Bạn đã từng tự hỏi passion đi với giới từ gì và cách dùng cụm từ này để diễn đạt sự đam mê một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng passion với các giới từ cùng các cụm từ đồng nghĩa, bài tập thực hành thú vị và câu hỏi thường gặp. Hãy cùng chinh phục từ vựng passion nhé!

Passion là gì?

Passion /ˈpæʃ.ən/ là một danh từ tiếng Anh, thường được hiểu là đam mê, nhiệt huyết, hoặc cảm xúc mãnh liệt, tùy ngữ cảnh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, passion là a very powerful feeling, for example of love, hate, anger, or other emotion (một cảm xúc rất mạnh mẽ, ví dụ như tình yêu, sự căm ghét, giận dữ, hoặc cảm xúc khác).

Ví dụ: 

  • Her passion for music drives her to practice daily. (Đam mê âm nhạc của cô ấy khiến cô luyện tập hàng ngày.)
  • He spoke with passion about protecting the environment. (Anh ấy nói với nhiệt huyết về việc bảo vệ môi trường.)
  • Their passion for each other was evident in their letters. (Cảm xúc mãnh liệt của họ dành cho nhau thể hiện rõ trong những lá thư.)
Passion là gì?
Passion là gì?

Passion đi với giới từ gì?

Passion thường đi với các giới từ như for, in và towards, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng. Hãy cùng khám phá chi tiết từng trường hợp để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Passion for

Ý nghĩa: Diễn tả sự yêu thích mãnh liệt hoặc đam mê sâu sắc đối với một hoạt động, mục tiêu, hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: His passion for cooking led him to open a restaurant. (Đam mê nấu ăn đã khiến anh ấy mở một nhà hàng.)

Passion in

Ý nghĩa: Chỉ sự nhiệt huyết hoặc năng lượng được thể hiện trong một hành động, hoạt động, hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She puts a lot of passion in her teaching, inspiring her students. (Cô ấy đặt nhiều nhiệt huyết vào việc giảng dạy, truyền cảm hứng cho học sinh.)

Passion towards

Ý nghĩa: Thể hiện sự đam mê hoặc cảm xúc mạnh mẽ hướng tới một mục tiêu, lý tưởng, hoặc đối tượng, thường mang tính định hướng.
Ví dụ: His passion towards social justice motivates his activism. (Đam mê hướng tới công lý xã hội thúc đẩy hoạt động của anh ấy.)

Passion đi với giới từ gì?
Passion đi với giới từ gì?

Các cụm từ đồng nghĩa với Passion

Cụm từNghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
EnthusiasmSự nhiệt tình, hăng háiHer enthusiasm for learning languages is inspiring.Sự nhiệt tình của cô ấy trong việc học ngôn ngữ rất truyền cảm hứng.
ZealSự say mê, nhiệt huyếtHe works with zeal to promote renewable energy.Anh ấy làm việc với nhiệt huyết để thúc đẩy năng lượng tái tạo.
FervorSự cuồng nhiệt, say sưaThe crowd’s fervor for the team was unstoppable.Sự cuồng nhiệt của đám đông dành cho đội bóng không thể ngăn cản.
Ardour (Anh-Anh) / Ardor (Anh-Mỹ)Sự nồng nhiệt, đam mê mãnh liệtHer ardour for art drives her to create daily.Sự nồng nhiệt của cô ấy dành cho nghệ thuật khiến cô sáng tạo hàng ngày.
DevotionSự tận tụy, cống hiếnHis devotion to his family is admirable.Sự tận tụy của anh ấy cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
Bảng các cụm từ đồng nghĩa với Passion
Các cụm từ đồng nghĩa với Passion
Các cụm từ đồng nghĩa với Passion

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (about, for, in, towards) hoặc để trống nếu không cần.

  1. She has a strong passion ___ painting and spends hours in her studio.
  2. His speech was full of passion ___ inspiring young entrepreneurs.
  3. They put a lot of passion ___ their volunteer work.
  4. Her passion ___ equality drives her advocacy efforts.
  5. He’s always had a passion ___ exploring new cultures.

Bài tập 2: Chọn cụm từ đồng nghĩa

Chọn cụm từ đồng nghĩa với passion (enthusiasm, zeal, fervor, ardour, devotion) để hoàn thành câu.

  1. Her ___ for teaching makes her classes engaging.
    a) enthusiasm
    b) zeal
    c) devotion
  2. The team’s ___ for the project led to its success.
    a) fervor
    b) ardour
    c) enthusiasm
  3. His ___ to his craft is evident in every detail.
    a) zeal
    b) devotion
    c) fervor
  4. She spoke with ___ about the need for change.
    a) ardour
    b) enthusiasm
    c) devotion
  5. Their ___ for the cause inspired others to join.
    a) zeal
    b) fervor
    c) enthusiasm

Đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. for (She has a strong passion for painting and spends hours in her studio.)
  2. about (His speech was full of passion about inspiring young entrepreneurs.)
  3. in (They put a lot of passion in their volunteer work.)
  4. towards (Her passion towards equality drives her advocacy efforts.)
  5. for (He’s always had a passion for exploring new cultures.)

Bài tập 2: Chọn cụm từ đồng nghĩa

  1. a) enthusiasm
  2. b) ardour
  3. b) devotion
  4. a) ardour
  5. b) fervor

>> Click vào banner phía dưới để luyện phát âm và giao tiếp mỗi ngày cùng gia sư AI khi nâng cấp gói ELSA Premium của ELSA Speak nhé!

Câu hỏi thường gặp

Passion for là gì?

Passion for nghĩa là đam mê, yêu thích mãnh liệt với một hoạt động hoặc mục tiêu.
Ví dụ: Her passion for dancing shines in every performance. (Đam mê cho vũ đạo của cô ấy tỏa sáng trong mỗi buổi biểu diễn.)

Have a passion for + Ving hay to V?

Have a passion for đi với V-ing, không dùng to V.
Ví dụ: I have a passion for singing. (Tôi có đam mê ca hát.)

Passionate + giới từ gì?

Passionate thường đi với about (nói về chủ đề) hoặc for (hoạt động/mục tiêu).
Ví dụ: She’s passionate about animal rights. (Cô ấy nhiệt huyết về quyền động vật.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ passion đi với giới từ gì có thể giúp bạn diễn đạt sự nhiệt huyết và đam mê một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak ngay nhé!