Refer thường đi với một số giới từ khác nhau và mỗi cách kết hợp lại mang ý nghĩa riêng biệt. ELSA Speak sẽ tổng hợp chi tiết refer đi với giới từ gì, đồng thời liệt kê những từ có nghĩa tương đồng và đối lập để bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/refer)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Refer nghĩa là gì?

Refer /rɪˈfɝː/ có nghĩa là hướng ai đó hoặc điều gì đó đến một nơi, một người khác để tìm kiếm thông tin, sự giúp đỡ hoặc hành động cần thiết, thường là những người hoặc tổ chức có nhiều chuyên môn, quyền hạn hoặc kinh nghiệm hơn.

Nghĩa Anh-Anh: to direct someone or something to a different place or person for information, help, or action, often to a person or group with more knowledge or power.

Ví dụ: The teacher referred the student to the counselor for advice. (Giáo viên đã giới thiệu học sinh đến chuyên viên tư vấn để xin lời khuyên.)

Refer trong ngữ cảnh y khoa có nghĩa là giới thiệu hoặc chuyển một bệnh nhân đến bệnh viện hay bác sĩ chuyên khoa.

Nghĩa Anh-Anh: to send someone to a hospital or specialist (= a doctor who has special training in and knowledge of a particular area of medicine).

Ví dụ: The doctor referred the patient to a cardiologist for further tests (Bác sĩ đã giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ tim mạch để làm thêm các xét nghiệm).

Refer là một động từ phổ biến trong tiếng Anh
Refer là một động từ phổ biến trong tiếng Anh

Các từ loại khác của Refer 

Không chỉ được sử dụng như một động từ, refer còn tồn tại dưới nhiều loại từ khác nhau. Cụ thể:

Từ/Phiên âmLoại từÝ nghĩa/Cách dùng
Reference
/ˈref.ɚ.əns/
Danh từ (N)Sự đề cập/Người giới thiệu
Referable
/ˈrefərəbəl/
Tính từ (Adj)Có thể chuyển giao
Referral
/rɪˈfɝː.əl/
Danh từ (N)Sự giới thiệu/Chuyển giao
Reference
/ˈref.ɚ.əns/
Động từ (V)Tham chiếu
Referentially
/ref.əˈren.ʃəl.i/
Trạng từ (Adv)Mang tính tham chiếu
Bảng các từ loại khác của refer
Refer có thể sử dụng dưới dạng nhiều loại từ khác nhau
Refer có thể sử dụng dưới dạng nhiều loại từ khác nhau

Refer đi với giới từ gì?

Ý nghĩa: Refer thường đi với giới từ to, dùng để nói về hành động nhắc đến hoặc đề cập tới một người, sự vật hay vấn đề cụ thể nào đó. Cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, các buổi thuyết trình, hoặc khi muốn cung cấp thông tin rõ ràng hơn.

Cấu trúc:

Refer to + Noun/Pronoun

Ví dụ:

  • She referred to the previous meeting’s agenda to explain her proposal. (Cô ấy đã nhắc đến chương trình nghị sự của cuộc họp trước để giải thích cho đề xuất của mình.)
  • In her speech, she referred to the importance of education. (Trong bài phát biểu của mình, cô ấy đã nhắc đến tầm quan trọng của giáo dục.)

>> Tham khảo ngay: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày cùng gói học ELSA Premium với mức giá cực ưu đãi. Click để khám phá ngay!

Các cấu trúc phổ biến với Refer

Refer to + Noun/Pronoun/V-ing

Cấu trúc Refer to + Noun/Pronoun/V-ing được dùng để diễn đạt hành động nhắc tới, đề cập hoặc ám chỉ một người, sự vật, sự việc hay hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • During the discussion, the teacher referred to using visual aids as an effective teaching method. (Trong buổi thảo luận, giáo viên đã đề cập đến việc sử dụng đồ dùng trực quan như một phương pháp giảng dạy hiệu quả.)
  • The term climate change refers to the long-term shifts in temperatures and weather patterns. (Thuật ngữ biến đổi khí hậu đề cập đến sự thay đổi dài hạn về nhiệt độ và các kiểu thời tiết.)
Cấu trúc refer to + Noun/Pronoun/V-ing
Cấu trúc refer to + Noun/Pronoun/V-ing

Refer someone to something/someone

Cấu trúc refer someone to something được dùng khi muốn nói rằng ai đó được hướng dẫn hoặc giới thiệu tới một cá nhân hay tổ chức khác để nhận hỗ trợ, lời khuyên hoặc dịch vụ chuyên biệt.

Ví dụ:

  • The teacher referred the student to the counseling office for academic guidance. (Giáo viên giới thiệu học sinh đến phòng tư vấn để được hướng dẫn về học tập.)
  • The doctor referred the patient to a heart specialist for further tests. (Bác sĩ đã chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa tim để làm các xét nghiệm thêm.)
Cấu trúc refer someone to được dùng khi muốn nói rằng ai đó được hướng dẫn/giới thiệu
Cấu trúc refer someone to được dùng khi muốn nói rằng ai đó được hướng dẫn/giới thiệu

Refer to somebody/something as something

Cấu trúc refer to somebody/something as something được dùng để diễn đạt việc gọi ai đó hoặc cái gì đó bằng một tên hoặc cách diễn đạt cụ thể. Đây là cách dùng để mô tả cách người nói hoặc người viết đặt tên, miêu tả hoặc gán nhãn cho một người, vật, hoặc khái niệm.

