Bạn đang tìm kiếm một danh sách đầy đủ các từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh? Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết nhất, từ những loại xe quen thuộc hàng ngày đến những phương tiện chuyên dụng ít gặp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay!
Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thuật ngữ chung để chỉ phương tiện giao thông là Transportation /ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən/. Đây là một danh từ dùng để chỉ tất cả các loại hình phương tiện được sử dụng để di chuyển người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, bao gồm đường bộ, đường thủy, đường hàng không và đường sắt.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Transportation là một thuật ngữ chung, bao quát dùng để diễn tả chung về các loại phương tiện giao thông. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại phương tiện giao thông cụ thể sẽ có tên gọi riêng biệt khác nhau. Ví dụ:
- Car: Ô tô
- Bus: Xe buýt
- Train: Tàu hỏa
- Airplane: Máy bay
- Ship: Tàu thủy
Ngoài ra, còn có một số từ vựng chung liên quan đến chủ đề phương tiện giao thông:
- Vehicle: Xe cộ, phương tiện giao thông
- A means/form/mode of transportation: Phương thức vận chuyển
- Transport system: Hệ thống giao thông
- Public transport: Giao thông công cộng
- Private transport: Giao thông cá nhân
- Traffic: Giao thông
- Infrastructure: Cơ sở hạ tầng

Tổng hợp các từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh chi tiết
Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ambulance | /ˈæm.bjʊ.ləns/ | Xe cứu thương |
Baby carriage | /ˈbeɪ.bi ˈkær.ɪdʒ/ | Xe đẩy em bé |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Car transporter | /ˈkɑːr trænˌspɔːrtər/ | Xe vận chuyển ô tô |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Caravan | /ˈkær.ə.væn/ | Xe nhà di động |
Carriage | /ˈkær.ɪdʒ/ | Xe ngựa kéo |
Coach | /koʊtʃ/ | Xe khách |
Concrete mixer truck | /ˈkɒŋ.kriːt ˈmɪk.sər trʌk/ | Xe trộn bê tông |
Crane truck | /kreɪn trʌk/ | Xe cần cẩu |
Dump truck | /dʌmp trʌk/ | Xe ben |
Fire truck | /faɪər trʌk/ | Xe cứu hỏa |
High-speed train | /haɪ spiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Minicab | /ˈmɪn.i.kæb/ | Xe taxi đặt qua điện thoại không dừng đón khách dọc đường |
Moped | /ˈmoʊ.pɛd/ | Xe máy nhỏ có bàn đạp |
Motorbike | /ˈmoʊ.t̬ər.baɪk/ | Xe máy |
Motorcycle | /ˈmoʊ.t̬ər.saɪ.kəl/ | Xe máy |
Mountain bike | /ˈmaʊn.tɪn baɪk/ | Xe đạp leo núi |
Pickup | /ˈpɪk.ʌp/ | Xe bán tải |
Police car | /pəˈliːs kɑːr/ | Xe cảnh sát |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
Recycling truck | /rɪˈsaɪ.kəl.ɪŋ trʌk/ | Xe chở rác |
Scooter | /ˈskuː.t̬ɚ/ | Xe tay ga |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | Ván trượt |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Tanker | /ˈtæŋ.kər/ | Xe chở dầu, gas |
Taxi | /ˈtæks.i/ | Xe taxi |
Tow truck | /toʊ trʌk/ | Xe tải kéo (dùng để kéo một phương tiện không hoạt động đến nơi sửa chữa) |
Tractor-trailer | /ˈtræk.tər ˈtreɪ.lər/ | Xe đầu kéo |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | Xe kéo (có gắn động cơ, dùng để kéo máy móc hoặc thiết bị nặng ở trang trại) |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Tube | /tjuːb/ | Tàu điện ngầm ở Luân Đôn |
Underground | /ˈʌn.dər.ɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |

Từ vựng phương tiện giao thông đường hàng không bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Air Traffic Control | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Kiểm soát không lưu |
Airplane | /ˈɛr.plen/ | Máy bay |
Airport | /ˈɛr.pɔrt/ | Sân bay |
Airship | /ˈɛr.ʃɪp/ | Khinh khí cầu |
Boarding Pass | /ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Vé máy bay |
Cabin Crew | /ˈkæb.ɪn kruː/ | Đội tiếp viên hàng không |
Check-in | /ˈtʃɛk ɪn/ | Làm thủ tục lên máy bay |
Glider | /ˈɡlaɪ.dər/ | Tàu lượn |
Helicopter | /ˈhɛ.lɪˌkɑːp.tər/ | Trực thăng |
Hot-air balloon | /ˌhɒt ˈeər bəˈluːn/ | Khinh khí cầu |
Jet | /dʒɛt/ | Máy bay phản lực |
Landing | /ˈlændɪŋ/ | Hạ cánh |
Parachute | /ˈpær.ə.ʃuːt/ | Dù |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Propeller plane | /prəˈpɛl.ər pleɪn/ | Máy bay động cơ cánh quạt |
Runway | /ˈrʌnˌweɪ/ | Đường băng |
Space rocket | /speɪs ˈrɒk.ɪt/ | Tàu vũ trụ |
Spacecraft | /ˈspeɪs.krɑːft/ | Tàu vũ trụ |
Takeoff | /ˈteɪkˌɔf/ | Cất cánh |

Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ thủy tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Anchor | /ˈæŋ.kɚ/ | Mỏ neo |
Barge | /bɑːrdʒ/ | Sà lan (thuyền chở hàng cỡ lớn, không tự di chuyển) |
Battleship | /ˈbæt.əl.ʃɪp/ | Tàu chiến |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Canoe | /kəˈnuː/ | Ca nô |
Cargo ship | /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng |
Catamaran | /ˌkæt.ə.məˈræn/ | Thuyền buồm đôi (có hai thân tàu song song) |
Cruise | /kruːz/ | Du ngoạn bằng tàu |
Cruise Ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Destroyer | /dɪˈstrɔɪ.ər/ | Tàu khu trục (tàu quân sự nhỏ, tốc độ cao) |
Dock | /dɑːk/ | Bến tàu |
Ferry | /ˈfer.i/ | Phà |
Harbor | /ˈhɑːr.bɚ/ | Cảng |
Hovercraft | /ˈhʌv.ə.krɑːft/ | Tàu di chuyển bằng đệm không khí |
Jet Ski | /ˈdʒet skiː/ | Xe máy nước |
Lifeboat | /ˈlaɪf.boʊt/ | Thuyền cứu sinh |
Rowing boat | /ˈrəʊ.ɪŋ bəʊt/ | Thuyền có mái chèo |
Sail | /seɪl/ | Chèo thuyền |
Sailboat | /ˈseɪl.boʊt/ | Thuyền buồm |
Schooner | /ˈskuː.nər/ | Thuyền buồm dọc |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu |
Speedboat | /ˈspiːd.bəʊt/ | Tàu siêu tốc |
Submarine | /ˌsʌb.məˈriːn/ | Tàu ngầm |
Yacht | /jɑːt/ | Du thuyền |

>> Nâng cao trình độ phát âm tiếng Anh mỗi ngày với các chủ đề từ vựng đa dạng, dễ nhớ. Click để học ngay cùng ELSA Speak!
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông khác
Từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bend | /bend/ | Đường cong, khúc cua |
Bumpy road | /ˈbʌmpi roʊd/ | Đường gồ ghề, nhiều ổ gà |
Dead end | /ded end/ | Đường cụt |
Handicap parking | /ˈhændɪkæp ˈpɑːrkɪŋ/ | Chỗ đỗ xe cho người khuyết tật |
No crossing | /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ | Cấm băng qua đường |
No entry | /nəʊ ˈentri/ | Cấm vào |
No Entry Sign | /noʊ ˈɛn.tri saɪn/ | Biển cấm vào |
No horn | /nəʊ hɔːrn/ | Cấm bóp còi |
No overtaking | /nəʊ ˈəʊvərˌteɪkɪŋ/ | Cấm vượt xe khác |
No parking | /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
No Parking Sign | /noʊ ˈpɑːr.kɪŋ saɪn/ | Biển cấm đỗ xe |
No U-turn | /nəʊ ˈjuː tɜːrn/ | Cấm quay đầu xe |
No U-Turn Sign | /noʊ ˈjuː.tɜrn saɪn/ | Biển cấm quay đầu xe |
One-Way Sign | /wʌn-weɪ saɪn/ | Biển đường một chiều |
Pedestrian Crossing Sign | /pɪˈdɛs.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ saɪn/ | Biển giao cắt với đường đi bộ |
Railroad Crossing Sign | /ˈreɪl.roʊd ˈkrɒs.ɪŋ saɪn/ | Biển giao nhau với đường sắt |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Road narrows | /roʊd ˈnæroʊz/ | Đường bị thu hẹp |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh, vòng xuyến |
Roundabout Sign | /ˈraʊn.də.baʊt saɪn/ | Biển vòng xuyến |
School Zone Sign | /skuːl zoʊn saɪn/ | Biển khu vực trường học |
Slippery road | /ˈslɪpəri roʊd/ | Đường trơn trượt |
Slow down | /sloʊ daʊn/ | Giảm tốc độ |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Speed Limit Sign | /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/ | Biển giới hạn tốc độ |
Stop Sign | /stɑːp saɪn/ | Biển dừng |
T-junction | /ˈtiː ˈdʒʌŋkʃən/ | Ngã ba hình chữ T |
Traffic Sign | /ˈtræf.ɪk saɪn/ | Biển báo giao thông |
Turn Left Sign | /tɜrn lɛft saɪn/ | Biển rẽ trái |
Turn Right Sign | /tɜrn raɪt saɪn/ | Biển rẽ phải |
Two-way traffic | /tuː weɪ ˈtræfɪk/ | Đường hai chiều |
Uneven road | /ʌnˈiːvən roʊd/ | Đường mấp mô |
Warning Sign | /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/ | Biển cảnh báo |
Yield Sign | /jiːld saɪn/ | Biển nhường đường |
Your priority | /jɔːr praɪˈɒrəti/ | Bạn được quyền ưu tiên |

Từ vựng tiếng Anh về các làn đường giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Toll road | /toʊl roʊd/ | Đường có thu phí |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Roadside | /ˈroʊdsaɪd/ | Lề đường |
Dual carriageway | /ˈduː.əl ˈkær.ɪdʒ.weɪ/ | Xa lộ hai chiều |
Motorway | /ˈmoʊtəweɪ/ | Đường xa lộ |
Railroad track | /ˈreɪlroʊd træk/ | Đường ray xe lửa |
Car lane | /kɑːr leɪn/ | Làn đường dành cho ô tô |
One-way street | /wʌn weɪ striːt/ | Đường một chiều |
Cycle lane | /ˈsaɪ.kəl leɪn/ | Làn đường dành cho xe đạp |
Bus lane | /bʌs leɪn/ | Làn đường dành cho xe buýt |
Fork | /fɔːrk/ | Ngã ba |
Junction | /ˈdʒʌŋkʃən/ | Giao lộ |
Turning | /ˈtɜːrnɪŋ/ | Điểm rẽ |
Motorcycle lane | /ˈmoʊtəsaɪ.kəl leɪn/ | Làn đường dành cho xe máy |
Pedestrian crossing | /pɪˈdɛs.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ | Vạch để qua đường |
Ring road | /rɪŋ roʊd/ | Đường vành đai |
Avenue | /ˈæv.ə.nuː/ | Đại lộ |
Boulevard | /ˈbuː.lə.vɑːrd/ | Con đường rộng |
Alley | /ˈæl.i/ | Ngõ, ngách |
Sidewalk | /ˈsaɪd.wɑːk/ | Vỉa hè |
Crosswalk | /ˈkrɒsˌwɔːk/ | Đường dành cho người đi bộ |
Cul-de-sac | /ˈkʌl.də.sæk/ | Đường cụt |
Pedestrian Path | /pɪˈdɛs.tri.ən pæθ/ | Đường dành cho người đi bộ |
Path | /pæθ/ | Đường mòn, đường dẫn |

Từ vựng tiếng Anh về các tình huống giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường, kẹt xe |
Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn giao thông |
Detour | /ˈdiːtʊər/ | Đường vòng, đường tránh |
Road closure | /roʊd ˈkloʊ.ʒər/ | Đóng đường |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Nhập làn, sát nhập làn đường |
Overtake | /ˈoʊvərteɪk/ | Vượt xe khác |
Lane change | /leɪn tʃeɪndʒ/ | Thay đổi làn đường |
Pedestrian crossing | /pɪˈdes.tri.ən ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch sang đường dành cho người đi bộ |
Traffic signal | /ˈtræfɪk ˈsɪɡ.nəl/ | Đèn tín hiệu giao thông |
Right of way | /raɪt əv weɪ/ | Quyền ưu tiên đi trước |
U-turn | /ˈjuːtɜːrn/ | Quay đầu xe |
Speeding | /ˈspiːdɪŋ/ | Chạy quá tốc độ |
Emergency vehicles | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈviːɪ.kəlz/ | Xe cấp cứu, xe ưu tiên |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp về chủ đề giao thông
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về phương tiện di chuyển
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What’s the best way to get around the city? | Cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố là gì? |
Do you prefer to travel by train or by plane? | Bạn thích đi du lịch bằng tàu hỏa hay máy bay hơn? |
Where can I catch a taxi? | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
Is there a subway station nearby? | Có ga tàu điện ngầm nào gần đây không? |
How much is a ticket to the airport? | Vé đến sân bay có giá bao nhiêu? |
Do I need to book a ticket in advance? | Tôi có cần đặt vé trước không? |
Can I rent a bicycle here? | Tôi có thể thuê xe đạp ở đây không? |
How do I get to the train station from here? | Làm sao để đến ga tàu từ đây? |

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi đường/chỉ đường
Hỏi đường | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Excuse me, how do I get to the nearest bus stop? | Xin lỗi, tôi có thể đến trạm xe buýt gần nhất bằng cách nào? | |
Could you point me in the direction of the shopping mall? | Bạn có thể chỉ tôi hướng đến trung tâm thương mại không? | |
Is this the right way to the train station? | Đây có phải đường đúng để đến ga tàu không? | |
How far is it from here to the airport? | Từ đây đến sân bay bao xa? | |
Chỉ đường | Go straight ahead for about 500 meters, then turn left. | Đi thẳng khoảng 500 mét, sau đó rẽ trái. |
Take the first right after the traffic lights. | Rẽ phải ngay sau đèn giao thông đầu tiên. | |
The hotel is opposite the supermarket. | Khách sạn nằm đối diện siêu thị. | |
Walk past the bank, then you’ll see the bus station on your right. | Đi qua ngân hàng, sau đó bạn sẽ thấy trạm xe buýt bên phải. | |
You’ll need to take a taxi; it’s quite far to walk. | Bạn nên đi taxi, vì đi bộ sẽ khá xa đấy. |

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phiên bản mới của ELSA Speak với giá siêu ưu đãi! Hãy nhanh tay đăng ký để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và khám phá những tính năng độc đáo. Chỉ cần một cú nhấp chuột, hành trình học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả đang chờ đón bạn!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề giao thông
Đoạn hội thoại 1:
Michael: Excuse me, can you help me? I need to get to the train station. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi cần đến ga tàu.)
Sarah: Of course! Just head down this road and take a left. The station will be on your right. (Tất nhiên! Cứ đi thẳng theo con đường này và rẽ trái. Nhà ga sẽ nằm bên tay phải của bạn.)
Michael: Thank you! How long will it take to get there? (Cảm ơn bạn! Mất bao lâu để đến đó?)
Sarah: It should take about 10 minutes if you walk fast. (Mất khoảng 10 phút nếu bạn đi bộ nhanh.)
Hội thoại 2: Hỏi về phương tiện công cộng
David: Hi, do you know if there’s a bus that goes to the airport? (Chào bạn, bạn có biết có xe buýt nào đi đến sân bay không?)
