Bạn có thường xuyên cảm thấy bối rối khi không biết rely đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn “tháo gỡ” mọi băn khoăn về rely nhé!

Rely là gì?

Rely /rɪˈlaɪ/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phổ biến là sự dựa dẫm, phụ thuộc vào một điều gì đó hoặc một ai đó (rely có nghĩa là to depend on or need – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: Most people rely on their smartphones for almost everything nowadays. (Hầu hết mọi người ngày nay đều phụ thuộc vào điện thoại thông minh của họ cho hầu hết mọi thứ.)

Ngoài ra, rely còn có nghĩa tin tưởng, tin cậy vào (ai đó sẽ làm gì; chắc chắn điều gì sẽ xảy ra) (to trust (someone) to do something; to be certain that (something will happen)).

Ví dụ: You can rely on me to keep your secret. (Bạn có thể tin tưởng tôi sẽ giữ bí mật của bạn.)

Định nghĩa rely là gì trong tiếng Anh
Rely là một động từ mang nghĩa dựa dẫm

Rely đi với giới từ nào? Cấu trúc rely phổ biến

Rely thường đi với giới từ on và upon tạo nên các câu văn với nhiều ý nghĩa khác nhau, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé! 

Rely + on / upon + for

S + rely + on / upon + (somebody/something) + for + something

Ý nghĩa: Dựa vào/phụ thuộc vào ai đó hay cái gì đó để có được hoặc để làm điều gì đó. Giới từ for ở đây chỉ mục đích hoặc lợi ích mà sự phụ thuộc mang lại.

Ví dụ:

  • Many people rely on public transportation for their daily commute. (Nhiều người phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng cho việc đi lại hàng ngày của họ.)
  • They rely upon their parents for financial support. (Họ dựa vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.)

Rely + on / upon + to

S + rely + on / upon + (somebody/something) + to + V0

Ý nghĩa: Tin tưởng/tin cậy vào ai đó hay cái gì đó sẽ làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường dùng khi bạn trông cậy vào khả năng hoặc sự cam kết của người hoặc vật đó.

Ví dụ:

  • I rely on my alarm clock to wake me up every morning. (Tôi tin tưởng đồng hồ báo thức của mình sẽ đánh thức tôi mỗi sáng.)
  • You can rely upon him to finish the project on time. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

Rely + on / upon + V-ing

S + rely + on / upon + N/ V-ing

Ví dụ:

  • We rely on accurate data for our research. (Chúng tôi dựa vào dữ liệu chính xác cho nghiên cứu của mình.)
  • You shouldn’t always rely upon others for help. (Bạn không nên luôn luôn phụ thuộc vào người khác để được giúp đỡ.)
Rely đi với giới từ nào? Cấu trúc rely phổ biến
Rely đi với giới từ nào? Cấu trúc rely phổ biến

Đừng để tiếng Anh là rào cản ngăn bạn chạm tới thành công! Cùng ELSA Speak học ngay hôm nay để trải nghiệm và bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy vượt trội!

Word family (họ từ vựng) của rely

Để sử dụng rely một cách thành thạo và mở rộng vốn từ vựng, việc nắm vững các từ trong họ từ vựng (word family) của nó là rất quan trọng. 

Từ vựng /Phiên âm/Dịch nghĩaVí dụ
rely /rɪˈlaɪ/ (Verb)Dựa vào, phụ thuộc vào, tin cậyWe rely heavily on their support. (Chúng tôi phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ của họ.)
reliance /rɪˈlaɪəns/ (Noun)Sự dựa dẫm, sự phụ thuộc, sự tin cậyTheir reliance on foreign aid has decreased. (Sự phụ thuộc của họ vào viện trợ nước ngoài đã giảm.)
reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ (Noun)Sự đáng tin cậy, độ tin cậyThe reliability of this old car is questionable. (Độ tin cậy của chiếc xe cũ này đáng ngờ.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (Adjective)Đáng tin cậy, đáng tinShe’s a very reliable employee. (Cô ấy là một nhân viên rất đáng tin cậy.)
reliably /rɪˈlaɪəbli/ (Adverb)Một cách đáng tin cậy, chắc chắnThe data was collected reliably. (Dữ liệu đã được thu thập một cách đáng tin cậy.)
Bảng word family (họ từ vựng) của rely
Word family (họ từ vựng) của rely
Word family (họ từ vựng) của rely

Một vài lưu ý khi sử dụng rely on / upon

Để tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng rely on / upon tự nhiên hơn, hãy ghi nhớ những điểm sau:

Phân biệt sắc thái của on và upon

  • Rely on: Phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết thông thường.
  • Rely upon: Mang sắc thái trang trọng hơn một chút. Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể dùng rely on mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hay tính chính xác.

