Release là từ vựng tiếng Anh phổ biến, thường mang ý nghĩa là phát hành, ra mắt hoặc giải phóng, giải tỏa. Tuy nhiên, release đi với giới từ nào? Cách sử dụng release như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/release)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Release nghĩa là gì?
Release /rɪˈliːs/ vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là trao quyền tự do hoặc cho phép ai đó/cái gì được tự do di chuyển. Theo Cambridge, release được định nghĩa là to give freedom or free movement to someone or something.
Ví dụ:
- The police released the suspect after finding no evidence against him. (Cảnh sát thả tự do cho nghi phạm sau khi không tìm thấy bằng chứng buộc tội.)
- The company released the balloons into the sky to celebrate its anniversary. (Công ty thả những quả bóng bay lên bầu trời, cho chúng tự do bay để kỷ niệm ngày thành lập.)
Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, release còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Khi release là động từ:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Trao quyền tự do hoặc cho phép ai/cái gì được tự do di chuyển | The rescue team released the trapped bird back into the wild. (Đội cứu hộ thả con chim bị mắc kẹt trở lại tự nhiên.) |
| Tháo, mở một thiết bị khỏi vị trí cố định để nó có thể di chuyển tự do | Pull the lever to release the safety lock. (Kéo cần gạt để mở khóa an toàn.) |
| Phóng bom, tên lửa hoặc để nó rơi xuống | The aircraft released the missile over the target area. (Chiếc máy bay thả tên lửa xuống khu vực mục tiêu.) |
| Cho phép một chất chảy ra từ đâu đó | The factory released toxic gas into the atmosphere. (Nhà máy thải khí độc ra bầu khí quyển.) |
| Bộc lộ cảm xúc mà trước đó cố kìm nén | She finally released her anger and started to cry. (Cô ấy cuối cùng xả hết cơn giận và bật khóc.) |
| Cho phép công khai hoặc sẵn sàng để sử dụng | The government released the report to the public yesterday. (Chính phủ công bố báo cáo với công chúng hôm qua.) |
| Phát hành, cho ra mắt (Phim/Âm nhạc) | Taylor Swift just released a new album on streaming platforms. (Taylor Swift vừa phát hành một album mới trên các nền tảng nghe nhạc.) |
Khi release là danh từ:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Việc ai đó được thả tự do | After ten years in jail, his release was celebrated by his family. (Sau mười năm trong tù, việc được thả tự do của anh ấy được gia đình ăn mừng.) |
| Hành động chất lỏng/khí chảy ra từ đâu đó | The sudden release of gas caused an explosion. (Sự thoát ra đột ngột của khí đã gây ra vụ nổ.) |
| Cảm giác được giải thoát khỏi điều khó chịu | After finishing the exam, she felt a sense of release. (Sau khi thi xong, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm, được giải tỏa.) |
| Hành động công khai hoặc cho phép sử dụng một thứ gì đó | The company announced the release of its latest software update. (Công ty thông báo việc phát hành bản cập nhật phần mềm mới nhất.) |
| Thông cáo báo chí, văn bản cung cấp thông tin để phát sóng hoặc đăng tải | The agency issued a press release about the new safety regulations. (Cơ quan đã phát hành thông cáo báo chí về các quy định an toàn mới.) |
| Sản phẩm âm nhạc được phát hành để công chúng mua | Her latest release topped the music charts in just one week. (Bản phát hành mới nhất của cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng chỉ sau một tuần.) |

Release đi với giới từ nào?
Release có thể đi với các giới từ như: of, from, into, to, for và on. Mỗi giới từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết dưới đây:

Release + of
Cấu trúc:
| The release of + something |
Ý nghĩa: Diễn đạt sự phát hành/sự thoát ra/việc công bố của cái gì đó hoặc phát hành chính thức một sản phẩm, tài liệu, thông tin, phiên bản mới.
Ví dụ:
- The release of the new iPhone attracted millions of customers. (Việc ra mắt iPhone mới đã thu hút hàng triệu khách hàng.)
- The release of toxic chemicals caused serious damage to the environment. (Việc thải ra hóa chất độc hại đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)

