Trong tiếng Anh, put out là cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Từ việc diễn tả hành động dập tắt lửa, làm phiền ai đó, đến xuất bản hoặc phát hành một nội dung nào đó. Vậy put out là gì và cách sử dụng các cấu trúc phổ biến của put out ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Put out là gì?

Cụm động từ put out /pʊt aʊt/ trong tiếng Anh mang nghĩa chung là đưa thứ gì đó ra ngoài hoặc gây ảnh hưởng tới người khác theo một cách nào đó. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa put out trong tiếng Anh
Định nghĩa put out trong tiếng Anh

Từ này rất đa dạng và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Hãy tham khảo các nghĩa phổ biến của put out qua bảng dưới đây:

NghĩaNgữ cảnhVí dụ
Dập tắt (lửa, thuốc lá, đèn, v.v.)Khi cần tắt lửa hoặc nguồn sáng.Firefighters managed to put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
Phát hành, xuất bảnKhi xuất bản sách, nhạc, video, thông báo,…The band put out a new album last month. (Ban nhạc đã phát hành một album mới vào tháng trước.)
Làm phiền, gây rắc rối cho ai đóKhi ai đó bị bất tiện hoặc khó chịu vì một tình huống nào đó.I hope I’m not putting you out by asking for help. (Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn khi nhờ giúp đỡ.)
Đưa ra, cung cấp (thông tin, tuyên bố, sản phẩm, dịch vụ,…)Khi cung cấp hoặc đưa ra thứ gì đó công khai.The company put out a statement regarding the issue. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố về vấn đề này.)
Loại bỏ ai đó khỏi cuộc chơi (thể thao, cạnh tranh,…)Khi loại một người hoặc một đội khỏi cuộc thi.The injury put him out of the competition. (Chấn thương đã khiến anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.)
Các định nghĩa của put out

Cách dùng các cấu trúc put out trong tiếng Anh

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Put out + somethingDập tắt (lửa, thuốc lá, đèn, v.v.)Please put out your cigarette before entering. (Vui lòng dập tắt thuốc lá trước khi vào.)
Put out + somethingPhát hành, xuất bảnThe company will put out a new product next month. (Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng sau.)
Put out + somethingĐưa ra, cung cấp (thông tin, sản phẩm, dịch vụ,…)The government put out a warning about the storm. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về cơn bão.)
Put someone outLàm phiền ai đóSorry to put you out, but I need a ride. (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng tôi cần đi nhờ xe.)
Be put out (by something)Cảm thấy khó chịu, bực mình vì điều gì đóShe was put out by his rude comment. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì lời nhận xét thô lỗ của anh ta.)
Put out + someoneLoại ai đó khỏi cuộc thi, trận đấuThe injury put him out of the match. (Chấn thương đã khiến anh ấy bị loại khỏi trận đấu.)
Cách dùng các cấu trúc put out trong tiếng Anh
Cách dùng các cấu trúc put out trong tiếng Anh
Cách dùng các cấu trúc put out trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put out

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Extinguish
/ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
Dập tắt (lửa, thuốc lá, v.v.)Firefighters extinguished the fire within minutes. (Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa chỉ trong vài phút.)
Release
/rɪˈliːs/
Phát hành, công bốThe company will release a new phone next month. (Công ty sẽ ra mắt một chiếc điện thoại mới vào tháng sau.)
Issue
/ˈɪs.juː/
Đưa ra, phát hành (thông báo, cảnh báo, v.v.)The government issued a warning about the storm. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về cơn bão.)
Annoy
/əˈnɔɪ/
Làm phiền, gây khó chịuHis constant questions annoyed me. (Những câu hỏi liên tục của anh ấy làm tôi khó chịu.)
Eliminate
/ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/
Loại bỏ, loại ai đó khỏi cuộc thiThe team was eliminated in the semi-finals. (Đội đã bị loại ở vòng bán kết.)
Các từ đồng nghĩa của put out
Các từ đồng nghĩa với put out

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Ignite
/ɪɡˈnaɪt/
Đốt cháy, châm lửaHe used a match to ignite the firewood. (Anh ấy dùng diêm để nhóm lửa.)
Retain
/rɪˈteɪn/
Giữ lại, duy trìThe company decided to retain the old policy. (Công ty quyết định giữ nguyên chính sách cũ.)
Suppress
/səˈpres/
Ngăn chặn, kìm hãmThe government suppressed the false rumors quickly. (Chính phủ đã nhanh chóng dập tắt những tin đồn sai lệch.)
Comfort
/ˈkʌm.fɚt/
An ủi, làm ai đó dễ chịuHer kind words comforted me during tough times. (Những lời nói tử tế của cô ấy đã an ủi tôi trong lúc khó khăn.)
Include
/ɪnˈkluːd/
Bao gồm, đưa vào danh sáchShe was included in the final selection. (Cô ấy đã được chọn vào danh sách cuối cùng.)
Các từ trái nghĩa của put out
Các từ trái nghĩa với put out

