Để biết được qualified đi với giới từ gì và vận dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng qualified, các cấu trúc thường gặp và bài tập thực hành cụ thể trong bài viết này.
Qualified là gì?
Qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng, đủ điều kiện (having the standard of skill, knowledge, or ability that is necessary for doing or being something – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà qualified xuất hiện, từ này có thể mang những sắc thái ý nghĩa đa dạng hơn:
Có đủ năng lực, trình độ chuyên môn
- Ví dụ: She is a highly qualified engineer for this complex project. (Cô ấy là một kỹ sư có trình độ chuyên môn cao cho dự án phức tạp này.)
Đủ điều kiện, tiêu chuẩn cho một việc gì đó
- Ví dụ: You must be over 18 to be qualified for a driver’s license. (Bạn phải trên 18 tuổi để đủ điều kiện nhận giấy phép lái xe.)
Có giới hạn, không hoàn toàn, đi kèm điều kiện
- Ví dụ: The new policy received qualified acceptance from the public. (Chính sách mới đã nhận được sự chấp nhận có điều kiện từ công chúng.)

>> Đã đến lúc nâng “trình” tiếng Anh của bạn với +8,000 bài học đa dạng và kho bài luyện tập cực kỳ phong phú khi đăng ký gói ELSA Premium của ELSA Speak. Click banner phía dưới ngay!

Qualified đi với giới từ gì?
Qualified có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như to, for, as, with, by. Mỗi giới từ kết hợp với qualified mang một nét nghĩa riêng biệt, giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn.
Qualified to
Cấu trúc qualified đi với giới từ to được dùng khi muốn nói ai đó có đủ kỹ năng, kiến thức, hoặc kinh nghiệm cần thiết để thực hiện một hành động nào đó.
S + be + qualified + to + V-inf Đủ năng lực, trình độ để làm gì |
Ví dụ:
- John is qualified to lead the new marketing campaign. (John đủ năng lực để lãnh đạo chiến dịch marketing mới.)
- She is highly qualified to teach advanced mathematics. (Cô ấy có trình độ rất cao để dạy toán cao cấp.)

Qualified for
Khi qualified đi với giới từ for, cấu trúc này nhấn mạnh việc một người đáp ứng đủ các điều kiện hoặc tiêu chuẩn cụ thể để được chấp nhận vào một vai trò, nhận một lợi ích, hoặc tham gia một hoạt động ví dụ như một vị trí công việc, hoặc một cơ hội nào đó.
S + be + qualified + for + N/V-ing (danh từ/danh động từ) Đủ điều kiện, tư cách cho một vị trí, công việc, hoặc một điều gì đó |
Ví dụ:
- Mary is qualified for the scholarship program. (Mary đủ điều kiện cho chương trình học bổng.)
- This company is qualified for receiving government funding. (Công ty này đủ điều kiện để nhận tài trợ từ chính phủ.)

Qualified as
Sự kết hợp giữa qualified và giới từ as thường được dùng để chỉ việc ai đó đã hoàn thành quá trình đào tạo, học tập, hoặc đáp ứng các tiêu chí để chính thức trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó hoặc việc một người đã được công nhận hoặc đạt được một danh hiệu, chứng chỉ, hay vai trò nghề nghiệp cụ thể.
S + be + qualified + as + N (danh từ chỉ chức danh, nghề nghiệp) Được công nhận, đủ tiêu chuẩn như một… (thường là một nghề nghiệp hoặc vai trò) |
Ví dụ:
- After years of intensive training, he finally qualified as a pilot. (Sau nhiều năm huấn luyện căng thẳng, cuối cùng anh ấy cũng đủ tiêu chuẩn trở thành một phi công.)
- She qualified as a lawyer last year. (Cô ấy đã đủ tiêu chuẩn trở thành luật sư vào năm ngoái.)

Qualified with
Cấu trúc này được dùng khi muốn đề cập đến việc ai đó có trình độ hoặc kỹ năng nhờ vào việc sở hữu một kinh nghiệm, bằng cấp, hay kỹ năng đặc thù nào đó. Qualified with nhấn mạnh các yếu tố cụ thể (như kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ chuyên môn) đóng góp vào năng lực của một người.
S + be + qualified + with + N (kinh nghiệm, kỹ năng cụ thể, bằng cấp) Có trình độ, kỹ năng với một lĩnh vực hoặc kinh nghiệm cụ thể |
Ví dụ:
- The candidate is qualified with over ten years of experience in software development. (Ứng viên này có trình độ với hơn mười năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)
- He is qualified with a master’s degree in business administration. (Anh ấy có trình độ với bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.)

