Remove đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm, bởi từ remove không chỉ đơn giản mang nghĩa loại bỏ mà còn kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo ra những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng và các cấu trúc phổ biến với remove ngay dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/remove)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Remove nghĩ là gì?
Remove /rɪˈmuːv/ là một từ vừa đóng vai trò động từ vừa có thể dùng như danh từ trong tiếng Anh. Ở nghĩa phổ biến, remove được hiểu là loại bỏ, gỡ bỏ hoặc di chuyển một vật, một người hay một tình huống khỏi vị trí hiện tại (to take something or someone away from somewhere, or off something – Cambridge).
Ví dụ: She removed the old books from the shelf. (Cô ấy đã gỡ bỏ những quyển sách cũ khỏi kệ.)
Ngoài ra, tùy vào từng loại từ khác nhau, remove sẽ mang các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Khi remove là danh từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự loại bỏ, sự bỏ đi | The removal of old furniture made the room look bigger. (Việc loại bỏ đồ nội thất cũ khiến căn phòng trông rộng hơn). |
Khoảng cách, sự khác biệt | Their house is a considerable remove from the city center. (Ngôi nhà của họ cách khá xa trung tâm thành phố). |
Khi remove là động từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Loại bỏ, di chuyển, lấy ra | Please remove your shoes before entering the room. (Vui lòng bỏ giày trước khi vào phòng). |
Cách chức, bãi nhiệm | The president was removed from office after the scandal. (Tổng thống bị cách chức sau vụ bê bối). |
Giải thoát khỏi cảm giác, tình huống | Meditation helped remove his anxiety. (Thiền đã giúp anh ấy xua tan lo lắng). |

Các từ loại khác của Remove
Ngoài động từ và danh từ, remove còn có một số biến thể về mặt từ loại. Nắm rõ giúp người học nhận diện nhanh khi gặp trong các văn bản hoặc ngữ cảnh khác nhau.
Từ (loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Removal (N) | /rɪˈmuː.vəl/ | Sự dời đi, sự loại bỏ, sự cách chức |
Removable (Adj) | /rɪˈmuː.və.bəl/ | Có thể tháo rời, có thể loại bỏ |
Remover (N) | /rɪˈmuː.vər/ | Chất tẩy, dung dịch làm sạch hoặc người loại bỏ |
Removed (Adj) | /rɪˈmuːvd/ | Xa cách, khác biệt; bị cách chức hoặc bị loại bỏ |

Remove đi với giới từ nào?
Động từ remove thường kết hợp với một số giới từ phổ biến như from, by, to, for. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng và thay đổi sắc thái câu.
Remove from
Cấu trúc:
Remove + something/someone + from + place/list/position |
Ý nghĩa: Loại bỏ, gỡ bỏ, hoặc tách ra khỏi nơi, vật hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She removed her name from the guest list. (Cô ấy đã xóa tên mình khỏi danh sách khách mời).
- The workers removed the old furniture from the office. (Công nhân đã dọn đồ cũ khỏi văn phòng.)

Remove by
Cấu trúc:
Remove + (something) + by + method/means |
Ý nghĩa: Bị loại bỏ, bị gỡ bỏ bởi ai/cái gì, remove by thường nhấn mạnh người hoặc phương tiện thực hiện hành động loại bỏ.
Ví dụ:
- They removed the stain by using a special detergent. (Họ đã tẩy vết bẩn bằng cách sử dụng một loại chất tẩy đặc biệt).
- The files were removed by the administrator. (Các tệp đã được quản trị viên xóa.)

Remove to
Cấu trúc:
Remove + (something) + to + place |
Ý nghĩa: Di chuyển hoặc chuyển một vật, người, hoặc trách nhiệm từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ:
- The company removed its headquarters to a new city. (Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một thành phố mới.)
- The family removed to the countryside after retirement. (Gia đình đã chuyển về nông thôn sau khi nghỉ hưu).

Remove for
Remove + (someone/something) + for + reason |
Ý nghĩa: Loại bỏ hoặc trừ bỏ một cái gì đó vì mục đích hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ:
- They removed the manager for misconduct. (Họ đã cách chức người quản lý vì hành vi sai trái).
- The official was removed for violating regulations. (Quan chức đã bị cách chức vì vi phạm quy định.)