Không nhầm lẫn với cấu trúc rely + to: Rely không đi với giới từ to để diễn đạt ý dựa vào hay tin tưởng. Cụm từ rely to là không đúng ngữ pháp trong hầu hết các trường hợp thông thường.

Relying on trong văn cảnh tiếp diễn: Khi muốn diễn tả một hành động phụ thuộc đang diễn ra, bạn có thể sử dụng thì tiếp diễn relying on.

Heavily rely on: Cụm từ heavily rely on thường được dùng để nhấn mạnh mức độ phụ thuộc rất lớn vào một ai đó/cái gì đó.

Một vài lưu ý khi sử dụng rely on / upon
Một vài lưu ý khi sử dụng rely on / upon

Phân biệt nhanh rely on, depend on và based on

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Rely onDựa vào, tin cậy, tin tưởng để được hỗ trợ/giúp đỡ.
Thường ám chỉ sự tin tưởng vào người/vật đó để thực hiện điều gì hoặc cung cấp sự hỗ trợ.
I rely on my team to complete the task. (Tôi tin tưởng đội của mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ.)
Depend onPhụ thuộc, tùy thuộc vào điều kiện/yếu tố nào đó.
Có thể là phụ thuộc về vật chất, tài chính, hoặc kết quả. Không nhất thiết có yếu tố cảm xúc.
Our picnic plans depend on the weather. (Kế hoạch dã ngoại của chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết.)
Based onDựa trên (thông tin, sự thật, ý tưởng) làm nền tảng.
Chỉ nguồn gốc, nền tảng, cơ sở của một điều gì đó. Không phải hành động phụ thuộc hay trông cậy.
The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
Bảng phân biệt nhanh rely on, depend on và based on
Phân biệt nhanh rely on, depend on và based on
Phân biệt nhanh rely on, depend on và based on

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với rely

Từ đồng nghĩa với rely

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
depend /dɪˈpend/Phụ thuộc, tùy thuộcYou can depend on me. (Bạn có thể phụ thuộc vào tôi.)
count on /kaʊnt ɒn/Tin cậy, trông cậy vàoDon’t count on him to help you. (Đừng trông cậy vào anh ấy giúp bạn.)
bank on /bæŋk ɒn/Tin cậy hoàn toàn vào, đặt hy vọng vàoWe’re banking on good weather for the picnic. (Chúng tôi đang đặt hy vọng vào thời tiết đẹp cho buổi dã ngoại.)
trust /trʌst/Tin tưởngI trust him completely. (Tôi tin tưởng anh ấy hoàn toàn.)
lean on /liːn ɒn/Dựa vào (để được giúp đỡ/hỗ trợ tinh thần)When things get tough, you can lean on your friends. (Khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn có thể dựa vào bạn bè.)
Bảng từ đồng nghĩa với rely

Từ trái nghĩa với rely

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
distrust /dɪsˈtrʌst/Không tin cậy, nghi ngờShe began to distrust his motives. (Cô ấy bắt đầu không tin cậy động cơ của anh ta.)
doubt /daʊt/Nghi ngờI doubt his honesty. (Tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.)
disbelieve /ˌdɪsbɪˈliːv/Không tin, không tin tưởngI disbelieve his story. (Tôi không tin câu chuyện của anh ấy.)
be independent (of) /biː ˌɪndɪˈpendənt əv/Độc lập (với), không phụ thuộc vàoShe is completely independent of her parents. (Cô ấy hoàn toàn độc lập với cha mẹ mình.)
be self-reliant /biː ˌself rɪˈlaɪənt/Tự lực, tự tin vào bản thânChildren need to learn to be self-reliant as they grow older. (Trẻ em cần học cách tự lực khi lớn lên.)
abandon /əˈbændən/Bỏ rơi, từ bỏ (sự hỗ trợ, trách nhiệm)He felt abandoned by his friends when he needed help. (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè khi cần giúp đỡ.)
Bảng từ trái nghĩa với rely
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với rely
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với rely

