Bạn thắc mắc pick up là gì? Làm thế nào để sử dụng pick up đúng ngữ cảnh và kết hợp với các cụm từ phổ biến? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ liên quan đến pick up để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Pick up là gì?

Phiên âm: /ˈpɪk ʌp/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Pick up là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, từ việc nhặt vật gì đó lên đến đón ai đó hoặc học một kỹ năng mới. Dưới đây là các nghĩa phổ biến kèm ví dụ:

Nghĩa 1: Nhặt hoặc nâng vật gì lên (to lift something up from a surface).

  • Ví dụ:
    • She picked up the pen from the floor. (Cô ấy nhặt cây bút dưới sàn lên.)
    • He picked up the heavy box with ease. (Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên một cách dễ dàng.)

Nghĩa 2: Đón ai đó (to go and collect someone, often by vehicle).

  • Ví dụ:
    • I’ll pick you up at 7 p.m. for the party. (Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ tối để đi dự tiệc.)
    • My mom picked me up from school yesterday. (Mẹ tôi đã đón tôi từ trường hôm qua.)

Nghĩa 3: Học hoặc tiếp thu một cách không chính thức (to learn or acquire something informally).

  • Ví dụ:
    • She picked up some Spanish while traveling in Mexico. (Cô ấy học được một ít tiếng Tây Ban Nha khi du lịch ở Mexico.)
    • He picked up a few cooking tips from his grandmother. (Anh ấy học được vài mẹo nấu ăn từ bà mình.)

Nghĩa 4: Mua hoặc lấy được thứ gì đó (to buy or obtain something, often casually).

  • Ví dụ:
    • I picked up a cheap phone at the sale. (Tôi mua được một chiếc điện thoại giá rẻ trong đợt giảm giá.)
    • Let’s pick up some snacks on the way home. (Hãy ghé mua ít đồ ăn vặt trên đường về nhà.)

Nghĩa 5: Cải thiện hoặc tăng lên (to improve or increase).

  • Ví dụ:
    • Business has picked up since the holidays. (Công việc kinh doanh đã khởi sắc từ dịp lễ.)
    • The wind started to pick up in the afternoon. (Gió bắt đầu mạnh lên vào buổi chiều.)
Các ý nghĩa khác nhau của cụm động từ pick up
Các ý nghĩa khác nhau của cụm động từ pick up

Cách dùng pick up chuẩn trong tiếng Anh

Dựa trên từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, dưới đây là các cách dùng chính xác và đầy đủ của pick up với các nghĩa phổ biến, được chia theo hai cấu trúc chính: liên quan đến người và vật.

Pick someone up / Pick up someone

Ý nghĩa 1: Đón ai đó, thường bằng phương tiện (to go and collect someone, often in a vehicle).

  • Ví dụ:
    • Can you pick me up at the airport tomorrow? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay ngày mai không?)
    • He picked his kids up from daycare after work. (Anh ấy đón bọn trẻ từ nhà trẻ sau giờ làm.)

Ý nghĩa 2: Bắt giữ ai đó (thường bởi cảnh sát) (to arrest someone and take them to a police station).

  • Ví dụ:
    • The police picked up the suspect near the crime scene. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm gần hiện trường vụ án.)
    • They picked him up for speeding last night. (Họ bắt anh ta vì tội chạy quá tốc độ tối qua.)

Ý nghĩa 3: Tán tỉnh hoặc làm quen với ai đó (to start talking to someone you don’t know, often with romantic intentions).

  • Ví dụ:
    • He tried to pick up a girl at the bar last night. (Anh ấy cố tán tỉnh một cô gái ở quán bar tối qua.)
    • She was picked up by a stranger at the club. (Cô ấy được một người lạ làm quen ở câu lạc bộ.)
Các ý nghĩa của Pick someone up / Pick up someone
Các ý nghĩa của Pick someone up / Pick up someone

Pick something up / Pick up something

Các ý nghĩa của Pick something up / Pick up something
Các ý nghĩa của Pick something up / Pick up something

Ý nghĩa 1: Nhặt hoặc nâng vật gì lên (to lift something up from a surface).

  • Ví dụ:
    • Please pick up your toys from the floor. (Làm ơn nhặt đồ chơi của con dưới sàn lên.)
    • She picked up the book and started reading. (Cô ấy nhặt cuốn sách lên và bắt đầu đọc.)

Ý nghĩa 2: Mua hoặc lấy được thứ gì đó (to buy or obtain something, often casually).