Lisa: Yes, you can take the number 45 bus from the main station. (Có chứ! Bạn có thể bắt xe buýt số 45 từ trạm chính.)
David: How long does it take to get there? (Đi đến đó mất bao lâu?)
Lisa: Around 40 minutes, depending on traffic. (Khoảng 40 phút, tùy vào tình trạng giao thông.)
David: And where do I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
Lisa: You can buy it at the ticket machine or directly from the driver. (Bạn có thể mua tại máy bán vé hoặc mua trực tiếp từ tài xế.)
David: Got it! Thanks a lot. (Hiểu rồi! Cảm ơn nhiều nhé.)
Lisa: You’re welcome! Safe travels. (Không có gì! Chúc bạn đi đường an toàn.)

Bài văn mẫu nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Bài 1
Transportation plays an important role in our everyday lives. It helps us move from one place to another — whether it’s for work, school, or leisure. There are many types of transportation, and each has its own strengths and weaknesses.
For short trips, bicycles and motorbikes are common choices. They are convenient, low-cost, and environmentally friendly. However, they can be risky, especially in crowded traffic. For longer journeys, cars and buses are more suitable. They provide more comfort and safety, but they also contribute to traffic jams and air pollution.
Trains and airplanes are the fastest options for long-distance travel. They are efficient and comfortable, but usually more expensive. Boats and ships are mainly used for transporting goods and people over water. Though slower, they can carry large amounts of cargo.
Recently, there has been increasing interest in sustainable transportation, such as using electric vehicles, public transit, walking, or cycling. These options are better for the environment and help reduce traffic congestion in cities.
Dịch nghĩa
Giao thông vận tải đóng một vai trò thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày. Nhờ có nó, chúng ta có thể dễ dàng di chuyển từ nơi này đến nơi khác – dù là đi làm, đi học hay đi chơi. Có rất nhiều loại phương tiện giao thông, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng.
Với những quãng đường ngắn, xe đạp và xe máy thường được lựa chọn vì tính tiện lợi, chi phí rẻ và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, việc sử dụng các phương tiện này trong điều kiện giao thông đông đúc có thể tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Khi cần đi xa hơn, ô tô và xe buýt là phương án hợp lý hơn nhờ mang lại sự thoải mái và an toàn – dù đôi khi cũng góp phần gây ùn tắc và ô nhiễm không khí.
Nếu muốn di chuyển nhanh trên các tuyến đường dài, tàu hỏa và máy bay là lựa chọn hàng đầu. Chúng mang lại sự tiện nghi và hiệu quả, tuy nhiên giá vé thường khá cao. Trong khi đó, tàu thủy và thuyền chủ yếu dùng để chuyên chở hàng hóa và hành khách qua đường sông hoặc biển. Dù tốc độ chậm nhưng chúng có thể vận chuyển số lượng lớn hàng hóa.
Những năm gần đây, khái niệm giao thông bền vững ngày càng được quan tâm. Người ta bắt đầu ưu tiên sử dụng xe điện, phương tiện công cộng, cũng như khuyến khích đi bộ và đi xe đạp. Những hình thức này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp giảm kẹt xe, đặc biệt tại các thành phố lớn.
Bài 2
Public transportation is an essential part of any modern city’s infrastructure. It provides affordable and accessible mobility options for residents, reduces traffic congestion, and helps to lower carbon emissions. A well-designed public transport system includes a variety of modes, such as buses, trains, subways, and trams, integrated into a cohesive network.
Buses are often the most flexible and widely available form of public transport, serving both urban and suburban areas. Trains and subways offer high-capacity transportation along dedicated routes, making them ideal for commuting in densely populated cities. Trams, also known as streetcars or light rail, provide a convenient and environmentally friendly way to travel within city centers.
Investing in public transportation is not only beneficial for individuals but also contributes to the overall economic and social well-being of a city, creating more livable and sustainable urban environments.
