Popular là một trong những từ ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách kết hợp của nó với các giới từ. Việc hiểu rõ popular đi với giới từ gì và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về cách sử dụng từ popular trong bài viết này nhé!
Popular là gì?
Popular (/ˈpɒpjələ(r)/) là một tính từ có nghĩa là phổ biến, nổi tiếng, hoặc được nhiều người biết đến. Từ này thường chỉ những điều được ưa chuộng, có sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng hoặc xã hội.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ
- The new movie became popular within days of its release. (Bộ phim mới đã trở nên phổ biến chỉ trong vài ngày sau khi ra mắt.)
- Social media platforms are popular among young people. (Các nền tảng mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ.)
- This restaurant is popular for its delicious desserts. (Nhà hàng này nổi tiếng với những món tráng miệng ngon.)

Các từ loại của popular
Các dạng từ khác của popular/Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popular /ˈpɒp.jə.lər/ | Tính từ | Phổ biến | The new app is very popular among teenagers. (Ứng dụng mới rất phổ biến trong giới trẻ.) |
Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ | Danh từ | Sự phổ biến | The popularity of social media is increasing. (Sự phổ biến của mạng xã hội đang tăng lên.) |
Popularize /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ | Động từ | Làm cho phổ biến | They aim to popularize healthy eating habits. (Họ nhằm mục đích làm cho thói quen ăn uống lành mạnh trở nên phổ biến.) |
Popularized /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ | Động từ (quá khứ) | Đã làm cho phổ biến | The technique was popularized in the 1990s. (Kỹ thuật này đã được làm cho phổ biến vào những năm 1990.) |

Popular đi với giới từ gì?
Popular + with
Khi popular đi cùng giới từ with có nghĩa là nhận được sự ưa thích, ngưỡng mộ từ ai đó.
Cấu trúc:
Tobe + popular + with somebody/something |
Ví dụ:
- How popular is BTS with their fans? (BTS nổi tiếng như thế nào với các fan của họ?)
- The new video game is very popular with kids. (Trò chơi điện tử mới rất nổi tiếng với trẻ em.)
- This book is quite popular with young adults. (Cuốn sách này khá nổi tiếng với người lớn trẻ.)

Popular + among
Khi popular đi cùng giới từ among, mang nghĩa ưa chuộng, ngưỡng mộ trong một nhóm người nào đó.
Cấu trúc:
Tobe + popular + among + somebody/something |
Ví dụ:
- Yoga is becoming increasingly popular among office workers. (Yoga ngày càng trở nên phổ biến trong số nhân viên văn phòng.)
- Video streaming services are popular among students. (Các dịch vụ phát video trực tuyến phổ biến trong số sinh viên.)
Popular + for
Popular đi với for nghĩa là ưa chuộng, nổi tiếng vì điều gì đó.
Cấu trúc:
Tobe + popular + for + somebody/something |
Ví dụ:
- This cafe is popular for its delicious pastries. (Quán cà phê này nổi tiếng vì những món bánh ngọt ngon.)
- The smartphone is popular for its innovative features. (Chiếc smartphone này nổi tiếng vì các tính năng đổi mới của nó.)

Popular + as
Popular đi cùng giới từ as có nghĩa là nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến là cái gì.
Cấu trúc:
Popular + as something |
Ví dụ:
- Chocolate is popular as a gift on Valentine’s Day. (Sô cô la nổi tiếng là món quà vào ngày lễ tình nhân.)
- Paris is popular as a fashion capital. (Paris nổi tiếng là một thủ đô thời trang.)
Popular + in
Popular đi với in có nghĩa là ưa chuộng, phổ biến tại một thời gian, địa điểm xác định.
Cấu trúc:
Tobe + popular + in + somewhere |
Ví dụ:
- K-pop is very popular in South Korea. (K-pop rất phổ biến ở Hàn Quốc.)
- Outdoor activities are popular in the summer. (Các hoạt động ngoài trời rất phổ biến vào mùa hè.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với popular
Từ đồng nghĩa với popular
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Common /ˈkɒm.ən/ | Phổ biến, phổ cập, đại chúng | Social media platforms have become common for communication among friends. (Các nền tảng mạng xã hội đã trở nên phổ biến để giao tiếp giữa bạn bè). |
Famous /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris). |
Well-known /ˌwɛlˈnoʊn/ | Được biết đến nhiều, nổi tiếng | Albert Einstein is well-known for his theory of relativity. (Albert Einstein được biết đến nhiều vì lý thuyết tương đối của ông). |
Viral /ˈvaɪ.rəl/ | Được lan truyền nhanh chóng, nổi tiếng | The dance challenge became viral on TikTok, attracting millions of participants. (Thử thách nhảy đã trở nên nổi tiếng trên TikTok, thu hút hàng triệu người tham gia). |
Widespread /ˈwaɪd.spred/ | Phổ biến, lan rộng | The use of renewable energy sources is becoming widespread globally. (Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang trở nên phổ biến toàn cầu). |
Trendy /ˈtrɛn.di/ | Hợp thời, thịnh hành | Vintage clothing is very trendy among fashion enthusiasts today. (Thời trang vintage rất hợp thời trong giới yêu thích thời trang ngày nay). |