Các collocations và idioms thường gặp với Remove
Remove xuất hiện rất nhiều trong các cụm từ cố định và thành ngữ, giúp người học dùng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là những collocations và idioms thường gặp nhất.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Remove a stain | Tẩy vết bẩn | She tried to remove a stain from her white shirt. (Cô ấy cố gắng tẩy vết bẩn trên chiếc áo sơ mi trắng). |
Remove a name | Xóa tên khỏi danh sách | They decided to remove a name from the guest list. (Họ đã quyết định xóa một cái tên khỏi danh sách khách mời). |
Remove a barrier | Gỡ bỏ rào cản | The new policy helped remove a barrier to trade. (Chính sách mới đã giúp gỡ bỏ một rào cản thương mại). |
Remove an obstacle | Loại bỏ trở ngại | The project aims to remove an obstacle to progress. (Dự án nhằm loại bỏ một trở ngại cho sự tiến bộ). |
Remove a threat | Loại bỏ mối đe dọa | The army moved quickly to remove a threat to national security. (Quân đội đã hành động nhanh chóng để loại bỏ một mối đe dọa đến an ninh quốc gia). |
Remove a tumor | Cắt bỏ khối u (trong y học) | The surgeon successfully removed a tumor from the patient. (Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ thành công một khối u khỏi bệnh nhân). |
Remove someone from office | Cách chức ai đó | The official was removed from office due to corruption. (Quan chức đó đã bị cách chức vì tham nhũng). |
Remove makeup | Tẩy trang | She used cleansing oil to remove makeup after the party. (Cô ấy dùng dầu tẩy trang để tẩy lớp trang điểm sau bữa tiệc). |
Remove clothing | Cởi đồ | He removed his clothing before going to bed. (Anh ấy cởi quần áo trước khi đi ngủ). |
Remove restrictions | Gỡ bỏ hạn chế | The government decided to remove restrictions on imports. (Chính phủ đã quyết định gỡ bỏ các hạn chế về nhập khẩu). |
Be far removed from | Rất khác biệt với | This book is far removed from reality. (Cuốn sách này rất khác biệt với thực tế). |
Remove oneself from | Tự rút lui khỏi tình huống | He chose to remove himself from the discussion. (Anh ấy chọn tự rút lui khỏi cuộc thảo luận). |
Remove the veil | Vén màn bí mật, làm rõ sự thật | The journalist tried to remove the veil of secrecy around the case. (Nhà báo đã cố gắng vén màn bí mật quanh vụ việc). |
Remove the mask | Lộ bản chất thật | Over time, he removed the mask and showed his true character. (Theo thời gian, anh ta đã lộ rõ bản chất thật của mình). |
Once removed / twice removed | Chỉ mối quan hệ họ hàng xa | She is my cousin once removed. (Cô ấy là chị họ đời thứ của tôi). |

>> Tìm hiểu thêm: Gói học ELSA Premium của ELSA Speak đang có giá cực ưu đãi. Click để khám phá và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay!
Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Remove
Remove có nhiều ý nghĩa, vì vậy từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nhóm từ chính theo ba nghĩa phổ biến: loại bỏ, di chuyển khỏi vị trí và cách chức/sa thải.
Từ đồng nghĩa
Khi muốn diễn đạt lại ý nghĩa của remove một cách linh hoạt, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa thay thế. Mỗi nhóm từ đồng nghĩa sẽ phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Nghĩa 1: Loại bỏ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Eliminate /ɪˈlɪməˌneɪt/ | Loại bỏ | The company decided to eliminate old files to save space. (Công ty quyết định loại bỏ các tập tin cũ để tiết kiệm dung lượng.) |
Get rid of /ɡɛt rɪd ʌv/ | Loại bỏ | She wants to get rid of unnecessary items in her room. (Cô ấy muốn loại bỏ những vật dụng không cần thiết trong phòng.) |
Take away /teɪk əˈweɪ/ | Lấy đi, loại bỏ | The waiter took away the empty plates. (Nhân viên phục vụ đã dọn đi các đĩa trống.) |
Erase /ɪˈreɪs/ | Xóa bỏ | He erased the mistakes from the paper. (Anh ấy đã xóa những lỗi trên giấy.) |
Discard /dɪˈskɑrd/ | Vứt bỏ | She discarded old clothes she no longer wore. (Cô ấy vứt bỏ những bộ quần áo cũ không còn mặc.) |
Nghĩa 2: Di chuyển khỏi vị trí
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Move /muːv/ | Di chuyển | Please move the chair closer to the table. (Hãy di chuyển cái ghế gần bàn hơn.) |
Transfer /trænsˈfɜːr/ | Chuyển | They plan to transfer the office to a bigger building. (Họ dự định chuyển văn phòng sang một tòa nhà lớn hơn.) |
Shift /ʃɪft/ | Dời, thay đổi vị trí | He shifted the books to another shelf. (Anh ấy dời những cuốn sách sang kệ khác.) |
Relocate /ˌriːloʊˈkeɪt/ | Chuyển đến vị trí mới | The factory will relocate next year. (Nhà máy sẽ chuyển đến vị trí mới vào năm tới.) |
Nghĩa 3: Cách chức, sa thải
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dismiss /dɪsˈmɪs/ | Sa thải | The company dismissed several employees due to downsizing. (Công ty đã sa thải vài nhân viên vì thu hẹp quy mô.) |
Fire /faɪr/ | Sa thải | He was fired for being late repeatedly. (Anh ấy bị sa thải vì đi muộn nhiều lần.) |
Depose /dɪˈpoʊz/ | Lật đổ, cách chức | The king was deposed by a military coup. (Vua đã bị lật đổ bởi một cuộc đảo chính quân sự.) |
Oust /aʊst/ | Đuổi khỏi vị trí | The corrupt leader was ousted from power. (Nhà lãnh đạo tham nhũng đã bị lật đổ khỏi quyền lực.) |
Sack /sæk/ | Sa thải | He got the sack for poor performance. (Anh ấy bị sa thải vì hiệu quả làm việc kém.) |

