Trong tiếng Anh, các từ the other, the others, another, other và others thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học vì chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, dù có vẻ tương tự. Mỗi từ này đều có chức năng riêng trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và số lượng danh từ mà chúng thay thế. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cũng bạn tìm hiểu sự khác biệt giữa các từ này, giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong văn nói và văn viết.
Giới thiệu another, others và other
Other
Other là từ chỉ những thứ hoặc những người khác, nhưng khác với “another”, “other” không có mạo từ “an” phía trước. Từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về những thứ hoặc những người khác trong một nhóm lớn hơn hoặc không xác định. Other có thể đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Công thức:
Other + danh từ số nhiều (có thể đếm được hoặc không đếm được) |
Ví dụ 1:
Some people are rich while other people are poor. (Một số người thì giàu trong khi những người khác thì nghèo.
→ Ở đây, “other” chỉ những người còn lại trong nhóm “some people”. Danh từ “people” là số nhiều, vì vậy ta dùng “other” đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ 2:
I saw some birds in the sky, but other animals were hiding in the bushes. (Tôi thấy vài con chim trên trời, nhưng những con vật khác thì đang trốn trong bụi cây.)
→ “Other” được sử dụng để chỉ các loài động vật khác trong nhóm, và “animals” là danh từ số nhiều.
>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Others
Others là dạng rút gọn của Other + danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Nó được dùng để tránh việc lặp lại cụm từ trong câu khi danh từ đã được đề cập trước đó hoặc đã rõ trong ngữ cảnh.
Công thức:
Others = Other + danh từ |
Ví dụ:
- Some students prefer studying in the library, while others like studying at home. (Một số học sinh thích học ở thư viện, trong khi những người khác thích học ở nhà.)
→ “Others” thay thế cho “other students” để tránh lặp lại từ “students.” - Some people enjoy hiking, but others find it too exhausting. (Một số người thích đi bộ đường dài, nhưng những người khác cảm thấy nó quá mệt mỏi.)
→ “Others” thay thế cho “other people” trong ngữ cảnh này.
Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn nâng cao khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả? Tham gia khóa học chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak để cải thiện phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ!
Another
Another là từ ghép từ “an” và “other”, có nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Từ này được dùng khi bạn muốn đề cập đến một vật hay người khác, nhưng vẫn thuộc loại hoặc nhóm tương tự như cái đã nhắc tới trước đó. Another luôn đi kèm với danh từ số ít.
Công thức:
Another + danh từ số ít |
Ví dụ:
- Can I have another pen? (Tôi có thể lấy một cây bút khác không?)
→ “Another” thay thế cho việc yêu cầu thêm một cái bút khác, danh từ “pen” là số ít. - Another person was infected with Covid-19. (Lại có một người khác bị nhiễm Covid-19.)
→ Ở đây, “another” đề cập đến một người khác, và “person” là danh từ số ít.
Phân biệt another, other và others
Phân biệt other và others
Tiêu chí | Other | Others |
Loại từ | Tính từ | Đại từ |
Cách dùng | Bổ nghĩa cho danh từ phía sau. | Đóng vai trò đại từ, thay thế cho “Other + danh từ”. |
Có nghĩa “khác” hoặc “những… khác”. | Tránh lặp lại danh từ trước đó. | |
Đi kèm | Luôn đi kèm danh từ (số nhiều hoặc không đếm được). | Không đi kèm danh từ, tự đứng một mình. |
Nghĩa | Chỉ “người/vật khác” (số nhiều hoặc không đếm được). | Chỉ “những người/vật khác”. |
Ví dụ | Other students need more time to finish the test. | Some people love coffee; others prefer tea. |
(Các học sinh khác cần thêm thời gian làm bài.) | (Một số người thích cà phê, còn những người khác thích trà.) | |
Can you suggest other ideas for the project? | Two employees quit, and others are considering it. | |
(Bạn có thể gợi ý ý tưởng khác cho dự án không?) | (Hai nhân viên đã nghỉ việc, và những người khác đang cân nhắc.) |
Phân biệt The other và the others
Tiêu chí | The other | The others |
Loại từ | – Tính từ + danh từ – Đại từ | Đại từ |
Cách dùng | Dùng để chỉ “cái còn lại duy nhất” hoặc “người/vật còn lại” trong một nhóm đã xác định. | Dùng để chỉ “những cái/người còn lại” trong một tập hợp đã được xác định rõ ràng. |
