Bạn đã bao giờ nghe thấy câu nói once in a blue moon và tự hỏi nó có ý nghĩa gì chưa? Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự việc hiếm khi xảy ra, nhưng liệu bạn có biết nguồn gốc thú vị đằng sau nó? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ý nghĩa sâu xa và cách sử dụng linh hoạt của thành ngữ này trong tiếng Anh nhé.
Once in a blue moon là gì?
Once in a blue moon là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một sự kiện hiếm hoi, ít khi xảy ra. Thành ngữ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để tạo sự hài hước hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Phát âm: /wʌns ɪn ə bluː muːn/
- Loại câu: Thành ngữ (idiom)
- Ví dụ: I only visit my grandparents once in a blue moon because they live so far away. (Tôi chỉ đến thăm ông bà rất hiếm khi vì họ sống xa quá.)

Nguồn gốc của Once in a blue moon
Mặc dù once in a blue moon thường được dùng để diễn tả một sự kiện hiếm gặp, nhưng nguồn gốc của nó vẫn còn tranh cãi. Một số giả thuyết liên quan đến hiện tượng Mặt Trăng có màu xanh trong điều kiện khí quyển đặc biệt, hoặc cách tính lịch với trăng tròn thứ hai trong một mùa. Dù chưa có lời giải thích thống nhất, thành ngữ này vẫn phổ biến và góp phần làm phong phú ngôn ngữ tiếng Anh.

>> Với ELSA Speak, bạn sẽ được học từ vựng theo chủ đề, luyện tập phát âm chuẩn xác và làm bài tập đa dạng. Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục từ vựng cùng ELSA Speak nhé!
Cách dùng của once in a blue moon
- Vai trò: Là một thành ngữ, once in a blue moon đóng vai trò nhấn mạnh tính hiếm có của một sự kiện, hành động hoặc tình huống.
- Vị trí trong câu: Thành ngữ này thường đứng ở đầu hoặc cuối câu, đôi khi được đặt ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó muốn nhấn mạnh.
- Từ/cụm từ đi kèm: Thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ biểu thị sự hiếm có, bất ngờ như: rarely, seldom, never, it’s a miracle,…
Chúng ta sử dụng once in a blue moon để miêu tả một sự việc hiếm khi xảy ra, gần như không bao giờ xảy ra. Nó giống như việc nói rằng “một lần trong một triệu năm”. Cấu trúc này thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh, gây ấn tượng và thể hiện sự ngạc nhiên của người nói.
Ví dụ:
- Đứng đầu câu: Once in a blue moon, I actually enjoy doing the dishes. (Rất hiếm khi tôi lại thích rửa bát.)
- Đứng cuối câu: It’s a miracle that they got along so well. They only see each other once in a blue moon. (Thật là một phép màu khi họ lại hòa hợp với nhau như vậy. Họ chỉ gặp nhau một lần trong một triệu năm.)

Một số cụm từ đồng nghĩa once in a blue moon
Từ vựng/Dịch nghĩa | Ví dụ |
Rarely (Hiếm khi) | I rarely eat meat. (Tôi hiếm khi ăn thịt.) |
Infrequently (Không thường xuyên) | He infrequently visits his parents. (Anh ấy không thường xuyên thăm bố mẹ.) |
Seldom (Ít khi) | She seldom goes out at night. (Cô ấy ít khi ra ngoài vào ban đêm.) |
Hardly ever (Hầu như không bao giờ) | I hardly ever watch TV. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV.) |
Once in a while (Thỉnh thoảng) | I go to the gym once in a while. (Tôi thỉnh thoảng đến phòng tập thể dục.) |
Every now and then (Thi thoảng, lúc này lúc khác) | We go out for dinner every now and then. (Chúng tôi thi thoảng đi ăn tối bên ngoài.) |
Once in a great while (Rất hiếm khi) | I see my old friends once in a great while. (Tôi rất hiếm khi gặp lại bạn bè cũ.) |
Every blue moon (Rất hiếm khi theo nghĩa bóng) | It rains every blue moon in this desert. (Ở sa mạc này, trời rất hiếm khi mưa.) |
Few and far between (Ít ỏi và thưa thớt) | Opportunities like this are few and far between. (Những cơ hội như thế này rất hiếm gặp.) |
On rare occasions (Trong những dịp hiếm hoi) | On rare occasions, I allow myself a piece of cake. (Trong những dịp hiếm hoi, tôi cho phép bản thân ăn một miếng bánh.) |

>> Xem thêm:
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
- Hit me up là gì? Các phrasal verbs của hit phổ biến hiện nay
- Carry on là gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Once in a blue moon là một thành ngữ thú vị và hữu ích để làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Cũng giống như nhiều phrasal verbs khác, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên, đọc các bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Idioms với ELSA Speak để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp của mình nhé!