Relationship là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ mối quan hệ giữa con người hoặc sự liên kết, kết nối giữa các sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, relationship có thể đi với nhiều giới từ, mỗi giới từ lại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu relationship đi với giới từ gì và cách sử dụng như thế nào cho chuẩn.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/relationship)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Relationship là gì?
Relationship (/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/) là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mối quan hệ, sự liên kết hay cách mà hai hoặc nhiều người đối xử, tương tác, hoặc gắn bó với nhau. Theo từ điển Cambridge, relationship được định nghĩa là the way in which two things are connected.
Ví dụ:
- There is a close relationship between regular exercise and good health. (Có một mối quan hệ mật thiết giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tốt.)
- She has a good relationship with her colleagues at work. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp tại nơi làm việc.)

Các từ loại khác của Relationship
Ngoài đóng vai trò là danh từ, relationship còn được sử dụng dưới các dạng từ loại khác nhau. Cụ thể:
| Từ (Loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Relation (N) /rɪˈleɪʃən/ | Mối liên hệ, sự liên quan | There is a strong relation between diet and health. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
| Relations (N) /rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ ngoại giao, mối quan hệ giữa các nhóm/người | The country wants to improve relations with its neighbors. (Đất nước muốn cải thiện quan hệ với các nước láng giềng.) |
| Relative (Adj) /ˈrɛlətɪv/ | Tương đối, có liên quan | Her success is relative to the effort she puts in. (Thành công của cô ấy là tương đối so với nỗ lực mà cô ấy bỏ ra.) |
| Relate (V) /rɪˈleɪt/ | Liên hệ, gắn kết, kể lại | She could relate to the character in the movie because they both faced similar struggles. (Cô ấy có thể đồng cảm với nhân vật trong bộ phim vì cả hai đều đối mặt với những khó khăn tương tự.) |
| Related (Adj) /rɪˈleɪtɪd/ | Có liên quan, có quan hệ | Smoking is directly related to lung cancer. (Hút thuốc có liên quan trực tiếp đến ung thư phổi.) |
| Unrelated (Adj) /ˌʌnrɪˈleɪtɪd/ | Không liên quan | The two accidents were completely unrelated. (Hai vụ tai nạn hoàn toàn không liên quan đến nhau.) |
| Relatively (Adv) /ˈrɛlətɪvli/ | Một cách tương đối | The test was relatively easy. (Bài kiểm tra tương đối dễ.) |

Relationship đi với giới từ gì?
Relationship thường đi với các giới từ with, between, to, among và in. Tuy nhiên, mỗi giới từ đi kèm lại có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể:
Relationship + with
Cấu trúc:
| Relationship with + someone/somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ mối quan hệ, sự tương tác giữa người với người hoặc với một sự vật, lĩnh vực, tổ chức.
Ví dụ:
- He has a friendly relationship with his neighbors. (Anh ấy có mối quan hệ thân thiện với hàng xóm.)
- My sister enjoys a supportive relationship with her classmates. (Chị gái tôi có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau với bạn cùng lớp.)
- They still maintain a good relationship with each other after the breakup. (Họ vẫn giữ quan hệ tốt với nhau sau khi chia tay.)

Relationship + between …
Cấu trúc:
| Relationship between + A and B |
Ý nghĩa: Diễn tả sự gắn kết, liên hệ hoặc sự tương tác giữa hai người, hai nhóm, hay hai sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- The relationship between exercise and mental health is significant. (Mối quan hệ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tinh thần rất đáng kể.)
- Scientists are analyzing the relationship between climate change and agriculture. (Các nhà khoa học đang phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và nông nghiệp.)
- The relationship between the two companies has improved over the years. (Quan hệ giữa hai công ty đã được cải thiện qua nhiều năm.)

Relationship + to
Cấu trúc:
| Relationship to + N |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ mối quan hệ của một người hoặc một sự vật đối với một người/sự vật khác, thường nhấn mạnh sự liên kết, sự gắn bó hoặc vai trò giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- What is your relationship to the bride? (Bạn có quan hệ gì với cô dâu?)
- She is my cousin; I have a close relationship to her. (Cô ấy là chị/em họ của tôi; tôi có mối quan hệ thân thiết với cô ấy.)
Relationship + among
Cấu trúc:
| Relationship among + N |
Ý nghĩa: Diễn tả sự liên hệ, sự gắn bó hoặc sự tương tác trong một tập thể hay nhóm nhiều thành phần.
Ví dụ:
- The relationship among the three sisters is very strong. (Mối quan hệ giữa ba chị em rất khăng khít.)