Đi kèm | Có thể đi kèm danh từ số ít, số nhiều, hoặc không có danh từ đi sau. | Không đi kèm danh từ, đóng vai trò đại từ. |
Nghĩa | “Cái/người còn lại” (số ít hoặc một số đối tượng trong nhóm). | “Những cái/người còn lại” (toàn bộ đối tượng còn lại trong nhóm). |
Ví dụ | – There are Two bags. One is mine, and the Other is yours. (Có hai cái túi. Một cái của tôi, cái còn lại của bạn.) – I don’t like this option. Let’s try the Other ideas. (Tôi không thích lựa chọn này. Hãy thử những ý tưởng còn lại.) | – There are ten students in the class. Five are here, and the others are absent. (Có 10 học sinh trong lớp. 5 bạn có mặt, còn những bạn khác vắng mặt.) – Some people went home early, and the others stayed to help clean up. (Một số người về sớm, còn những người khác ở lại giúp dọn dẹp.) |
Phân biệt Other và Another
Tiêu chí | Other | Another |
Loại từ | – Tính từ: Đi kèm danh từ số nhiều (đếm được) hoặc danh từ không đếm được. – Đại từ: Đóng vai trò thay thế danh từ đã được đề cập trước đó. | – Tính từ: Đi kèm danh từ số ít đếm được. – Đại từ: Đóng vai trò thay thế danh từ (một đối tượng khác). |
Cách dùng | – Dùng để chỉ “những cái/người khác” hoặc “khác loại”. – Không xác định cụ thể về số lượng hoặc đối tượng, thường trong một nhóm lớn. | – Dùng để chỉ “một cái/người khác”. – Thể hiện thêm một đối tượng khác cùng loại hoặc tương tự. |
Đi kèm | – Other + Danh từ số nhiều/không đếm được. – Không có mạo từ “an”. | – Another + Danh từ số ít đếm được. – Là sự kết hợp giữa “an” + “other”. |
Nghĩa | “Khác”, “còn lại”. | “Thêm một cái/một người khác”. |
Ví dụ | – Some students are here, and other students are in the library. (Một số học sinh đang ở đây, và những học sinh khác thì ở thư viện.) – This coffee is too bitter. Let me try other options. (Cà phê này đắng quá. Để tôi thử các lựa chọn khác.) | – Can I have another cup of tea? (Tôi có thể dùng thêm một tách trà khác không?) – I want another chance to prove myself. (Tôi muốn thêm một cơ hội khác để chứng minh bản thân.) |
Lưu ý | – Khi đóng vai trò đại từ, other thường chuyển thành others. Ví dụ: Some people went home, and others stayed to help. | Dùng với các khái niệm về thời gian, tiền bạc, khoảng cách để nhấn mạnh thêm lượng bổ sung. Ví dụ: I need another 10 minutes to finish this. |
Bài tập vận dụng
Điền từ vào chỗ trống (Another, Other, Others, The Other, The Others)
- I’ve already had one coffee, but I could use __________ cup before the meeting.
- Some workers were assigned to this project, while __________ were sent to other departments.
- She has two kids. One is at school, and __________ is at home sick.
- He doesn’t enjoy football. He prefers __________ sports like tennis or badminton.
- I took five apples from the basket. Three are for us, and __________ are for the guests.
Đáp án
- Another
- Others
- The other
- Other
- The others
Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn
Linh and her family were on vacation in Hanoi. She went to many beautiful places, and she took lots of photos. At one of the museums, she saw a picture of a famous building, and she said, “I want to see (1)______one day.” Her sister, Mai, replied, “We have been to (2)______museums already, so let’s go to (3)______place, maybe the lake.” Linh agreed, but they wanted to see (4)______museums later that day. The girls had a great time and decided to come back with (5)______friends next summer.
Đáp án
- Another
- Other
- Another
- Other
- Other
>> Xem thêm:
- Cách thêm đuôi s, es vào danh từ và động từ trong tiếng Anh
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
- 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Tóm lại, việc phân biệt the other, the others, another, other và others là rất quan trọng trong tiếng Anh để đảm bảo sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa. Mỗi từ có cách dùng riêng biệt, từ việc chỉ một vật thể hoặc người cụ thể (the other) đến việc chỉ những cái còn lại (the others) hay bổ sung thêm một cái gì đó (another). Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã hiểu rõ hơn cách phân biệt và áp dụng chúng trong giao tiếp, giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quen theo dõi Từ vựng thông dụng nằm trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ những kiến thức tiếng Anh bổ ích!