Nice to meet you là gì? 25 Cách trả lời trong mọi tình huống
Nice to meet you là câu chào phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vậy Nice to meet you là gì? Cách trả lời Nice to meet you trong các tình huống như thế nào cho phù hợp? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
“Nice to meet you” là gì? Cách phát âm và ngữ điệu
Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn”. Nice to meet you là câu chào thường sử dụng khi gặp một người lần đầu, dùng để thể hiện niềm vui khi làm quen với họ. Nice to meet you có thể được sử dụng trong nhiều tình huống như gặp gỡ bạn bè, công việc khi muốn thể hiện sự chào đón, tạo ấn tượng tích cực với đối phương.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- A: Hello, I’m James. I’m the new project manager. Nice to meet you! ( Xin chào, tôi là James. Tôi là quản lý dự án mới. Rất vui được gặp bạn!)
- B: Hi James, I’m Laura. I work in the marketing department. Nice to meet you too! (Chào James, tôi là Laura. Tôi làm việc ở bộ phận marketing. Tôi cũng rất vui được gặp bạn!)
Cách trả lời “Nice to meet you”
Cách trả lời thông thường
Cách trả lời thông thường | Dịch nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
Nice to meet you as well. | Rất vui được gặp bạn. | Thể hiện sự hân hoan và tôn trọng. |
Likewise, it’s a pleasure to meet you. | Tôi cũng vậy, rất hân hạnh được gặp bạn. | Câu trả lời thể hiện sự vui vẻ và cảm kích khi gặp gỡ người khác. |
Great to see you again. It’s always a pleasure. | Rất vui được gặp lại bạn. Luôn là một niềm vui. | Dùng khi gặp lại người mà bạn đã gặp trước đó, thể hiện sự vui mừng và sự hào hứng khi gặp lại. |
Nice to meet you too. | Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. | Phù hợp với hầu hết các tình huống khác nhau, thể hiện sự hân hoan và tôn trọng. |
Thank you. I am pleased to meet you too. | Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. | Thể hiện sự biết ơn và lịch sự, cho thấy bạn đánh giá cao cơ hội được gặp gỡ người khác. |
Thank you, and I feel the same way. | Cảm ơn bạn, tôi cũng cảm thấy như vậy. | Dùng để thể hiện sự đồng cảm và sự chào đón, thể hiện cảm xúc tương đồng với đối phương. |
I share your enthusiasm for this meeting. | Mình cũng rất hào hứng về cuộc gặp này. | Thể hiện sự đồng tình và sự hào hứng về cuộc gặp gỡ. |
Cách trả lời lịch sự
Cách trả lời lịch sự | Dịch nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
The pleasure is mine. I’ve heard a lot about your work and I’m honored to meet you. | Vinh hạnh cho tôi. Tôi đã nghe nhiều về công việc của ông/bà và rất vinh dự được gặp ông/bà. | Dùng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng cao hơn đối với người có địa vị cao hoặc người mà bạn ngưỡng mộ. |
Thank you. It’s a privilege to meet you and I look forward to working together. | Cảm ơn. Thật là một đặc ân khi được gặp ông/bà và tôi mong đợi được hợp tác cùng nhau. | Thường dùng trong công việc để thể hiện sự hân hoan và mong đợi hợp tác trong tương lai. |
Pleased to make your acquaintance. | Rất hân hạnh được làm quen với ông/bà. | Dùng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự vui mừng khi được làm quen với ai đó. |
It’s an honor to meet you. | Thật vinh dự được gặp ông/bà. | Thể hiện sự tôn trọng và vinh dự khi gặp người có vai trò quan trọng hoặc người bạn ngưỡng mộ. |