- Researchers studied the relationship among diet, exercise, and sleep. (Các nhà nghiên cứu đã khảo sát mối liên hệ giữa chế độ ăn uống, tập luyện và giấc ngủ.)
- There is a positive relationship among teamwork, motivation, and performance. (Có mối quan hệ tích cực giữa làm việc nhóm, động lực và hiệu suất.)

Relationship + in
Cấu trúc:
| Relationship in + something |
Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ mối quan hệ trong một bối cảnh, lĩnh vực, hoặc môi trường cụ thể, nhấn mạnh không gian, phạm vi mà mối quan hệ tồn tại hoặc được xem xét.
Ví dụ:
- They investigated the relationship in international trade systems. (Họ đã nghiên cứu mối quan hệ trong hệ thống thương mại quốc tế.)
- The study focuses on the relationship in family dynamics. (Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ trong sự tương tác của gia đình.)
- He is interested in the relationship in organizational structures. (Anh ấy quan tâm đến mối quan hệ trong các cơ cấu tổ chức.)
>> Tìm hiểu thêm: Đừng để những lỗi phát âm làm gián đoạn hành trình học tiếng Anh của bạn. Với công nghệ AI tiên tiến, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện và chỉnh sửa lỗi phát âm một cách chính xác. Hãy đăng ký học cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Các cụm từ phổ biến với Relationship
Relationship không chỉ dùng để chỉ mối quan hệ giữa con người mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng, dùng để chỉ sự liên kết, kết nối hay tương tác giữa các sự vật, hiện tượng. Dưới đây là các cụm từ phổ biến với relationship được ELSA Speak tổng hợp để bạn tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Build a relationship | Xây dựng mối quan hệ | It takes time to build a relationship based on trust. (Việc xây dựng một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng cần có thời gian.) |
| Maintain a relationship | Duy trì mối quan hệ | They worked hard to maintain their relationship despite the distance. (Họ đã nỗ lực duy trì mối quan hệ của mình dù ở xa nhau.) |
| Develop a relationship | Phát triển mối quan hệ | The company wants to develop a relationship with local suppliers. (Công ty muốn phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp địa phương.) |
| Healthy relationship | Mối quan hệ lành mạnh | Good communication is the key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.) |
| Complicated relationship | Mối quan hệ phức tạp | She has a complicated relationship with her older brother. (Cô ấy có mối quan hệ phức tạp với anh trai.) |
| Relationship breakdown | Sự đổ vỡ trong mối quan hệ | The stress at work led to their relationship breakdown. (Áp lực công việc đã dẫn đến sự đổ vỡ trong mối quan hệ của họ.) |
| Professional/working relationship | Mối quan hệ công việc | He maintains a professional relationship with all his colleagues. (Anh ấy duy trì mối quan hệ công việc với tất cả đồng nghiệp.) |
| Make/form a relationship | Thiết lập mối quan hệ | It’s important to form a relationship with your new teammates. (Điều quan trọng là thiết lập mối quan hệ với các đồng đội mới.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Relationship
Các từ đồng nghĩa với Relationship
Để diễn tả mối quan hệ, sự liên kết xã hội hay hợp tác trong công việc., ngoài việc sử dụng relationship, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa tiếng Anh dưới đây:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Association /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | Sự liên kết hoặc tổ chức cùng chung mục đích | She joined a professional association to expand her network. (Cô ấy tham gia một hiệp hội nghề nghiệp để mở rộng mối quan hệ.) |
| Affiliation /əˌfɪl.iˈeɪ.ʃən/ | Mối quan hệ chính thức giữa cá nhân/nhóm với một tổ chức | His company has an affiliation with several universities. (Công ty anh ấy có liên kết với nhiều trường đại học.) |
| Connection /kəˈnek.ʃən/ | Mối liên hệ hoặc sự gắn bó giữa người, sự vật hay ý tưởng | I have a strong connection with my hometown. (Tôi có sự gắn bó sâu sắc với quê hương.) |
| Alliance /əˈlaɪ.əns/ | Sự liên minh, hợp tác để đạt được lợi ích chung | Two countries formed an alliance to protect their borders. (Hai quốc gia đã lập liên minh để bảo vệ biên giới.) |
