Purpose đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt mục đích một cách chính xác. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá câu trả lời chi tiết và nắm vững cách sử dụng hai từ vựng này nhé.

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/purpose)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Purpose là gì?

Purpose /ˈpɜː.pəs/ là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, chủ yếu được biết đến với vai trò là một danh từ (noun) mang ý nghĩa phổ biến nhất là mục đích, lý do cho một hành động hoặc sự tồn tại của một sự vật (why you do something or why something exists).

Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, purpose còn có những nét nghĩa và vai trò khác mà bạn có thể chưa biết. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các ý nghĩa của purpose dựa trên từ điển Cambridge uy tín.

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
Danh từ: Mục đích, lý doNoun: why you do something or why something existsThe main purpose of the project is to improve the local water quality. (Mục đích chính của dự án là cải thiện chất lượng nước tại địa phương.)
Danh từ: Ý định, mục tiêuNoun: an intention or aimHer sole purpose in life seems to be to help others. (Mục tiêu duy nhất trong cuộc sống của cô ấy dường như là giúp đỡ người khác.)
Danh từ: Lẽ sống, mục đích sốngNoun: a feeling of having a reason for living; a feeling of being importantVolunteering gives him a sense of purpose. (Công việc tình nguyện mang lại cho anh ấy một lẽ sống.)
Động từ: Dự định, có ý định (sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng)Verb (formal): to intend to do somethingThe company purposed to expand its operations to Asia next year. (Công ty dự định mở rộng hoạt động sang châu Á vào năm tới.)
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của từ vựng purpose

>> Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?

Purpose mang nghĩa mục đích, lý do cho một hành động
Purpose mang nghĩa mục đích, lý do cho một hành động

Purpose đi với giới từ gì?

Purpose thường đi với các giới từ in, ofon. Mỗi giới từ khi kết hợp với purpose sẽ tạo nên những cụm từ với ý nghĩa và cách dùng riêng biệt, giúp bạn diễn đạt ý mục đích một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Purpose + in

Để diễn tả mục đích bên trong một bối cảnh hoặc một hành động cụ thể, chúng ta thường sử dụng purpose đi với giới từ in. Cấu trúc này được sử dụng để làm rõ lý do hay mục tiêu đằng sau một hành động cụ thể của một người.

Somebody’s purpose in doing something
Mục đích của ai đó khi làm việc gì.

Ví dụ: My main purpose in calling this meeting was to update everyone on the new company policy. (Mục đích chính của tôi khi gọi cuộc họp này là để cập nhật cho mọi người về chính sách mới của công ty.)

Cấu trúc purpose đi với giới từ in
Cấu trúc purpose đi với giới từ in

Purpose + of

Giới từ of cũng là một lựa chọn phổ biến khi đi cùng purpose, đặc biệt trong các cấu trúc nhấn mạnh mục đích của một đối tượng hoặc một hành động.

Cấu trúc 1:

Đây là cách dùng cơ bản và thẳng thắn nhất để giới thiệu hoặc định nghĩa mục đích của một sự vật, sự việc.

The purpose of + something/doing something
Mục đích của cái gì/việc gì.

Ví dụ: The purpose of the test is to measure your pronunciation accuracy. (Mục đích của bài kiểm tra là để đo lường độ chính xác trong phát âm của bạn.)

Cấu trúc purpose đi với giới từ of
Cấu trúc purpose đi với giới từ of

Cấu trúc 2:

Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh lý do chính thức cho một hành động.

For the purpose of + V-ing
Với mục đích làm gì.

Ví dụ: The land was purchased for the purpose of building a new school. (Khu đất được mua với mục đích xây dựng một ngôi trường mới.)

Cấu trúc purpose đi với giới từ of +V-ing
Cấu trúc purpose đi với giới từ of +V-ing

Purpose + on

Khác với in và of, giới từ on khi kết hợp với purpose tạo thành một cụm trạng từ cố định mang ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Cụm từ on purpose đóng vai trò như một trạng từ, dùng để chỉ một hành động được thực hiện một cách có chủ ý, không phải là ngẫu nhiên hay do tai nạn.