I’ve heard so much about you. | Tôi đã được nghe nhiều về bạn. | Dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện tích cực khi bạn đã nghe nhiều điều tốt về người khác từ người khác. |
It’s great to finally meet you in person. | Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn. | Dùng khi bạn đã biết về người đó từ lâu và rất vui khi cuối cùng cũng gặp được họ trực tiếp. |
Thank you. I’ve been looking forward to meeting you. | Cảm ơn. Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này. | Thể hiện sự háo hức và mong đợi cuộc gặp gỡ sau khi đã biết về người đó từ trước. |
Cách trả lời thân mật
Cách trả lời thân mật | Dịch nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
Hey, it’s great to see you! | Chào, thật tuyệt khi gặp bạn! | Thường sử dụng để trả lời “Nice to meet you” một cách thân mật khi gặp bạn bè hoặc người thân. |
How wonderful to meet you. | Thật tuyệt khi được gặp bạn. | Thể hiện sự kỳ vọng và hạnh phúc khi gặp mặt. |
I’ve been eager to meet you. | Tôi đã rất mong được gặp bạn. | Dùng trong tình huống thân mật hoặc trang trọng để thể hiện sự háo hức và mong đợi trước cuộc gặp. |
Same here! I’ve been looking forward to this. | Tôi cũng vậy! Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này. | Đây là cách trả lời thể hiện sự phấn khích và mong đợi đã từ lâu. |
Back at you! I’ve heard great things about you. | Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn. | Dùng khi bạn đã tìm hiểu về người mới gặp và muốn phản hồi tích cực. |
You too! I’m excited to get to know you better. | Tôi cũng thế! Tôi rất hào hứng để hiểu bạn sâu hơn. | Được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và mong muốn xây dựng mối quan hệ tốt hơn. |
I’m glad to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. | Câu này thể hiện lòng biết ơn và sự hạnh phúc khi có cơ hội gặp gỡ, tạo ấn tượng tích cực. |
It’s lovely to meet you. | Thật tuyệt khi gặp bạn. | Dùng trong trường hợp gặp bạn bè hoặc họ hàng thân thiết. |
Glad to meet you. | Rất vui được gặp bạn. | Sử dụng trong các sự kiện xã hội hoặc buổi tiệc với mục đích kết thân. |
It was lovely meeting you. | Thật tuyệt khi gặp bạn. | Sử dụng trong các tình huống gặp gỡ cá nhân, hẹn hò, hoặc các cuộc gặp gỡ thân mật. |
It’s great to finally meet you! I’ve been looking forward to this. | Thật tuyệt khi cuối cùng cũng gặp được bạn! Tôi đã mong chờ điều này. | Dùng khi bạn đã mong chờ cuộc gặp gỡ và vui mừng vì cuối cùng cũng gặp được người đó. |
So nice to finally meet you! | Thật tuyệt khi cuối cùng cũng gặp được bạn! | Dùng khi bạn đã chờ đợi lâu để gặp người đó và rất vui vì cuối cùng cũng có cơ hội gặp mặt. |
Phân biệt “Nice to meet you” với các câu chào khác
“Nice to meet you” và “It’s a pleasure to meet you”
Tiêu chí | Nice to meet you | It’s a pleasure to meet you |
Ý nghĩa | Thoải mái, vui vẻ khi gặp mặt ai đó. | Vinh dự và hào hứng khi gặp mặt ai đó, thường thể hiện sự kính trọng. |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong các tình huống thông thường, không chính thức và chính thức. | Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng cao hơn. |
Ví dụ | A: Hi, I’m John. (Xin chào, tôi là John) B: Nice to meet you, John. (Rất vui khi được gặp bạn, John.) | A: Hi, I’m Susan, the new project manager. (Xin chào, tôi là Susan, quản lý dự án mới.) B: It’s a pleasure to meet you, Susan. I’ve heard great things about your work. (Rất vui được gặp bạn, Susan. Tôi đã nghe rất nhiều điều tuyệt vời về công việc của bạn.) |
“Nice to meet you” và “Nice to see you again”
