Bạn đã từng nỗ lực hết mình để hoàn thành bài viết IELTS Writing nhưng điểm số vẫn chưa như ý muốn? Có thể lý do nằm ở những lỗi nhỏ mà bạn không để ý. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá “bí quyết” Proofreading – công cụ đắc lực giúp bạn nâng tầm bài viết và chinh phục IELTS Writing! Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Proofreading là gì?
Proofreading là quá trình kiểm tra kỹ lưỡng một văn bản đã hoàn thành để phát hiện và sửa chữa các lỗi sai về chính tả, ngữ pháp, dấu câu và cả những lỗi về logic, mạch lạc trong bài viết. Đây là một bước vô cùng quan trọng trong quá trình viết, đặc biệt là đối với những bài viết mang tính học thuật hoặc chuyên nghiệp như bài thi IELTS. Khi proofreading, bạn cần đọc lại bài viết một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ, từ việc kiểm tra chính tả của từng từ, đến việc đảm bảo các câu được liên kết với nhau một cách logic và trôi chảy.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
So sánh Proofreading và Reading
Giống nhau: Cả Proofreading và Reading đều là các hoạt động liên quan đến việc đọc văn bản. Cả hai đều đòi hỏi người đọc phải tập trung vào chữ viết, từ ngữ và cấu trúc câu. Tuy nhiên, mục tiêu và trọng tâm của hai hoạt động này lại khác nhau.
Khác nhau:
Đặc điểm | Proofreading | Reading |
Mục tiêu | Tìm kiếm và sửa lỗi sai trong văn bản (chính tả, ngữ pháp, dấu câu, logic…) | Hiểu ý nghĩa của văn bản, nắm bắt thông tin chính |
Trọng tâm | Chi tiết của từng từ, câu, đoạn văn | Ý tưởng chính, thông điệp của toàn bộ văn bản |
Kỹ năng cần thiết | Nhận biết lỗi sai, nắm vững quy tắc ngữ pháp, chính tả | Từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng suy luận, phán đoán |
Tốc độ | Thường chậm hơn, tỉ mỉ hơn | Có thể nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào độ khó của văn bản |
Kết quả | Một văn bản hoàn chỉnh, không lỗi sai | Hiểu biết về chủ đề, có thể tóm tắt, phân tích văn bản |
Các lỗi có thể phát hiện được bằng Proofreading
Spelling (chính tả)
Lỗi chính tả là một trong những sai sót phổ biến nhất và dễ nhận thấy nhất trong văn bản. Chúng không chỉ làm giảm tính chuyên nghiệp của bài viết mà còn gây trở ngại lớn cho người đọc khi cố gắng nắm bắt ý nghĩa của câu. Những lỗi đơn giản như viết “seperate” thay vì “separate” hoặc “necesarry” thay vì “necessary” có thể khiến thông điệp của bạn bị méo mó.
Để khắc phục tình trạng này, việc sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả tích hợp sẵn trong phần mềm soạn thảo văn bản là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, tra cứu từ điển thường xuyên cũng là một thói quen tốt giúp bạn nâng cao khả năng viết chính xác.
Left-out and doubled words (thiếu từ và lặp từ)
Thiếu từ và lặp từ là hai lỗi ngữ pháp phổ biến thường gặp trong văn viết. Thiếu từ khiến câu văn trở nên cụt lủn, ý nghĩa không trọn vẹn, thậm chí gây hiểu nhầm cho người đọc. Ví dụ: “”I like to eat apple.” (thiếu “an” trước “apple”). Ngược lại, lặp từ quá nhiều sẽ làm cho văn bản trở nên nhàm chán, kém hấp dẫn và thiếu tính chuyên nghiệp.
Câu “The cat, the cat, is playing.” là một ví dụ điển hình cho lỗi lặp từ (the cat). Để khắc phục những lỗi này, hãy dành thời gian đọc lại bài viết một cách cẩn thận, chú ý đến từng từ, từng cụm từ. Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm kiểm tra ngữ pháp cũng là một cách hiệu quả.
Sentence Fragments (câu thiếu thành phần)
Câu thiếu thành phần là loại câu không có đủ chủ ngữ (thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động) hoặc vị ngữ (thể hiện hành động hoặc trạng thái) để diễn đạt một ý hoàn chỉnh. Điều này khiến câu trở nên mơ hồ và khó hiểu.
Ví dụ: “Running down the street” là câu thiếu chủ ngữ (người đó là ai). Để khắc phục lỗi này, ta cần bổ sung các thành phần còn thiếu để câu trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Cụ thể, câu này có thể sửa thành “She was running down the street.”
Run-on sentence (câu thừa thành phần)
Câu thừa thành phần thường xảy ra khi chúng ta cố nhồi nhét quá nhiều thông tin vào một câu duy nhất. Điều này dẫn đến câu văn trở nên dài dòng, rườm rà và khó hiểu. Câu thừa thành phần không chỉ làm giảm tính mạch lạc của đoạn văn mà còn gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt ý chính.
Câu “I went to the store, I bought some milk, and I went home” là một ví dụ điển hình. Câu này quá dài và có thể dễ dàng chia thành ba câu ngắn hơn, rõ ràng hơn như: “I went to the store. I bought some milk. Then, I went home.
Comma Splices (lỗi dùng dấu phẩy)
Lỗi dùng dấu phẩy thường xảy ra khi chúng ta sử dụng dấu phẩy để nối hai câu độc lập mà không có từ nối thích hợp. Điều này khiến câu văn trở nên rời rạc và khó hiểu. Ví dụ: “I like to eat apples, I also like bananas.” Trong trường hợp này, hai câu “I like to eat apples” và “I also like bananas” đều là những câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, nhưng lại được nối với nhau bằng dấu phẩy, gây ra lỗi ngữ pháp.
Để khắc phục lỗi này, chúng ta có thể sử dụng dấu chấm, dấu chấm phẩy hoặc thêm các từ nối như “and”, “but”, “or”, “so” vào giữa hai câu. Ví dụ: “I like to eat apples. I also like bananas.” hoặc “I like to eat apples, and I also like bananas.” Việc sử dụng các dấu câu và từ nối một cách chính xác sẽ giúp câu văn của chúng ta trở nên mạch lạc và dễ đọc hơn.
Subject-Verb Agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)
Chủ ngữ và động từ trong một câu phải luôn đồng ý về số, tức là cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều. Điều này có nghĩa là nếu chủ ngữ là số ít (ví dụ: he, she, it, danh từ số ít) thì động từ cũng phải chia ở dạng số ít. Ngược lại, nếu chủ ngữ là số nhiều (ví dụ: they, we, danh từ số nhiều) thì động từ phải chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Câu “The books is on the table” là sai vì “books” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are” chứ không phải “is”. Câu đúng phải là “The books are on the table”.
Parallelism (lỗi song song)
Để một câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu, các từ hoặc cụm từ cùng đảm nhiệm một chức năng ngữ pháp nhất định phải có cùng hình thức. Điều này có nghĩa là chúng phải cùng ở một thì, cùng dạng và cùng cách chia.
Ví dụ, trong câu liệt kê các hoạt động, như “I like to swim, to run, and biking”, ta thấy động từ “biking” không ở dạng nguyên mẫu như hai động từ trước đó. Để sửa lỗi này, ta cần chuyển “biking” thành “to bike”. Việc đảm bảo tính đồng nhất về hình thức không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác về mặt ngữ pháp mà còn tạo cảm giác cân đối và hài hòa về mặt phong cách.
Pronoun reference/agreement (sử dụng đại từ đúng và đồng nhất)
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn. Một nguyên tắc quan trọng khi sử dụng đại từ là chúng phải đồng ý với danh từ về giới tính, số và cách. Điều này có nghĩa là đại từ phải chỉ rõ danh từ đang được thay thế là số ít hay số nhiều, là danh từ chỉ người hay vật và có cùng vai trò ngữ pháp trong câu.
Ví dụ: Câu “The students forgot their books” là một ví dụ điển hình. Ở đây, “students” là danh từ số nhiều, nên đại từ “their” (của họ) cũng phải là số nhiều để chỉ chung cho tất cả các học sinh. Nếu chúng ta viết “The students forgot his book” thì sẽ sai về mặt ngữ pháp vì “his” (của anh ấy) chỉ một người.
Những điều cần làm trong quá trình Proofreading bài thi IELTS Writing
Đọc thật kỹ lại đề bài và kiểm tra tổng quan bài viết
Trước khi bắt đầu quá trình kiểm tra và sửa lỗi chi tiết, điều quan trọng nhất là bạn cần đọc kỹ lại đề bài một lần nữa. Bước này giúp bạn xác nhận rằng bài viết đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu mà đề bài đưa ra, từ đó tránh trường hợp lạc đề hoặc thiếu sót thông tin quan trọng. Đồng thời, việc so sánh bài viết với các tiêu chí đánh giá của IELTS như cấu trúc, độ dài và nội dung sẽ giúp bạn đánh giá một cách khách quan về chất lượng của bài làm.
