːl/Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay
Excess baggage/ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/Hành lý vượt quá mức cho phép
Economy class/ɪˈkɒnəmi klɑːs/Hạng phổ thông
Duty-free/ˈduː.tiː friː/Miễn thuế
Domestic/dəˈmɛstɪk/Nội địa
Direct flight/daɪˈrekt flaɪt/Chuyến bay thẳng
Departure lounge/dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/Phòng chờ
Departure/dɪˈpɑː.tʃər/Khởi hành
Delayed/dɪˈleɪd/Bị trễ
Customs/ˈkʌs·təmz/Hải quan
Connecting flight/kəˈnek.tɪŋ flaɪt/Chuyến bay nối chuyến
Concourse/ˈkɒŋkɔːrs/Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách
Cockpit/ˈkɒk.pɪt/Buồng lái
Checked baggage/ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/Hành lý ký gửi
Check-in/ˈtʃɛk ɪn/Làm thủ tục trước khi lên máy bay
Charter flight/ˈtʃɑːr.tər flaɪt/Chuyến bay thuê bao
Carry-on baggage/ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/Hành lý xách tay
Captain/ˈkæp.tɪn/Cơ trưởng
Canceled/ˈkænsəld/Bị hủy
Cabin/ˈkæb.ɪn/Khoang hành khách
Boarding pass/ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/Thẻ lên máy bay
Boarding/ˈbɔː.dɪŋ/Lên máy bay
Baggage receipt/ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/Nơi nhận hành lý
Baggage carousel/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/Băng chuyền hành lý
Baggage allowance/ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/Hành lý miễn cước
Baggage/ˈbæɡ.ɪdʒ/Hành lý
Arrival/əˈraɪ.vəl/Đến, hạ cánh
Aisle seat/aɪl ˌsiːt/Ghế ở lối đi
Airplane/ˈeə.pleɪn/Máy bay
Airline/ˈeə.laɪn/Hãng hàng không
Airfare/ˈeə.feər/Vé máy bay
Các từ vựng tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay trên đây vô cùng hữu ích
Các từ vựng tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay trên đây vô cùng hữu ích

Tham khảo ngay khóa học phát âm như người bản xứ cùng ELSA Speak, bấm vào button bên dưới ngay!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Những mẫu câu khách hàng thường hỏi khi qua cửa sân bay

Câu hỏiDịch nghĩa
Are there any liquids, gels, or aerosols in your cabin luggage?Hành lý xách tay của bạn có chất lỏng, gel hoặc bình xịt nào không?
Do you have any weapons or sharp items with you?Bạn có mang theo vũ khí hoặc đồ vật sắc nhọn nào không?
Do you have any food items like snacks, fruits, or vegetables with you?Bạn có mang theo bất kỳ thực phẩm nào như đồ ăn nhẹ, trái cây hoặc rau củ không?
Are there any items in your possession that haven’t been declared?Bạn có món đồ nào trong hành lý chưa được khai báo không?
Have you been given any packages or presents by someone unfamiliar?Bạn có nhận được gói hàng hoặc quà tặng từ người lạ không?
Could you present your boarding pass and ID, please?Bạn có thể xuất trình thẻ lên máy bay và giấy tờ tùy thân không?
Do you know about the safety instructions and emergency steps on board?Bạn có biết hướng dẫn an toàn và các bước khẩn cấp trên máy bay không?
Khi qua cửa an ninh của sân bay, thỉnh thoảng bạn sẽ bắt gặp những câu hỏi tương tự
Khi qua cửa an ninh của sân bay, thỉnh thoảng bạn sẽ bắt gặp những câu hỏi tương tự

Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi lên máy bay

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trước khi lên máy bay

Tình huốngMẫu câu hỏiMẫu câu trả lời
Thông tin về chuyến bayWhat time is the flight to [destination]? (Chuyến bay đến [địa điểm] khởi hành lúc mấy giờ?)The flight departs at [time]. (Chuyến bay khởi hành lúc [thời gian].)
Which gate is the flight departing from? (Chuyến bay khởi hành từ cổng nào?)The flight is departing from Gate [number]. (Chuyến bay khởi hành từ cổng số [số].)
Are there any delays for this flight? (Chuyến bay này có bị hoãn không?)No, there are no delays. (Không, chuyến bay này không bị hoãn.)
What’s the flight number? (Số hiệu chuyến bay là gì?)The flight number is [flight number]. (Số hiệu chuyến bay là [số hiệu chuyến bay].)
Which gate do we need? (Chúng tôi cần đi cổng nào?)You need to go to Gate [number]. (Các bạn cần đến cổng số [số].)
The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn.)I’m sorry for the inconvenience. (Xin lỗi bạn vì sự bất tiện này.)
The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy.)Please see the customer service for assistance. (Xin vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng để được trợ giúp.)
Làm thủ tục check-inWhere is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)It’s located [location]. (Nó ở [vị trí].)
Can I check in online? (Tôi có thể làm thủ tục trực tuyến không?)Yes, you can check in online. (Vâng, bạn có thể làm thủ tục trực tuyến.)
Do I need to show my ID when checking in? (Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân khi làm thủ tục không?)Yes, you need to show your ID. (Có, bạn cần xuất trình giấy tờ tùy thân.)
Can I change my seat during check-in? (Tôi có thể thay đổi chỗ ngồi khi làm thủ tục không?)Yes, you can change your seat at the counter. (Vâng, bạn có thể thay đổi chỗ ngồi tại quầy.)
I’ve come to collect my tickets. (Tôi đến để lấy vé.)Please provide your booking reference. (Xin vui lòng cung cấp mã số đặt vé của bạn.)
Do you have your booking reference? (Anh/chị có mã số đặt vé không?)Yes, here is my booking reference. (Vâng, đây là mã số đặt vé của tôi.)
Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn.)Here is my passport and ticket. (Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.)
Hỏi về hành lýHow many bags can I check in? (Tôi có thể gửi bao nhiêu túi hành lý?)You can check in [number] bags. (Bạn có thể gửi [số] túi hành lý.)
What is the baggage allowance for this flight? (Hành lý miễn cước cho chuyến bay này là bao nhiêu?)The baggage allowance is [weight/number] kg. (Hành lý miễn cước là [trọng lượng/số] kg.)
Is there a fee for excess baggage? (Có phí nào cho hành lý vượt quá mức cho phép không?)Yes, there is a fee of [amount]. (Có, có phí là [số tiền].)
Can I take this item as carry-on luggage? (Tôi có thể mang món này vào hành lý xách tay không?)Yes, that item is allowed as carry-on. (Vâng, món đồ đó bạn được phép mang theo.)
Did you pack your bags yourself? (Anh/chị tự đóng đồ đúng không?)Yes, I packed my bags myself. (Vâng, tôi tự đóng đồ.)
Are you carrying any liquids? (Anh/chị có mang theo chất lỏng không?)Yes, I have some liquids. (Vâng, tôi có một số chất lỏng.)
Could you put any metallic objects into the tray, please? (Đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay.)Sure, here they are. (Chắc chắn rồi, đây là chúng.)
Thông tin về khu vực chờWhere is the departure lounge? (Phòng chờ khởi hành ở đâu?)The departure lounge is on the [floor/level]. (Phòng chờ khởi hành ở tầng [tầng].)
Are there any amenities in the waiting area? (Có tiện nghi nào trong khu vực chờ không?)Yes, there are restrooms and shops. (Có, có nhà vệ sinh và cửa hàng.)
How long is the layover? (Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp là bao lâu?)The layover is [time]. (Thời gian chờ là [thời gian].)
Is there a quiet area in the lounge? (Có khu vực yên tĩnh nào trong phòng chờ không?)Yes, there is a quiet area on the left. (Có, có khu vực yên tĩnh bên trái.)
Could I see your hand baggage, please? (Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị.)Here is my hand baggage. (Đây là hành lý xách tay của tôi.)
Where can I get a trolley? (Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?)You can find trolleys near the entrance. (Bạn có thể tìm thấy xe đẩy gần lối vào.)
Excuse me, are there any restaurants nearby? (Xin lỗi, có nhà hàng nào ở gần đây không?)Yes, there is a restaurant on the second floor. (Có, có một nhà hàng ở tầng hai.)
Thank you for your assistance. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)You’re welcome! (Không có gì!)
Excuse me, I seem to have misplaced my luggage. Is there a lost and found office? (Xin lỗi, hình như tôi bị thất lạc hành lý. Có văn phòng thất lạc và tìm đồ hay không?)Yes, the lost and found office is near Gate [number]. (Có, văn phòng thất lạc nằm gần cổng số [số].)
Are there any information desks where I can inquire about local attractions and services? (Có quầy thông tin nào để tôi có thể hỏi về các điểm tham quan và dịch vụ tại địa phương không?)Yes, the information desk is located in the main hall. (Có, quầy thông tin nằm ở đại sảnh chính.)
Những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay này sẽ giúp bạn làm thủ tục nhanh hơn
Những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay này sẽ giúp bạn làm thủ tục nhanh hơn