On purpose
Cố ý, cố tình, có chủ đích.

Ví dụ: He broke the vase on purpose because he was angry. (Anh ta đã cố tình làm vỡ chiếc bình vì tức giận.)

Cấu trúc purpose đi với giới từ on
Cấu trúc purpose đi với giới từ on

>> Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn biến kiến thức thành phản xạ phát âm tiếng Anh chuẩn xác và giao tiếp tự tin trong mọi tình huống nhé. Đăng ký học cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Word family của purpose

Bên cạnh dạng danh từ và động từ gốc, purpose còn có một hệ thống họ từ vựng (word family) phong phú, giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh.

TừDịch nghĩaVí dụ
purposes (n)
/ˈpɜː.pə.sɪz/
Các mục đích, công dụngThe building is used for a variety of purposes, including meetings and events. (Tòa nhà được sử dụng cho nhiều mục đích đa dạng, bao gồm các cuộc họp và sự kiện.)
purposeful (adj)
/ˈpɜː.pəs.fəl/
Có mục đích rõ ràng, quyết tâmShe made a purposeful effort to improve her English pronunciation. (Cô ấy đã nỗ lực một cách có mục đích để cải thiện phát âm tiếng Anh của mình.)
purposefully (adv)
/ˈpɜː.pəs.fə.li/
Một cách có chủ đích, cố ýHe purposefully ignored the question to avoid answering it. (Anh ta đã cố tình lờ đi câu hỏi để tránh phải trả lời.)
purposeless (adj)
/ˈpɜː.pəs.ləs/
Vô định, không có mục đíchHe felt purposeless after losing his job and didn’t know what to do next. (Anh cảm thấy vô định sau khi mất việc và không biết phải làm gì tiếp theo.)
purposelessly (adv)
/ˈpɜː.pəs.ləs.li/
Một cách vô định, không mục đíchShe wandered purposelessly around the streets for hours. (Cô ấy lang thang một cách vô định trên đường phố hàng giờ liền.)
purposelessness (n)
/ˈpɜː.pəs.ləs.nəs/
Sự vô mục đích, tình trạng không có mục tiêuA feeling of purposelessness can affect one’s mental health. (Cảm giác vô mục đích có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của một người.)
repurpose (v)
/ˌriːˈpɜː.pəs/
Tái sử dụng cho mục đích khácThey repurposed the old factory as a modern art gallery. (Họ đã tái sử dụng nhà máy cũ thành một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)
repurposing (n)
/ˌriːˈpɜː.pəs.ɪŋ/
Việc tái sử dụng cho mục đích khácThe repurposing of glass bottles into lamps is a creative idea. (Việc tái sử dụng chai thủy tinh thành đèn là một ý tưởng sáng tạo.)
Bảng tổng hợp word family của purpose
Các word family của purpose
Các word family của purpose

Các cụm từ với purpose

Việc kết hợp purpose với các từ khác sẽ tạo ra nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.

Idioms với purpose

Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ (idioms) chứa từ purpose mà bạn nên biết để có thể hiểu và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

IdiomsDịch nghĩaVí dụ
to all intents and purposes
/tu ɔːl ɪnˈtents ənd ˈpɜː.pə.sɪz/
Thực tế là, hầu nhưTo all intents and purposes, the project is completed; we just need the final approval. (Thực tế mà nói, dự án đã hoàn thành rồi; chúng ta chỉ cần sự phê duyệt cuối cùng thôi.)
at cross-purposes
/ət ˌkrɒsˈpɜː.pə.sɪz/
Hiểu lầm ý nhau, không cùng mục tiêuI think we’re talking at cross-purposes. Let me clarify what I mean. (Tôi nghĩ chúng ta đang hiểu lầm ý nhau. Để tôi làm rõ ý của mình.)
Bảng tổng hợp một số thành ngữ chứa từ purpose thông dụng
Các idioms với purpose
Các idioms với purpose

Collocations với purpose

Nắm vững các cụm từ cố định (collocations) đi với purpose là một cách hiệu quả để sử dụng từ này một cách chính xác và mượt mà.

