Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các từ như some time, sometime, và sometimes có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người. Mặc dù chúng đều liên quan đến thời gian, nhưng mỗi từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá sự khác biệt giữa chúng và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Sometime là gì?

Sometime là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể gây nhầm lẫn với những từ khác như sometimes vì cách dùng tương đối gần gũi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa sometime
Định nghĩa sometime

Ý nghĩa

Vai trò là tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, sometime có nghĩa là trước đây hoặc trong một thời gian không xác định. Nó đứng trước danh từ và mô tả một đặc điểm chung về thời gian, nhưng không cụ thể. Tính từ sometime thường chỉ về một sự kiện hay tình huống đã xảy ra vào một thời điểm không rõ ràng trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He is a sometime actor, appearing in films only when he has the time, as his main career is in business. (Anh ấy trước đây là một diễn viên không chuyên, chỉ xuất hiện trong các bộ phim khi rảnh, vì nghề chính của anh là kinh doanh.)
  • He is a sometime employee of the company. (Anh ấy là một nhân viên tạm thời của công ty.)

Vai trò là phó từ

Khi dùng như một phó từ, sometime mang nghĩa vào một lúc nào đó, và thường được sử dụng để chỉ một hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm không xác định trong tương lai hoặc quá khứ.

Ví dụ:

  • We’ll see each other sometime next month. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một lúc nào đó trong tháng sau.)
  • I met him sometime last year. (Tôi đã gặp anh ấy vào một lúc nào đó trong năm ngoái.)

Cách dùng Sometime

Sometime có thể sử dụng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai. Dưới đây là một số cách phổ biến để dùng từ này:

Dùng trong câu khẳng định để chỉ thời gian không xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • Let’s grab a coffee sometime next week. (Chúng ta hãy uống cà phê vào một lúc nào đó trong tuần sau.)
  • I’ll visit you sometime soon. (Tôi sẽ đến thăm bạn vào một lúc nào đó sắp tới.)

Dùng trong câu khẳng định để chỉ thời gian không xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I visited that place sometime last summer. (Tôi đã đến thăm nơi đó vào một lúc nào đó mùa hè năm ngoái.)
  • We had a great time sometime last year. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời vào một lúc nào đó năm ngoái.)

Dùng trong ngữ cảnh nói về một sự việc đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra vào thời điểm không xác định.

Ví dụ:

  • I’ll see you sometime soon. (Tôi sẽ gặp bạn vào một lúc nào đó sắp tới.)
  • They met sometime before the meeting. (Họ đã gặp nhau vào một lúc nào đó trước cuộc họp.)

Sometimes là gì?

Sometime và sometimes đều có liên quan đến thời gian trong tiếng Anh, nhưng chúng mang những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa sometimes
Định nghĩa sometimes

Ý nghĩa

Sometimes là một trạng từ dùng để chỉ tần suất của một hành động, nghĩa là một sự việc nào đó xảy ra không thường xuyên, nhưng vẫn có những lúc hoặc dịp xảy ra.

Sometimes có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi hoặc có lúc, thể hiện một hành động hoặc sự kiện không diễn ra liên tục mà chỉ xảy ra một cách không đều đặn, không thường xuyên.

Ví dụ:

  • I sometimes go for a walk in the evening. (Đôi khi tôi đi dạo vào buổi tối.)
  • Sometimes, I feel like taking a break from work. (Đôi khi, tôi cảm thấy muốn nghỉ ngơi khỏi công việc.)

Cách dùng Sometimes

Sometimes có cách sử dụng rất khác nhau, đặc biệt là về vai trò trong câu.

Dùng để chỉ tần suất hành động: Sometimes được dùng trong các câu để chỉ rằng hành động đó không xảy ra liên tục mà chỉ thỉnh thoảng. Tần suất này có thể là ít hoặc không đều đặn.

Ví dụ:

  • She sometimes eats out at restaurants on weekends. (Cô ấy đôi khi ăn ngoài nhà hàng vào cuối tuần.)
  • We sometimes meet at the park to catch up. (Chúng tôi đôi khi gặp nhau tại công viên để trò chuyện.)

Dùng trong câu phủ định: Sometimes còn có thể dùng trong câu phủ định, đặc biệt khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó không bao giờ xảy ra hoặc rất hiếm khi xảy ra.

Ví dụ:

  • I don’t sometimes go out after work. (Tôi không bao giờ đi ra ngoài sau giờ làm việc.)
  • They don’t sometimes attend the meetings. (Họ không bao giờ tham dự các cuộc họp.)

Dùng trong câu hỏi: Sometimes cũng có thể được dùng trong câu hỏi để hỏi về một hành động hay sự kiện có xảy ra thỉnh thoảng không.

Ví dụ:

  • Do you sometimes visit your relatives on weekends? (Bạn đôi khi có thăm gia đình vào cuối tuần không?)
  • Does she sometimes travel for work? (Cô ấy đôi khi có đi công tác không?)

Some time là gì?

Some time là một cụm từ trong tiếng Anh, và mặc dù từ này có thể nghe giống như sometime hoặc sometimes, nó lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác.

Ý nghĩa

Some time là một cụm danh từ chỉ thời gian, đặc biệt là khoảng thời gian không xác định. Nó có thể chỉ một thời gian dài hay ngắn, nhưng trong bất kỳ trường hợp nào, some time luôn thể hiện rằng khoảng thời gian đó không rõ ràng hoặc không được ấn định cụ thể.

Ví dụ:

  • I need some time to think about your offer. (Tôi cần một khoảng thời gian để suy nghĩ về lời đề nghị của bạn.)
  • I will return in some time. (Tôi sẽ quay lại sau một khoảng thời gian.)

Cách dùng Some time

Some time được sử dụng trong các câu để chỉ khoảng thời gian không xác định hoặc không cụ thể. Đôi khi nó được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định, nhưng không rõ ràng về độ dài.

Dùng trong câu khẳng định để chỉ khoảng thời gian cần thiết.

Ví dụ:

  • I will need some time to finish this task. (Tôi sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành công việc này.)
  • She took some time to adjust to the new environment. (Cô ấy đã mất một khoảng thời gian để thích nghi với môi trường mới.)

Dùng khi không muốn xác định thời gian chính xác.

Ví dụ:

  • Can you give me some time to prepare for the meeting? (Bạn có thể cho tôi một khoảng thời gian để chuẩn bị cho cuộc họp không?)
  • We spent some time discussing the project details. (Chúng tôi đã dành một khoảng thời gian để thảo luận về chi tiết dự án.)

Dùng trong câu phủ định để chỉ khoảng thời gian không rõ ràng.

Ví dụ:

  • I haven’t seen him for some time. (Tôi đã không gặp anh ấy trong một khoảng thời gian dài.)
  • She hasn’t traveled abroad for some time. (Cô ấy đã không đi du lịch nước ngoài trong một khoảng thời gian.)

Phân biệt some time, sometime và sometimes

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các từ như some time, sometimesometimes là rất quan trọng vì chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về các từ này để giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng đúng.

Tiêu chíSome timeSometimeSometimes
Loại từCụm danh từTính từ hoặc phó từTrạng từ
Ngữ cảnhDùng để chỉ một khoảng thời gian không xác địnhDùng để chỉ một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc tương laiDùng để chỉ tần suất xảy ra, nghĩa là thỉnh thoảng hoặc đôi khi
Cách dùngDùng khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian không xác định hoặc không cụ thể+ Khi là tính từ: Sometime nghĩa là trước đây hoặc trong một thời gian không xác định.
+ Khi là phó từ: Sometime chỉ một hành động xảy ra vào một thời điểm không xác định trong tương lai hoặc quá khứ.
Dùng để nói về hành động hoặc sự kiện xảy ra thỉnh thoảng, không thường xuyên
Kết hợp trong câuThường đi kèm với động từ thể hiện hành động cần thời gian như need, take, spend,…Thường đi kèm với danh từ chỉ sự việc hoặc các động từ như meet, have, plan,…Thường đi kèm với động từ chỉ hoạt động, đặc biệt để chỉ tần suất của hành động
Ví dụI need some time to finish the project. (Tôi cần một khoảng thời gian để hoàn thành dự án.)She is a sometime photographer. (Cô ấy là một nhiếp ảnh gia không chuyên.)We sometimes go hiking on weekends. (Chúng tôi đôi khi đi bộ vào cuối tuần.)

Bài tập vận dụng

Điền các từ some time, sometime hoặc sometimes vào chỗ trống cho phù hợp:

  1. I haven’t seen my cousin for __________.
  2. Can we meet __________ next week to discuss the project?
  3. I go to the gym __________ to stay in shape.
  4. We should take __________ to think about your proposal.
  5. __________, I like to take a long walk in the evening to relax.
  6. She used to be a __________ photographer, but she’s focusing on her career now.
  7. He said he would call me after __________.
  8. __________, I get the chance to attend conferences on weekends.
  9. It has been __________ since I last visited the beach.
  10. We will need __________ to finish this report.

Đáp án:

  1. some time
  2. sometime
  3. sometimes
  4. some time
  5. Sometimes
  6. sometime
  7. some time
  8. Sometimes
  9. some time
  10. some time

>> Xem thêm:

Việc phân biệt some time, sometime và sometimes giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Để cải thiện ngữ pháp, từ vựng và khả năng sử dụng đúng từ loại, bạn có thể thử ứng dụng ELSA Speak. ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn luyện phát âm chuẩn xác và sử dụng từ vựng, ngữ pháp hiệu quả, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. Hãy cùng trải nghiệm bạn nhé!