Bạn đã bao giờ tự hỏi recover đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cách sử dụng recover qua các ví dụ thực tiễn và bài tập ứng dụng.
Recover là gì?
Recover (/rɪˈkʌv.ɚ/) là một động từ tiếng Anh, nghĩa phổ biến nhất là trở lại trạng thái bình thường sau khi trải qua khó khăn, bệnh tật hoặc mất mát. Theo Cambridge Dictionary, recover là to become completely well again after an illness or injury (trở nên hoàn toàn khỏe mạnh trở lại sau khi bị bệnh hoặc bị thương).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoài ra, từ này còn mang nhiều nét nghĩa khác, cụ thể:
Nét nghĩa 1: Trở lại trạng thái khỏe mạnh hoặc bình thường sau bệnh tật, chấn thương hoặc khó khăn.
Ví dụ:
- She recovered quickly after the surgery. (Cô ấy hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.)
- It took him weeks to recover from the flu. (Anh ấy mất vài tuần để phục hồi sau cơn cúm.)
Nét nghĩa 2: Lấy lại thứ đã mất như tài sản, quyền lợi hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ:
- The company recovered its losses within a year. (Công ty thu hồi khoản lỗ trong vòng một năm.)
- He recovered his stolen wallet from the police. (Anh ấy lấy lại chiếc ví bị đánh cắp từ cảnh sát.)
Nét nghĩa 3: Lấy lại sự cân bằng cảm xúc hoặc tinh thần sau cú sốc, căng thẳng.
Ví dụ:
- She needed time to recover from the shocking news. (Cô ấy cần thời gian để bình tĩnh lại sau tin tức gây sốc.)
- He recovered his composure after the argument. (Anh ấy đã lấy lại bình tĩnh sau cuộc tranh cãi.)
Nét nghĩa 4: Giành lại một vị trí, cấp độ hay địa vị đã mất.
Ví dụ:
- The team recovered their position at the top of the league. (Đội bóng đã giành lại vị trí đầu bảng.)
- She worked hard to recover her status in the company after the setback. (Cô ấy nỗ lực để lấy lại vị thế trong công ty sau lần thất bại trước đó.)
Nét nghĩa 5: Lấy lại được số tiền đã tiêu/đã mất hoặc từ ai đó đã nợ bạn.
Ví dụ:
- The lawyer helped recover the funds lost in the scam. (Luật sư đã giúp thu hồi số tiền bị mất trong vụ lừa đảo.)
- He finally recovered the debt from his former business partner. (Anh ấy cuối cùng cũng đòi lại được khoản nợ từ đối tác kinh doanh cũ.)

Recover đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến
Recover thường đi với giới từ from trong hầu hết các ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về việc phục hồi sau bệnh tật, khó khăn hoặc tổn thất nào đó. Sau đây là một số cấu trúc thường gặp.
Recover from something
Cách dùng: Chỉ quá trình phục hồi sau một trạng thái tiêu cực như bệnh tật, chấn thương, khủng hoảng tài chính hoặc cú sốc tinh thần.
Ví dụ:
- He recovered from a severe injury in just three months. (Anh ấy hồi phục sau một chấn thương nghiêm trọng chỉ trong vòng ba tháng.)
- The economy is slowly recovering from the recession. (Nền kinh tế đang dần phục hồi sau suy thoái.)
Recover something
Cách dùng: Chỉ hành động lấy lại hoặc thu hồi một thứ đã mất, như tài sản, quyền lợi hoặc dữ liệu; không cần giới từ.
Ví dụ:
- The police recovered the stolen jewelry. (Cảnh sát thu hồi số trang sức bị đánh cắp.)
- She recovered her lost files from the backup. (Cô ấy lấy lại các tệp đã mất từ bản sao lưu.)
Recover something from somebody/something
Cách dùng: Chỉ việc lấy lại một thứ cụ thể từ một người hoặc nguồn nhất định, thường liên quan đến tài sản hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- They recovered the money from the fraudulent company. (Họ thu hồi số tiền từ công ty lừa đảo.)
- He recovered his documents from the old office. (Anh ấy lấy lại tài liệu từ văn phòng cũ.)