Từ trái nghĩa
Bên cạnh từ đồng nghĩa, việc nắm rõ từ trái nghĩa cũng rất quan trọng để diễn đạt đa dạng hơn. Những từ này thường biểu thị ý nghĩa giữ nguyên, duy trì hoặc bổ nhiệm, trái ngược hoàn toàn với remove.
Nghĩa 1: Loại bỏ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep /kiːp/ | Giữ lại | She decided to keep all the old letters. (Cô ấy quyết định giữ lại tất cả những lá thư cũ). |
Retain /rɪˈteɪn/ | Duy trì, giữ lại | He managed to retain control of the company. (Anh ấy đã giữ được quyền kiểm soát công ty). |
Preserve /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn | The museum works to preserve ancient artifacts. (Bảo tàng làm việc để bảo tồn các hiện vật cổ). |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | She tries to maintain a positive attitude. (Cô ấy cố gắng duy trì thái độ tích cực). |
Nghĩa 2: Di chuyển khỏi vị trí
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay /steɪ/ | Ở lại | Please stay here until I come back. (Làm ơn ở đây cho đến khi tôi quay lại). |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Vẫn còn, giữ nguyên | The monument will remain in the town square. (Tượng đài sẽ vẫn ở quảng trường thị trấn). |
Keep in place /kiːp ɪn pleɪs/ | Giữ nguyên tại chỗ | The furniture will be kept in place. (Đồ nội thất sẽ được giữ nguyên vị trí). |
Nghĩa 3: Cách chức, sa thải
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appoint /əˈpɔɪnt/ | Bổ nhiệm | He was appointed as the new director. (Anh ấy đã được bổ nhiệm làm giám đốc mới). |
Promote /prəˈmoʊt/ | Thăng chức | She was promoted to team leader last month. (Cô ấy đã được thăng chức làm trưởng nhóm tháng trước). |
Hire /ˈhaɪər/ | Tuyển dụng | The company plans to hire more staff. (Công ty dự định tuyển thêm nhân viên). |
Recruit /rɪˈkruːt/ | Tuyển chọn | They are recruiting new graduates. (Họ đang tuyển chọn các sinh viên mới tốt nghiệp). |

>> Xem thêm: Khám phá ưu đãi cực hấp dẫn cùng ELSA – nâng cấp Premium trọn đời ngay hôm nay để mở khóa hành trình học tiếng Anh hiệu quả hơn!