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi ở trên máy bay

Dưới đây là bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi ở trên máy bay trong các tình huống cụ thể, bao gồm mẫu câu hỏi, mẫu câu trả lời (nếu có) và dịch nghĩa:

Tình huốngMẫu câu hỏiMẫu câu trả lời
Xin chỗ ngồiCan I change my seat? (Tôi có thể thay đổi chỗ ngồi không?)Yes, you can change your seat. (Vâng, bạn có thể thay đổi chỗ ngồi.)
Is this seat taken? (Chỗ này đã có người ngồi chưa?)No, it’s free. (Không, chỗ này còn trống.)
Where can I find my assigned seat? (Tôi có thể tìm chỗ ngồi được chỉ định ở đâu?)Your assigned seat is [row and number]. (Chỗ ngồi được chỉ định của bạn là [hàng và số].)
Can I have an aisle seat, please? (Cho tôi một chỗ ngồi ở lối đi, được không?)Sure, let me check availability. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra xem còn chỗ không.)
Is it possible to upgrade to first class? (Có thể nâng cấp lên hạng nhất không?)Yes, there’s an upgrade available for [amount]. (Có, có một chỗ nâng cấp với giá [số tiền].)
Hỏi về hành lý xách tayWhat are the regulations for carry-on luggage? (Quy định về hành lý xách tay là gì?)You can bring one carry-on bag and one personal item. (Bạn có thể mang một túi xách tay và một vật dụng cá nhân.)
Can I take this bag as carry-on? (Tôi có thể mang túi này vào hành lý xách tay không?)Yes, that bag meets the size requirements. (Có, túi này đáp ứng yêu cầu kích thước.)
How many liquids can I carry? (Tôi có thể mang bao nhiêu chất lỏng?)You can bring liquids in containers of 100ml or less, all in a quart-sized bag. (Bạn có thể mang theo chất lỏng trong các chai 100ml hoặc nhỏ hơn, tất cả trong một túi trong suốt có khóa zip.)
Do I need to remove my laptop from the bag? (Tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi không?)Yes, please take it out for screening. (Có, vui lòng lấy nó ra để kiểm tra.)
What if my carry-on is too heavy? (Nếu hành lý xách tay của tôi quá nặng thì sao?)You may need to check it in if it exceeds the weight limit. (Bạn có thể phải ký gửi nếu nó vượt quá trọng lượng cho phép.)
Thông tin an toànWhat should I do in case of an emergency? (Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp?)Follow the safety instructions provided by the crew. (Hãy làm theo hướng dẫn an toàn do phi hành đoàn cung cấp.)
Where are the emergency exits? (Cửa thoát hiểm ở đâu?)The emergency exits are located [location]. (Cửa thoát hiểm nằm ở [vị trí].)
Can you show me the safety procedures? (Bạn có thể cho tôi xem các quy trình an toàn không?)Yes, the safety demonstration will begin shortly. (Vâng, phần hướng dẫn an toàn sẽ sớm bắt đầu.)
How do I use the oxygen mask? (Tôi phải sử dụng mặt nạ oxy như thế nào?)Place it over your nose and mouth and breathe normally. (Đặt nó lên mũi và miệng của bạn và hít thở bình thường.)
Are seat belts required during takeoff and landing? (Có cần thắt dây an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh không?)Yes, please fasten your seat belt at all times when seated. (Có, vui lòng thắt dây an toàn mọi lúc khi ngồi.)
Gọi tiếp viên hàng khôngExcuse me, could you help me, please? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)Of course! What do you need? (Tất nhiên! Bạn cần gì?)
Can I get some assistance? (Bạn có thể hỗ trợ tôi được không?)Yes, how can I assist you? (Có, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Where can I find a flight attendant? (Tôi có thể tìm thấy tiếp viên hàng không ở đâu?)They are usually walking down the aisle. (Họ thường đi dọc lối đi.)
Can you call a flight attendant for me? (Bạn có thể gọi tiếp viên hàng không cho tôi không?)Sure, I will call them right away. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gọi ngay lập tức.)
Do you have any blankets or pillows? (Bạn có chăn hoặc gối nào không?)Yes, let me bring you some. (Có, để tôi mang cho bạn một ít.)
Yêu cầu đồ uống hoặc thức ănCan I have a glass of water, please? (Cho tôi một ly nước, được không?)Yes, here’s your water. (Có, đây là nước của bạn.)
Do you serve meals on this flight? (Trên chuyến bay này có phục vụ bữa ăn không?)Yes, we will be serving meals shortly. (Có, chúng tôi sẽ phục vụ bữa ăn ngay.)
Can I order a vegetarian meal? (Tôi có thể đặt bữa ăn chay không?)Yes, we offer vegetarian options. (Có, chúng tôi có lựa chọn ăn chay.)
Is there a menu available? (Có thực đơn nào không?)Yes, here’s the menu. (Có, đây là thực đơn.)
Could I get a snack, please? (Cho tôi một món ăn nhẹ, được không?)Yes, I’ll bring you a snack right away. (Có, tôi sẽ mang cho bạn một món ăn nhẹ ngay.)
Hỏi về thời gian còn lại của chuyến bayHow much longer until we land? (Còn bao lâu nữa thì chúng ta hạ cánh?)We will land in about [time]. (Chúng ta sẽ hạ cánh trong khoảng [thời gian].)
What is our current altitude? (Độ cao hiện tại của chúng ta là bao nhiêu?)We are currently at [altitude] feet. (Chúng ta hiện đang ở độ cao [độ cao] bộ.)
Are we on schedule for landing? (Chúng tôi có hạ cánh đúng lịch trình không?)Yes, we are on schedule. (Có, chúng tôi đang đúng tiến độ.)
Can you give me an update on our flight time? (Bạn có thể cho tôi biết thời gian bay còn lại không?)We have about [time] left until we arrive. (Chúng ta còn khoảng [thời gian] nữa cho đến khi đến nơi.)
When will we start our descent? (Khi nào chúng ta sẽ bắt đầu hạ cánh?)We will start our descent in about [time]. (Chúng ta sẽ bắt đầu hạ cánh trong khoảng [thời gian].)