>> Hãy để ELSA Speak trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục kỹ năng nói của bạn. Nâng cấp gói ELSA Premium ngay để nâng cấp trải nghiệm luyện nói tiếng Anh của bạn!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recover
Từ đồng nghĩa với recover
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với recover, giúp bạn diễn đạt sự phục hồi hoặc lấy lại thứ gì đó:
Từ vựng và phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Heal /hiːl/ | Phục hồi, chữa lành (sức khỏe) | Her wound healed quickly after treatment. (Vết thương của cô ấy phục hồi nhanh chóng sau điều trị.) |
Restore /rɪˈstɔːr/ | Khôi phục, lấy lại | The company restored its reputation after the scandal. (Công ty khôi phục danh tiếng sau vụ bê bối.) |
Retrieve /rɪˈtriːv/ | Thu hồi, lấy lại (trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc dữ liệu) | He retrieved his keys from the lost and found. (Anh ấy lấy lại chìa khóa từ bộ phận tìm đồ thất lạc.) |
Recuperate /rɪˈkuː.pə.reɪt/ | Hồi phục (sức khỏe, năng lượng) | She recuperated after a long rest. (Cô ấy hồi phục sau một thời gian nghỉ ngơi dài.) |
Reclaim /rɪˈkleɪm/ | Đòi lại, lấy lại (quyền/tài sản) | They reclaimed their land after years of dispute. (Họ đòi lại đất sau nhiều năm tranh chấp.) |

Từ trái nghĩa với recover
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với recover, giúp bạn diễn đạt sự suy giảm hoặc mất mát.
Từ vựng và phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Worsen /ˈwɝː.sən/ | Xấu đi, suy giảm (sức khỏe, tình trạng) | His condition worsened after the infection. (Tình trạng của anh ấy xấu đi sau khi bị nhiễm trùng.) |
Lose /luːz/ | Mất, không lấy lại được | She lost her savings in the scam. (Cô ấy mất tiền tiết kiệm trong vụ lừa đảo.) |
Deteriorate /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ | Suy giảm, xuống cấp | The economy deteriorated during the crisis. (Nền kinh tế suy giảm trong khủng hoảng.) |
Relapse /rɪˈlæps/ | Tái phát, suy giảm sau phục hồi | He relapsed after a brief recovery. (Anh ấy tái phát sau một khoảng thời gian ngắn hồi phục.) |
Forfeit /ˈfɔːr.fɪt/ | Mất quyền, từ bỏ | They forfeited their claim to the property. (Họ từ bỏ quyền đòi tài sản.) |

Collocations thường gặp với recover
Từ vựng và phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Recover quickly /rɪˈkʌv.ɚ ˈkwɪk.li/ | Phục hồi nhanh chóng | She recovered quickly from the injury. (Cô ấy hồi phục nhanh chóng sau chấn thương.) |
Recover fully /rɪˈkʌv.ɚ ˈfʊl.i/ | Phục hồi hoàn toàn | He recovered fully after months of therapy. (Anh ấy hồi phục hoàn toàn sau nhiều tháng trị liệu.) |
Recover losses /rɪˈkʌv.ɚ ˈlɑː.sɪz/ | Thu hồi khoản lỗ | The business recovered losses in two years. (Doanh nghiệp thu hồi khoản lỗ trong hai năm.) |
Recover strength /rɪˈkʌv.ɚ streŋθ/ | Lấy lại sức mạnh | She recovered strength through exercise. (Cô ấy lấy lại sức mạnh nhờ tập luyện.) |
Recover confidence /rɪˈkʌv.ɚ ˈkɑːn.fə.dəns/ | Lấy lại sự tự tin | He recovered confidence after the success. (Anh ấy lấy lại tự tin sau thành công.) |