Những câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học, nhiều người thường thắc mắc về cách dùng remove trong các tình huống cụ thể. Dưới đây là giải đáp chi tiết cho những câu hỏi phổ biến nhất.
Remove from là gì?
Remove from được dùng để chỉ hành động loại bỏ ai đó hoặc cái gì ra khỏi một nơi, danh sách hay vị trí.
Ví dụ: She removed her name from the list. (Cô ấy đã xóa tên mình khỏi danh sách).
Remove to V hay Ving?
Thông thường, remove không trực tiếp đi với to V hay Ving. Sau remove thường là một tân ngữ (người, vật, sự việc) hoặc cụm giới từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, remove có thể đi với to + V để diễn đạt mục đích hoặc hành động tiếp theo.
Ví dụ: He was removed to live with his grandparents. (Anh ấy được chuyển đi để sống cùng ông bà.)
Nếu muốn diễn đạt hành động loại bỏ một việc gì đó, bạn có thể kết hợp remove + Ving để biến hành động đó thành đối tượng (gerund).
Ví dụ: The company removed using outdated software from its operations. (Công ty loại bỏ việc sử dụng phần mềm lỗi thời ra khỏi hoạt động.)
Sau remove là gì?
Tùy ngữ cảnh, sau remove có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: They removed the barrier from the road. (Họ đã gỡ bỏ rào chắn trên đường).
Remove + V gì?
Trong một số trường hợp nhất định, remove có thể đi với to V hoặc Ving.
Ví dụ:
- He was removed to serve in another department. (Anh ấy được điều chuyển để phục vụ ở phòng ban khác).
- The device removes the need for writing by hand. (Thiết bị loại bỏ nhu cầu viết tay).
Remove là từ loại gì?
Remove vừa là động từ, vừa là danh từ.
Ví dụ:
- They plan to remove the old furniture. (Họ dự định bỏ đi những món đồ nội thất cũ).
- He felt a sense of emotional remove from the situation. (Anh ấy cảm thấy có một sự xa cách về cảm xúc với tình huống).
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ cách dùng remove trong thực tế, bạn hãy luyện tập với các bài tập sau.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- She decided to remove her name ___ the list.
a. by
b. from
c. to - The stain was removed ___ using soap and water.
a. by
b. from
c. for - After retirement, the family removed ___ the countryside.
a. to
b. by
c. from - The manager was removed ___ misconduct.
a. for
b. to
c. from - The teacher asked him to remove his hat ___ the classroom.
a. from
b. by
c. for - They removed the obstacle ___ continuing the project.
a. for
b. from
c. to - He always removes his makeup ___ going to bed.
a. by
b. before
c. from - The dictator was removed ___ power by the army.
a. from
b. to
c. for - She tried to remove a stain ___ her shirt.
a. by
b. from
c. for - The government decided to remove restrictions ___ trade.
a. from
b. on
c. to
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | from | Cấu trúc remove … from … → loại bỏ khỏi cái gì. Remove her name from the list. |
2 | by | remove by … → dùng phương pháp/ cách thức. removed by using soap and water. |
3 | to | remove to … (ít dùng, trang trọng) → chuyển đến nơi khác. removed to the countryside. |
4 | for | remove for … → bị cách chức, sa thải vì lý do. removed for misconduct. |
5 | from | remove … from … → bỏ ra khỏi. remove his hat from the classroom. |
6 | to | remove the obstacle to … → rào cản đối với việc gì. obstacle to continuing the project. |
7 | before | remove … before … → làm gì trước khi hành động khác. remove makeup before going to bed. |
8 | from | remove … from … → bị loại bỏ khỏi quyền lực. removed from power. |
9 | from | remove a stain from … → tẩy vết bẩn khỏi vật gì. stain from her shirt. |
10 | on | remove restrictions on … → gỡ bỏ hạn chế đối với. restrictions on trade. |
Bài 2: Dịch sang tiếng Anh (sử dụng remove)
- Cô ấy đã xóa tên mình khỏi danh sách học bổng.
- Cảnh sát đã loại bỏ mối đe dọa ngay lập tức.
- Bác sĩ đã cắt bỏ một khối u trong não.
- Chính phủ quyết định gỡ bỏ các hạn chế đi lại.
- Anh ấy nhanh chóng cởi quần áo ướt.
- Cô gái luôn tẩy trang trước khi ngủ.
- Ông ấy đã bị cách chức vì tham nhũng.
- Gia đình họ đã chuyển đến sống ở vùng quê.
- Giáo dục giúp gỡ bỏ rào cản giữa các quốc gia.
- Thiết bị này giúp loại bỏ nhu cầu viết tay.
Đáp án:
Câu | Đáp án tiếng Anh |
1 | She removed her name from the scholarship list. |
2 | The police quickly removed the threat. |
3 | The doctor removed a tumor from the brain. |
4 | The government decided to remove restrictions on travel. |
5 | He quickly removed his wet clothing. |
6 | The girl always removes her makeup before sleeping. |
7 | He was removed from office for corruption. |
8 | The family removed to the countryside. |
9 | Education helps remove barriers between nations. |
10 | The device removes the need for writing by hand. |
Remove đi với giới từ gì là thắc mắc thường gặp khi học tiếng Anh, và qua bài viết này bạn đã nắm rõ các cách dùng chi tiết. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện phát âm và sử dụng từ vựng chính xác hơn mỗi ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để mở rộng kiến thức của bạn.