CollocationsDịch nghĩaVí dụ
main/primary purpose
/meɪn/ˈpraɪ.mə.ri ˈpɜː.pəs/
Mục đích chính, mục đích chủ yếuThe primary purpose of this meeting is to brainstorm new ideas. (Mục đích chủ yếu của cuộc họp này là để cùng nhau nghĩ ra các ý tưởng mới.)
sole purpose
/səʊl ˈpɜː.pəs/
Mục đích duy nhấtHis sole purpose in studying abroad is to get a better job in the future. (Mục đích duy nhất của anh ấy khi du học là để có một công việc tốt hơn trong tương lai.)
original purpose
/əˈrɪdʒ.ən.əl ˈpɜː.pəs/
Mục đích ban đầuThe original purpose of the building was to be a library. (Mục đích ban đầu của tòa nhà là để làm thư viện.)
specific purpose
/spəˈsɪf.ɪk ˈpɜː.pəs/
Mục đích cụ thểEach tool is designed for a specific purpose. (Mỗi công cụ được thiết kế cho một mục đích cụ thể.)
dual purpose
/ˈdʒuː.əl ˈpɜː.pəs/
Mục đích képThis sofa serves a dual purpose: it’s a bed as well as a seating area. (Chiếc ghế sofa này phục vụ mục đích kép: vừa là giường vừa là khu vực ngồi.)
achieve a purpose
/əˈtʃiːv ə ˈpɜː.pəs/
Đạt được mục đíchWe worked hard to achieve our purpose of launching the product on time. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục đích ra mắt sản phẩm đúng hạn.)
serve a purpose
/sɜːv ə ˈpɜː.pəs/
Phục vụ một mục đíchEvery feature in this application serves a specific purpose. (Mỗi tính năng trong ứng dụng này đều phục vụ một mục đích cụ thể.)
define a purpose
/dɪˈfaɪn ə ˈpɜː.pəs/
Xác định mục đíchThe first step is to define the purpose of your research. (Bước đầu tiên là phải xác định mục đích nghiên cứu của bạn.)
have a purpose
/həv ə ˈpɜː.pəs/
Có một mục đíchHe finally feels like he has a purpose in life. (Cuối cùng anh ấy cũng cảm thấy mình có một mục đích trong đời.)
a sense of purpose
/ə sens əv ˈpɜː.pəs/
Lẽ sống, ý thức về mục đíchHaving a sense of purpose is important for personal happiness. (Có được một lẽ sống là điều quan trọng đối với hạnh phúc cá nhân.)
Bảng tổng hợp một số collocations chứa từ purpose phổ biến

>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Các collocations với purpose
Các collocations với purpose

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với purpose

Để tránh lặp từ và giúp bài viết, bài nói của bạn trở nên đa dạng hơn, việc sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với purpose là vô cùng cần thiết.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ có nghĩa tương tự như purpose mà bạn có thể sử dụng thay thế tùy theo ngữ cảnh.