  • Ví dụ:
    • I picked up some flowers for my mom at the market. (Tôi mua ít hoa cho mẹ ở chợ.)
    • He picked up a new jacket during the sale. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác mới trong đợt giảm giá.)

Ý nghĩa 3: Học hoặc tiếp thu kỹ năng, kiến thức (to learn or acquire something informally).

  • Ví dụ:
    • Kids often pick up bad habits from their friends. (Trẻ con thường học thói xấu từ bạn bè.)
    • I picked up a few photography tricks from a workshop. (Tôi học được vài mẹo chụp ảnh từ một buổi hội thảo.)

Ý nghĩa 4: Nhận được tín hiệu, âm thanh (to receive or detect a signal or sound).

  • Ví dụ:
    • The radio can’t pick up any stations in this area. (Đài radio không bắt được đài nào ở khu vực này.)
    • The microphone picked up some background noise. (Micro thu được một số tiếng ồn xung quanh.)

Ý nghĩa 5: Tiếp tục một chủ đề hoặc câu chuyện (to return to a subject or situation to continue it).

  • Ví dụ:
    • Let’s pick up this discussion tomorrow. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào ngày mai.)
    • The book picks up the story where it left off. (Cuốn sách tiếp tục câu chuyện từ chỗ nó dừng lại.)

Ý nghĩa 6: Nhiễm bệnh hoặc thứ gì không mong muốn (to catch an illness or something undesirable).

  • Ví dụ:
    • I picked up a cold during my trip. (Tôi bị cảm lạnh trong chuyến đi.)
    • He picked up a virus from the public computer. (Anh ấy nhiễm virus từ máy tính công cộng.)

Các lưu ý khi sử dụng pick up

Để tránh nhầm lẫn khi dùng pick up, dưới đây là những điểm cần lưu ý để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên.

  • Ngữ cảnh quyết định nghĩa: Pick up có nhiều nghĩa, vì vậy cần xác định rõ ngữ cảnh. Ví dụ, pick up a book có thể là nhặt sách hoặc mua sách, tùy tình huống.
  • Tân ngữ linh hoạt: Tân ngữ có thể là danh từ (pick up a pen) hoặc đại từ (pick it up). Khi dùng đại từ, pick và up thường tách rời.
  • Ngữ điệu trong giao tiếp: Khi nói pick up với nghĩa tán tỉnh, ngữ điệu thường nhẹ nhàng, thân mật. Trong khi đó, nghĩa bắt giữ mang sắc thái nghiêm trọng hơn.
  • Phân biệt pick up và pick out: Pick out mang nghĩa chọn lựa kỹ càng, còn pick up thường là hành động nhanh, tự nhiên hơn (như nhặt, mua, học).
  • Thành ngữ và văn hóa: Ở Mỹ, pick up after someone (dọn dẹp cho ai) phổ biến trong gia đình, còn pick up the tab (thanh toán hóa đơn) hay dùng khi đi ăn uống.
Các lưu ý khi sử dụng pick up
Các lưu ý khi sử dụng pick up

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pick up

Để làm phong phú vốn từ vựng, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pick up, giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn trong từng ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Lift/lɪft/Nâng lên, nhấc lên
Collect/kəˈlekt/Thu thập, đón (người, vật)
Acquire/əˈkwaɪər/Học được, đạt được (kiến thức, kỹ năng)
Grab/ɡræb/Nắm lấy, lấy nhanh
Obtain/əbˈteɪn/Lấy được, mua được
Fetch/fetʃ/Đi lấy, đón
Learn/lɜːrn/Học, tiếp thu
Improve/ɪmˈpruːv/Cải thiện, tiến bộ
Arrest/əˈrest/Bắt giữ (bởi cảnh sát)
Flirt/flɜːrt/Tán tỉnh, làm quen
Bảng từ đồng nghĩa với pick up

Từ trái nghĩa

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Drop/drɒp/Thả xuống, làm rơi
Leave/liːv/Bỏ lại, không lấy
Abandon/əˈbændən/Từ bỏ, để lại
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Bỏ qua, không chú ý
Forget/fərˈɡet/Quên, không học được
Lose/luːz/Mất, đánh rơi
Decline/dɪˈklaɪn/Suy giảm, giảm sút
Release/rɪˈliːs/Thả ra (ngược với bắt giữ)
Avoid/əˈvɔɪd/Tránh, không làm quen
Discard/dɪsˈkɑːrd/Vứt bỏ, loại bỏ
Bảng từ trái nghĩa với pick up