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trước khi hạ cánh

Dưới đây là bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống cụ thể trước khi lên máy bay, bao gồm mẫu câu hỏi, mẫu câu trả lời (nếu có) và dịch nghĩa:

Tình huốngMẫu câu hỏiMẫu câu trả lời
Hỏi về thủ tục nhập cảnhWhat documents do I need for immigration? (Tôi cần những giấy tờ gì để nhập cảnh?)You will need a valid passport and a visa if required. (Bạn sẽ cần một hộ chiếu hợp lệ và thị thực nếu cần.)
How long does the immigration process take? (Quá trình nhập cảnh mất bao lâu?)It usually takes about 30 minutes, depending on the queue. (Thường mất khoảng 30 phút, tùy thuộc vào hàng đợi.)
Where do I go for customs declaration? (Tôi đi đâu để khai báo hải quan?)Follow the signs to the customs area after immigration. (Theo các biển chỉ dẫn đến khu vực hải quan sau khi nhập cảnh.)
Can I bring food items through customs? (Tôi có thể mang theo thực phẩm qua hải quan không?)It depends on the country; check the customs regulations. (Điều này phụ thuộc vào quốc gia; hãy kiểm tra quy định hải quan.)
What happens if I don’t have the required documents? (Nếu tôi không có giấy tờ cần thiết thì sao?)You may be denied entry and sent back on the next flight. (Bạn có thể bị từ chối nhập cảnh và bị gửi trở lại chuyến bay tiếp theo.)
Yêu cầu thông tin về điểm đếnCan you provide information about my destination? (Bạn có thể cung cấp thông tin về điểm đến của tôi không?)Sure! What would you like to know? (Chắc chắn rồi! Bạn muốn biết gì?)
What is the best way to get to the city from the airport? (Cách tốt nhất để đến thành phố từ sân bay là gì?)You can take a taxi, shuttle bus, or train. (Bạn có thể đi taxi, xe buýt đưa đón, hoặc tàu hỏa.)
Are there any local attractions I should visit? (Có những điểm tham quan địa phương nào tôi nên ghé thăm không?)Yes, you should check out [attraction names]. (Có, bạn nên ghé thăm [tên các điểm tham quan].)
What is the local currency? (Đơn vị tiền tệ địa phương là gì?)The local currency is [currency name]. (Đơn vị tiền tệ địa phương là [tên tiền tệ].)
Is it safe to travel around the city? (Đi lại quanh thành phố có an toàn không?)Yes, but be aware of your surroundings. (Có, nhưng hãy chú ý đến môi trường xung quanh bạn.)
Xin hỗ trợ trong trường hợp cần thiếtExcuse me, I need help with my luggage. (Xin lỗi, tôi cần giúp đỡ với hành lý của mình.)Of course! What do you need help with? (Tất nhiên! Bạn cần giúp gì?)
Can you assist me with my boarding process? (Bạn có thể hỗ trợ tôi trong quá trình lên máy bay không?)Yes, I can guide you through the boarding process. (Có, tôi có thể hướng dẫn bạn trong quá trình lên máy bay.)