TừDịch nghĩaVí dụ
aim
/eɪm/
Mục tiêu, ý địnhThe main aim of the course is to improve students’ confidence. (Mục tiêu chính của khóa học là cải thiện sự tự tin cho học sinh.)
goal
/ɡəʊl/
Mục tiêu (thường lớn và dài hạn)My long-term goal is to become fluent in English. (Mục tiêu dài hạn của tôi là trở nên thông thạo tiếng Anh.)
objective
/əbˈdʒek.tɪv/
Mục tiêu (cụ thể, có thể đo lường)Our key objective for this quarter is to increase sales by 15%. (Mục tiêu cốt lõi của chúng ta trong quý này là tăng doanh số thêm 15%.)
intention
/ɪnˈten.ʃən/
Ý định, dự địnhI have no intention of changing my plans. (Tôi không có ý định thay đổi kế hoạch của mình.)
reason
/ˈriː.zən/
Lý doThe reason I called you is to ask for your help. (Lý do tôi gọi cho bạn là để nhờ bạn giúp đỡ.)
object
/ˈɒb.dʒɪkt/
Mục tiêu, mục đích (trang trọng)The object of the game is to score more points than the other team. (Mục đích của trò chơi là ghi được nhiều điểm hơn đội còn lại.)
point
/pɔɪnt/
Lý do, mục đích chínhWhat’s the point of arguing? We won’t change each other’s minds. (Tranh cãi để làm gì? Chúng ta sẽ không thay đổi được suy nghĩ của nhau đâu.)
end
/end/
Mục đích cuối cùngHe would do anything to achieve his ends. (Anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để đạt được mục đích cuối cùng của mình.)
ambition
/æmˈbɪʃ.ən/
Hoài bão, tham vọngHer ambition is to start her own business. (Hoài bão của cô ấy là bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
target
/ˈtɑː.ɡɪt/
Mục tiêu nhắm đếnOur target is to complete the project by the end of the month. (Mục tiêu chúng ta nhắm đến là hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
mission
/ˈmɪʃ.ən/
Sứ mệnh, nhiệm vụThe team’s mission was to rescue the trapped miners. (Sứ mệnh của đội là giải cứu những người thợ mỏ bị mắc kẹt.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với purpose phổ biến

>> Có thể bạn quan tâm:

Các từ đồng nghĩa với purpose
Các từ đồng nghĩa với purpose

Từ trái nghĩa

Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thiếu vắng mục đích hoặc sự tình cờ, bạn có thể tham khảo những từ sau.

TừDịch nghĩaVí dụ
purposelessness
/ˈpɜː.pəs.ləs.nəs/
Sự vô mục đíchAfter retiring, he struggled with a feeling of purposelessness. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy phải vật lộn với cảm giác vô mục đích.)
aimlessness
/ˈeɪm.ləs.nəs/
Sự vô định, không mục tiêuThere was a sense of aimlessness among the team members after the project was canceled. (Có một cảm giác vô định giữa các thành viên trong nhóm sau khi dự án bị hủy bỏ.)
chance
/tʃɑːns/
Sự tình cờ, cơ hội ngẫu nhiênWe met by chance at the airport. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
accident
/ˈæk.sɪ.dənt/
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiênIt was a complete accident that I found the missing keys. (Việc tôi tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất hoàn toàn là một sự tình cờ.)
coincidence
/kəʊˈɪn.sɪ.dəns/
Sự trùng hợp ngẫu nhiênWhat a coincidence! I was just about to call you. (Thật là một sự trùng hợp ngẫu nhiên! Tôi cũng vừa định gọi cho bạn.)
randomness
/ˈræn.dəm.nəs/
Sự ngẫu nhiên, sự tùy tiệnThe order of the questions was determined by randomness. (Thứ tự của các câu hỏi được quyết định một cách ngẫu nhiên.)
meaninglessness
/ˈmiː.nɪŋ.ləs.nəs/
Sự vô nghĩaHe felt a deep sense of meaninglessness in his daily routine. (Anh cảm thấy một sự vô nghĩa sâu sắc trong công việc hàng ngày của mình.)
futility
/fjuːˈtɪl.ə.ti/
Sự vô ích, vô dụngShe finally realized the futility of arguing with him. (Cuối cùng cô cũng nhận ra sự vô ích khi tranh cãi với anh ta.)
pointlessness
/ˈpɔɪnt.ləs.nəs/
Sự vô nghĩa, vô íchThe pointlessness of the task made everyone feel demotivated. (Sự vô ích của nhiệm vụ khiến mọi người cảm thấy mất động lực.)
drift
/drɪft/
Sự trôi dạt, sống không mục đíchWithout a clear goal, it’s easy to drift through life. (Nếu không có mục tiêu rõ ràng, người ta rất dễ sống một cuộc đời trôi dạt.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với purpose phổ biến
Các từ trái nghĩa với purpose
Các từ trái nghĩa với purpose

>> Đừng để phát âm là rào cản khiến bạn ngần ngại giao tiếp tiếng Anh. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện tập hàng ngàn từ vựng đa dạng chủ đề và được A.I. sửa lỗi chi tiết đến từng âm tiết. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay chỉ với 5.000 VNĐ/ngày!

Phân biệt purpose với các từ chỉ mục đích khác

Trong tiếng Anh, có nhiều từ cùng mang nghĩa là mục đích, mục tiêu, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn rất nhiều.

TừSự khác biệtVí dụ
PurposeNhấn mạnh đến lý do tại sao một việc gì đó được thực hiện hoặc tại sao một vật gì đó tồn tại. Đây là ý nghĩa nền tảng và cốt lõi nhất.The purpose of a knife is to cut things. (Công dụng của con dao là để cắt.)
AimThường chỉ một định hướng chung, một ý định hoặc một mục tiêu mà bạn hướng tới nhưng có thể chưa có kế hoạch chi tiết để đạt được.My main aim in life is to be happy. (Mục tiêu chính trong đời của tôi là được hạnh phúc.)
GoalLà một kết quả cụ thể mà bạn mong muốn đạt được trong tương lai, thường là dài hạn và đòi hỏi sự nỗ lực, lập kế hoạch để hoàn thành.Her goal is to run a marathon by the end of the year. (Mục tiêu của cô ấy là chạy marathon vào cuối năm nay.)
ObjectiveLà một mục tiêu rất cụ thể, ngắn hạn và có thể đo lường được. Objective thường là những bước nhỏ để đạt được một Goal lớn hơn.Our objective for this week is to finish the first three chapters of the book. (Mục tiêu của chúng tôi trong tuần này là hoàn thành ba chương đầu của cuốn sách.)
TargetThường là một kết quả chính xác, thường liên quan đến con số, mà bạn cần phải đạt được. Đây là loại mục tiêu có tính đo lường cao nhất.The company’s sales target for this quarter is $2 million. (Mục tiêu doanh số của công ty trong quý này là 2 triệu đô la.)
IntentionNhấn mạnh đến ý định trong suy nghĩ, điều bạn dự định hoặc lên kế hoạch sẽ làm, không nhất thiết tập trung vào kết quả cuối cùng.I have every intention of finishing the report tonight. (Tôi hoàn toàn có ý định hoàn thành bản báo cáo tối nay.)
Bảng tổng hợp một số tiêu chí phân biệt purpose với các từ chỉ mục đích khác

Bài tập purpose + gì, có đáp án

Đề bài: Điền giới từ (in, of, on) phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. The primary purpose ______ this report is to analyze market trends.
  2. I’m sure he didn’t break your phone ______ purpose; it was an accident.
  3. What was your main purpose ______ attending the conference?
  4. She quit her job for the purpose ______ starting her own business.
  5. I think they are talking at cross-purposes; they don’t seem to understand the purpose ______ each other’s comments.
  6. The research was conducted for the sole purpose ______ testing the new vaccine.
  7. Did you ignore my call ______ purpose?
  8. My purpose ______ writing this letter is to formally apologize.
  9. The security cameras were installed for the purpose ______ preventing theft.
  10. The original purpose ______ the internet was for military communication.
  11. He moved to the city with the express purpose ______ finding a better job.
  12. I need to understand the purpose ______ this new regulation.
  13. He pretended he didn’t see me ______ purpose because he was still angry.
  14. There is little purpose ______ arguing about it now; the decision has been made.
  15. The purpose ______ a good education is to prepare you for the future.
  16. The organization was founded for the specific purpose ______ protecting endangered species.
  17. Her purpose ______ life seems to be helping those in need.
  18. Don’t be upset. I know she didn’t say that ______ purpose.
  19. What is the purpose ______ this button on the remote control?
  20. His only purpose ______ taking the course was to improve his speaking skills.

