Participate là một trong những từ phổ biến nhưng rất dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi participate đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong tiếng Anh thông qua các ví dụ minh họa hay. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Participate có nghĩa là gì?
Participate là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến là tham gia vào. Ngoài ra, nó còn 1 nghĩa khác ít phổ biến hơn là được chia lợi nhuận. Hãy cùng ELSA Speak phân tích 2 nghĩa này nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Tham gia, góp phần vào một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó (to take part in an event or activity).
Ví dụ:
- She participated in the charity run to raise funds for children. (Cô ấy tham gia cuộc chạy bộ từ thiện để quyên góp tiền cho trẻ em.)
- Employees are encouraged to participate in decision-making processes. (Nhân viên được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định.)
Ý nghĩa 2: Được chia lợi nhuận, hưởng một phần lợi nhuận hoặc cổ tức từ hoạt động kinh doanh (to receive a share of the profits of a company). Nghĩa này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tài liệu tài chính, cổ tức hay trái phiếu lợi nhuận.
Ví dụ:
- Bondholders may participate in the company’s profits under certain conditions. (Người sở hữu trái phiếu có thể được hưởng một phần lợi nhuận của công ty trong một số điều kiện nhất định.)
- Shareholders participated equally in the profit distribution. (Các cổ đông cùng tham gia chia lợi nhuận sòng phẳng với nhau.)
Sau đây là các họ từ (word family) của động từ participate:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Participation | Danh từ | Sự tham gia, sự góp phần |
Participant | Danh từ | Người tham gia |
Participatory | Tính từ | Có tính tham gia, khuyến khích tham gia |

Participate đi với giới từ gì?
Theo Cambridge Dictionary, động từ participate thường đi với giới từ in trong hầu hết các ngữ cảnh.
Cấu trúc:
Participate + in + noun/noun phrase/V-ing (gerund) |
Ý nghĩa: Thể hiện hành động tham gia tích cực hoặc góp phần vào một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình cụ thể.
Ví dụ:
- She loves to participate in school clubs to meet new friends. (Cô ấy thích tham gia các câu lạc bộ ở trường để gặp gỡ bạn mới.)
- He participated in writing the company’s annual report. (Anh ấy tham gia viết báo cáo thường niên của công ty.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của participate
Biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của participate sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ đồng nghĩa của participate
Để thay thế participate trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take part | /teɪk pɑːrt/ | Tham gia vào một hoạt động | They took part in the talent show last weekend. (Họ đã tham gia chương trình tài năng cuối tuần trước). |
Join in | /dʒɔɪn ɪn/ | Tham gia cùng với người khác | Everyone joined in the discussion enthusiastically. (Mọi người tham gia thảo luận một cách nhiệt tình). |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia tích cực, dấn thân | She engaged in the project with great enthusiasm. (Cô ấy tham gia dự án rất tích cực). |
Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp vào một hoạt động | He contributed to the team’s success significantly. (Anh ấy đã đóng góp đáng kể vào thành công của đội). |
Collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác, tham gia cùng nhau | The team collaborated on designing the new app. (Nhóm đã hợp tác thiết kế ứng dụng mới). |
Get involved | /ɡet ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia, dính líu vào | She got involved in organizing the charity event. (Cô ấy tham gia tổ chức sự kiện từ thiện). |
Partake | /pɑːrˈteɪk/ | Tham gia (thường mang tính trang trọng) | They partook in the cultural festival last month. (Họ tham gia lễ hội văn hóa tháng trước). |

ELSA Premium sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn từng ngày, từng bước. Click vào banner phía dưới để học cùng ELSA ngay hôm nay!

Từ trái nghĩa của participate
Dưới đây là các từ trái nghĩa với participate, giúp bạn diễn đạt ý không tham gia hoặc từ chối.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abstain | /əbˈsteɪn/ | Kiêng, không tham gia | She abstained from voting due to a conflict of interest. (Cô ấy không tham gia bỏ phiếu do xung đột lợi ích). |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui, không tiếp tục tham gia | He withdrew from the competition due to an injury. (Anh ấy rút khỏi cuộc thi vì chấn thương). |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối tham gia | They refused to participate in the unethical project. (Họ từ chối tham gia dự án vô nhân đạo). |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh, không tham gia | He avoided participating in the debate to stay neutral. (Anh ấy tránh tham gia tranh luận để giữ trung lập). |
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Từ chối một cách lịch sự | She declined to participate in the panel discussion. (Cô ấy lịch sự từ chối tham gia buổi thảo luận nhóm). |
Opt out | /ɒpt aʊt/ | Quyết định không tham gia | He opted out of the group project to focus on his studies. (Anh ấy quyết định không tham gia dự án nhóm để tập trung học). |
Shun | /ʃʌn/ | Tránh xa, không tham gia | She shunned participating in office gossip. (Cô ấy tránh tham gia vào những lời bàn tán nơi công sở). |