Các cụm từ thường gặp với pick up

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pick up
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pick up
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Pick up the phoneNhấc điện thoại lênPlease pick up the phone; I’ve been calling you all day! (Làm ơn nhấc máy, tôi gọi cả ngày rồi!)
Pick up the tab/billThanh toán hóa đơnHe picked up the bill for everyone at dinner. (Anh ấy trả tiền cho cả nhóm lúc ăn tối.)
Pick up speedTăng tốcThe car picked up speed on the highway. (Chiếc xe tăng tốc trên đường cao tốc.)
Pick up a languageHọc một ngôn ngữ (không chính thức)She picked up Italian while living in Rome. (Cô ấy học được tiếng Ý khi sống ở Rome.)
Pick up on somethingNhận ra, chú ý đến điều gìI picked up on his nervousness during the meeting. (Tôi nhận ra sự lo lắng của anh ấy trong cuộc họp.)
Pick up after someoneDọn dẹp cho ai đóI’m tired of picking up after my kids every day. (Tôi mệt vì phải dọn dẹp cho bọn trẻ mỗi ngày.)
Pick up where we left offTiếp tục từ chỗ dừng lạiLet’s pick up where we left off in yesterday’s lesson. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại ở bài học hôm qua.)
Pick up a bargainMua được món hờiI picked up a bargain at the thrift store. (Tôi mua được một món hời ở cửa hàng đồ cũ.)
Pick up the paceTăng tốc độ, làm nhanh hơnWe need to pick up the pace to finish this project on time. (Chúng ta cần làm nhanh hơn để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Pick up a habitHọc được một thói quenHe picked up a bad habit of biting his nails. (Anh ấy học được thói quen xấu là cắn móng tay.)
Bảng cụm từ thường gặp với pick up
Các cụm từ thường gặp với pick up
Các cụm từ thường gặp với pick up

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng pick up

Để hình dung cách pick up được sử dụng trong giao tiếp thực tế, hãy xem qua các đoạn hội thoại mẫu dưới đây, minh họa các nghĩa khác nhau của cụm từ.

Hội thoại ngắn 1

Anna: Hey, can you pick me up at the station at 5 p.m.? My train arrives then.
Mark: Sure, no problem! I’ll be there. Want me to pick up some coffee on the way?

Anna: That’d be great! I could use a pick-me-up after this long trip.

Mark: Cool, and maybe we can pick up where we left off talking about that new movie!

Dich nghĩa:

Anna: Này, bạn có thể đón mình ở ga lúc 5 giờ chiều được không? Tàu của mình đến lúc đó.
Mark: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì! Mình sẽ có mặt. Bạn có muốn mình mua chút cà phê trên đường đến không?

Anna: Tuyệt quá! Mình đang cần một chút “tăng lực” sau chuyến đi dài này.

Mark: Tuyệt, và có lẽ chúng ta có thể tiếp tục cuộc trò chuyện dở dang về bộ phim mới đó!

Hội thoại ngắn 2

Lisa: I picked up a new skill at the workshop today—photography!

Tom: Nice! You always pick up things so quickly.

Lisa: Thanks! By the way, can you pick up some groceries later? We’re out of milk.

Tom: Yeah, I’ll swing by the store and pick them up after work.

Dịch nghĩa:

Lisa: Hôm nay mình đã học được một kỹ năng mới ở buổi hội thảo nhiếp ảnh đó!
Tom: Tuyệt thật! Bạn luôn học cái gì cũng nhanh ghê.
Lisa: Cảm ơn nhé! À mà, bạn có thể mua ít đồ tạp hóa sau được không? Nhà mình hết sữa rồi.
Tom: Ừ, mình sẽ ghé qua cửa hàng và mua sau giờ làm.

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng pick up
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng pick up

Làm chủ tiếng Anh, chinh phục mọi cơ hội! Nhấn vào banner để học từ vựng và luyện phát âm chuẩn xác cùng ELSA Premium. Khám phá ngay các bài học thú vị từ giao tiếp hàng ngày đến thuyết trình chuyên nghiệp!

