Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường gặp trong các thì hoàn thành, câu bị động và mệnh đề quan hệ. Vậy quá khứ phân từ là gì? Cách sử dụng quá khứ phân từ như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé!

Past Participle (Quá khứ phân từ) là gì?

Quá khứ phân từ (Past Participle) là dạng động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào động từ có quy tắc (regular verbs) và được biến đổi theo phương thức khác (đối với các động từ bất quy tắc).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong tiếng Anh, động từ có 3 dạng:

  • V1: Nguyên thể (infinitive).
  • V2: Quá khứ đơn (past simple).
  • V3: Quá khứ phân từ (past participle).

Vậy, quá khứ phân từ là V3, tức là dạng thứ ba của động từ trong bảng động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

  • I have eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa.)
  • The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • She wore a broken necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bị hỏng.)
Khái niệm past Participle (Quá khứ phân từ)
Khái niệm past Participle (Quá khứ phân từ)

Các cách thành lập quá khứ phân từ (Past Participle) trong tiếng Anh

Thêm đuôi “ed” đối với động từ có quy tắc

Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ được thành lập bằng cách thêm “ed” vào sau các động từ nguyên thể. Tuy nhiên, có một số lưu ý về cách viết khi thêm “ed”:

Trường hợpQuy tắcVí dụ
Động từ tận cùng bằng “e”Chỉ thêm “d”Live → Lived (sống)
Động từ 1 âm tiết, tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âmGấp đôi phụ âm cuối + “ed”Stop → Stopped (dừng)
Động từ tận cùng bằng “y” sau phụ âmĐổi “y” thành “i” + “ed”Study → Studied (học)
Động từ thông thườngThêm “ed” trực tiếpPlay → Played (chơi)
Bảng thêm đuôi “ed” đối với động từ có quy tắc

Học cải thiện giao tiếp tiếng Anh chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!

Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc

Ngoài những động từ theo quy tắc ở trên, quá khứ phân từ (past participle) của các động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc chung của động từ thông thường (thêm “-ed” vào động từ gốc). Thay vào đó, chúng có các dạng đặc biệt cần phải được học thuộc lòng. Dưới đâu là bảng 50 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh để bạn tham khảo:

Nguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa
BeWas/WereBeenThì, là, ở
BecomeBecameBecomeTrở thành
BeginBeganBegunBắt đầu
BreakBrokeBrokenLàm vỡ
BringBroughtBroughtMang
BuildBuiltBuiltXây dựng
BuyBoughtBoughtMua
CatchCaughtCaughtBắt
ChooseChoseChosenChọn
ComeCameComeĐến
CutCutCutCắt
DoDidDoneLàm
DrinkDrankDrunkUống
DriveDroveDrivenLái xe
EatAteEatenĂn
FallFellFallenNgã
FeelFeltFeltCảm thấy
FindFoundFoundTìm thấy
FlyFlewFlownBay
ForgetForgotForgottenQuên
GetGotGotten/GotNhận được
GiveGaveGivenCho
GoWentGoneĐi
GrowGrewGrownTrồng, lớn lên
HaveHadHad
HearHeardHeardNghe
HideHidHiddenẨn
HitHitHitĐánh, va chạm
HoldHeldHeldGiữ
KeepKeptKeptGiữ
KnowKnewKnownBiết
LeaveLeftLeftRời đi
LoseLostLostMất
MakeMadeMadeLàm
MeetMetMetGặp
PayPaidPaidTrả tiền
PutPutPutĐặt
ReadReadReadĐọc
RideRodeRiddenCưỡi, đi xe
RunRanRunChạy
SaySaidSaidNói
SeeSawSeenThấy
SellSoldSoldBán
SingSangSungHát
SitSatSatNgồi
SleepSleptSleptNgủ
SpeakSpokeSpokenNói
TakeTookTakenLấy
WriteWroteWrittenViết
Bảng 50 động từ bất quy tắc thường gặp
Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc
Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc

Cách dùng quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Dùng trong thì hoàn thành

Quá khứ phân từ được sử dụng trong các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) thể hiện một hành động đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành ở một thời điểm nhất định.

ThìCấu trúcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/edI have just finished my homework. (Tôi vừa làm xong bài tập về nhà.)
Tương lai hoàn thànhS + will have + V3/edBy next month, he will have completed the project. (Đến tháng sau, anh ấy sẽ hoàn thành dự án.) 
Bảng cách dùng quá khứ phân từ trong thì hoàn thành trong tiếng Anh
Cách dùng quá khứ phân từ trong thì hoàn thành
Cách dùng quá khứ phân từ trong thì hoàn thành

Dùng trong thì quá khứ

Quá khứ phân từ xuất hiện trong thì quá khứ hoàn thành và nhưng không được dùng trong thì quá khứ đơnthì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc:

S + had + V3/ed
Quá khứ phân từ được dùng trong thì quá khứ hoàn thành
Quá khứ phân từ được dùng trong thì quá khứ hoàn thành

>> Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn – cải thiện phát âm, làm chủ từ vựng, và nói tiếng Anh lưu loát hơn bao giờ hết! Click để khám phá ngay!

Dùng như tính từ trong câu

Trong tiếng Anh, quá khứ phân từ (past participle) được dùng như một tính từ trong câu để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ, thường là tình trạng bị tác động hoặc kết quả của một hành động đã hoàn thành. 

Ví dụ: 

  • The broken vase lay on the floor. (Chiếc bình bị vỡ nằm trên sàn.)
  • She seemed exhausted after the long day. (Cô ấy trông kiệt sức sau một ngày dài.)
  • A written report was submitted yesterday. (Một báo cáo được viết đã nộp hôm qua.)

Dùng trong câu bị động

Trong câu bị động, quá khứ phân từ kết hợp với động từ to be để diễn tả hành động mà chủ ngữ chịu tác động.

To be + V3/ed

Ví dụ:

  • The room was cleaned yesterday. (Căn phòng được dọn dẹp hôm qua.)
  • The book is written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • The book has been read by millions of people. (Cuốn sách đã được đọc bởi hàng triệu người.)

Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Quá khứ phân từ (V3) có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn để thay thế cho mệnh đề quan hệ đầy đủ, giúp câu văn ngắn gọn hơn. Khi sử dụng quá khứ phân từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn, ta thường loại bỏ đại từ quan hệ và động từ “be” (nếu có).

Ví dụ:

  • Nguyên gốc: The book which was written by Hemingway is famous.
    Rút gọn: The book written by Hemingway is famous. (Cuốn sách được viết bởi Hemingway rất nổi tiếng.)
  • Nguyên gốc: The house that was built last year is now for sale.
    Rút gọn: The house built last year is now for sale.  (Ngôi nhà được xây năm ngoái giờ đang được bán.)
  • Nguyên gốc: The painting which was admired by everyone sold for millions.
    Rút gọn: The painting admired by everyone sold for millions. Bức tranh được ngưỡng mộ bởi mọi người đã bán được hàng triệu đô.)
Cách dùng quá khứ phân từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Cách dùng quá khứ phân từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Dùng trong câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 dùng quá khứ phân từ trong mệnh đề if để nói về điều không có thật trong quá khứ.

If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
  • If she had known, she could have helped. (Nếu cô ấy biết, cô ấy đã có thể giúp.)
  • If the car had been repaired on time, we could have arrived safely. (Nếu chiếc xe đã được sửa đúng hạn, chúng tôi có thể đã đến an toàn.)

Dùng trong câu ước

Quá khứ phân từ xuất hiện trong câu ước không có thật ở quá khứ, thường với wish hoặc if only.

S + wish/if only + S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • I wish I had gone to the party. (Tôi ước gì mình đã đến bữa tiệc.)
  • If only he had told me the truth. (Giá như anh ấy nói sự thật với tôi.)
  • He wishes the car had been fixed before the trip. (Anh ấy ước chiếc xe đã được sửa trước chuyến đi.)
Dùng trong câu ước
Cách dùng quá khứ phân từ trong câu ước

Phân biệt phân từ hiện tại và phân từ quá khứ

Phân từ hiện tại và phân từ quá khứ là dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, mỗi loại đều có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết ngay dưới đây!

Tiêu chíPhân từ hiện tại (Present Participle)Phân từ quá khứ (Past Participle)
Cấu trúcV-ingV3/ed 
Cách dùngDiễn tả hành động đang xảy ra, chủ độngDiễn tả hành động đã hoàn tất, bị động
Vai tròTính từ (chủ động), bổ trợ trong thì tiếp diễnTính từ (bị động), bổ trợ trong thì hoàn thành, câu bị động
Ví dụA singing bird is beautiful. (Con chim đang hót rất đẹp.)
She is running. (Cô ấy đang chạy.)
A sung song touched my heart. (Bài hát đã được hát chạm đến trái tim tôi.)
The room was cleaned. (Phòng được dọn.)
Bảng phân biệt phân từ hiện tại và phân từ quá khứ

Bài tập về quá khứ phân từ (Past participle)

Bài tập

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ (V-ed hoặc V3) để hoàn thành câu:

  1. The book _______ (write) by J.K. Rowling became a bestseller.
  2. The cake _______ (bake) by my grandmother was delicious.
  3. The window _______ (break) by the storm needs to be repaired.
  4. The documents _______ (send) yesterday contained important information.
  5. The song _______ (play) at the wedding was beautiful.
  6. The old house _______ (build) in the 18th century is now a museum.
  7. The man _______ (injure) in the accident was taken to the hospital.
  8. The homework _______ (finish) by all students was collected by the teacher.
  9. The lost dog _______ (find) by a kind stranger was returned to its owner.
  10. The letter _______ (write) by my friend was full of good news.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ với Quá khứ phân từ.

(Ví dụ: The car which was repaired by my father is very fast. → The car repaired by my father is very fast.)

  1. The book which was written by Shakespeare is very famous.
  2. The cake that was made by my mom tastes delicious.
  3. The bridge which was built in 1990 connects the two towns.
  4. The emails that were sent yesterday contained important documents.
  5. The paintings which were stolen from the museum have been recovered.
  6. The car that was parked outside belongs to my neighbor.
  7. The buildings which were damaged by the earthquake are being repaired.
  8. The movie that was directed by Christopher Nolan is amazing.
  9. The furniture that was bought last week is very expensive.
  10. The tests that were given to students were quite difficult.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. The package _______ by the delivery man was damaged.
    A. deliver
    B. delivered
    C. delivering
    D. delivers
  2. The stolen phone was _______ in a park.
    A. find
    B. finds
    C. finding
    D. found
  3. The documents _______ by the manager contain important information.
    A. prepared
    B. preparing
    C. prepare
    D. prepares
  4. The bridge _______ last year is already showing signs of damage.
    A. build
    B. built
    C. builds
    D. building
  5. The food _______ in this restaurant is delicious.
    A. serve
    B. serving
    C. served
    D. serves
  6. The book _______ on the table belongs to my brother.
    A. leave
    B. leaves
    C. leaving
    D. left
  7. The letters _______ yesterday have not been read yet.
    A. send
    B. sending
    C. sent
    D. sends
  8. The broken window was finally _______ by the landlord.
    A. repair
    B. repaired
    C. repairing
    D. repairs
  9. The movie _______ by Steven Spielberg was a huge success.
    A. directed
    B. directs
    C. directing
    D. direct
  10. The cake _______ for the party was delicious.
    A. make
    B. making
    C. made
    D. makes

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. written
  2. baked
  3. broken
  4. sent
  5. played
  6. built
  7. injured
  8. finished
  9. found
  10. written

Bài tập 2: 

  1. The book written by Shakespeare is very famous.
  2. The cake made by my mom tastes delicious.
  3. The bridge built in 1990 connects the two towns.
  4. The emails sent yesterday contained important documents.
  5. The paintings stolen from the museum have been recovered.
  6. The car parked outside belongs to my neighbor.
  7. The buildings damaged by the earthquake are being repaired.
  8. The movie directed by Christopher Nolan is amazing.
  9. The furniture bought last week is very expensive.
  10. The tests given to students were quite difficult.

Bài tập 3: 

12345678910
BDABCDCBAC

>> Xem thêm: 

Việc hiểu và sử dụng đúng quá khứ phân từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ và áp dụng linh hoạt trong thực tế. Nếu muốn nâng cao khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ, đừng quên trải nghiệm ELSA Speak – ứng dụng hỗ trợ luyện nói với công nghệ AI tiên tiến, giúp bạn phát m chuẩn như người bản xứ! Bên cạnh đó, bạn hãy truy cập ngay chuyên mục Ngữ pháp – Từ loại tại website của ELSA Speak để không bỏ lỡ những bài học tiếng Anh bổ ích nhé!