Occur đi với giới từ gì là một thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Để giúp bạn nắm vững kiến thức này, ELSA Speak sẽ chia sẻ chi tiết về cách dùng động từ occur cùng các giới từ đi kèm, cấu trúc câu và bài tập thực hành. Hãy cùng theo dõi nhé!
Occur nghĩa là gì?
Occur /əˈkɝː/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt là xảy ra, xảy đến, nghĩa Anh – Anh (especially of accidents and other unexpected events) to happen (theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: The incident occurred shortly after midnight. (Sự cố đã xảy ra ngay sau nửa đêm.)
Tuy nhiên, động từ occur không chỉ dừng lại ở nghĩa trên mà còn 2 tầng nghĩa khác:
- Xuất hiện, tồn tại, được tìm thấy (to exist or be found somewhere)
- Ví dụ: These plants occur naturally in mountainous regions. (Những loài thực vật này xuất hiện tự nhiên ở các vùng núi.)
- Nảy ra trong đầu, chợt nghĩ đến (if an idea or a thought occurs to you, it suddenly comes into your mind)
- Ví dụ: It never occurred to me to check the expiry date. (Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc kiểm tra ngày hết hạn.)

Occur đi với giới từ gì?
Trong giao tiếp tiếng Anh, động từ occur thường đi kèm với các giới từ như to, in, at, on, among và mỗi sự kết hợp lại mang một nét nghĩa riêng.
Occur + giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
occur + to | Nảy ra trong đầu ai đó, ai đó chợt nghĩ đến điều gì | It suddenly occurred to me that I had left my keys at home. (Tôi chợt nghĩ ra rằng mình đã để quên chìa khóa ở nhà.) |
occur + in | Xảy ra hoặc tồn tại bên trong một không gian, địa điểm, khoảng thời gian | The explosion occurred in a crowded market. (Vụ nổ xảy ra ở một khu chợ đông đúc.) |
occur + at | Xảy ra tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể | The incident occurred at approximately 10 p.m. (Sự cố xảy ra vào khoảng 10 giờ tối.) |
occur + on | Xảy ra vào một ngày hoặc trên một bề mặt cụ thể | The error occurred on page 5 of the report. (Lỗi xuất hiện ở trang 5 của báo cáo.) |
occur + among | Xảy ra hoặc được tìm thấy giữa một nhóm người/vật | This rare disease occurs among children under five. (Căn bệnh hiếm gặp này xảy ra ở trẻ em dưới năm tuổi.) |

Cách dùng occur trong câu tiếng Anh
Dưới đây là 3 cấu trúc và cách dùng occur tương ứng với 3 ý nghĩa của nó:
Mang nghĩa xảy ra, xảy đến, xuất hiện
S + occur + (adv) xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
Trong đó, chủ ngữ (S) là sự việc, sự kiện xảy ra, diễn ra hoặc xuất hiện. Trạng từ (adv) có thể được thêm vào để bổ nghĩa cho thời gian, địa điểm, cách thức xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
- An accident occurred on the highway this morning. (Một vụ tai nạn đã xảy ra trên đường cao tốc sáng nay.)
- Several important events occurred during his presidency. (Một số sự kiện quan trọng đã xảy ra trong nhiệm kỳ tổng thống của ông ấy.)

Dùng để chỉ sự hiện diện, tồn tại của một sự vật/việc gì đó
S + occur + in/at/on/among + N (địa điểm, thời gian, nhóm đối tượng) Sự hiện diện, tồn tại của một sự vật/việc gì đó |
Trong đó, chủ ngữ (S) là sự vật, hiện tượng tồn tại hoặc được tìm thấy ở một địa điểm, trong một khoảng thời gian, hoặc giữa một nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- This species of bird occurs mainly in tropical rainforests. (Loài chim này chủ yếu xuất hiện ở các khu rừng mưa nhiệt đới.)
- A similar pattern of behavior occurs among several species of primates. (Một kiểu hành vi tương tự cũng xảy ra ở một số loài linh trưởng.)

Mang nghĩa chợt nảy ra ý nghĩ
It + occur + to + O + that + S + V Ai đó (O) chợt nảy ra ý nghĩ rằng một sự việc nào đó (S + V) là đúng hoặc cần được thực hiện |
Ví dụ:
- It occurred to her that she hadn’t locked the door. (Cô ấy chợt nhận ra rằng mình chưa khóa cửa.)
- It never occurred to them that the project might fail. (Họ chưa bao giờ nghĩ rằng dự án có thể thất bại.)
An idea/A thought + occur + to + O Một ý tưởng/suy nghĩ chợt nảy ra trong đầu ai đó |
Ví dụ:
- A brilliant idea suddenly occurred to the scientist. (Một ý tưởng tuyệt vời bất chợt nảy ra trong đầu nhà khoa học.)
- The same thought occurred to me a few minutes ago. (Ý nghĩ tương tự cũng vừa nảy ra trong đầu tôi vài phút trước.)

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Phân biệt occur với take place, happen
Trong tiếng Anh, có một số động từ mang nghĩa tương tự nhau khiến người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là occur, take place và happen. Mặc dù cả ba từ vựng này đều có nghĩa là xảy ra, nhưng mỗi từ có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Happen | – Phổ biến và ít trang trọng nhất trong ba từ. – Nói về những sự việc xảy ra một cách ngẫu nhiên, bất ngờ, không có kế hoạch hay dự định trước. – Dùng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực. | What happened to your car? (Chuyện gì đã xảy ra với xe của bạn vậy?) Anything can happen in the next few minutes. (Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra trong vài phút tới.) |
Occur | – Ngữ nghĩa trang trọng hơn happen. – Nói về những sự việc, đặc biệt là những sự cố, tai nạn, hoặc những điều không mong muốn xảy ra. – Dùng trong văn viết học thuật hoặc trang trọng để mô tả sự việc đã được ghi nhận hoặc quan sát thấy. – Còn có nghĩa là nảy ra trong đầu. | The accident occurred due to heavy fog. (Vụ tai nạn xảy ra do sương mù dày đặc.) These errors occur frequently in student essays. (Những lỗi này xuất hiện thường xuyên trong bài luận của sinh viên.) |
Take place | Nói về những sự kiện, hoạt động đã được lên kế hoạch, sắp xếp hoặc tổ chức từ trước. Từ này mang hàm ý có sự chuẩn bị. | The wedding will take place in June. (Đám cưới sẽ diễn ra vào tháng Sáu.) The annual conference took place at the convention center. (Hội nghị thường niên đã diễn ra tại trung tâm hội nghị.) |

>> Cùng ELSA Speak luyện tập mỗi ngày với occur, take place và happen để sử dụng mỗi từ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp nhé!
Các cụm từ đồng nghĩa với occur
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với occur cùng ý nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa:
Từ (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appear /əˈpɪər/ | Xuất hiện, hiện ra | A new opportunity has appeared. (Một cơ hội mới đã xuất hiện.) |
Arise /əˈraɪz/ | Nảy sinh, phát sinh (thường là vấn đề, khó khăn) | Should any problems arise, please contact us immediately. (Nếu có bất kỳ vấn đề nào nảy sinh, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức.) |
Befall /bɪˈfɔːl/ | Xảy đến, giáng xuống (thường là điều không may, tai họa) | Great tragedy befell the family. (Bi kịch lớn đã xảy đến với gia đình.) |
Come about /kʌm əˈbaʊt/ | Xảy ra, diễn ra (thường không có kế hoạch) | Can you tell me how the accident came about? (Bạn có thể cho tôi biết tai nạn đã xảy ra như thế nào không?) |
Develop /dɪˈveləp/ | Phát triển, hình thành, diễn ra (một quá trình) | The situation developed rapidly. (Tình hình diễn biến nhanh chóng.) |
Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ | Nổi lên, xuất hiện (từ một nơi ẩn khuất hoặc sau một quá trình) | The truth finally emerged after a long investigation. (Sự thật cuối cùng đã lộ ra sau một cuộc điều tra dài.) |
Happen /ˈhæpən/ | Xảy ra, diễn ra (một cách ngẫu nhiên, không lường trước) | Anything can happen on the road. (Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra trên đường.) |
Manifest /ˈmænɪfest/ | Biểu hiện, thể hiện rõ, xuất hiện | Symptoms of the illness usually manifest within a week. (Các triệu chứng của bệnh thường biểu hiện trong vòng một tuần.) |
Materialize /məˈtɪəriəlaɪz/ | Hiện thực hóa, xuất hiện (đột ngột hoặc sau khi được mong đợi) | The expected support did not materialize. (Sự hỗ trợ được mong đợi đã không thành hiện thực/xuất hiện.) |
Result /rɪˈzʌlt/ | Xảy ra như một kết quả, hậu quả | Injuries resulted from the explosion. (Thương tích xảy ra do vụ nổ.) |
Take place /teɪk pleɪs/ | Diễn ra, xảy ra (thường có kế hoạch, được sắp đặt từ trước) | The meeting will take place next Monday. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.) |
Transpire /trænˈspaɪər/ | Xảy ra, diễn ra; (thông tin) lộ ra, được biết đến | It later transpired that he had been lying. (Sau đó sự việc lộ ra là anh ta đã nói dối.) |

Bài tập áp dụng
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ phù hợp (to, in, at, on, among) vào chỗ trống
- It never occurred ______ me that he might be lying.
- The accident occurred ______ the crossroads late last night.
- These symptoms commonly occur ______ patients with this condition.
- The idea for the book occurred ______ her while she was on holiday.
- A similar pattern of behavior occurs ______ several species of primates.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Giải thích |
1. It never occurred to me that he might be lying. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ta có thể đang nói dối.) | Không có đề cập tới thời gian, không gian, địa điểm, bề mặt hay nhóm người => Loại trừ in, at, on, among, đáp án là to |
2. The accident occurred at the crossroads late last night. (Vụ tai nạn xảy ra ở ngã tư vào cuối đêm qua.) | Tại ngã tư => địa điểm cụ thể => at |
3. These symptoms commonly occur in patients with this condition. (Những triệu chứng này thường xuất hiện ở những bệnh nhân mắc tình trạng này.) | Triệu chứng xuất hiện bên trong cơ thể => in |
4. The idea for the book occurred to her while she was on holiday. (Ý tưởng cho cuốn sách nảy ra với cô ấy khi cô ấy đang đi nghỉ.) | Ý tưởng, ý nghĩ chợt nảy ra => to |
5. A similar pattern of behavior occurs among several species of primates. (Một kiểu hành vi tương tự xảy ra ở một số loài linh trưởng.) | Trong một nhóm động vật => among |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- The annual festival will ______ next month in the city center.
A. occur
B. happen
C. take place - I don’t know what ______ to my phone; it suddenly stopped working.
A. occurred
B. happened
C. took place - Several unexpected problems ______ during the project’s development.
A. occurred
B. happened
C. took place - The incident ______ when no one was around to witness it.
A. occurred
B. happened
C. took place - The award ceremony is scheduled to ______ on Friday evening.
A. occur
B. happen
C. take place
Đáp án bài tập 2
Câu – Đáp án | Giải thích |
1. The annual festival will take place next month in the city center. (Lễ hội thường niên sẽ diễn ra vào tháng tới tại trung tâm thành phố.) | Có kế hoạch => take place |
2. I don’t know what happened to my phone; it suddenly stopped working. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với điện thoại của mình; nó đột nhiên ngừng hoạt động.) | Đột ngột => happen |
3. Several unexpected problems occurred during the project’s development. (Một vài vấn đề không mong muốn đã xảy ra trong quá trình phát triển dự án.) | Không mong muốn => occur |
4. The incident occurred when no one was around to witness it. (Sự cố xảy ra khi không có ai xung quanh chứng kiến.) | Sự cố => occur |
5. The award ceremony is scheduled to take place on Friday evening. (Lễ trao giải được lên kế hoạch diễn ra vào tối thứ Sáu.) | Lên kế hoạch => take place |
Câu hỏi thường gặp
Occur là từ loại gì?
Occur /əˈkɝː/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là xảy ra (to happen).
Danh từ của occur?
Occurrence là danh từ của occur dùng khi muốn diễn đạt ý nghĩa sự việc xảy ra.
Tính từ của occur?
Occurring và occurrent là 2 tính từ của occur để mô tả một sự việc đang xảy ra hoặc có khả năng xảy ra. Cụ thể:
- Occurring (hiện tại phân từ, dùng như tính từ, mang nghĩa đang xảy ra).
- Occurrent (mang nghĩa đang xảy ra, hiện tại, ít phổ biến hơn).
Occur in or on?
Cả 2 đều đúng. Occur in thường được sử dụng khi nói về một sự việc xảy ra bên trong một không gian, một khoảng thời gian hoặc trong một tình huống, hoàn cảnh. Trong khi đó, occur on thường dùng khi sự việc xảy ra vào một ngày cụ thể hoặc trên một bề mặt.
Occurred đi với giới từ gì?
Khi occur được chia ở thì quá khứ là occurred, các giới từ đi kèm như to, in, at, on, among vẫn giữ nguyên cách dùng và ý nghĩa ở thì hiện tại.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã nắm vững occur đi với giới từ gì và cách sử dụng occur một cách chính xác. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày nhé!