Release + from
Cấu trúc:
| Release (someone/something) from + something |
Ý nghĩa: Diễn tả việc giải thoát, giải phóng hoặc tách một người hay một vật ra khỏi sự giam giữ, ràng buộc, áp lực hay tình huống nào đó.
Ví dụ:
- He was released from prison after serving five years. (Anh ta được thả khỏi tù sau năm năm thụ án.)
- Meditation can help release you from stress and anxiety. (Thiền giúp bạn giải thoát khỏi căng thẳng và lo âu.)

Release + into
Cấu trúc:
| Release (something) into + something |
Ý nghĩa: Diễn đạt việc thả, đưa hoặc làm cho một chất, một vật hay một thông tin đi vào một môi trường, không gian hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Factories must not release waste into rivers. (Các nhà máy không được xả chất thải vào sông.)
- The scientist released the lab rats into the open field. (Nhà khoa học thả chuột thí nghiệm vào cánh đồng trống.)

Release + to
Cấu trúc:
| Release (something) to + someone/the public |
Ý nghĩa: Diễn đạt việc giao, chuyển hoặc cung cấp thông tin, tài liệu hay vật gì đó cho một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ:
- The report was released to the public last week. (Báo cáo đã được công bố cho công chúng vào tuần trước.)
- The company released the data to its investors. (Công ty đã cung cấp dữ liệu cho các nhà đầu tư.)

Release + for
Cấu trúc:
| Release (something) for + purpose/event |
Ý nghĩa: Diễn đạt việc phát hành, tung ra hoặc chuẩn bị một sản phẩm, tài liệu hay thông tin cho một mục đích, một sự kiện hoặc một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The movie was scheduled for release in December. (Bộ phim được lên lịch phát hành vào tháng 12.)
- The new product is now ready for release. (Sản phẩm mới hiện đã sẵn sàng để ra mắt.)
Release + on
Cấu trúc:
| Release (something) on + date/day |
Ý nghĩa: Diễn đạt việc phát hành hoặc công bố một sản phẩm, thông tin hay tài liệu vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The album will be released on November 10. (Album sẽ được phát hành vào ngày 10 tháng 11.)
- The update was released on Friday morning. (Bản cập nhật được ra mắt vào sáng thứ Sáu.)