| Participation /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ | Sự tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện | Active participation in class helps students learn better. (Việc tham gia tích cực trong lớp giúp học sinh học tốt hơn.) |
| Membership /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ | Tư cách thành viên trong một tổ chức hoặc nhóm | Her gym membership expires next month. (Thẻ hội viên phòng tập của cô ấy hết hạn vào tháng sau.) |
| Collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Sự hợp tác làm việc chung để đạt mục tiêu | The project succeeded thanks to close collaboration. (Dự án thành công nhờ sự hợp tác chặt chẽ.) |
| Friendship /ˈfrend.ʃɪp/ | Tình bạn, sự gắn bó thân thiết giữa người với người | Their friendship lasted for more than twenty years. (Tình bạn của họ kéo dài hơn hai mươi năm.) |
| Acquaintance /əˈkweɪn.təns/ | Người quen, không thân thiết | I met an old acquaintance at the bookstore yesterday. (Tôi gặp lại một người quen cũ ở hiệu sách hôm qua.) |
| Familiarity /fəˌmɪl.iˈer.ə.t̬i/ | Sự quen thuộc hoặc hiểu biết rõ về điều gì | His familiarity with the system made the work easier. (Sự quen thuộc của anh ấy với hệ thống khiến công việc dễ dàng hơn.) |
| Intimacy /ˈɪn.t̬ə.mə.si/ | Sự thân mật, gắn bó sâu sắc trong quan hệ cá nhân | Their marriage is built on trust and intimacy. (Cuộc hôn nhân của họ được xây dựng trên sự tin tưởng và thân mật.) |
| Friendliness /ˈfrend.li.nəs/ | Sự thân thiện, dễ gần | Her friendliness made everyone feel welcome. (Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.) |
| Fraternization /ˌfræt̬.ɚ.nəˈzeɪ.ʃən/ | Sự kết thân, thường trong môi trường công việc hoặc quân đội | The company discourages fraternization between managers and staff. (Công ty không khuyến khích sự kết thân giữa quản lý và nhân viên.) |
| Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/ | Sự đồng hành, bầu bạn | Dogs are known for their loyalty and companionship. (Chó nổi tiếng vì lòng trung thành và sự bầu bạn.) |
| Fellowship /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ | Quan hệ thân thiện, tình bằng hữu | The camping trip created a strong sense of fellowship. (Chuyến cắm trại tạo ra tình bằng hữu bền chặt.) |
| Camaraderie /ˌkɑː.məˈrɑː.dɚ.i/ | Tình bạn thân thiết, thường trong nhóm cùng trải nghiệm | Years of working together built camaraderie among colleagues. (Nhiều năm làm việc cùng nhau đã tạo nên tình đồng đội giữa các đồng nghiệp.) |

Các từ trái nghĩa với Relationship
Nếu như relationship nhấn mạnh sự gắn bó, kết nối giữa con người hoặc tổ chức, thì các từ trái nghĩa thường chỉ sự chia cắt, xa cách hoặc tách biệt.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Disassociation /ˌdɪs.əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | Sự tách rời, không còn liên quan đến nhau | His sudden disassociation from the group surprised everyone. (Việc anh ấy đột ngột tách khỏi nhóm khiến mọi người ngạc nhiên.) |
| Dissociation /ˌdɪs.oʊˈsiː.eɪ.ʃən/ | Quá trình tách biệt hoặc không còn gắn kết | The dissociation of the two companies weakened their market position. (Sự tách biệt của hai công ty làm suy yếu vị thế thị trường của họ.) |
| Separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ | Sự chia cắt, phân ly về mặt vật lý hoặc tình cảm | The separation of the partners ended their long cooperation. (Sự chia tay giữa các đối tác đã chấm dứt mối hợp tác lâu dài.) |
| Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Sự độc lập, tự chủ, không phụ thuộc vào người khác | She values her independence after years of relying on others. (Cô ấy trân trọng sự độc lập sau nhiều năm phụ thuộc vào người khác.) |
| Alienation /ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən/ | Trạng thái xa cách, mất cảm giác thân thuộc | His rude behavior caused a sense of alienation among his friends. (Cách cư xử thô lỗ của anh ta khiến bạn bè cảm thấy xa lánh.) |
| Estrangement /ɪˈstreɪndʒ.mənt/ | Sự xa cách, rạn nứt trong quan hệ vốn từng gần gũi | Years of conflict led to estrangement between the siblings. (Nhiều năm xung đột đã dẫn đến sự xa cách giữa các anh chị em.) |
>> Tham khảo thêm: Trải nghiệm học giao tiếp tiếng Anh cùng gia sư AI thông minh và lộ trình cá nhân hóa tại ELSA Sppeak với mức giá cực ưu đãi. Click để tìm hiểu thêm!