Một số cụm từ thường gặp với rely

Cụm từ /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
rely heavily on /ˌrɪˈlaɪ ˈhevəli ɒn/Phụ thuộc rất nhiều vàoMany businesses rely heavily on online advertising. (Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào quảng cáo trực tuyến.)
rely solely on /ˌrɪˈlaɪ ˈsoʊli ɒn/Chỉ dựa vào duy nhấtDon’t rely solely on one source of information. (Đừng chỉ dựa vào duy nhất một nguồn thông tin.)
rely completely on /ˌrɪˈlaɪ kəmˈpliːtli ɒn/Hoàn toàn phụ thuộc vàoWe rely completely on the expertise of our legal team. (Chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào chuyên môn của đội ngũ pháp lý.)
rely on one’s instincts /ˌrɪˈlaɪ ɒn wʌnz ˈɪnstɪŋkts/Dựa vào bản năng của mìnhSometimes you just have to rely on your instincts. (Đôi khi bạn chỉ cần dựa vào bản năng của mình.)
rely on luck /ˌrɪˈlaɪ ɒn lʌk/Dựa vào may mắnYou can’t always rely on luck to succeed. (Bạn không thể luôn dựa vào may mắn để thành công.)
rely on someone’s judgment /ˌrɪˈlaɪ ɒn ˌsʌmwʌnz ˈdʒʌdʒmənt/Tin vào phán đoán của ai đóI rely on her judgment in these matters. (Tôi tin vào phán đoán của cô ấy trong những vấn đề này.)
Bảng một số cụm từ thường gặp với rely
Một số cụm từ thường gặp với rely
Một số cụm từ thường gặp với rely

Bài tập vận dụng với rely, có đáp án

Hãy cùng thực hành để nắm vững cách dùng rely nhé! Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. Students often ______ their teachers for guidance.
    A) rely in
    B) rely on
    C) rely with
    D) rely at
  2. You can always ______ me to help you if you are in trouble.
    A) rely on
    B) rely to
    C) rely in
    D) rely about
  3. The success of the event ______ careful planning.
    A) relies about
    B) relies with
    C) relies on
    D) relies at
  4. She ______ her family for emotional support during difficult times.
    A) relied for
    B) relied on
    C) relied from
    D) relied to
  5. Don’t ______ others for your happiness; find it within yourself.
    A) rely to
    B) rely with
    C) rely on
    D) rely by
  6. The company ______ advanced technology to optimize its production.
    A) relies on
    B) relies for
    C) relies at
    D) relies in
  7. He ______ his assistant to manage his schedule effectively.
    A) relies to
    B) relies in
    C) relies on
    D) relies for
  8. They are ______ the new software to solve their data management issues.
    A) relying in
    B) relying on
    C) relying for
    D) relying with
  9. We ______ you to submit the report by the deadline.
    A) rely upon
    B) rely to
    C) rely for
    D) rely about
  10. The economy ______ the export of natural resources.
    A) relies in
    B) relies on
    C) relies with
    D) relies about

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. B
  5. C
  6. A
  7. C
  8. B
  9. A
  10. B

Câu hỏi thường gặp

Tính từ của rely là gì?

Tính từ của rely là reliable /rɪˈlaɪəbl/, có nghĩa là đáng tin cậy, chắc chắn, có thể tin tưởng được.

Rely on là gì?

Rely on là một cụm động từ phổ biến, có nghĩa là dựa vào, phụ thuộc vào một người/vật/điều gì đó, hoặc tin tưởng, tin cậy vào ai đó/cái gì đó. Đây là cách dùng thông dụng nhất của rely trong tiếng Anh hàng ngày.

Rely upon là gì?

Rely upon có nghĩa tương tự như rely on, tức là dựa vào, phụ thuộc vào hoặc tin cậy vào. Tuy nhiên, rely upon mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với rely on và thường được dùng trong các ngữ cảnh văn viết hoặc diễn văn trang trọng.

>> Xem thêm: 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc rely đi với giới từ gì và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!