Sau khi đã kiểm tra kỹ đề bài, bạn nên đọc lướt qua toàn bộ bài viết để có cái nhìn tổng quan. Điều này giúp bạn nhận biết rõ hơn về mạch lạc và sự liên kết giữa các ý. Bên cạnh đó, bạn cũng dễ dàng phát hiện những đoạn văn hoặc câu nào còn lủng củng, chưa rõ ràng hoặc chưa được diễn đạt một cách trôi chảy. Cuối cùng, hãy kiểm tra lại bố cục của bài viết để đảm bảo rằng các ý đã được sắp xếp một cách hợp lý và logic.
Lập danh sách các lỗi sai có thể mắc phải
Để quá trình kiểm tra và sửa lỗi bài viết đạt hiệu quả cao, việc đầu tiên bạn nên làm là lập một danh sách các lỗi sai thường gặp khi viết bài IELTS. Danh sách này sẽ như một “bản đồ” giúp bạn xác định rõ những điểm cần chú ý trong bài viết của mình. Một số lỗi sai phổ biến mà bạn nên kiểm tra kỹ bao gồm:
- Lỗi chính tả: Kiểm tra từng từ một để đảm bảo không có lỗi viết sai, đặc biệt là những từ vựng chuyên ngành.
- Lỗi ngữ pháp: Kiểm tra kỹ các cấu trúc câu, thì động từ, đại từ, mệnh đề để đảm bảo ngữ pháp chính xác.
- Lỗi về dấu câu: Sử dụng dấu câu một cách hợp lý để tạo nên những câu hoàn chỉnh và mạch lạc.
- Lỗi về từ vựng: Chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và tránh lặp từ.
- Lỗi về cấu trúc câu: Đa dạng hóa cấu trúc câu để bài viết không trở nên nhàm chán.
- Lỗi về diễn đạt: Diễn đạt ý một cách rõ ràng, mạch lạc và tránh những câu văn rườm rà, khó hiểu.
Việc lập danh sách này sẽ giúp bạn tập trung vào từng lỗi sai cụ thể và tránh bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. Nhờ đó, bạn sẽ có thể tự tin hơn khi hoàn thành bài viết và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Đọc thật kỹ từng câu trong bài viết
Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quá trình kiểm tra và sửa lỗi bài viết. Khi đọc từng câu, bạn cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố ngữ pháp như:
- Sự đồng thuận giữa chủ ngữ và động từ: Đảm bảo chủ ngữ và động từ phải cùng số (số ít hoặc số nhiều).
- Việc sử dụng dấu câu: Kiểm tra xem dấu câu có được đặt đúng vị trí và có tạo nên sự liên kết mạch lạc giữa các ý hay không.
- Các từ nối: Chọn các từ nối phù hợp để đảm bảo sự logic và trôi chảy trong bài viết.
- Cấu trúc câu: Đa dạng hóa cấu trúc câu để tránh sự nhàm chán và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Từ vựng: Lựa chọn từ vựng chính xác và phong phú để truyền đạt ý một cách hiệu quả.
Một số yếu tố giúp proofreading hiệu quả
Như đã đề cập, để quá trình proofreading đạt hiệu quả cao, người đọc cần chuyển đổi từ việc tập trung vào nội dung sang việc kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết nhỏ của văn bản. Thay vì cố gắng hiểu ý nghĩa chung, người proofreader nên tập trung vào việc phát hiện và sửa chữa các lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu. Theo Madraso (1993), hiệu quả của proofreading phụ thuộc vào việc nắm vững trình tự kiểm tra, khả năng quản lý thời gian hợp lý và dành đủ thời gian để chỉnh sửa sau khi phát hiện lỗi.
Madraso đã chỉ ra rằng, khả năng proofreading không đơn thuần phụ thuộc vào vốn từ vựng hay kiến thức ngữ pháp của người học. Ngay cả khi đã nắm vững các quy tắc ngữ pháp, nhiều học viên vẫn gặp khó khăn trong việc tự mình phát hiện và sửa lỗi trong bài viết của mình. Theo ông, proofreading là một kỹ năng cần được rèn luyện thông qua việc thực hành thường xuyên. Việc học thuộc các quy tắc ngữ pháp chỉ là bước khởi đầu, quan trọng hơn là người học cần có một chiến lược proofreading rõ ràng, bao gồm:
- Việc xác định trình tự kiểm tra.