Các cụm từ với release thường gặp
Dưới đây là các cụm từ thường gặp với release để bạn tham khảo và sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:
| Cụm từ với Release | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Accidental release | Sự rò rỉ/thoát ra do tai nạn | The company was fined for the accidental release of toxic gas. (Công ty bị phạt vì sự rò rỉ khí độc ngoài ý muốn.) |
| Anticipated release | Bản phát hành được mong đợi | Fans are excited about the anticipated release of the new album. (Người hâm mộ rất háo hức chờ bản phát hành được mong đợi của album mới.) |
| Compassionate release | Phóng thích vì lý do nhân đạo | The prisoner was granted compassionate release due to illness. (Tù nhân được thả ra vì lý do nhân đạo do mắc bệnh.) |
| Conditional release | Phóng thích có điều kiện | He was given conditional release after agreeing to community service. (Anh ta được thả có điều kiện sau khi đồng ý lao động công ích.) |
| Controlled release | Sự thải ra được kiểm soát | The medicine uses a controlled release formula to last longer. (Thuốc sử dụng công thức giải phóng có kiểm soát để kéo dài tác dụng.) |
| Delayed release | Phát hành/thải ra bị trì hoãn | The delayed release of the report caused frustration. (Việc công bố bị trì hoãn của báo cáo đã gây thất vọng.) |
| Deliberate release | Sự phát hành/thải ra có chủ đích | The deliberate release of information helped build hype. (Việc cố tình công bố thông tin đã giúp tạo hiệu ứng truyền thông.) |
| Eventual release | Sự phát hành/phóng thích cuối cùng | His eventual release came after long negotiations. (Việc được thả cuối cùng của anh ta diễn ra sau nhiều cuộc đàm phán.) |
| Expected release | Thời điểm phát hành dự kiến | The movie’s expected release is in June. (Thời điểm phát hành dự kiến của bộ phim là vào tháng Sáu.) |
| Immediate release | Phóng thích/phát hành ngay lập tức | The manager ordered the immediate release of the shipment. (Quản lý yêu cầu giao hàng ngay lập tức.) |
| Initial release | Lần phát hành đầu tiên | The initial release sold out in two hours. (Đợt phát hành đầu tiên đã bán hết chỉ trong hai giờ.) |
| Limited release | Phát hành giới hạn | The movie had a limited release in Japan only. (Bộ phim chỉ được phát hành giới hạn tại Nhật Bản.) |
| Official release | Phát hành chính thức | The official release date has been confirmed. (Ngày phát hành chính thức đã được xác nhận.) |
| Planned release | Phát hành theo kế hoạch | The planned release was postponed due to a delay. (Bản phát hành theo kế hoạch bị hoãn vì sự chậm trễ.) |
| Premature release | Phát hành/thải ra sớm hơn dự kiến | A premature release of the data could harm sales. (Việc công bố sớm dữ liệu có thể ảnh hưởng đến doanh số.) |
| Quick release | Cơ chế tháo nhanh (kỹ thuật) | The tripod has a quick release plate. (Chân máy có bản tháo nhanh để gắn máy ảnh tiện lợi.) |
| Recent release | Bản phát hành gần đây | Their recent release became a global hit. (Bản phát hành gần đây của họ đã trở thành hit toàn cầu.) |
| Release date | Ngày phát hành | The release date for the software is May 5. (Ngày phát hành phần mềm là 5 tháng 5.) |
| Release lever | Cần gạt/tay gạt mở khóa | Pull the release lever to open the compartment. (Kéo cần gạt mở khóa để mở khoang chứa.) |
| Release mechanism | Cơ chế nhả/mở khóa | The seatbelt has an automatic release mechanism. (Dây an toàn có cơ chế nhả tự động.) |
| Release valve | Van xả | The release valve prevents pressure buildup. (Van xả giúp ngăn áp suất tích tụ.) |
| Scheduled release | Phát hành theo lịch trình | The scheduled release was delayed. (Lịch phát hành dự kiến đã bị hoãn lại.) |
| Shutter release | Nút chụp (trên máy ảnh) | Press the shutter release halfway to focus. (Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét.) |
| Subsequent release | Bản phát hành sau đó | The subsequent release included bonus tracks. (Bản phát hành sau đó có thêm bài hát tặng kèm.) |
| Sudden release | Sự thoát ra/phóng thích đột ngột | The sudden release of gas caused an explosion. (Sự thoát khí đột ngột gây ra vụ nổ.) |
| Supervised release | Phóng thích có giám sát | He is under supervised release for two years. (Anh ta đang trong thời gian phóng thích có giám sát hai năm.) |
| Sustained release | Giải phóng kéo dài (thuốc) | This is a sustained release tablet. (Đây là viên thuốc giải phóng chậm.) |
| Theatrical release | Phát hành tại rạp chiếu phim | The theatrical release attracted huge crowds. (Bản chiếu rạp đã thu hút đông đảo khán giả.) |
| Unconditional release | Phóng thích vô điều kiện | They demanded his unconditional release. (Họ yêu cầu thả tự do vô điều kiện cho anh ta.) |
| Upcoming release | Bản phát hành sắp tới | The upcoming release is already trending online. (Bản phát hành sắp tới đã gây sốt trên mạng.) |
| Vinyl release | Bản phát hành trên đĩa than | The vinyl release comes with exclusive artwork. (Phiên bản đĩa than đi kèm hình ảnh độc quyền.) |
| Wide release | Phát hành rộng rãi | The movie will get a wide release next month. (Bộ phim sẽ được phát hành rộng rãi vào tháng tới.) |
| Worldwide release | Phát hành toàn cầu | The game’s worldwide release broke records. (Bản phát hành toàn cầu của trò chơi đã phá kỷ lục doanh số.) |
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với release
Release là một từ đa nghĩa. Vì vậy, bảng dưới đây tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa tương ứng với hai nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của release: giải phóng, thả ra; và phát hành, công bố.
Các từ đồng nghĩa
Khi release mang ý nghĩa là thả ra, giải phóng:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Free /friː/ | Thả tự do, giải thoát | The hostages were finally freed after two months. (Con tin cuối cùng đã được thả tự do sau hai tháng.) |
| Set free /set friː/ | Phóng thích, trả tự do | The judge ordered the prisoner to be set free. (Thẩm phán ra lệnh phóng thích tù nhân.) |
| Liberate /ˈlɪb.ə.reɪt/ | Giải phóng (khỏi sự giam giữ hoặc áp bức) | The army liberated the city from the invaders. (Quân đội đã giải phóng thành phố khỏi quân xâm lược.) |
| Let out /let aʊt/ | Thả ra, cho ra ngoài | The zookeeper accidentally let out the monkeys. (Người trông sở thú vô tình thả ra những con khỉ.) |
| Let go /let ɡoʊ/ | Buông ra, thả ra | She let go of the bird and it flew away. (Cô ấy thả con chim và nó bay đi.) |
| Dismiss /dɪˈsmɪs/ | Cho nghỉ, sa thải, giải tán | The company dismissed several employees due to low performance. (Công ty sa thải vài nhân viên vì hiệu suất thấp.) |
| Discharge /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | Thả, cho xuất viện, xuất ngũ | He was discharged from the hospital yesterday. (Anh ấy đã được xuất viện hôm qua.) |
| Set at liberty /set æt ˈlɪb.ɚ.t̬i/ | Trả tự do, giải phóng | The prisoner was set at liberty after serving ten years. (Tù nhân được trả tự do sau mười năm thụ án.) |