Các thành ngữ với Put out thường gặp

Thành ngữ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Put out feelers
/pʊt aʊt ˈfiː.lɚz/
Thăm dò ý kiến, tình hìnhHe put out feelers to see if his boss would approve the new proposal. (Anh ấy thăm dò xem sếp có chấp thuận đề xuất mới không.)
Put out to pasture
/pʊt aʊt tə ˈpæs.tʃɚ/
Cho ai/nghỉ hưu, ngừng sử dụngThe old machine was put out to pasture after years of service. (Chiếc máy cũ bị ngừng sử dụng sau nhiều năm hoạt động.)
Put out of business
/pʊt aʊt əv ˈbɪz.nəs/
Khiến ai đó phá sản, ngừng kinh doanhThe new supermarket put many small shops out of business. (Siêu thị mới khiến nhiều cửa hàng nhỏ phải đóng cửa.)
Put out of one’s misery
/pʊt aʊt əv wʌnz ˈmɪz.ər.i/
Kết thúc sự đau khổ của ai (nghĩa đen & bóng)The vet decided to put the injured horse out of its misery. (Bác sĩ thú y quyết định giúp con ngựa bị thương không phải chịu đau đớn nữa.)
Các thành ngữ với Put out thường gặp

Đừng để từ vựng bị ‘put out’ khỏi trí nhớ – luyện phát âm đỉnh cao với ELSA ngay!

Bài tập vận dụng

Sắp xếp lại câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng “put out.”

  1. the / put out / firefighters / fire / quickly / the.
  2. new / company / will / next month / a / put out / product.
  3. don’t / put out / want / if / you / help / to.
  4. annoyed / was / she / his / out / by / put / comments.
  5. match / he / the / injury / out / put / of / the.
  6. the / put out / candle / before / you / leave / please.
  7. accident / of / put / game / out / him / the / the.
  8. put / the / news / out / this / newspaper / morning.
  9. they / water / fire / with / put out / the.
  10. don’t / want / put out / to / I / anyone.

Đáp án

  1. The firefighters put out the fire quickly.
  2. The company will put out a new product next month.
  3. Don’t put out if you want to help.
  4. She was put out by his comments.
  5. The injury put him out of the match.
  6. Please put out the candle before you leave.
  7. The accident put him out of the game.
  8. The newspaper put out the news this morning.
  9. They put out the fire with water.
  10. I don’t want to put out anyone.

Chọn đáp án đúng hoàn thành câu

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu với “put out”.

  1. The company plans to ___ a new smartphone next year.
    A. put in
    B. put out
    C. put up
    D. put on
  2. She was ___ by his rude behavior during the meeting.
    A. put out
    B. put away
    C. put in
    D. put off
  3. The fire department was able to ___ the fire before it spread.
    A. put on
    B. put out
    C. put up
    D. put in
  4. His injury ___ him out of the competition.
    A. put
    B. putted
    C. putting
    D. put out
  5. The government has ___ a warning about the upcoming storm.
    A. put off
    B. put out
    C. put on
    D. put away
  6. We need to ___ the campfire before we leave the campsite.
    A. put away
    B. put out
    C. put on
    D. put off
  7. The TV station will ___ an announcement about the power outage.
    A. put on
    B. put out
    C. put away
    D. put off
  8. After his mistake, he felt completely ___.
    A. put off
    B. put out
    C. put away
    D. put up
  9. The boss was ___ by the employee’s careless attitude.
    A. put out
    B. put on
    C. put in
    D. put down
  10. The company decided to ___ a new advertisement for their product.
    A. put in
    B. put out
    C. put up
    D. put away

Đáp án

  1. B. put out
  2. A. put out
  3. B. put out
  4. D. put out
  5. B. put out
  6. B. put out
  7. B. put out
  8. B. put out
  9. A. put out
  10. B. put out

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ kiến thức về put out là gì, bao gồm cách dùng, các thành ngữ liên quan và bài tập vận dụng. Đây là một từ vựng nằm trong danh mục Từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong giao tiếp và văn viết. Để ghi nhớ và phát âm chuẩn cụm động từ này, bạn có thể sử dụng các công cụ như ELSA Speak, giúp cải thiện phát âm một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng put out một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống thực tế!