Bài tập vận dụng pick up, có đáp án

  1. I need to _______ my sister from the airport at 8 p.m.
    a) pick up
    b) pick out
    c) pick off
  2. She _______ a few French words while living in Paris.
    a) picked up
    b) picked out
    c) picked off
  3. Please _______ your toys from the living room floor.
    a) pick out
    b) pick up
    c) pick on
  4. The police _______ the thief after a short chase.
    a) picked out
    b) picked up
    c) picked off
  5. Sales have finally started to _______ after a slow month.
    a) pick up
    b) pick out
    c) pick on
  6. He tried to _______ a girl at the party, but she wasn’t interested.
    a) pick out
    b) pick up
    c) pick off
  7. I _______ a great deal on this laptop during the sale.
    a) picked up
    b) picked out
    c) picked off
  8. The radio couldn’t _______ any signals in the mountains.
    a) pick out
    b) pick up
    c) pick on
  9. Let’s _______ some snacks before the movie starts.
    a) pick up
    b) pick out
    c) pick off
  10. I _______ a cold from my coworker last week.
    a) picked up
    b) picked out
    c) picked off

Đáp án:

  1. a) pick up
  2. a) picked up
  3. b) pick up
  4. b) picked up
  5. a) pick up
  6. b) pick up
  7. a) picked up
  8. b) pick up
  9. a) pick up
  10. a) picked up

Câu hỏi thường gặp

Cuối cùng, để giải đáp các thắc mắc phổ biến về pick up và các cụm từ liên quan, dưới đây là phần phân tích chi tiết từng cụm từ, bao gồm định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa.

Pick up line là gì?

Pick up line là một câu nói hài hước, sáng tạo hoặc thu hút, thường được dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ, đặc biệt trong ngữ cảnh tán tỉnh hoặc làm quen với mục đích lãng mạn. Thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như quán bar, bữa tiệc, hoặc các sự kiện giao lưu. Tuy nhiên, cần sử dụng phù hợp để tránh gây khó chịu.

Ví dụ:

  • Is your name Wi-Fi? Because I’m feeling a connection! (Tên bạn là Wi-Fi à? Vì tôi thấy có kết nối rồi đấy!)
  • Do you have a map? I keep getting lost in your eyes. (Bạn có bản đồ không? Tôi cứ lạc lối trong đôi mắt bạn.)

Pick-up truck là gì?

Pick-up truck (hoặc pickup truck) là xe bán tải, một loại phương tiện có khoang chở hàng phía sau, thường được dùng để vận chuyển đồ đạc hoặc công cụ. Phổ biến trong các ngành vận tải, xây dựng, hoặc dùng cá nhân ở các nước như Mỹ, Úc. Ở Việt Nam, xe bán tải cũng được sử dụng rộng rãi ở nông thôn hoặc công trường.

Ví dụ:

  • He loaded his tools into the pick-up truck and headed to the construction site. (Anh ấy chất dụng cụ lên xe bán tải và đi đến công trường.)
  • They took the pick-up truck to move furniture to their new house. (Họ dùng xe bán tải để chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới.)

Pick up litter là gì?

Pick up litter nghĩa là nhặt rác, thường để làm sạch môi trường hoặc giữ gìn vệ sinh công cộng. Hay gặp trong các hoạt động tình nguyện, chiến dịch bảo vệ môi trường, hoặc khi nhắc nhở trẻ em dọn dẹp khu vực công cộng.

Ví dụ:

  • We spent the morning picking up litter in the park to prepare for the festival. (Chúng tôi dành cả buổi sáng nhặt rác ở công viên để chuẩn bị cho lễ hội.)
  • The students were asked to pick up litter around the schoolyard. (Học sinh được yêu cầu nhặt rác quanh sân trường.)

Pick up on là gì?

Pick up on nghĩa là nhận ra, chú ý hoặc hiểu được một điều gì đó, thường là những chi tiết nhỏ hoặc cảm xúc mà người khác không nói ra trực tiếp. Dùng khi nói về sự nhạy bén trong giao tiếp, như nhận ra tâm trạng, ý định, hoặc dấu hiệu nào đó trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

  • She picked up on his sarcasm right away and responded cleverly. (Cô ấy nhận ra sự mỉa mai của anh ta ngay lập tức và đáp lại một cách thông minh.)
  • I picked up on some tension in the room during the meeting. (Tôi nhận ra chút căng thẳng trong phòng họp.)

Pick up a language là gì?

Pick up a language nghĩa là học một ngôn ngữ một cách không chính thức, thường thông qua trải nghiệm thực tế như sống ở nước ngoài, giao tiếp với người bản xứ, hoặc tự học. Thường dùng để mô tả việc học ngôn ngữ một cách tự nhiên, không qua trường lớp chính quy, nhấn mạnh khả năng tiếp thu nhanh.