Các câu hỏi thường gặp
In relationship nghĩa là gì?
In relationship nghĩa là đang trong một mối quan hệ tình cảm với ai đó.
Ví dụ: She is in a relationship with her college friend. (Cô ấy đang hẹn hò với một người bạn đại học.)
Relationship là loại từ gì?
Relationship là một danh từ.
Ví dụ: They have a close relationship with their neighbors. (Họ có mối quan hệ thân thiết với hàng xóm.)
Relation khác gì relationship?
Relation và relationship đều là danh từ nghĩa là mối quan hệ, sự liên kết, nhưng cách dùng khác nhau.
- Relation: Thường mang tính chung và trang trọng hơn, dùng cho sự liên kết giữa sự vật, lĩnh vực hoặc khái niệm.
- Relationship: Thường nói về mối quan hệ giữa con người hoặc tổ chức, có tính cảm xúc, gắn bó hoặc tương tác lâu dài hơn.
Ví dụ:
- There is a clear relation between exercise and good health. (Có mối liên hệ rõ ràng giữa việc tập thể dục và sức khỏe.)
- She has a strong relationship with her sister. (Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với chị gái mình.)
Relation là gì?
Relation là một danh từ chỉ sự liên hệ hoặc mối liên quan giữa người, sự vật hay khái niệm.
Ví dụ: The study shows a strong relation between diet and heart disease. (Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim.)
Have a relationship là gì?
Have a relationship nghĩa là có một mối quan hệ (tình cảm, gia đình hoặc công việc) với ai đó.
Ví dụ: She has a good relationship with her colleagues. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp.)
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng:
- Relationship là loại từ gì?
A. Verb
B. Adjective
C. Noun
D. Adverb - She has a good relationship ___ her boss.
A. to
B. with
C. in
D. at - Cấu trúc: The relationship ___ A and B.
A. between
B. among
C. with
D. in - We studied the relationship ___ diet and health.
A. of
B. with
C. between
D. among - Câu nào dưới đây dùng đúng cấu trúc relationship to?
A. The teacher explained the relationship to students.
B. We examined the relationship of exercise to health.
C. He maintains the relationship to his friends.
D. Their relationship to each other is friendly. - Relationship among được dùng khi:
A. Chỉ mối quan hệ giữa hai người
B. Chỉ mối quan hệ trong một nhóm nhiều thành phần
C. Chỉ mối quan hệ giữa một người và một vật
D. Chỉ mối quan hệ tình cảm đôi lứa - Câu nào đúng?
A. The relationship among diet, sleep, and exercise is important.
B. The relationship with diet, sleep, and exercise is important.
C. The relationship to diet, sleep, and exercise is important.
D. The relationship in diet, sleep, and exercise is important. - Association là từ đồng nghĩa với relationship trong ngữ cảnh nào?
A. Tình yêu đôi lứa
B. Quan hệ xã hội/chuyên môn
C. Sự xa cách
D. Sự độc lập - Từ nào KHÔNG đồng nghĩa với relationship?
A. Connection
B. Alliance
C. Estrangement
D. Friendship - Estrangement mang nghĩa gần với:
A. Sự thân thiện
B. Sự xa cách, rạn nứt
C. Sự liên minh
D. Sự đồng hành - Chọn câu đúng với từ relation:
A. She has a relation with her sister.
B. There is a relation between climate and farming.
C. They are relation together.
D. Relation is a verb. - Câu nào thể hiện professional/working relationship?
A. They have a complicated relationship.
B. He has a working relationship with his colleagues.
C. Their relationship with their parents is strong.
D. The relationship between two companies ended. - Friendship là từ đồng nghĩa với relationship khi nói về:
A. Quan hệ ngoại giao
B. Tình bạn thân thiết
C. Quan hệ thương mại
D. Sự tách biệt - His rude behavior caused a sense of ____ among his classmates.
A. Affiliation
B. Alienation
C. Fellowship
D. Participation - It takes time to ___ a relationship based on trust.
A. make
B. build
C. break
D. separate
Đáp án:
| 1. C | 2. B | 3. A | 4. C | 5. B |
| 6. B | 7. A | 8. B | 9. C | 10. B |
| 11. B | 12. B | 13. B | 14. B | 15. B |
Vừa rồi là những kiến thức thiết yếu giúp bạn hiểu rõ Relationship đi với giới từ gì. ELSA Speak hy vọng bạn sẽ vận dụng hiệu quả và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo danh mục Từ vựng thông dụng mỗi ngày để không ngừng mở rộng vốn từ vựng nhé!