- Quản lý thời gian hiệu quả
- Dành đủ thời gian để luyện tập.
Cách xây dựng chiến lược proofreading hiệu quả
Trước khi proofreading
- Tạo khoảng cách: Sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành một khoảng thời gian ngắn để làm việc khác. Điều này giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn khi quay lại kiểm tra bài. Ví dụ: Sau khi viết xong bài luận, bạn có thể đi dạo một vòng hoặc nghe một bản nhạc nhẹ.
- Chuẩn bị công cụ: Chuẩn bị đầy đủ các công cụ hỗ trợ như từ điển, sổ tay ngữ pháp, hoặc các phần mềm kiểm tra ngữ pháp trực tuyến. Ví dụ: Mở sẵn từ điển Anh-Việt trên máy tính hoặc điện thoại để tra cứu từ mới.
- Lập danh sách các lỗi thường mắc: Dựa vào kinh nghiệm bản thân hoặc những lỗi thường gặp trong quá trình viết trước đây để lập một danh sách các lỗi cần chú ý. Ví dụ: Lỗi chính tả, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp (thì, động từ, danh từ…), lỗi dấu câu, lỗi về cấu trúc câu.
Trong khi proofreading
- Đọc to: Đọc to bài viết giúp bạn dễ dàng phát hiện ra những lỗi về ngữ âm, nhịp điệu của câu. Ví dụ: Khi đọc to, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những câu quá dài hoặc những câu có cấu trúc lặp lại.
- Đọc ngược: Đọc ngược từng từ một giúp bạn tập trung vào từng từ, từ đó dễ dàng phát hiện lỗi chính tả hơn. Ví dụ: Đọc ngược câu “I am very happy today” thành “yad yrev ma I” để kiểm tra xem có viết sai từ nào không.
- Chia nhỏ bài viết: Chia bài viết thành các đoạn nhỏ để kiểm tra từng phần một. Điều này giúp bạn tập trung hơn và không bị quá tải thông tin. Ví dụ: Chia bài luận thành các đoạn theo từng ý chính để kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các phần mềm kiểm tra ngữ pháp trực tuyến để phát hiện các lỗi cơ bản. Tuy nhiên, không nên quá phụ thuộc vào công cụ mà hãy tự mình kiểm tra lại. Ví dụ: Sử dụng Grammarly để kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả.
Sau khi proofreading
- Đọc lại một lần nữa: Sau khi đã sửa hết các lỗi, hãy đọc lại toàn bộ bài viết một lần nữa để đảm bảo rằng bài viết đã hoàn chỉnh và không còn lỗi sót. Ví dụ: Đọc lại toàn bộ bài luận để kiểm tra xem các ý đã được trình bày một cách mạch lạc và logic hay chưa.
- Cho người khác đọc: Nếu có thể, hãy nhờ một người bạn hoặc người thân đọc giúp bài viết của bạn. Họ có thể phát hiện ra những lỗi mà bạn đã bỏ qua. Ví dụ: Nhờ bạn cùng lớp đọc và góp ý về bài luận của mình.
- Rút kinh nghiệm: Ghi lại những lỗi thường mắc phải để rút kinh nghiệm cho những lần viết sau. Ví dụ: Ghi lại những lỗi về thì động từ mà mình hay mắc phải để chú ý hơn trong các bài viết tiếp theo.
Hãy cùng đăng kí ELSA Premium để nhận được ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay nhé! Bên cạnh đó bạn có thể học tiếng Anh cùng ELSA Speak mỗi ngày để nâng cao khả năng Reading IELTS của mình!
>> Xem thêm:
- Giải mã IELTS Writing Task 2: Các dạng bài, chiến lược làm bài và bài mẫu
- Cách viết IELTS Writing: Discuss both views and give your opinion
- Các dạng bài và chiến thuật thi IELTS Writing task 1 đạt điểm cao
Như vậy, proofreading là một công đoạn vô cùng quan trọng trong quá trình viết, đặc biệt là đối với bài thi IELTS Writing. Bằng cách áp dụng những chiến lược proofreading hiệu quả, như lập kế hoạch kiểm tra, tận dụng các công cụ hỗ trợ và dành đủ thời gian để sửa chữa, bạn hoàn toàn có thể nâng cao chất lượng bài viết của mình và đạt được điểm số cao hơn. ELSA Speak chúc bạn đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Writing nhé!