Ví dụ:

  • Many people refer to Paris as the “City of Light.” (Nhiều người gọi Paris là “Thành phố Ánh sáng.”)
  • People often refer to Albert Einstein as a genius. (Mọi người thường gọi Albert Einstein là một thiên tài.)
Cấu trúc refer to sb/sth as sth được dùng để diễn đạt việc gọi/mô tả/đề cập
Cấu trúc refer to sb/sth as sth được dùng để diễn đạt việc gọi/mô tả/đề cập

Refer back to + something

Cấu trúc refer back to + something được dùng để diễn tả hành động quay lại nhắc đến hoặc xem lại một thông tin, ý tưởng, hoặc vấn đề đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • During the lecture, the professor referred back to an earlier chapter to clarify the concept. (Trong buổi giảng, giáo sư quay lại nhắc đến một chương trước đó để làm rõ khái niệm.)
  • During the meeting, she referred back to the previous report to support her point. (Trong cuộc họp, cô ấy đã quay lại đề cập đến báo cáo trước đó để củng cố quan điểm của mình.)
Cấu trúc refer back to + something được dùng để diễn tả hành động quay lại nhắc đến/xem lại
Cấu trúc refer back to + something được dùng để diễn tả hành động quay lại nhắc đến/xem lại

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Refer

Refer là động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các từ đồng nghĩa của refer trong từng ngữ cảnh cụ thể để bạn tham khảo:

  • Khi refer có nghĩa là giới thiệu hoặc chuyển ai đó đến một người/bộ phận khác để nhận hỗ trợ hoặc lời khuyên:
Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Direct
/daɪˈrekt/
Chỉ dẫn hoặc hướng ai đó đến đúng nơi hoặc người cần gặpThe receptionist directed the visitor to the conference hall. (Lễ tân đã chỉ khách đến hội trường.)
Send
/send/
Gửi hoặc cử một người đến một địa điểm khácThey sent the intern to the branch office for additional training. (Họ đã cử thực tập sinh đến chi nhánh để được đào tạo thêm.)
Guide
/ɡaɪd/

Hướng dẫn/chỉ dẫn
The receptionist guided the visitor to the conference room. (Nhân viên lễ tân đã hướng dẫn khách vào phòng họp.)
Forward
/ˈfɔːrwərd/
Chuyển hồ sơ, thông tin hoặc người đến nơi khácPlease forward the client to the finance team. (Vui lòng chuyển khách hàng đến bộ phận tài chính.)
Bảng từ đồng nghĩa với refer mang ý nghĩa giới thiệu hoặc chuyển ai đó
  • Khi refer mang ý nghĩa gửi hoặc bàn giao một tài liệu, đề xuất, thông tin đến người hoặc tổ chức có thẩm quyền:
Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Hand over
/ˈhænd ˌəʊvər/
Trao hoặc bàn giao quyền kiểm soát/tài liệu cho người khácShe handed over the project files to her successor. (Cô ấy bàn giao hồ sơ dự án cho người kế nhiệm.)
Deliver
/dɪˈlɪvər/
Chuyển hoặc phân phát tài liệu, hàng hóa đến đúng nơiThe courier delivered the confidential package to the CEO’s office. (Người chuyển phát đã giao gói tài liệu mật đến văn phòng giám đốc.)
Transfer
/ˈtrænsfər/
Chuyển giao tài sản, thông tin hoặc quyền sở hữuThe documents were transferred to the archives for storage. (Tài liệu đã được chuyển đến kho lưu trữ để bảo quản.)
Submit
/səbˈmɪt/
Nộp hồ sơ, tài liệu để được xét duyệt hoặc xử lýStudents must submit their assignments before the deadline. (Sinh viên phải nộp bài trước hạn.)
Transmit
/trænsˈmɪt/
Truyền tải hoặc gửi thông tin qua phương tiện liên lạcThe report was transmitted via secure email. (Báo cáo được gửi qua email bảo mật.)
Pass along
/ˌpæs əˈlɔːŋ/
Chuyển hoặc truyền lại thông tin/tài liệu cho người khácPlease pass along this memo to the rest of the team. (Vui lòng chuyển bản ghi nhớ này cho các thành viên còn lại của nhóm.)
Bảng từ đồng nghĩa với refer mang ý nghĩa gửi hoặc bàn giao một tài liệu
Những từ đồng nghĩa với refer sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn
Những từ đồng nghĩa với refer sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn

Các từ, cụm từ trái nghĩa nghĩa với Refer

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, refer cũng có những từ và cụm từ mang ý nghĩa trái ngược, giúp diễn đạt đa dạng hơn tùy theo ngữ cảnh. Cùng tham khảo ngay nhé!