Ví dụ:

  • I picked up some Japanese while working in Tokyo for a year. (Tôi học được một ít tiếng Nhật khi làm việc ở Tokyo một năm.)
  • She picked up French just by watching movies and talking to friends. (Cô ấy học được tiếng Pháp chỉ bằng cách xem phim và nói chuyện với bạn bè.)

Pick up and drop off là gì?

Pick up and drop off là hai hành động liên quan đến vận chuyển: pick up nghĩa là đón ai đó hoặc lấy đồ ở một nơi, còn drop off nghĩa là thả ai đó xuống hoặc giao đồ tại một điểm đến. Cụm từ này phổ biến trong ngành giao thông, logistics, dịch vụ đưa đón (như taxi, xe buýt trường học), hoặc trong đời sống hàng ngày khi sắp xếp di chuyển.

Ví dụ:

  • I’ll pick you up at 7 and drop you off after the movie at around 10. (Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ và thả bạn xuống sau khi xem phim khoảng 10 giờ.)
  • The courier picked up the package in the morning and dropped it off by noon. (Người giao hàng lấy gói hàng vào buổi sáng và giao nó trước trưa.)

Pick up artist là gì?

Pick up artist là người chuyên sử dụng các kỹ thuật, chiến lược giao tiếp để tán tỉnh hoặc thu hút người khác, thường với mục đích lãng mạn hoặc tình cảm. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt liên quan đến các cộng đồng dạy kỹ năng giao tiếp xã hội, nhưng đôi khi mang nghĩa tiêu cực nếu kỹ thuật được dùng không chân thành.

Ví dụ:

  • He calls himself a pick-up artist, but his methods don’t always work on genuine people. (Anh ta tự nhận là chuyên gia tán tỉnh, nhưng cách của anh ta không phải lúc nào cũng hiệu quả với người chân thành.)
  • Some pick-up artists focus on confidence rather than tricks to attract others. (Một số chuyên gia tán tỉnh tập trung vào sự tự tin thay vì mánh khóe để thu hút người khác.)

Pick me up là gì?

Pick me up là một thứ gì đó (đồ ăn, thức uống, hoạt động) giúp cải thiện tâm trạng, tăng năng lượng, hoặc làm bạn cảm thấy phấn chấn hơn khi mệt mỏi hoặc buồn bã. Thường dùng trong giao tiếp thân mật, ví dụ khi đề nghị một thứ gì đó để lên dây cót tinh thần, như cà phê, nhạc, hoặc một cuộc trò chuyện vui vẻ.

Ví dụ:

  • A cup of coffee is the perfect pick-me-up in the morning after a late night. (Một tách cà phê là thứ tuyệt vời để khởi động buổi sáng sau một đêm muộn.)
  • Listening to my favorite song is always a great pick-me-up when I’m stressed. (Nghe bài hát yêu thích luôn là cách tuyệt vời để tôi phấn chấn khi căng thẳng.)

Pick it up là gì?

Pick it up có hai nghĩa chính: Nhặt một thứ gì đó lên từ bề mặt, hoặc làm nhanh hơn, tăng tốc độ công việc hoặc hành động. Nghĩa thứ nhất thường dùng trong tình huống yêu cầu dọn dẹp hoặc lấy đồ vật, còn nghĩa thứ hai phổ biến khi thúc giục ai đó làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc thể thao.

Ví dụ:

  • Pick it up! We’re going to be late if you don’t hurry! (Làm nhanh lên! Chúng ta sẽ muộn nếu bạn không nhanh!)
  • Please pick it up; you dropped your keys on the floor. (Làm ơn nhặt nó lên; bạn làm rơi chìa khóa xuống sàn rồi.)

>> Xem thêm: 

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ pick up là gì, từ ý nghĩa, cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp đến các cụm từ đi kèm thông dụng. Để tự tin làm chủ pick up và giao tiếp tiếng Anh lưu loát, hãy trau dồi vốn từ vựng tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak. Ngoài ra, hãy trải nghiệp app ELSA Speak – ứng dụng tích hợp công nghệ AI tiên tiến sẽ hỗ trợ bạn cải thiện phát âm, từ vựng và kỹ năng giao tiếp, giúp bạn sử dụng pick up một cách tự nhiên như người bản xứ.