>> Có thể bạn quan tâm:

Đáp án bài tập vận dụng giới từ đi với purpose

CâuĐáp ánGiải thích
1ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc.
2onCụm trạng từ on purpose có nghĩa là cố ý, cố tình.
3inCấu trúc Somebody’s purpose in doing something dùng để chỉ mục đích của ai đó khi làm một việc gì.
4ofCụm từ for the purpose of + V-ing mang nghĩa với mục đích làm gì.
5ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc (mục đích của bình luận).
6ofCụm từ for the sole purpose of + V-in mang nghĩa với mục đích duy nhất là làm gì.
7onCụm trạng từ on purpose có nghĩa là cố ý, có chủ đích.
8inCấu trúc Somebody’s purpose in doing something dùng để chỉ mục đích của ai đó khi làm một việc gì.
9ofCụm từ for the purpose of + V-ing mang nghĩa với mục đích làm gì.
10ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc.
11ofCụm từ with the express purpose of + V-ing mang nghĩa với mục đích rõ ràng là làm gì”.
12ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc.
13onCụm trạng từ on purpose có nghĩa là cố ý, cố tình.
14inCấu trúc There is purpose in doing something dùng để chỉ việc làm gì đó là có mục đích.
15ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc.
16ofCụm từ for the specific purpose of + V-ing mang nghĩa với mục đích cụ thể là làm gì.
17inCụm từ purpose in life mang nghĩa là mục đích sống.
18onCụm trạng từ on purpose có nghĩa là cố ý, có chủ đích.
19ofCấu trúc The purpose of something dùng để chỉ mục đích của một sự vật/sự việc.
20inCấu trúc Somebody’s purpose in doing something dùng để chỉ mục đích của ai đó khi làm một việc gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập vận dụng giới từ đi với purpose

Câu hỏi thường gặp

Purpose là loại từ gì?

Purpose chủ yếu là một danh từ (noun) mang nghĩa là mục đích, lý do. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh trang trọng, purpose còn có thể đóng vai trò là một động từ (verb) với ý nghĩa là có ý định, dự định.

Purpose to V hay Ving?

Quy tắc sử dụng to V hay V-ing phụ thuộc vào cấu trúc câu cụ thể:

  • Khi purpose đóng vai trò là chủ ngữ, theo sau thường là động từ to beto V: The purpose of… is to + V (nguyên mẫu).
  • Khi purpose đi sau giới từ of trong các cụm từ như for the purpose of, động từ theo sau sẽ ở dạng V-ing: …the purpose of + V-ing.

For the purpose of + gì?

Theo sau cụm từ for the purpose of là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing (danh động từ). Ví dụ: for the purpose of research (danh từ) hoặc for the purpose of improving your skills (V-ing).

With the purpose of là gì?

With the purpose of mang ý nghĩa là với mục đích làm gì. Đây là một cụm từ mang tính trang trọng, dùng để nhấn mạnh ý định đằng sau một hành động và theo sau là một V-ing.

On purpose là gì?

On purpose có nghĩa là cố ý, cố tình, có chủ đích. Cụm từ này được dùng để chỉ một hành động được thực hiện một cách có suy tính và chủ ý từ trước, không phải là ngẫu nhiên.

Sự khác biệt giữa on purpose và by chance là gì?

Sự khác biệt cốt lõi giữa hai cụm từ này nằm ở ý định.

  • On purpose có nghĩa là cố ý, diễn tả một hành động được thực hiện có chủ đích và suy tính từ trước.
  • Ngược lại, by chance có nghĩa là tình cờ, ngẫu nhiên, chỉ một sự việc xảy ra không có kế hoạch hay dự tính trước.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc purpose đi với giới từ gì và tự tin sử dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. ELSA Speak sẽ luôn cập nhật những kiến thức tiếng Anh hữu ích, vì vậy hãy thường xuyên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ bài học giá trị nào nhé!