Trong tiếng Anh giao tiếp, một điều bạn học cần lưu ý là chúng ta cần phát triển nền tảng phát âm chuẩn xác trước khi theo đuổi mục tiêu nói tiếng Anh một cách lưu loát và chuẩn bản ngữ. Đến với bài viết này, ELSA Speak sẽ mách bạn một số tips luyện nói và nhấn trọng âm “siêu tự nhiên” chẳng khác bản xứ. Khám phá ngay!

Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Nhấn trọng âm để phát âm của bạn nghe Tây hơn | ELSA Speak

1. Động từ có 2 âm tiết

Đối với những động từ tiếng Anh có hai âm tiết, trọng âm thường sẽ rơi vào âm thứ hai. Vì thế, khi phát âm những động từ này, bạn nên nhấn giọng vào âm tiết thứ hai của từ đó. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: record /rɪˈkɔːrd/, suggest /səˈdʒest/, suspect /səˈspekt/, permit /pɚˈmɪt/,.v.v..

Tuy nhiên, không phải mọi động từ đều nhấn vào âm tiết thứ hai. 

Vẫn có một số trường hợp ngoại lệ nhấn vào âm thứ nhất của động từ như: 

open /ˈəʊ.pən/, walking /ˈwɔː.kɪŋ/, message /ˈmes.ɪdʒ/, finish /ˈfɪn.ɪʃ/ v.v..

2. Danh từ + tính từ có 2 âm tiết

Với những danh từ hoặc tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường có xu hướng rơi vào âm thứ nhất. Thế nên, khi phát âm những danh/tính từ này, bạn nên đọc nhấn giọng vào âm đầu tiên của những từ đó. 

Ví dụ: morning /ˈmɔː.nɪŋ/, laptop /ˈlæp.tɒp/, boring /ˈbɔː.rɪŋ/, funny /ˈfʌn.i/, paper /ˈpeɪ.pər/,.v.v..

Một số trường hợp ngoại lệ: 

alone /əˈləʊn/, aware /əˈweər/, cartoon /kɑːˈtuːn/, guitar /ɡɪˈtɑːr/.v.v..

3. Danh từ ghép

Đề cập đến danh từ ghép, trọng âm chính sẽ thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Vì vậy, khi phát âm những danh từ ghép này, bạn nên nhấn giọng vào âm tiết đầu tiên của những từ đó. 

Ví dụ: rainfall /ˈreɪn.fɔːl/, haircut /ˈheə.kʌt/, car-park /ˈkɑː ˌpɑːk/, greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/,.v.v..

4. Các từ tận cùng là đuôi: -ic, -ics, – ian, -tion, -sion

Trong trường hợp những từ có đuôi tận cùng là -ic, -ics, -ian, -tion, -sion, trọng âm thường rơi vào âm thứ hai đếm từ âm tiết cuối cùng trở lên. Thế nên, bạn học phải hết sức lưu ý để phát âm chuẩn xác, nhất là khi bắt gặp những từ đặc biệt này. 

Ví dụ: antarctic /ænˈtɑːk.tɪk/, athletics  /æθˈlet.ɪks/, mountain /ˈmaʊn.tən/, mention /ˈmen.ʃən/, confusion /kənˈfjuː.ʒən/,.v.v..

5. Các tiền tố trong tiếng Anh (ví dụ như un-, il-, dis-, in-…)

Đối với các tiền tố hiện diện trong những từ tiếng Anh như: un-, il-, dis-, in-,.v.v.. ,sẽ không bao giờ nhấn trọng âm vào chính các âm tiết này. Tuy nhiên, khi phát âm những từ có xuất hiện những tiền tố đặc biệt như trên, bạn nên nhấn âm vào âm tiết thứ hai sau các tiền tố đó. 

Ví dụ: unseat /ʌnˈsiːt/, unilateral /ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl/, dissection /daɪˈsek.ʃən/, infection /ɪnˈfek.ʃən/,.v.v..

6. Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain

Khi bắt gặp những hậu tố như: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain, trọng âm thường rơi vào chính những hậu tố đó. 

Ex: beeline /ˈbiː.laɪn/, pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/, japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, unique /juːˈniːk/,  arabesque /ˌær.əˈbesk/, ingrain /ɪnˈɡreɪn/,.v.v..

Một số trường hợp phát âm ngoại lệ: pinwheel /ˈpɪn.wiːl/, keychain /ˈkiː.tʃeɪn/, liquefaction /ˌlɪk.wɪˈfæk.ʃən/,.v.v..

7. Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less

Đối với trường hợp khi bạn bắt gặp những từ có hậu tố như -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, một điều đặc biệt là trọng âm chính của từ đó sẽ không thay đổi cho dù có thêm bất kỳ hậu tố này theo sau. 

Vì thế, khi phát âm bạn vẫn sẽ đọc nguyên phiên âm của những từ cần tìm mà không cần boăn khoăn về dấu nhấn trọng âm nhé. 

Ví dụ:

  • com’mit – com’mitment
  • ‘useful – ‘usefulness
  • re’new – re’newable
  • ‘interest – ‘interesting
  • re’lation – re’lationship
  • ‘father – ‘fatherhood

8. Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al

Một điều lưu ý cuối cùng, với những từ tận cùng là: -graphy, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -al, trọng âm thường có xu hướng rơi vào âm thứ ba đếm từ âm tiết cuối cùng trở lên. 

Do đó, khi phát âm bạn phải hết sức thận trọng để tránh nhầm lẫn việc nhấn giọng giữa những âm tiết khác nhau trong từ. 

Ví dụ: photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/, inanimate /ɪˈnæn.ɪ.mət/, ideology /ˌaɪ.diˈɒl.ə.dʒi/, electricity /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/, international  /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/,.v.v..

Liên quan: Bí quyết đánh đúng trọng tâm tiếng Anh

Lưu ý quy tắc phát âm tiếng Anh đối với nguyên âm và phụ âm

Quy tắc phát âm | ELSA Speak

Bạn có biết? Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA) có tổng cộng 44 âm, bao gồm

  • 20 nguyên âm (vowel sounds): /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/
  • 24 phụ âm (consonant sounds): /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/

Khi phát âm tiếng Anh đối với những nguyên âm và phụ âm này, chúng ta phải lưu ý một số quy tắc sau:

  • Đối với âm môi
  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải (âm khó): / ɪ /, / ʊ /, / æ /
  • Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
  • Lưỡi răng: /f/, /v/
  • Đối với âm lưỡi
  • Cong đầu lưỡi chạm nướu:  / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /
  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
  • Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
  • Đối với dây thanh
  • Rung (hữu thanh): các phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/, /l/, / η /, /r/, / η /
  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Tóm lại, việc chăm chỉ luyện đọc và phát âm tiếng Anh mỗi ngày là điều cần thiết đối với những bạn đang theo học ngôn ngữ này.

Bên cạnh đó, bạn nên chú ý những điểm khác biệt trong phát âm tiếng Anh đã được ELSA giới thiệu nhé. Bởi những cách nhấn trọng âm trên sẽ góp phần giúp khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ ngày một nhuần nhuyễn và thuần thục hơn đấy.