Khi release mang ý nghĩa là phát hành, công bố:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ | Phân phối, phân phát sản phẩm | The company will distribute the new software next week. (Công ty sẽ phân phối phần mềm mới vào tuần tới.) |
| Present /ˈprez.ənt/ | Trình bày, giới thiệu một sản phẩm | They will present their latest film at the festival. (Họ sẽ giới thiệu bộ phim mới nhất của mình tại lễ hội.) |
| Circulate /ˈsɝː.kjə.leɪt/ | Lưu hành, lan truyền | The magazine is circulated to thousands of readers. (Tạp chí được lưu hành đến hàng nghìn độc giả.) |
| Communicate /kəˈmjuː.nə.keɪt/ | Truyền đạt, công bố thông tin | The company communicates important updates to its users. (Công ty truyền đạt những cập nhật quan trọng đến người dùng.) |

>> Có thể bạn muốn biết: Chỉ với 5k mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trải nghiệm học tiếng Anh thú vị cùng ELSA Speak ngay!
Các từ trái nghĩa
Khi release mang ý nghĩa là thả ra, giải phóng:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Imprison /ɪmˈprɪz.ən/ | Bỏ tù, giam cầm | He was imprisoned for stealing a car. (Anh ta bị bỏ tù vì trộm xe hơi.) |
| Incarcerate /ɪnˈkɑːr.sə.reɪt/ | Tống giam, bỏ tù | The man was incarcerated for ten years. (Người đàn ông bị tống giam trong mười năm.) |
| Detain /dɪˈteɪn/ | Giam giữ tạm thời, câu lưu | The police detained several suspects for questioning. (Cảnh sát đã giam giữ vài nghi phạm để thẩm vấn.) |
| Hold /hoʊld/ | Giữ lại, không cho đi | They held the passengers at the airport for security checks. (Họ giữ lại hành khách ở sân bay để kiểm tra an ninh.) |
| Keep /kiːp/ | Giữ lại, không thả ra | You can’t keep him here against his will. (Bạn không thể giữ anh ta lại trái với ý muốn của anh ấy.) |