Qualified by
Cấu trúc qualified by thường được dùng để chỉ rõ yếu tố hoặc tổ chức nào công nhận năng lực, trình độ của một người, hoặc đôi khi chỉ sự kinh nghiệm cụ thể làm nền tảng cho năng lực đó, nhấn mạnh nguồn gốc của sự công nhận hoặc nền tảng kinh nghiệm tạo nên năng lực của đối tượng.
S + be + qualified + by + N (kinh nghiệm, bằng cấp, tổ chức công nhận) Được công nhận đủ năng lực/tiêu chuẩn bởi một yếu tố hoặc tổ chức nào đó Đủ năng lực nhờ vào điều gì |
Ví dụ:
- All our technicians are qualified by extensive training programs. (Tất cả các kỹ thuật viên của chúng tôi đều đủ năng lực nhờ các chương trình đào tạo sâu rộng.)
- This certification is qualified by an international examination board. (Chứng nhận này được công nhận bởi một hội đồng khảo thí quốc tế.)

>> Chỉ với 5k/ngày để trình độ phát âm của bạn được nâng cấp. Tự tin giao tiếp tiếng Anh, phát âm chuẩn bản xứ với ELSA Speak!
Bài tập qualified + gì
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ thích hợp (to, for, as, with, by) thích hợp vào chỗ trống.
- She is highly qualified ______ teach advanced physics.
- To be qualified ______ this position, you need at least 5 years of experience.
- He finally qualified ______ a certified public accountant after passing the exam.
- The team is well qualified ______ diverse skills in project management.
- Her expertise is qualified ______ years of hands-on practice in the field.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – to (để) | Cô ấy có trình độ cao để dạy vật lý nâng cao. |
2 – for (cho) | Để đủ điều kiện cho vị trí này, bạn cần ít nhất 5 năm kinh nghiệm. |
3 – as (như là/với tư cách là) | Cuối cùng anh ấy cũng đủ tiêu chuẩn trở thành một kế toán viên công chứng sau khi vượt qua kỳ thi. |
4 – with (với) | Đội ngũ này có trình độ tốt với các kỹ năng đa dạng trong quản lý dự án. |
5 – by (bởi/nhờ vào) | Chuyên môn của cô ấy được công nhận nhờ nhiều năm thực hành trực tiếp trong lĩnh vực này. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
- Are you qualified ______ handle such a demanding task?
A. for
B. to
C. as
D. with - This certificate shows that he is qualified ______ a professional chef.
A. by
B. for
C. with
D. as - Candidates qualified ______ a strong background in marketing will be prioritized.
A. as
B. for
C. with
D. to - The project manager is qualified ______ leading teams and delivering results.
A. for
B. with
C. as
D. to - Only those who are qualified ______ membership can join the club.
A. to
B. for
C. as
D. by
Đáp án bài tập 2:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – B. to | Bạn có đủ năng lực để xử lý một nhiệm vụ đòi hỏi cao như vậy không? |
2 – D. as | Chứng chỉ này cho thấy anh ấy đủ tiêu chuẩn là một đầu bếp chuyên nghiệp. |
3 – C. with | Các ứng viên có trình độ với nền tảng vững chắc về marketing sẽ được ưu tiên. |
4 – A. for | Giám đốc dự án đủ điều kiện để lãnh đạo các nhóm và mang lại kết quả. |
5 – B. for | Chỉ những người đủ điều kiện làm thành viên mới có thể tham gia câu lạc bộ. |
Câu hỏi thường gặp
Be qualified for là gì?
Cụm từ be qualified for có nghĩa là đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn hoặc tư cách cho một vị trí, công việc, một chương trình hay một lợi ích nào đó.
Sự khác nhau giữa qualified as và qualified to là gì?
Qualified as thường dùng để chỉ việc ai đó đã được chính thức công nhận hoặc đạt được một danh hiệu, vai trò nghề nghiệp cụ thể sau khi hoàn thành quá trình học tập hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
Qualified to diễn tả việc ai đó có đủ năng lực, kỹ năng, hoặc trình độ để thực hiện một hành động hoặc công việc cụ thể.
Có trường hợp nào mà qualified không cần đi kèm với giới từ không?
Có, qualified có thể đứng một mình như một tính từ mô tả mà không cần giới từ theo sau, đặc biệt khi nó được dùng để miêu tả chung chung rằng ai đó có năng lực hoặc một ý kiến/sự chấp thuận nào đó là có giới hạn.
- Ví dụ: She is a qualified teacher (Cô ấy là một giáo viên có trình độ)
- He gave qualified approval to the plan (Anh ấy đã đưa ra sự chấp thuận có điều kiện cho kế hoạch đó).
>> Xem thêm:
Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững kiến thức về qualified đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Để mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn, đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!