  • Khi refer mang ý nghĩa giới thiệu hoặc chuyển ai đó đến một người/bộ phận khác để nhận hỗ trợ hoặc lời khuyên:
Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
Bỏ qua, không quan tâm hoặc không giúp đỡ ai đó tìm đúng nơi cần đếnThe receptionist ignored the lost visitor instead of offering directions. (Lễ tân đã phớt lờ vị khách bị lạc thay vì chỉ đường.)
Mislead
/ˌmɪsˈliːd/
Chỉ dẫn sai hoặc khiến ai đó đi nhầm hướngThe outdated map misled tourists to the wrong museum. (Bản đồ lỗi thời đã dẫn khách du lịch đến nhầm bảo tàng.)
Hold back
/ˌhoʊld ˈbæk/
Giữ lại, không cho ai tiến đến nơi hoặc gặp người cần gặpThe guard held back the reporters from entering the conference room. (Bảo vệ đã ngăn các phóng viên vào phòng họp báo.)
Bảng từ trái nghĩa với refer mang ý nghĩa giới thiệu hoặc chuyển ai đó
  • Khi refer mang ý nghĩa gửi hoặc bàn giao một tài liệu, đề xuất, thông tin đến người hoặc tổ chức có thẩm quyền:
Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Withhold
/wɪðˈhoʊld/
Giữ lại, không gửi hoặc không bàn giao thông tin/tài liệuThe company withheld the report due to confidentiality concerns. (Công ty giữ lại báo cáo vì lo ngại bảo mật.)
Keep
/kiːp/
Giữ lại cho bản thân, không chuyển cho người khácHe kept the signed documents instead of delivering them to the client. (Anh ấy giữ lại tài liệu đã ký thay vì giao cho khách hàng.)
Retain
/rɪˈteɪn/
Lưu giữ và không chuyển giao cho bên liên quanThe library retained the rare book for preservation rather than lending it out. (Thư viện giữ lại cuốn sách quý để bảo tồn thay vì cho mượn.)
Block
/blɑːk/
Ngăn chặn việc gửi hoặc truyền tải tài liệu/thông tinA firewall blocked the transmission of the large file. (Tường lửa đã chặn việc gửi tập tin lớn.)
Conceal
/kənˈsiːl/
Che giấu hoặc ẩn thông tin để không ai biết hoặc nhận đượcShe concealed the evidence to protect her colleague. (Cô ấy che giấu bằng chứng để bảo vệ đồng nghiệp.)
Bảng từ trái nghĩa với refer mang ý nghĩa gửi/bàn giao một tài liệu
Những từ trái nghĩa với refer sẽ giúp bạn đa dạng từ vựng hơn trong giao tiếp hằng ngày
Những từ trái nghĩa với refer sẽ giúp bạn đa dạng từ vựng hơn trong giao tiếp hằng ngày

>> Tham khảo thêm: Click ngay để trải nghiệm khóa học cải thiện phát âm độc quyền của ELSA Speak với 5k/ngày nhé!

Các câu hỏi thường gặp

Refer to V hay Ving? 

Refer to + Ving. Sau refer to thì không dùng V nguyên mẫu.

Ví dụ: The article refers to increasing pollution in urban areas. (Bài báo đề cập đến tình trạng ô nhiễm gia tăng ở các khu vực đô thị.)

Refer là loại từ gì?

Refer là động từ.

Ví dụ: Please refer to the user manual for more information. (Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin.)

Danh từ của Refer là gì?

Danh từ của refer là reference.

Ví dụ: She gave several references to support her argument in the essay. (Cô ấy đưa ra một vài tài liệu tham khảo để củng cố lập luận trong bài luận của mình.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. During the seminar, the lecturer __________ the research paper from last year to explain the new findings.
  2. My manager __________ me __________ the HR department for further instructions.
  3. People often __________ Tokyo __________ the safest city in the world.
  4. In her presentation, she __________ __________ the company’s annual report to highlight the growth rate.
  5. Could you __________ back __________ the earlier slide so I can take notes?

Đáp án:

  1. referred to
  2. referred me to
  3. refer to Tokyo as
  4. referred to
  5. refer back to

Bài 2: Sửa lỗi cho câu

  1. She refer for the previous report to explain her idea.
  2. The teacher referred the student for the library for extra reading.
  3. Many people refer to Mount Everest is the highest mountain on Earth.
  4. During the lecture, the professor refer back at chapter three.
  5. Instead of helping, the receptionist mislead the guest to the wrong floor.

Đáp án:

  1. She referred to the previous report to explain her idea.
  2. The teacher referred the student to the library for extra reading.
  3. Many people refer to Mount Everest as the highest mountain on Earth.
  4. During the lecture, the professor referred back to chapter three.
  5. Instead of helping, the receptionist misled the guest to the wrong floor.

>> Xem thêm:

Hiểu rõ refer đi với giới từ gì, cùng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Việc vận dụng linh hoạt những kiến thức này không chỉ làm phong phú vốn từ mà còn cải thiện rõ rệt kỹ năng viết và giao tiếp. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cải thiện vốn từ nhé!