Lưu ý khi dùng recover trong giao tiếp
- Chú ý ngữ cảnh và cấu trúc: Đảm bảo sử dụng recover đúng ngữ pháp bằng cách xác định rõ ngữ cảnh (phục hồi sức khỏe, tinh thần hay lấy lại tài sản).
- Tránh nhầm lẫn ý nghĩa: Xác định rõ recover mang nghĩa phục hồi (sức khỏe, tinh thần) hay lấy lại (tài sản, quyền lợi) để chọn cấu trúc và giới từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Giới từ phổ biến nhất là from: From được dùng hầu hết trong các trường hợp, đặc biệt khi nói về phục hồi sau bệnh tật, khó khăn hoặc tổn thất (recover from an illness – hồi phục sau bệnh tật).
- Tránh giới từ không phù hợp: Các giới từ như in, by, after, hoặc before hiếm khi dùng và dễ sai ngữ pháp nếu không đúng ngữ cảnh (không nói recover in/by an illness).
- Trường hợp hiếm của in và by: Recover in và recover by có thể đúng, nhưng rất hiếm dùng và dễ bị hiểu sai nếu không đi kèm cụm hoàn chỉnh.
- Recover in: Dùng khi nhấn mạnh môi trường hoặc bối cảnh phục hồi. Ví dụ: He recovered in a peaceful countryside hospital. (Anh ấy hồi phục trong một bệnh viện yên bình ở vùng quê.)
- Recover by: Có thể dùng để nói về phương pháp phục hồi, nhưng phải cẩn trọng vì cấu trúc này dễ gây nhầm lẫn. Ví dụ: He recovered by following a strict rehabilitation program. (Anh ấy hồi phục nhờ tuân theo một chương trình phục hồi nghiêm ngặt.)

Bài tập về recover, có đáp án
- After the surgery, she ___ quickly and returned to work.
A) worsened
B) recovered
C) lost
D) relapsed - The company ___ its stolen data from the hacker.
A) retrieved
B) forfeited
C) deteriorated
D) worsened - He’s struggling to ___ from the emotional shock.
A) recover
B) lose
C) heal
D) relapse - The economy ___ after the financial crisis.
A) deteriorated
B) restored
C) forfeited
D) lost - She ___ her strength through physical therapy.
A) recovered
B) worsened
C) relapsed
D) reclaimed - His condition ___ despite the treatment.
A) healed
B) worsened
C) retrieved
D) recovered - They ___ their property after a legal battle.
A) forfeited
B) reclaimed
C) lost
D) deteriorated - The patient ___ after a brief recovery period.
A) recovered
B) relapsed
C) restored
D) reclaimed - The team ___ their confidence after the victory.
A) lost
B) restored
C) worsened
D) relapsed - He ___ his lost wallet from the station.
A) retrieved
B) forfeited
C) deteriorated
D) worsened
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | A |
3 | A |
4 | B |
5 | A |
6 | B |
7 | B |
8 | B |
9 | B |
10 | A |
Câu hỏi thường gặp
Recover from nghĩa là gì?
Recover from nghĩa là phục hồi sau một trạng thái tiêu cực như bệnh tật, khó khăn hoặc cú sốc tinh thần nào đó.
Ví dụ: She recovered from a broken leg in six weeks. (Cô ấy đã hồi phục sau khi bị gãy chân chỉ trong sáu tuần.)
Recover yourself nghĩa là gì?
Recover yourself nghĩa là lấy lại bình tĩnh hoặc tự trấn tĩnh sau khi bị sốc hoặc xúc động, thường dùng trong văn viết cổ điển, văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: You need a moment to recover yourself after what just happened. (Bạn cần một chút thời gian để lấy lại bình tĩnh sau những gì vừa xảy ra.)
>> Xem thêm:
- Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng apply chính xác
- Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc proud dễ hiểu
- Difficult đi với giới từ gì? Cấu trúc difficult, cách dùng và bài tập
Thành thạo cách dùng recover đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt sự phục hồi tự nhiên, chuẩn xác hơn. Bạn có thể khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cấp vốn từ qua những bài học thú vị, thực tế và mang tính ứng dụng cực kỳ cao nhé!