Khi release mang ý nghĩa là phát hành, công bố:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Withhold /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại, không cho phép phát hành | The company decided to withhold the report until further notice. (Công ty quyết định giữ lại báo cáo cho đến khi có thông báo mới.) |
| Conceal /kənˈsiːl/ | Giấu, che đậy | She tried to conceal the new product from competitors. (Cô ấy cố gắng giấu sản phẩm mới khỏi đối thủ.) |
| Hide /haɪd/ | Ẩn, giấu | The company decided to hide the details of the project from the public. (Công ty quyết định giấu chi tiết của dự án khỏi công chúng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ? Hãy trải nghiệm ELSA Speak ngay – với lộ trình học cá nhân hóa cùng công nghệ AI chấm điểm thông minh giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả. Click để trải nghiệm ngay!

Những câu hỏi thường gặp
Release sản phẩm là gì?
Release sản phẩm là việc ra mắt hoặc tung sản phẩm mới ra thị trường để người tiêu dùng có thể tiếp cận và sử dụng.
Ví dụ:
- The company plans to release its new smartphone next month. (Công ty dự định ra mắt điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)
- Apple just released the latest version of the iPhone. (Apple vừa tung ra phiên bản iPhone mới nhất.)
Release trong âm nhạc là gì?
Release trong âm nhạc là việc phát hành chính thức một bài hát, album hoặc MV để công chúng có thể nghe và tải về.
Ví dụ:
- Taylor Swift just released her new album worldwide. (Taylor Swift vừa phát hành album mới của cô trên toàn thế giới.)
- The band will release their first single next week. (Ban nhạc sẽ phát hành đĩa đơn đầu tiên vào tuần tới.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp
- The release ___ the new model attracted a lot of attention from the media.
A. from B. of C. for D. on - He was released ___ prison after serving ten years.
A. from B. to C. on D. of - The company plans to release the data ___ the public next week.
A. from B. on C. to D. into - The chemical factory was fined for releasing waste ___ the river.
A. on B. into C. to D. for - The movie is scheduled ___ release in December.
A. to B. for C. on D. of - The new album will be released ___ October 25.
A. on B. for C. to D. from - Meditation helps you release yourself ___ negative thoughts.
A. from B. on C. into D. to - The release ___ greenhouse gases affects the Earth’s climate.
A. of B. for C. on D. into - The official report was released ___ investors yesterday.
A. for B. to C. from D. on - The software update was released ___ Monday morning.
A. into B. on C. to D. for
Đáp án:
| 1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B |
| 6. A | 7. A | 8, A | 9. B | 10. B |
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh
- Việc phát hành sản phẩm mới đã thu hút hàng nghìn khách hàng trên toàn thế giới. (release + of)
- Anh ta được thả khỏi tù sau khi cải tạo tốt trong 5 năm. (release + from)
- Công ty đã thải khí độc vào bầu khí quyển, gây ô nhiễm nghiêm trọng. (release + into)
- Báo cáo đã được công bố cho công chúng vào tuần trước. (release + to)
- Bộ phim được lên lịch phát hành vào tháng Mười Hai. (release + for)
- Ban nhạc sẽ ra mắt album mới vào ngày 15 tháng 11. (release + on)
- Cô ấy cuối cùng cũng giải tỏa được cơn tức giận sau nhiều ngày kìm nén. (release + N)
Đáp án:
- The release of the new product attracted thousands of customers worldwide.
- He was released from prison after five years of good behavior.
- The company released toxic gas into the atmosphere, causing severe pollution.
- The report was released to the public last week.
- The movie was scheduled for release in December.
- The band will release their new album on November 15.
- She finally released her anger after days of holding it in.
Hiểu đúng release đi cùng giới từ gì cùng nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn dùng từ chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ theo từng nghĩa cụ thể để tránh nhầm lẫn, đồng thời mở rộng vốn từ theo cụm để cải thiện kỹ năng viết – nói hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung vốn từ vựng qua danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