Từ trái nghĩa với popular
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Unpopular /ʌnˈpɒp.jʊ.lər/ | Không phổ biến, không nổi tiếng | Many people find that reading poetry is unpopular among the youth today. (Nhiều người thấy rằng việc đọc thơ là không phổ biến trong giới trẻ ngày nay). |
Uncommon /ʌnˈkɒm.ən/ | Không được phổ biến, không được ưa chuộng | It is uncommon to see people writing letters by hand nowadays. (Việc thấy mọi người viết thư tay hiện nay là không phổ biến). |
Obsolete /ˌɒb.səˈliːt/ | Lỗi thời, không còn sử dụng | Many consider fax machines to be obsolete in the digital age. (Nhiều người coi máy fax là lỗi thời trong thời đại số). |
Outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ | Lỗi thời, không còn phù hợp | His knowledge of technology is outdated, as he hasn’t kept up with recent trends. (Kiến thức của anh ấy về công nghệ đã lỗi thời, vì anh ấy không theo kịp các xu hướng gần đây). |
Rare /rɛər/ | Hiếm, không phổ biến | It is rare to encounter such kindness in today’s fast-paced world. (Thật hiếm để gặp được sự tốt bụng như vậy trong thế giới nhanh chóng ngày nay). |

Các cụm từ có thể thay thế popular trong tiếng Anh
Cụm từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Be all the rage /biː ɔːl ðə reɪdʒ/ | Trở nên rất phổ biến | The latest smartphone model is all the rage this season, attracting attention from tech lovers everywhere. (Mẫu smartphone mới nhất đang trở nên rất phổ biến trong mùa này, thu hút sự chú ý từ những người yêu công nghệ khắp nơi.) |
Be catching on /biː ˈkætʃ.ɪŋ ɒn/ | Trở nên sành điệu, phổ biến | The trend of eco-friendly products is catching on among consumers, as more people seek sustainable alternatives. (Xu hướng sản phẩm thân thiện với môi trường đang trở nên sành điệu trong số người tiêu dùng, khi ngày càng nhiều người tìm kiếm các lựa chọn bền vững.) |
Be a household name /biː ə ˈhaʊs.hoʊld neɪm/ | Được các hộ gia đình biết đến | With its innovative marketing strategies, the brand has become a household name in the fashion industry. (Với các chiến lược tiếp thị đổi mới, thương hiệu đã trở thành cái tên quen thuộc trong ngành thời trang.) |
Be in vogue /biː ɪn voʊɡ/ | Đang thịnh hành | Sustainable fashion is in vogue this year, with many designers focusing on eco-friendly materials. (Thời trang bền vững đang thịnh hành trong năm nay, với nhiều nhà thiết kế tập trung vào vật liệu thân thiện với môi trường.) |
Gain traction /ɡeɪn ˈtræk.ʃən/ | Được ưa chuộng, phát triển | The new app is gaining traction among users due to its user-friendly interface and unique features. (Ứng dụng mới đang được ưa chuộng trong số người dùng nhờ giao diện thân thiện và các tính năng độc đáo.) |
Be trendy /biː ˈtrɛn.di/ | Trở nên thời thượng | The minimalist lifestyle is becoming trendy among young professionals looking for simplicity. (Lối sống tối giản đang trở nên thời thượng trong số các chuyên gia trẻ tìm kiếm sự đơn giản.) |
Be a sensation /biː ə sɛnˈseɪ.ʃən/ | Trở thành một hiện tượng | The singer’s latest album has become a sensation, topping charts worldwide. (Album mới nhất của ca sĩ đã trở thành một hiện tượng, đứng đầu các bảng xếp hạng toàn cầu.) |

Phân biệt popular với common và famous
Tiêu chí | Popular | Common | Famous |
Nghĩa | Được ưa chuộng, yêu thích bởi nhiều người | Phổ biến, thông thường | Nổi tiếng, có tiếng tăm (có thể được yêu thích hoặc không) |
Cách dùng | Dùng để chỉ những thứ mà nhiều người yêu thích | Dùng để chỉ những thứ thường được sử dụng | Dùng để chỉ những thứ mà nhiều người biết đến |
Ví dụ | The new movie has become popular among teens. (Bộ phim mới đã trở nên phổ biến trong giới trẻ.) | Fast food is a common choice for busy families. (Thức ăn nhanh là một lựa chọn phổ biến cho các gia đình bận rộn.) | Shakespeare is famous for his literary works. (Shakespeare nổi tiếng với các tác phẩm văn học của mình.) |

Hội thoại mẫu sử dụng popular khi giao tiếp
Tina: Hey, have you heard about the new superhero movie that just came out?
Tom: Yes, I have! It’s become really popular among fans. Everyone is raving about it.
Tina: I saw the trailer, and it looks amazing! I can’t wait to see it.
Tom: Me too! I heard the special effects are incredible and the storyline is really engaging.
Tina: Exactly! I think it’s going to break box office records.
Tom: For sure! Let’s plan to watch it together this weekend.
Dịch nghĩa
Tina: Chào bạn, bạn có nghe về bộ phim siêu anh hùng mới ra mắt chưa?
Tom: Có, tôi đã nghe! Nó đã trở nên rất phổ biến trong số các fan. Mọi người đều khen ngợi nó.
Tina: Tôi đã xem đoạn trailer, và nó trông thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi để xem nó.
Tom: Tôi cũng vậy! Tôi nghe nói hiệu ứng đặc biệt rất ấn tượng và cốt truyện thật sự hấp dẫn.
Tina: Chính xác! Tôi nghĩ nó sẽ phá kỷ lục phòng vé.
Tom: Chắc chắn rồi! Hãy lên kế hoạch xem nó cùng nhau vào cuối tuần này nhé.
>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá cách học hiệu quả và thú vị với ELSA Speak! Ứng dụng này không chỉ giúp bạn cải thiện phát âm mà còn giúp bạn phát triển từ vựng và ngữ điệu, mang đến trải nghiệm học tập toàn diện. Click tham khảo ngay!

Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống với cụm từ popular with, popular as, popular for, hoặc popular among để hoàn thành câu sau:
- The new restaurant is __________ its delicious and innovative fusion cuisine.
- The eco-friendly cleaning products are __________ their effectiveness and environmental friendliness.
- The latest smartphone is __________ its advanced camera features.
- Meditation is __________ busy professionals, who use it to reduce stress and improve focus.
- Avocado toast has become __________ a healthy and trendy breakfast option.
- The latest video game is __________ teenagers, who spend hours playing it with their friends.
- Cooking classes are __________ home cooks looking to expand their culinary skills.
- Virtual reality is __________ a new form of gaming and entertainment.
- Online shopping is __________ a convenient way to purchase goods without leaving home.
- The streaming service is __________ its vast selection of movies and TV shows.
- Sustainable fashion is becoming __________ environmentally conscious consumers.
- Podcasts have become __________ a source of entertainment and information.
- Hiking in the mountains is __________ outdoor adventure for those who enjoy the scenic views and challenging terrain.
- Minimalism is __________ a lifestyle choice, with people opting for a simpler and more sustainable way of living.
- The latest fashion trends are __________ style-conscious shoppers.
Đáp án
- popular for
- popular for
- popular for
- popular among
- popular as
- popular among
- popular with
- popular as
- popular as
- popular for
- popular among
- popular as
- popular with
- popular as
- popular with
>> Xem thêm:
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
- Go down là gì? Cấu trúc, cách dùng go down theo ngữ cảnh
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
Tóm lại, việc hiểu rõ popular đi với giới từ gì và cách dùng giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ. Theo dõi ngay Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!