Tiêu chí | Nice to meet you | Nice to see you again |
Ý nghĩa | Thoải mái, vui vẻ khi gặp mặt ai đó lần đầu tiên. | Vui mừng khi gặp lại người mà bạn đã gặp trước đó. |
Ngữ cảnh sử dụng | Dùng khi bạn gặp người lần đầu tiên. | Dùng khi bạn gặp lại người mà bạn đã gặp trước đó, thường là trong các cuộc hội thoại hoặc tình huống xã hội. |
Ví dụ | A: Hello, I’m Emily, the new intern. (Chào, tôi là Emily, thực tập sinh mới.) B: Nice to meet you, Emily. (Rất vui được gặp bạn, Emily.) | A: Hi, it’s great to see you again after our last meeting. (Xin chào, thật tuyệt khi gặp lại bạn sau cuộc gặp trước. B: Nice to see you again! How have you been? (Rất vui được gặp lại bạn! Bạn dạo này thế nào?) |
Các biến thể của “Nice to meet you”
Dưới đây là các biến thể của Nice to meet you để bạn tham khảo:
Biến thể | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
It’s nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. | Tương tự như “Nice to meet you”, thường được sử dụng trong các cuộc gặp gỡ chính thức. |
It’s a pleasure to meet you. | Rất hân hạnh được gặp bạn. | Dùng trong các tình huống thể hiện sự lịch sự và trang trọng. |
I’m pleased to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. | Là một cách lịch sự thể hiện sự vui mừng khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên. |
I’m glad to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. | Thường dùng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự vui mừng khi gặp ai đó. |
It’s great to meet you. | Thật tuyệt khi gặp bạn. | Dùng khi bạn cảm thấy rất hào hứng và vui vẻ khi gặp người khác. |
Nice to meet you all. | Rất vui được gặp tất cả các bạn. | Dùng khi bạn gặp nhóm người, thể hiện sự thân thiện và lịch sự. |
Nice to meet you too. | Cũng rất vui được gặp bạn. | Dùng để phản hồi khi người khác đã nói “Nice to meet you” với bạn. |
Ví dụ minh họa sử dụng “Nice to meet you” trong giao tiếp
Cuộc trò chuyện xã giao
A: Hi, I’m John. I don’t think we’ve met before.
B: Hello, John. I’m Emily. Nice to meet you.
A: Nice to meet you too, Emily. How are you today?
B: I’m doing well, thank you. How about you?
A: I’m great, thanks for asking. Are you new to the company?
B: Yes, I just started this week. It’s been an exciting experience so far.
A: That’s wonderful to hear. If you need any help or have any questions, feel free to ask.
B: I appreciate that, John. I’ll definitely reach out if I need anything.
A: Sounds good. Nice to meet you again, Emily.
B: Nice to meet you too, John.
Dịch nghĩa:
A: Chào, tôi là John. Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây.
B: Xin chào, John. Tôi là Emily. Rất vui được gặp bạn.
A: Tôi cũng rất vui được gặp bạn, Emily. Hôm nay bạn thế nào?
B: Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
A: Tôi rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Bạn mới vào công ty à?
B: Vâng, tôi vừa bắt đầu làm việc tuần này. Đến giờ thì mọi thứ khá thú vị.
A: Thật tuyệt khi nghe vậy. Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào hoặc có câu hỏi gì, cứ thoải mái hỏi nhé.
B: Tôi cảm ơn, John. Tôi sẽ chắc chắn liên hệ nếu cần gì.
A: Nghe tốt đấy. Rất vui được gặp bạn lần nữa, Emily.
B: Tôi cũng rất vui được gặp bạn, John.
Cuộc trò chuyện kinh doanh
A: Good morning, Ms. Nguyen. I’m Robert Carter from ABC Corporation. It’s a pleasure to meet you.
B: Good morning, Mr. Carter. I’m Linh Nguyen from XYZ Company. Nice to meet you.
A: Nice to meet you too, Ms. Nguyen. I’ve heard a lot about your company and I’m looking forward to discussing our potential collaboration.
B: Thank you, Mr. Carter. We’re excited about the possibility of working together. I believe our companies can create a lot of value by partnering.
A: Absolutely. I agree. Let’s dive into the details and see how we can align our objectives for a successful partnership.
B: Sounds like a plan. I’m confident we’ll have a productive discussion.
A: Great. Nice to meet you again, Ms. Nguyen. I’m eager to see what we can achieve together.
B: Nice to meet you as well, Mr. Carter. Let’s get started.
Dịch nghĩa:
A: Chào buổi sáng, cô Nguyễn. Tôi là Robert Carter từ ABC Corporation. Rất hân hạnh được gặp bạn.
B: Chào buổi sáng, ông Carter. Tôi là Linh Nguyễn từ XYZ Company. Rất vui được gặp ông.
A: Tôi cũng rất vui được gặp bạn, cô Nguyễn. Tôi đã nghe nhiều về công ty của bạn và tôi rất mong được thảo luận về sự hợp tác tiềm năng của chúng ta.
B: Cảm ơn ông Carter. Chúng tôi rất háo hức về khả năng hợp tác. Tôi tin rằng các công ty của chúng ta có thể tạo ra nhiều giá trị khi hợp tác.
A: Chắc chắn rồi. Tôi đồng ý. Hãy đi vào chi tiết và xem cách chúng ta có thể phối hợp các mục tiêu của mình để có một mối quan hệ hợp tác thành công.
B: Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Tôi tin rằng chúng ta sẽ có một cuộc thảo luận hiệu quả.
A: Tuyệt vời. Rất vui được gặp bạn lần nữa, cô Nguyễn. Tôi rất mong chờ xem chúng ta có thể đạt được điều gì cùng nhau.
B: Tôi cũng rất vui được gặp ông, ông Carter. Chúng ta bắt đầu thôi.
Cuộc trò chuyện trong môi trường học tập
A: Hi, I’m Alex. I just transferred to this university this semester. Nice to meet you!
B: Hi Alex, I’m Sarah. Nice to meet you too! How are you finding the campus so far?
A: It’s been great, but a bit overwhelming. There’s so much to get used to.
B: I totally understand. It can be a lot at first. If you need any help or have questions about the campus, feel free to ask.
A: Thanks, Sarah! I appreciate it. I’m still figuring out where all my classes are.
B: No problem at all. I can show you around if you like. I’m familiar with most of the buildings.
A: That would be awesome! I’d really appreciate that.
Dịch nghĩa:
A: Chào, tôi là Alex. Tôi mới chuyển đến trường đại học này từ học kỳ này. Rất vui được gặp bạn!
B: Chào Alex, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn! Bạn thấy khuôn viên trường như thế nào?
A: Mọi thứ đều tuyệt vời, nhưng hơi choáng ngợp một chút. Có quá nhiều thứ phải làm quen.
B: Tôi hoàn toàn hiểu. Ban đầu có thể rất nhiều. Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào hoặc có câu hỏi về trường, đừng ngần ngại hỏi nhé.
A: Cảm ơn Sarah! Tôi rất trân trọng điều đó. Tôi vẫn đang tìm hiểu các lớp học của mình.
B: Không thành vấn đề đâu. Tôi có thể dẫn bạn đi tham quan nếu bạn muốn. Tôi quen thuộc với hầu hết các tòa nhà.
A: Điều đó thật tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.
>> Xem thêm:
- What do you do là gì? Cách trả lời, từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
- How old are you: Một số cách hỏi, cách trả lời và từ vựng về tuổi
- What are you doing: Ý nghĩa, cách trả lời và các động từ phổ biến
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Nice to meet you và cách cách trả lời trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak thường xuyên để cập nhật kiến thức học tiếng Anh mỗi ngày nhé!