What should I do if I miss my flight? (Tôi phải làm gì nếu lỡ chuyến bay?)Go to the airline’s customer service desk for assistance. (Hãy đến quầy dịch vụ khách hàng của hãng hàng không để được hỗ trợ.)
I have a medical condition. Can you help me? (Tôi có tình trạng sức khỏe. Bạn có thể giúp tôi không?)Yes, we can arrange assistance for your needs. (Có, chúng tôi có thể sắp xếp hỗ trợ cho nhu cầu của bạn.)
Where can I find a first aid kit? (Tôi có thể tìm thấy bộ sơ cứu ở đâu?)There is a first aid station near Gate [number]. (Có một trạm sơ cứu gần cổng [số].)
Những mẫu câu tiếng Anh trước khi hạ cánh sẽ giúp bạn chuẩn bị nhanh hơn
Những mẫu câu tiếng Anh trước khi hạ cánh sẽ giúp bạn chuẩn bị nhanh hơn

Đoạn hội thoại mẫu khi đi máy bay

Dưới đây là bảng với hai đoạn hội thoại mẫu trong các tình huống cụ thể tại sân bay, kèm theo dịch nghĩa:

Tình huốngĐoạn hội thoại tiếng AnhDịch nghĩa
Tại quầy làm thủ tục (Check-in)Agent: Hello! How can I help you today?
Passenger: Hi! I’d like to check in for my flight to Paris.
Agent: May I have your passport and booking reference, please?
Passenger: Sure, here they are.
Agent: Thank you! Your flight departs at 3 PM. Please place your luggage on the scale.
Nhân viên: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Hành khách: Xin chào! Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến Paris.
Nhân viên: Cho tôi xem hộ chiếu và mã số đặt vé của bạn được không?
Hành khách: Chắc chắn rồi, đây là chúng.
Nhân viên: Cảm ơn bạn! Chuyến bay của bạn sẽ khởi hành lúc 3 giờ chiều. Vui lòng đặt hành lý của bạn lên cân.
Tại khu vực kiểm tra an ninh (Security Check)Security Officer: Please remove your shoes and place them in the tray.
Passenger: Do I also need to take off my belt?
Security Officer: Yes, please. And take your laptop out of the bag.
Passenger: Okay, I’ll do that.
Security Officer: Thank you! You’re all set to go.
Nhân viên an ninh: Xin vui lòng tháo giày và đặt chúng vào khay.
Hành khách: Tôi cũng cần tháo thắt lưng không?
Nhân viên an ninh: Có, xin vui lòng. Và bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi.
Hành khách: Được rồi, tôi sẽ làm như vậy.
Nhân viên an ninh: Cảm ơn bạn! Bạn đã sẵn sàng để đi.
Những đoạn hội thoại mẫu này thường được bắt gặp liên tục tại sân bay
Những đoạn hội thoại mẫu này thường được bắt gặp liên tục tại sân bay

>>>Xem thêm:

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng và những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay. Tác giả hy vọng rằng những câu giao tiếp này sẽ giúp người học có thể áp dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế tại sân bay hoặc giao tiếp một cách suôn sẻ về chủ đề này. Học tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay nhé!