Dịch nghĩa
Giao thông công cộng là một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng của bất kỳ thành phố hiện đại nào. Nó cung cấp các lựa chọn di chuyển giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho cư dân, giảm tắc nghẽn giao thông và giúp giảm lượng khí thải carbon. Một hệ thống giao thông công cộng được thiết kế tốt bao gồm nhiều phương thức khác nhau, chẳng hạn như xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm và xe điện, được tích hợp vào một mạng lưới gắn kết.
Xe buýt thường là hình thức giao thông công cộng linh hoạt và phổ biến nhất, phục vụ cả khu vực thành thị và ngoại ô. Tàu hỏa và tàu điện ngầm cung cấp dịch vụ vận chuyển công suất lớn dọc theo các tuyến đường chuyên dụng, khiến chúng trở nên lý tưởng để đi lại ở các thành phố đông dân cư. Xe điện, còn được gọi là xe điện hoặc đường sắt nhẹ, cung cấp một cách thuận tiện và thân thiện với môi trường để di chuyển trong trung tâm thành phố.
Đầu tư vào giao thông công cộng không chỉ có lợi cho cá nhân mà còn góp phần vào phúc lợi kinh tế và xã hội chung của một thành phố, tạo ra môi trường đô thị đáng sống và bền vững hơn.
Bài 3
Electric vehicles (EVs) are becoming increasingly popular in many parts of the world. These vehicles run on electricity instead of gasoline or diesel, making them a cleaner and more sustainable form of transportation.
One of the biggest advantages of EVs is that they produce zero emissions during operation, which helps reduce air pollution and combat climate change. They are also much quieter than traditional vehicles, which can improve the quality of life in crowded urban areas.
In terms of cost, EVs can be more expensive to buy upfront, but they usually have lower maintenance costs and cheaper fuel (electricity) in the long run. Many countries also offer incentives and benefits to encourage people to switch to electric cars.
However, EVs still face some challenges. Charging stations are not yet available everywhere, and charging can take longer than refueling a gas-powered vehicle. Also, the production of batteries requires a lot of energy and materials.
Despite these issues, electric vehicles are expected to play a major role in the future of transportation. As technology improves and charging infrastructure expands, more people are likely to choose EVs for their environmental and economic benefits.
Dịch nghĩa
Xe điện (EVs) đang ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Đây là loại phương tiện sử dụng điện thay vì xăng hay dầu, giúp giao thông trở nên sạch hơn và bền vững hơn.
Một trong những lợi thế lớn nhất của xe điện là không phát thải khí thải khi vận hành, điều này giúp giảm ô nhiễm không khí và góp phần chống biến đổi khí hậu. Xe điện cũng vận hành êm ái hơn nhiều so với xe truyền thống, giúp cải thiện chất lượng sống, đặc biệt là ở các khu đô thị đông đúc.
Về mặt chi phí, xe điện có thể đắt hơn khi mua ban đầu, nhưng chi phí bảo trì thấp hơn và giá nhiên liệu (điện) cũng rẻ hơn về lâu dài. Nhiều quốc gia còn đưa ra các chính sách hỗ trợ, ưu đãi để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng xe điện.
Tuy nhiên, xe điện vẫn còn một số hạn chế. Hệ thống trạm sạc chưa phổ biến ở mọi nơi và thời gian sạc thường lâu hơn so với việc đổ xăng. Ngoài ra, quá trình sản xuất pin đòi hỏi nhiều năng lượng và sử dụng các vật liệu.
Dù còn nhiều thách thức, xe điện vẫn được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ngành giao thông. Khi công nghệ phát triển và cơ sở hạ tầng được mở rộng, ngày càng nhiều người sẽ lựa chọn xe điện nhờ vào những lợi ích về môi trường và kinh tế.

>> Xem thêm:
- Tổng hợp 160+ từ vựng về quần áo trong tiếng Anh đầy đủ nhất hiện nay
- Tổng hợp các từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh mới nhất
- Từ vựng và mẫu câu giao tiếp về biển báo giao thông tiếng Anh
Với danh sách từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh đầy đủ và chi tiết trên, bạn sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả và áp dụng vào thực tế. Đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày!