Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả con người, sự vật, hiện tượng,… giúp bài thi viết hay cuộc hội thoại của bạn hấp dẫn, thú vị hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật kiến thức về tính từ (Adjective) để học tiếng Anh tốt hơn nhé.
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:
- He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)
- Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương)
- This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ)
Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí tính từ | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|
Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ → Adj + N | Anh is a beautiful girl → Ánh là 1 cô gái xinh đẹp. | Một số tính từ không đứng trước danh từ → Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell. |
Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ. → Available, imaginable, possible, suitable | There are still many rooms available in July. → Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7. | |
Tính từ đứng sau động từ liên kết → To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,… | I’m feeling hungry. → Tôi thấy rất đói bụng. |
Có thể bạn quan tâm:
Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có 2 chức năng chính khi sử dụng trong câu. Cụ thể như sau:
1. Dùng để miêu tả
Tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi: Nó làm sao? Nó như thế nào? Tính từ mô tả gồm có 2 loại:
- Tính từ mô tả chung (không viết hoa): beautiful, nice, luxurious, terrible, small, ugly, short, comfortable.
- Tính từ mô tả riêng (được hình thành từ danh từ riêng, phải viết hoa): Chinese, Japanese, Vietnamese, American.
2. Dùng để phân loại
Các tính từ trong tiếng Anh còn được dùng để phân loại danh từ, chỉ ra số lượng, tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn.
Các loại tính từ giới hạn:
1. Tính từ số đếm (cardinal number) | one, two, three |
2. Tính từ số thứ tự (ordinal number) | first, second, third |
3. Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) | these, those, this, that |
4. Tính từ sở hữu (possessive adjectives) | my, your, our, their, his, her, its |
5. Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) | what, which, whose |
6. Động từ dạng V-ing (gerund) | amusing, depressing, disappointing, overwhelming, pleasing |
7. Động từ dạng V-ed/V3 (past participles adjectives) | amused, depressed, disappointed, overwhelmed, pleased |
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Phân loại tính từ dựa trên chức năng
Các tính từ trong tiếng Anh được phân loại theo chức năng như sau:
Cách dùng/Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
1. Tính từ riêng | Được thành lập từ một danh từ riêng | → Vietnamese (Việt Nam) → African (Châu Phi) → Asian (Châu Á) → British (Anh),… |
2. Tính từ miêu tả | Dùng để miêu tả một danh từ | → A handsome boy (một anh chàng đẹp trai) → A luxurious car (một chiếc xe sang trọng) → A round table (một cái bàn tròn) |
3. Tính từ chỉ số đếm | → One (số một) → Two (số hai) → Three (số ba),… | |
4. Tính từ chỉ thị | → This, that + danh từ số ít → These, those + danh từ số nhiều. → This và these dùng cho đối tượng, vật và người ở gần → That và those được dùng cho các đối tượng ở xa. | → This table (cái bàn này) → These pens (những chiếc bút này) → That laptop (chiếc máy tính xách tay kia) → Those dogs (những con chó kia) |
5. Tính từ sở hữu | Đứng trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai → adj + N | → My pen (cây bút của tôi) → Our house (căn nhà của chúng tôi) → Her friend (bạn của cô ấy) |
6. Tính từ trong câu so sánh | → Tall (cao) → Taller (cao hơn) → Tallest (cao nhất) |
Phân loại tính từ dựa trên cách thành lập
Loại tính từ | Ví dụ |
---|---|
1. Tính từ đơn | Tall (cao) Good (tốt) Nice (đẹp) Bad (tệ),… |
2. Tính từ thêm tiền tố (super, under, over, im, un) | 1. Natural → Supernatural (siêu nhiên) 2. Developed → Underdeveloped (kém phát triển) 3. Confident → Overconfident (quá tự tin) 4. Patient → Impatient (thiếu kiên nhẫn) 5. Happy → Unhappy (không vui) |
3. Tính từ thêm hậu tố (ly, ful, less, y, ish) | 1. Friend → Friendly (thân thiện) 2. Hope → Hopeful (đầy hi vọng) 3. Home → Homeless (vô gia cư) 4. Risk → Risky (rủi ro) 5. Self → Selfish (ích kỷ) |
4. Tính từ ghép → Kết hợp hai hay nhiều tính từ với nhau → Tạo thành 1 tính từ duy nhất -> Tạo thành 2 tính từ, có dấu “-” ở giữa | Life + long → lifelong (suốt đời) Car + sick → carsick (say xe) World + famous -> world-famous (nổi tiếng thế giới) |
Xem thêm:
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Căn cứ vào các hậu tố dưới đây để nhận biết tính từ trong tiếng Anh:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
Ful | Beautiful (xinh đẹp) Careful (cẩn thận) Peaceful (yên bình) |
Al | Professional (chuyên nghiệp) Cultural (thuộc về văn hóa) National (thuộc về dân tộc) |
Ous | Cautious (cẩn thận) Famous (nổi tiếng) Serious (nghiêm túc) |
Cult | Difficult (khó) Occult (huyền bí) |
Ish | Selfish (ích kỷ) Childish (giống con nít) |
Ed | Tired (mệt mỏi) Bored (chán nản) Interested (quan tâm) |
Y | Friendly (thân thiện) Healthy (khỏe mạnh) |
Ing | Interesting (thú vị) Boring (chán nản) Relaxing (thư giãn) |
Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất
Cách thành lập tính từ | Ví dụ |
---|---|
Danh từ + Hậu tố (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous) | Use -> Useful Man -> Manly Child -> Childlike |
Động từ + Hậu tố (-ive, -ed, -ing, -able) | Act -> Active Drink -> Drinkable Interest -> Interested/interesting |
Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ | Done -> Underdone Crowded -> Overcrowded Conscious -> Subconscious |
Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ → Dùng để tạo nghĩa phủ định | Able -> Disable Formal -> Informal Legal -> Illegal |
Danh từ + quá khứ phân từ | Home-made Wind-blown Silver-plated |
Well/ill + quá khứ phân từ | Well-done Ill-prepared |
Trật tự tính từ trong câu & mẹo ghi nhớ
Trong tiếng Anh, trật tự các tính từ được sắp xếp theo thứ tự sau:
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose |
Quan điểm -> Kích cỡ -> Độ tuổi -> Hình dáng -> Màu sắc -> Nguồn gốc -> Chất liệu -> Mục đích |
Trong đó:
Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Opinion | Tính từ chỉ quan điểm, nhận định. | Good (tốt) Lovely (dễ thương) Beautiful (xinh đẹp) Ugly (xấu xí) |
Size | Tính từ chỉ kích cỡ | Big (lớn) Small (nhỏ) Tiny (nhỏ bé) Thin (gầy) |
Age | Tính từ chỉ độ tuổi. | Old (già/cũ) Young (trẻ) |
Shape | Tính từ chỉ hình dạng | Square (vuông) Circular (hình tròn) Round (vòng tròn) |
Color | Tính từ chỉ màu sắc. | Green (màu xanh lá) White (màu trắng) Black (màu đen) |
Origin | Tính từ chỉ xuất xứ, nguồn gốc. | American (Mỹ) Vietnamese (Việt Nam) British (Anh) Japanese (Nhật Bản) |
Material | Tính từ chỉ chất liệu. | Wood (gỗ) Silk (lụa) Metal (kim loại) Fabric (vải) |
Purpose | Tính từ chỉ mục đích. | Cleaning (làm sạch) Cooking (nấu ăn) |
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ: OSASCOMP → Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.
50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Different | /ˈdɪfrənt/ | khác biệt |
2 | Useful | /ˈjuːsfʊl/ | hữu ích |
3 | Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | phổ biến |
4 | Mental | /ˈmɛntl/ | tinh thần |
5 | Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động |
6 | Actual | /ˈækʧʊəl/ | thực tế |
7 | Poor | /pʊə/ | nghèo |
8 | Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
9 | Experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | kinh nghiệm |
10 | Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | giúp đỡ |
11 | Serious | /ˈsɪərɪəs/ | nghiêm trọng |
12 | Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
13 | Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | tráng lệ |
14 | Dramatic | /drəˈmætɪk/ | kịch tính |
15 | Active | /ˈæktɪv/ | chủ động |
16 | Certain | /ˈsɜːtn/ | chắc chắn |
17 | Complex | /ˈkɒmplɛks/ | phức tạp |
18 | Dark | /dɑːk/ | tối |
19 | Dirty | /ˈdɜːti/ | dơ bẩn |
20 | Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | ngu ngốc |
21 | Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
22 | Lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
23 | Necessary | /ˈnɛsɪsəri/ | cần thiết |
24 | Beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | xinh đẹp |
25 | Able | /ˈeɪbl/ | có thể |
26 | Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
27 | Similar | /ˈsɪmɪlə/ | tương tự |
28 | Strong | /strɒŋ/ | mạnh mẽ |
29 | Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | thông minh |
30 | Rich | /rɪʧ/ | giàu |
31 | Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | thành công |
32 | Cheap | /ʧiːp/ | rẻ |
33 | Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | không thể thực hiện |
34 | Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | kỳ diệu |
35 | Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
36 | Colorful | /ˈkʌləf(ə)l/ | đầy màu sắc |
37 | Angry | /ˈæŋgri/ | giận dữ |
38 | Automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động |
39 | Clever | /ˈklɛvə/ | khéo léo |
40 | Cruel | /krʊəl/ | độc ác |
41 | Dependent | /dɪˈpɛndənt/ | phụ thuộc |
42 | Feeble | /ˈfiːbl/ | yếu đuối |
43 | Glad | /glæd/ | vui mừng |
44 | Hollow | /ˈhɒləʊ/ | rỗng |
45 | Late | /leɪt/ | trễ |
46 | Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối ngược |
47 | Cute | /kjuːt/ | dễ thương |
48 | Available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
49 | Various | /ˈveərɪəs/ | khác nhau, không giống nhau |
50 | United | /jʊˈnaɪtɪd/ | liên kết, hợp nhất |
Xem thêm:
Bài tập tính từ trong tiếng Anh [Có đáp án chi tiết]
Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc để tạo thành câu đúng
1. Susan likes English but … (she/her) young brother doesn’t.
2. (Our/we) … friends is very nice and friendly.
3. Hoa’s pencil case is yellow. (Her/she) … friend’s pencil case is violet.
4. What is … (your/you) father’s job?
5. (He/his) … job is a teacher.
6. How old is … (your/you) boyfriend?
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. Hoa has a….. in her hair today | A. Nice white bow | B. White nice bow | C. Bow nice white |
2. Jim lost a….. | A. Dog big grey | B. Big grey dog | C. Grey big dog |
3. My father bought….apples | A. Big delicious some | B. Delicious some big | C. Some delicious big |
4. Mary is wearing a….. …dress to attend her best friend. | A. Pink beautiful linen | B. Beautiful pink linen | C. Linen beautiful pink |
5. My mother wanted……… bed | A. Black a metal | B. Black metal | C. Metal a black |
6. My friend bought …………………….car | A. A new green | B. A green new | C. New a green |
7. My wife wants…………………..cheese | A. Some American delicious really | B. Some really delicious American | C. Really some American delicious |
8. Rosy is looking for………………..tote | A. Leather a blue stylish | B. A stylish blue leather | C. A stylish blue leather |
9. I bought………………..watermelon | A. yellow round some | B. Some round yellow | C. Some yellow round. |
10. Rose wanted to drink……………….tea | A. French hot green | B. Hot French green | C. Hot green French |
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Bài tập 1:
1. Her | 2. Our | 3. Her | 4. Your | 5. His | 6. Your |
Bài tập 2:
1. A | 2. B | 3. C | 4. B | 5. B |
6. A | 7. B | 8. C | 9. B | 10. C |
Bên cạnh những bài tập vận dụng trên, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện nhé. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
English ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh tại nhà đơn giản cho người mới bắt đầu. App ELSA Speak giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm tiếng Anh chuẩn xác nhất nhờ công nghệ AI tân tiến. Đồng thời hỗ trợ nâng cao trình độ ngoại ngữ lên 40% chỉ sau 10 phút mỗi ngày nhờ hệ thống bài tập đa dạng.
Đặc biệt, trong tháng này, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi khi đăng ký ELSA Pro. Nhanh tay nhập mã giảm giá để “đánh bại” nỗi sợ giao tiếp ngay hôm nay.
Những câu hỏi thường gặp
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).
Tính từ thường đứng sau danh từ và trước động từ. Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: something, nothing, anything, someone, anyone,… + Adj.