Một số cụm từ thông dụng với Participate
ELSA Speak sẽ cung cấp những cụm từ thường gặp với participate, giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Participate actively | Tham gia một cách tích cực | Students are encouraged to participate actively in class discussions. (Học sinh được khuyến khích tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong lớp). |
Participate fully | Tham gia hoàn toàn, đầy đủ | She participated fully in the team-building activities. (Cô ấy tham gia đầy đủ vào các hoạt động gắn kết đội nhóm). |
Participate voluntarily | Tham gia tự nguyện | Many employees participated voluntarily in the charity event. (Nhiều nhân viên tự nguyện tham gia sự kiện từ thiện). |
Participate in a survey | Tham gia một cuộc khảo sát | Over 500 people participated in the customer satisfaction survey. (Hơn 500 người tham gia khảo. sát mức độ hài lòng của khách hàng). |
Participate in decision-making | Tham gia vào quá trình ra quyết định | The manager invited the team to participate in decision-making. (Quản lý mời nhóm tham gia vào quá trình ra quyết định). |
Participate enthusiastically | Tham gia một cách nhiệt tình | The children participated enthusiastically in the storytelling session. (Trẻ em tham gia nhiệt tình vào buổi kể chuyện). |
Participate in a workshop | Tham gia một hội thảo | She participated in a workshop on digital marketing last week. (Cô ấy tham gia hội thảo về tiếp thị số tuần trước). |
Participate in negotiations | Tham gia vào các cuộc đàm phán | He participated in negotiations to finalize the contract. (Anh ấy tham gia đàm phán để hoàn tất hợp đồng). |
Participate in extracurricular activities | Tham gia các hoạt động ngoại khóa | Students should participate in extracurricular activities to develop skills (Học sinh nên tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng). |
Participate in a competition | Tham gia một cuộc thi | They participated in a coding competition to showcase their talents. (Họ tham gia cuộc thi lập trình để thể hiện tài năng). |

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ/cụm từ phù hợp
Sử dụng participate hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp để điền vào chỗ trống. Lưu ý ngữ cảnh và sắc thái.
- She decided to ___ in the environmental campaign to raise awareness about climate change.
- Due to ethical concerns, he chose to ___ from the controversial research project.
- The team was eager to ___ in designing the new website for the company.
- He tends to ___ any activities that involve public speaking to avoid stress.
- They ___ on a new initiative to improve workplace diversity.
Đáp án:
- participate
- withdraw
- collaborate
- avoid
- got involved
Bài tập 2: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến giới từ hoặc từ vựng).
- She participated on the annual meeting last week.
- He refused participating in the group discussion.
- They were invited to participate to organizing the festival.
- The students abstained to join in the school play.
- Employees should participate in decision-makings actively.
Đáp án:
- Sai: participated on → Đúng: participated in
- Giải thích: Participate đi với giới từ in, không dùng on.
- Câu đúng: She participated in the annual meeting last week. (Cô ấy tham gia cuộc họp thường niên tuần trước).
- Sai: refused participating → Đúng: refused to participate
- Giải thích: Refuse đi với to V, không dùng V-ing.
- Câu đúng: He refused to participate in the group discussion. (Anh ấy từ chối tham gia thảo luận nhóm).
- Sai: participate to organizing → Đúng: participate in organizing
- Giải thích: Participate in đi với V-ing hoặc danh từ, không dùng to V.
- Câu đúng: They were invited to participate in organizing the festival. (Họ được mời tham gia tổ chức lễ hội).
- Sai: abstained to join → Đúng: abstained from joining
- Giải thích: Abstain from + V-ing, không dùng to V.
- Câu đúng: The students abstained from joining in the school play. (Học sinh không tham gia vở kịch của trường).
- Sai: decision-makings → Đúng: decision-making
- Giải thích: Decision-making là danh từ không đếm được, không thêm s.
- Câu đúng: Employees should participate in decision-making actively. (Nhân viên nên tham gia tích cực vào quá trình ra quyết định).
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Dưới đây là một số từ/cụm từ liên quan đến participate. Hãy viết một câu hoàn chỉnh cho mỗi từ, sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
- Participate in a survey
- Decline
- Take part
- Shun
- Engage enthusiastically
Đáp án:
- Over 1,000 customers participated in a survey to provide feedback on our services. (Hơn 1,000 khách hàng tham gia khảo sát để đưa ra phản hồi về dịch vụ của chúng tôi).
- She declined to participate in the debate due to her tight schedule. (Cô ấy lịch sự từ chối tham gia cuộc tranh luận vì lịch trình bận rộn).
- The students took part in a science fair to showcase their innovative projects. (Học sinh tham gia hội chợ khoa học để giới thiệu các dự án sáng tạo).
- He shunned participating in office politics to maintain a professional reputation. (Anh ấy tránh tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị nơi công sở để giữ danh tiếng chuyên nghiệp).
- The team engaged enthusiastically in brainstorming new marketing ideas. (Nhóm tham gia nhiệt tình vào việc thảo luận ý tưởng tiếp thị mới).
Câu hỏi thường gặp
Participate in or on?
Participate luôn đi với giới từ in, không sử dụng on. Cụm participate on trong tiếng Anh là sai ngữ pháp.
Participate in + Ving hay to V?
Participate in đi với danh động từ (V-ing) hoặc danh từ, không đi với to V. Về bản chất, danh động từ (V-ing) đóng vai trò như danh từ, cấu trúc là participate in + danh từ/danh động từ.
>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
Hiểu rõ cách sử dụng participate đi với giới từ gì là bước quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài học thú vị và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao.